Chinh phục cấu trúc Advise và phân biệt với Advice trong tiếng Anh
Nói về điểm ngữ pháp ngoại động từ chắc hẳn người học không còn xa lạ với Advise với mục đích sử dụng nhằm đưa ra lời khuyên hay gợi ý tích cực. Advise có gì khác với Advice và cách phân biệt hai từ này thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc Advise trong tiếng Anh qua bài viết sau đây.
Định nghĩa cấu trúc Advise trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Advise là một trong các ngoại động từ mang. Vị trí của Advise trong câu là không đứng một mình mà phải được kết hợp với tân ngữ. Cấu trúc Advise trong tiếng Anh được sử dụng trong trường hợp người nói muốn đưa ra lời khuyên tốt hay gợi ý tốt hay lời cảnh báo đến một ai đó về một vấn đề nhất định.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Advise, ta sử dụng ở ngôi thứ nhất nhằm đưa ra lời khuyên trực tiếp cho người nghe ở ngôi thứ hai hoặc cũng có thể dùng để thuật lại lời khuyên cho một người khác.
Ví dụ: The doctor advised a healthy diet and regular exercise. (Bác sĩ khuyên bạn nên ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn.)
Cách dùng cấu trúc Advise trong tiếng Anh
Cấu trúc Advise + O + to V
Cấu trúc này dùng để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo ai đó nên hoặc không nên làm gì. Khi ở dạng phủ định không nên gì thì bạn thêm “not” sau tân ngữ và trước to V.
S + advise + O + to V: lời khuyên nên làm gì |
S + advise + O + not to V: lời khuyên không nên làm gì |
Ví dụ: They advised us to arrive early to secure good seats. (Họ khuyên chúng tôi nên đến sớm để có chỗ ngồi tốt.)
Cấu trúc Advise + giới từ
Cấu trúc advise + O + Against + V-ing/N
Cấu trúc này được dùng để hiện trạng thái nghĩa tương đương với cấu trúc Advise not to V là đưa ra lời khuyên về việc không nên làm điều gì để tránh hậu quả không mong muốn.
S + advise (+O) + against + V-ing + (O)
Ví dụ: They advised us against buying a used car without a thorough inspection. (Họ khuyên chúng tôi không nên mua một chiếc xe hơi đã qua sử dụng mà không kiểm tra kỹ.)
Cấu trúc advise + O + on/about + N/Ving
Cấu trúc Advise kết hợp với giới từ on/about được sử dụng để đưa ra lời khuyên về việc nên tham khảo hoặc tìm hiểu thông tin về một chủ đề cụ thể.
S + advise (+O) + on/about +N + (O)
Ví dụ: The teacher advised the students on choosing their college majors. (Giáo viên đã tư vấn cho sinh viên về việc lựa chọn ngành học đại học.)
Cấu trúc advise + O + that + mệnh đề
Cấu trúc Advise kết hợp với mệnh đề được sử dụng để đưa ra lời khuyên về việc nên làm điều gì đó trong tương lai.
S + advise + (O) + that + S + (should) + V + (O)
Ví dụ: The lawyer advised that she consult with her family before making a decision. (Luật sư khuyên cô ấy nên tham khảo ý kiến gia đình trước khi đưa ra quyết định.)
Lưu ý với cấu trúc Advise này, dù có có trong câu có should hay không thì động từ đi sau luôn ở dạng nguyên mẫu.
Viết lại câu sử dụng cấu trúc Advise trong tiếng Anh
Viết lại câu với cấu trúc Advise là dạng bài tập xuất hiện phổ biến trong các đề thi tiếng Anh, một số dạng mẫu câu dưới đây có thể được viết lại với cấu trúc Advise như sau:
Cấu trúc Advise: S + advise + O + not/to V | |
Mẫu câu | Ví dụ |
If I were you, S + V-infinity… | If I were you, I would talk to him about the issue and try to resolve it. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói chuyện với anh ấy về vấn đề này và cố gắng giải quyết nó.) |
You should not + V-infinity… | You should not believe everything you read on the internet; always fact-check. (Bạn không nên tin tất cả những gì bạn đọc trên internet; luôn kiểm tra thực tế.) |
S + had better (not) + Vinfinity… | He had better apologize for his behavior or there will be consequences. (Tốt hơn anh ta nên xin lỗi về hành vi của mình nếu không sẽ có hậu quả.) |
How about/what about +Ving | How about watching a movie tonight? (Bạn nghĩ thế nào về việc xem một bộ phim tối nay?) |
Phân biệt cấu trúc Advise với Advice
Cấu trúc Advise và Advice mặc dù khá tương đồng với nhau về cách phát âm cũng. Việc khó phân biệt dẫn đến sử dụng nhầm lẫn mà rất nhiều bạn học tiếng Anh gặp phải, hãy cùng phân biệt qua các đặc điểm sau đây:
Cấu trúc Advise | Cấu trúc Advice |
– Advise là ngoại động từ mang ý nghĩa khuyên, khuyên bảo ai đó. – Các từ và cụm từ thường đi với Advise trong tiếng Anh phải kể đến: strongly (mạnh mẽ), badly/wrongly (xấu/sai), be ill advised to do sth (thiếu khôn ngoan khi làm gì), be well advise to do sth (khôn ngoan khi làm gì), keep sb advise (tiếp tục đưa ra lời khuyên cho ai),…Ví dụ: The financial advisor advised his clients against making risky investments. (Người tư vấn tài chính khuyên khách hàng của mình không nên đầu tư rủi ro.) |
– Advice là danh từ không đếm được thể hiện lời khuyên. – Các từ và cụm từ đi kèm với Advice bao gồm: best advice (lời khuyên tốt nhất), piece of advice (lời khuyên), practical advice (lời khuyên thiết thực), medical advice (tư vấn y tế), valuable advice (lời khuyên có giá trị),…Ví dụ: The teacher advised the students on how to improve their writing skills. (Giáo viên đã tư vấn cho học sinh về cách cải thiện kỹ năng viết của họ.) |
Bài tập về cấu trúc Advise trong tiếng Anh
Thường xuyên ôn luyện cấu trúc Advise trong tiếng Anh sẽ giúp bạn thành thạo điểm ngữ pháp này nhanh chóng. Cùng làm những bài tập sau đây bạn nhé!
Bài tập 1: Điền “advice” hoặc “advise” vào chỗ trống để hoàn thành câu
1. Giving ………….. to students in need is the job of a counselor.
2. I ………….. that you should tell Susie about what happened.
3. Our new neighbor is so kind. She gave me a lot of ………….. on how to take care of our garden.
4. I didn’t ………….. you have to buy a white dress, but the pink one.
5. A piece of ………….. for the new writers is not to include too many details.
6. He is always ready to take my ___
7. Can you ___ me on which bike to buy?
8. You should listen to your father’s ___.
9. The doctor ___ Linh to give up smoking.
10. I need your ___ on what to wear for my job interview.
Bài tập 2: Vận dụng bài học về cấu trúc Advise để chọn đáp án phù hợp
1. My friends always give me good ____________ .
A. advice
B. advise
C. advices
2. Do you have any advice ____________ teaching?
A. on
B. to
C. against
3. The tutor ____________ me to buy a dictionary to improve my English.
A. advice
B. advise
C. advised
4. Why do they advise us ____________ going out at night?
A. on
B. against
C. about
5. It is advised that everyone ____________ wear facemask when they go to public places.
A. should
B. can
C. may
Đáp án
Bài tập 1:
1. advice
2. advise
3. advice
4. advise
5. advice
6. advice
7. advise
8. advice
9. advised
10. advice
Bài tập 2:
C | A | C | B | A |
Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn bài học về cấu trúc Advise trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu. Hy vọng bài học sẽ giúp bạn học tự tin sử dụng động từ Advise giúp đưa ra lời khuyên chuẩn xác nhất.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/