Hơn 70 từ vựng tiếng Anh về địa điểm thành phố cần biết
street /striːt/ con đường
one-way street /wʌn-weɪ striːt/ đường một chiều
two-way street /ˈtuːˈweɪ striːt/ đường hai chiều
highway /ˈhaɪweɪ/ đường cao tốc
intersection /ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən/ giao lộ
traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ đèn giao thông
street light /striːt laɪt/ đèn đường
crosswalk /ˈkrɒswɔːk/ lối qua đường cho người đi bộ
sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/ vỉa hè
vehicle /ˈviːɪkl/ phương tiện giao thông
pedestrian /pɪˈdɛstrɪən/ người đi bộ
driver /ˈdraɪvə/ người lái xe
bridge /brɪʤ/ cây cầu
tollbooth /ˈtəʊlbuːð/ trạm thu phí giao thông
traffic sign /ˈtræfɪk saɪn/ biển báo giao thông
barrier /ˈbærɪə/ hàng rào giao thông
overpass /ˈəʊvəpɑːs/ cầu vượt
pedestrian tunnel /pɪˈdɛstrɪən ˈtʌnl/ đường hầm dành cho người đi bộ
median strip /ˈmiːdiən strɪp/ dải phân cách
roundabout /ˈraʊndəbaʊt/ vòng xuyến
square /skweə(r)/ quảng trường
parking space /ˈpɑːkɪŋ speɪs/ bãi đỗ xe
bus stop /bʌs stɒp/ trạm dừng xe buýt
the corner of the street /ðə ˈkɔːnər ɒv ðə striːt/ góc đường
newsstand /ˈnjuːzstænd/ sạp bán báo
convenience store /kənˈviːniəns stɔː/ cửa hàng tiện lợi
drugstore /ˈdrʌgstɔː/ hiệu thuốc
pharmacy /ˈfɑːməsi/ quầy bán thuốc
laundromat /ˈlɔːndrəˌmæt/ cửa tiệm giặt là
photocopy shop /ˈfəʊtəʊkɒpi ʃɒp/ cửa hàng photocopy
hair salon /heə ˈsælɒn/ tiệm cắt tóc
nail salon /neɪl ˈsælɒn/ tiệm làm móng
restaurant /ˈrestərɑːnt/ nhà hàng
fast food restaurant /fɑːst fuːd ˈrɛstrɒnt/ nhà hàng thức ăn nhanh
bakery /ˈbeɪkəri/ tiệm bánh mì
street vendor /striːt ˈvɛndɔː/ người bán hàng rong
sidewalk tea shop /ˈsaɪdwɔːk tiː ʃɒp/ quán trà đá vỉa hè
sidewalk cafe /ˈsaɪdwɔːk ˈkæfeɪ/ quán cà phê vỉa hè
cafe /ˈkæfeɪ/ quán cà phê
milk tea shop /mɪlk tiː ʃɒp/ quán trà sữa
market /ˈmɑːkɪt/ chợ
supermarket /ˈsjuːpəˌmɑːkɪt/ siêu thị
shopping mall /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ trung tâm thương mại
flower shop /ˈflaʊə ʃɒp/ cửa hàng hoa
shoe shop /ʃuː ʃɒp/ cửa hàng giày
clothes shop /kləʊðz ʃɒp/ cửa hàng quần áo
beauty salon /ˈbjuːti ˈsælɒn/ thẩm mỹ viện
train station /treɪn ˈsteɪʃən/ ga tàu
church /ʧɜːʧ/ nhà thờ
hospital /ˈhɒspɪtl/ bệnh viện
park /pɑːk/ công viên
zoo /zuː/ sở thú
cinema /ˈsɪnəmə/ rạp chiếu phim
museum /mjuˈziːəm/ bảo tàng
theater /ˈθɪətə/ nhà hát
city hall /ˈsɪti hɔːl/ tòa thị chính
courthouse /ˈkɔːtˈhaʊs/ trụ sở tòa án
police station /pəˈliːs ˈsteɪʃən/ đồn cảnh sát
petrol station /ˈpɛtrəl ˈsteɪʃən/ cây xăng
gym /ʤɪm/ phòng tập thể hình
hotel /həʊˈtɛl/ khách sạn
school /skuːl/ trường học
bank /bæŋk/ ngân hàng
ATM (Automated Teller Machine) /eɪ-tiː-ɛm/ cây ATM
library /ˈlaɪbrəri/ thư viện
post office /pəʊst ˈɒfɪs/ bưu điện
office building /ˈɒfɪs ˈbɪldɪŋ/ tòa nhà văn phòng
skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpə/ tòa nhà chọc trời
airport /ˈeəpɔːt/ sân bay
fire station /ˈfaɪə ˈsteɪʃən/ trạm cứu hỏa
bar /bɑː/ quán bar
club /klʌb/ câu lạc bộ
factory /ˈfæktəri/ nhà máy
Mời các bạn xem thêm:
101 câu giao tiếp siêu ngắn, siêu thông dụng