
Cấu trúc Try – Định nghĩa, cách sử dụng kèm ví dụ
Try được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với đa dạng cách sử dụng. Chính vì vậy không ít người học hoang mang khi bắt đầu học về điểm ngữ pháp này. Người học cần hiểu rõ về cấu trúc Try trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây.
Cấu trúc Try trong tiếng Anh là gì? Vai trò của Try
Trong tiếng Anh, Try có ý nghĩa là “cố gắng” hay “thử sức” hay “nỗ lực” làm điều gì đó, tùy theo ngữ cảnh mà từ này có thể đóng vai trò là động từ hay danh từ. Vậy với từng loại từ, cách dùng và ý nghĩa của Try là gì? Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu chi tiết.
- Khi Try là danh từ
Khi Try thuộc về loại từ là danh từ sẽ mang ý nghĩa là “sự cố gắng”, “sự nỗ lực”.
Ví dụ: His try finally paid off. (Sự cố gắng của anh ấy cuối cùng cũng được đền đáp.)
- Khi Try là động từ
Khi Try có chức năng là động từ thì sẽ tương ứng với những cách sử dụng đó là:
– Động từ Try mang ý nghĩa “cố gắng”
Ví dụ: I will try to solve this problem. (Tôi sẽ cố gắng giải quyết vấn đề này.)
– Động từ Try mang ý nghĩa “thử”
Ví dụ: Try this medicine; it might help with your headache. (Thử loại thuốc này; nó có thể giúp giảm đau đầu của bạn.)
– Trong một số trường hợp đặc biệt theo pháp luật hay tòa án, động từ Try còn đóng vai trò là một thuật ngữ pháp lý mang ý nghĩa là “xét xử” hay “bắt giữ”.
+ Với nghĩa xét xử: Khi một tội phạm được đưa ra trước tòa án để được xét xử, quá trình này được gọi là “try a case” hay “conduct a trial.”
+ Với nghĩa bắt giữ: Khi ai đó bị bắt và đưa ra tòa án để xét xử, việc này được gọi là “try someone” hay “bring someone to trial.”
Ví dụ: The defendant will be tried for the murder of the victim. (Bị cáo sẽ bị xét xử về vụ giết người.)
Cấu trúc Try cơ bản trong tiếng Anh
Ta có hai cấu trúc thông dụng với Try trong tiếng Anh đó là Try đi cùng với to V hoặc V-ing. Khi học về cấu trúc Try bạn đã bao giờ băn khoăn không biết lúc nào kết hợp với V-ing, lúc nào kết hợp với to V hay chưa? Hãy tìm hiểu ngay nhé!
Cấu trúc S + try + to + V

Ý nghĩa: dùng để diễn đạt về việc ai cố gắng làm gì đó
S + try + to + V
Ví dụ: She tried to convince him to change his mind. (Cô ấy đã cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi ý kiến.)
Cấu trúc S + try + Ving

Ý nghĩa: dùng khi muốn nói về việc ai thử làm gì đó
S + try + Ving
Ví dụ: He tried learning how to play the guitar, but it was too difficult. (Anh ấy đã thử học cách chơi đàn guitar, nhưng quá khó khăn.)
Một số cấu trúc khác với Try
Cấu trúc try + something

Ý nghĩa: diễn tả hành động thử hoặc kiểm tra một sản phẩm hay điều gì đó có chất lượng tốt, có phù hợp hay không.
S + try + something
Ví dụ: She tried a new recipe for dinner. (Cô ấy đã thử một công thức mới cho bữa tối.)
Cấu trúc try + something + on + somebody/something
Ý nghĩa: diễn tả hành động thử cái gì đó trên ai đó hoặc trên cái gì đó.
S + try + something + on + somebody/something
Ví dụ: He tried the new headphones on his phone to see if they worked. (Anh ấy đã thử tai nghe mới trên điện thoại để kiểm tra xem chúng có hoạt động không.)
Cấu trúc to be + tried + somebody (for something)
Ý nghĩa: thể hiện hành động xem xét bằng chứng trước tòa để đưa ra quyết định có tội hay vô tội.
S + to be + tried + somebody (for something)
Ví dụ: The suspect is tried for murder. (Nghi phạm này bị đưa ra xét xử vì tội giết người.)
Lưu ý rằng, ta sẽ chia ở dạng bị động khi trong câu sử dụng động từ tried.
Lưu ý cần nắm khi sử dụng cấu trúc Try trong tiếng Anh
– Trong tiếng Anh, Try rất đa dạng về loại từ cũng như cách sử dụng. Try có chức năng làm động từ hoặc danh từ, vì vậy cần lưu ý ngữ cảnh để sử dụng sao cho phù hợp.
– Động từ Try trong câu được chia theo thì của chủ ngữ.
– Một số từ/cụm từ đi với Try thường xuyên được sử dụng để thể hiện nhiều nét nghĩa khác nhau: Try out sth on sb (khảo sát ý kiến), Try out for sth (cạnh tranh vị trí nào đó), Try sth out (Thử nghiệm điều gì mới), Try sth on (Thử quần áo vào), Try for sth (Cố gắng cho điều gì),…
Ví dụ: She tried on several dresses before choosing the one she liked. (Cô ấy đã thử một số chiếc váy trước khi chọn một chiếc mà cô ấy thích.)
– Một số Idioms với Try phổ biến trong tiếng Anh:
+ try your level best (to do something): cố gắng tốt nhất để làm điều gì đó
+ not for want/lack of trying: không phải không cố gắng/không phải thiếu cố gắng
+ these things are sent to try us: chấp nhận một tình huống bởi vì bạn không thể thay đổi nó
+ tried and tested/trusted: đã thử nghiệm một điều gì trong quá khứ
+ try your damnedest (to do something): cố gắng hết sức để làm tốt một điều gì đó
+ try your hand (at something): lần đầu tiên thử một điều gì đó (thường là một môn thể thao)
+ try it on (with somebody): cư xử tệ với ai đó
+ try your luck (at something): thử vận may của ai đó
+ try somebody’s patience: thử lòng kiên nhẫn
Ví dụ:
Helen: I can’t believe I failed the exam again. I studied so hard, and it’s really frustrating. (Tôi không thể tin rằng tôi đã trượt kỳ thi một lần nữa. Tôi đã học rất chăm chỉ, và nó thực sự rất thất vọng.)
John: I know it’s tough, but remember, these things are sent to try us. Don’t be too hard on yourself. Maybe there’s a lesson to be learned, and you can try again next time. (Tôi biết là khó, nhưng hãy nhớ, bạn phải chấp nhận vấn đề này. Đừng quá khắt khe với bản thân. Đây là một bài học cho bạn và bạn có thể thử lại vào lần sau.)
Bài tập về cấu trúc Try trong tiếng Anh
Sau khi học lý thuyết về cấu trúc Try trong tiếng Anh, bạn học hãy ôn tập bài học bằng cách chăm chỉ thực hành bài tập để nắm được cách áp dụng công thức vào từng tình huống cụ thể, sau đây là bài tập mà Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp.
Bài tập 1: Điền “try” hoặc “tried” và chia thì phù hợp để hoàn thành câu.
- I __________ to fix the computer myself, but I couldn’t figure it out. (tried, past simple)
- Could you please __________ to be a little quieter? (try, present simple)
- She __________ her best to get a good grade on the exam. (tried, past simple)
- I’ll __________ to finish this project by the end of the week. (try, future simple)
- They __________ calling you several times, but you didn’t answer. (tried, past simple)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- My mother is not at home. I tried _________________ her car.
A. driving
B. to drive
- She has a headache. she could _________________ a little pain reliever.
A. try
B. trying
- He tries _________________ as fast as possible so as not to be late for class.
A. running
B. to run
- She tries _________________ her ability.
A. showing
B. to show
- Let’s try _________________ some fun game.
A. playing
B. to play
Đáp án
Bài tập 1:
- tried
- try
- tried
- try
- Tried
Bài tập 2:
- A
- A
- B
- B
- A
Qua bài học trên, Tiếng Anh Nghe Nói hy vọng đã giúp bạn nắm vững cấu trúc Try trong Tiếng Anh qua định nghĩa, cách dùng và bài tập chi tiết cực dễ nhớ và dễ hiểu. Hãy chăm chỉ thực hành bài học này trong những trường hợp cần thiết để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn nhé!

Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên Nước Ngoài tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/