
Cấu trúc Unless trong tiếng Anh: Công thức và cách dùng đầy đủ nhất
Là một dạng của câu điều kiện, cấu trúc Unless là điểm ngữ pháp được sử dụng thường xuyên trong quá trình học tiếng Anh mang ý nghĩa “trừ khi” hay “không”. Cùng Tiếng Anh Nghe Nói khám phá công thức và cách dùng Unless đầy đủ nhất trong tiếng Anh qua bài viết này nha.
Cấu trúc Unless (if not) trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc Unless mang ý nghĩa phủ định, được hiểu là “trừ khi” hoặc “không”. Trong câu điều kiện Unless tương đương if not và hai từ này đều có thể thay thế cho nhau. Thêm vào đó, Unless dù mang ý nghĩa phủ định nhưng lại được sử dụng trong câu khẳng định.
Vị trí của Unless trong câu
Mệnh đề chứa Unless có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính và Unless linh hoạt đứng ở vị trí đầu hoặc giữa câu.
Ví dụ:
- Unless it stops raining, we won’t be able to go for a walk. (Nếu không dừng mưa, chúng ta sẽ không thể đi dạo.)
- I won’t be able to attend the meeting unless I finish this report by noon. (Tôi sẽ không thể tham gia cuộc họp nếu tôi không hoàn thành báo cáo này trước giờ trưa.)
Cách sử dụng cấu trúc Unless trong tiếng Anh
Cấu trúc của Unless trong câu điều kiện
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả một sự việc nào đó có thể xảy ra trong tương lai.
Unless + S + V-inf, S + will/can/shall + V-inf
Ví dụ:
- Unless you save money, you will not be able to afford a vacation. (Nếu bạn không tiết kiệm tiền, bạn sẽ không đủ khả năng chi trả cho kỳ nghỉ.)
- You will have stomachache if you don’t eat enough meals. (Bạn sẽ bị đau dạ dày nếu bạn không ăn đủ bữa.)
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả một tình huống không thể xảy ra trong hiện tại. If not và Unless có thể thay thế được cho nhau.
Unless + S + Ved/V2 (Quá khứ đơn), S + would + V
Ví dụ:
I would not be late for the bus unless I forgot his luggage. (Tôi sẽ không bị trễ xe bus nếu tôi không để quên hành lý.)
I would not be late for the bus if I didn’t forget his luggage. (Tôi sẽ không bị trễ xe bus nếu tôi không để quên hành lý.)
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một tình huống đã không xảy ra trong quá khứ. Có thể sử dụng If not thay thế cho Unless và ngược lại.
Unless + S + had + Ved/V3, S + would + have + Ved/V3
Ví dụ:
- If Nam had not walk in the rain yesterday afternoon, she would not have been sick (Nếu Lan không đi bộ dưới cơn mưa vào chiều hôm qua, cô ấy đã không bị ốm.)

Dùng cấu trúc Unless để đề xuất một ý kiến
Trong trường hợp, cấu trúc câu Unless được sử dụng với mục đích đề xuất ý kiến nào đó, if not không được sử dụng để thay thế cho Unless dù có ý nghĩa tương đồng.
Ví dụ:
- Unless you want to risk getting lost, I suggest we bring a map with us. (Tôi đề xuất bạn mang bản đồ nếu không bạn sẽ bị lạc.)
Khi bạn muốn thể hiện sự suy nghĩ lại về vấn đề nào đó, hãy thêm dấu gạch ngang (-) vào trước mệnh đề Unless.
Ví dụ:
- I’ll come to Mina’s birthday party – unless she invites me. (Tôi sẽ đến dự bữa tiệc sinh nhật của Mina – trừ khi cô ấy mời tôi.)
Cấu trúc câu Unless dùng trong trường hợp để cảnh báo
Cách sử dụng tiếp theo của cấu trúc unless là dùng để cảnh báo về một sự vật, sự việc nào đó. Hoặc khi bạn muốn thúc giục, cảnh báo ai đó thực hiện hoặc không nên thực hiện một hành động nào đó để tránh gây ra hậu quả không mong muốn.
Trong trường hợp này if not có thể thay thế unless, nhưng về mặt biểu đạt sẽ không mang ý nghĩa cảnh báo mạnh mẽ như sử dụng cấu trúc unless.
Ví dụ:
- Unless you hurry up,you will be late for the flight. (Nếu cậu không khẩn trương lên cậu sẽ bị trễ chuyến bay đấy.)
- Unless you study harder, you might fail the exam. (Nếu anh ấy không học tập chăm chỉ, anh ấy sẽ trượt kỳ thi.)
Những lưu ý để hạn chế mắc lỗi khi sử dụng cấu trúc Unless
Mệnh đề chứa cấu trúc Unless phải luôn ở dạng khẳng định
Mệnh đề chứa cấu trúc với Unless phải luôn ở dạng khẳng định. Trong trường hợp bạn muốn diễn đạt ý nghĩa If, thì không được sử dụng cấu trúc Unless.
Ví dụ:
- She will drive if her friend can not drive. (Cô ấy sẽ lái xe nếu bạn cô ấy không lái được.)
Dùng Unless không đảm bảo nghĩa: She will drive unless her friend can not drive
Không sử dụng trợ động từ would/ will với cấu trúc unless
Trong mệnh đề chứa Unless, ta không sử dụng trợ động từ would/will.
Ví dụ:
- Unless you get enough sleep, you will be very tired. (Nếu cậu không ngủ đủ giấc, cậu sẽ rất mệt mỏi.)
Tuy nhiên không được sử dụng: Unless you will get enough sleep, you will be very tired.
Cấu trúc not unless
Cấu trúc not unless tương đồng với only if có nghĩa là “khi và chỉ khi”.
Ví dụ:
- I won’t go to the party tonight, not unless (only if) you come with me. (Tôi sẽ không đi đến bữa tiệc tối nay, nếu như bạn không đến cùng tôi)
- Not unless (only if) we leave now, we’ll miss the train. (Nếu chúng ta không đi ngay bây giờ thì chúng ta sẽ bỏ lỡ chuyến tàu)
Bài tập:
Bài tập 1: Hãy chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau
a) I won’t be able to finish the report on time, __________ I work overtime. (unless/except)
b) We can’t go swimming today, __________ it stops raining. (unless/until)
c) She won’t buy the shoes, __________ they fit properly. (unless/if)
d) He won’t be able to drive, __________ he gets his license. (unless/although)
e) You won’t be able to learn a new language, __________ you practice every day. (unless / since)
Bài tập 2: Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách điền vào chỗ trống các từ trong ngoặc
I can’t go out __________ (it / not / stop) raining. I won’t be able to go to the beach __________ (we / not / have) enough time. I will be late for work __________ (I / not / leave) now. We won’t be able to watch the movie __________ (we / not / buy) tickets in advance.
Bài tập 3: Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc “unless”
a) to bed / won’t / the baby / sleep / unless / we / sing him a lullaby
b) won’t / able to / the team / win / the game / unless / they / play better
c) won’t / be able to / the students / learn / the lesson / unless / they / pay attention
d) won’t / go out / tonight / unless / it / stop / raining
e) won’t / be able to / finish / the project / on time / unless / we / get more help
Đáp án:
Bài tập 1:
a) I won’t be able to finish the report on time, unless I work overtime.
b) We can’t go swimming today, unless it stops raining.
c) She won’t buy the shoes, unless they fit properly.
d) He won’t be able to drive, unless he gets his license.
e) You won’t be able to learn a new language, unless you practice every day.
Bài tập 2:
I can’t go out unless it stops raining. I won’t be able to go to the beach unless we have enough time. I will be late for work unless I leave now. We won’t be able to watch the movie unless we buy tickets in advance.
Bài tập 3:
a) Unless we sing him a lullaby, the baby won’t sleep to bed.
b) The team won’t be able to win the game unless they play better.
c) The students won’t be able to learn the lesson unless they pay attention.
d) I won’t go out tonight unless it stops raining.
e) We won’t be able to finish the project on time unless we get more help.
Mong rằng sau bài học về cấu trúc Unless trong tiếng Anh mà Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ, các bạn sẽ nắm vừng kiến thức: Unless là gì? Cách sử dụng Unless và thực hành ngay trong cuộc sống khi cần thiết.
Ngoài ra, nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp phù hợp với năng lực cũng như mục tiêu của bản thân, hãy tham khảo ngay tại: https://tienganhnghenoi.vn/khoa-hoc/