
Cấu trúc câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh chi tiết nhất
Câu điều kiện loại 2 thuộc hệ thống ngữ pháp về câu điều kiện, được sử dụng khá phổ biến trong quá trình học tiếng Anh. Để phân biệt với các loại cấu trúc if khác thì người học cần phải nắm vững hoàn cảnh sử dụng, công thức, một số lưu ý cũng như thực hành bài tập, hãy để Tiếng Anh Nghe Nói giúp bạn qua bài viết sau đây.
Định nghĩa câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh
Câu điều kiện loại 2 (Conditinal Sentence Type 2) dùng để diễn tả một tình huống không có thật hay đã không diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai và giả định kết quả trong trường hợp điều kiện này xảy ra trên thực tế.
Cấu trúc if loại 2:
Cấu trúc if loại 2 bao gồm 2 mệnh đề: mệnh đề chứa if và mệnh đề chính (main clause).
- Một mệnh đề điều kiện hay còn được gọi là “if clause” – “mệnh đề if”, mệnh đề này bắt đầu bằng ‘If’ – “Nếu” diễn tả giả thiết về một điều xảy ra hoặc không xảy ra.
- Mệnh đề kết quả hay còn gọi là “main clause” – “mệnh đề chính”, mệnh đề này diễn tả kết quả khi điều kiện xảy ra.
If clause – Mệnh đề if |
Main clause – Mệnh đề chính |
If + S+ V2/Ved +… (Quá khứ đơn) |
S+ would/could/… + V(bare) +… (IF 1 lùi thì: “will” biến thành “would” (hoặc “could”/…) – phần còn lại trong cấu trúc giữ nguyên) |
Ví dụ:
If I had more free time, I would travel more often. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi có thể sẽ đi du lịch thường xuyên hơn.)
If I won the lottery, I would buy a new car. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một chiếc ô tô mới.)
If it rained tomorrow, we would stay indoors. (Nếu mưa vào ngày mai, chúng tôi sẽ ở trong nhà.)
Thông thường mệnh đề điều kiện chứa if sẽ đứng ở vị trí vế đầu, tuy nhiên hai mệnh đề này có thể đổi vị trí cho nhau, mệnh đề if sẽ nằm ở vế sau trong câu. Lúc này, giữa hai mệnh đề không có dấu phẩy.

Ngữ cảnh sử dụng câu điều kiện loại 2
– Dùng để diễn tả một hành động, sự việc có thể sẽ không xảy ra trong tương lai
Ví dụ: If I knew how to play the piano, I would join the band. (Nếu tôi biết chơi đàn piano, tôi sẽ tham gia ban nhạc.)
– Dùng để đưa ra lời khuyên
Trong một số trường hợp, mệnh đề if loại 2 dùng để đưa ra một lời khuyên, ở dạng: “If I were you” (“Nếu tôi là bạn thì tôi…”). Trong trường hợp này, mệnh đề if là mệnh đề giả định một điều trái với thực tế: “Nếu tôi là bạn” (thực tế tôi không phải là bạn). Còn mệnh đề chính “tôi sẽ/sẽ không…” là một lời khuyên dành dành cho một ai đó mà ở hiện tại người nhận lời khuyên vẫn chưa làm điều đó.
Ví dụ:
If I were you, I would take a break and relax. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nghỉ ngơi và thư giãn.)
If I were you, I would take part in this competition. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tham gia cuộc thi này.)
Lưu ý câu điều kiện loại 2
– Trong mệnh đề If loại 2, dù chủ ngữ ở ngôi nào thì to be luôn chia là were hoặc weren’t. Nghĩa là chỉ dùng were/weren’t cho tất cả các chủ ngữ, không dùng was trong câu điều kiện loại 2.
– Trong câu điều kiện loại 2, cần chú ý ngữ cảnh nên sử dụng “could/couldn’t” hay “would/wouldn’t” trong mệnh đề chính:
+ “could/couldn’t” nhấn mạnh giả thiết về khả năng (có thể hay không thể làm gì) trái ngược với hiện tại.
Ví dụ: If she were you, she could agree with my opinion. (Nếu cô ấy là bạn, cô ấy có thể đồng ý với ý kiến của tôi).
+ ‘would/wouldn’t’ chỉ diễn tả chung chung giả thiết một điều trái ngược với hiện tại.
Ví dụ: If I stayed with her, she would be happier. (Nếu tôi ở lại với cô ấy, cô ấy có lẽ sẽ vui hơn).
– Có thể sử dụng “unless” thay thế cho “if… not…” ở dạng phủ định trong câu điều kiện.
Ví dụ: Unless Mary got up late, she would not go to school late. (Nếu Mary không thức dậy muộn, cô ấy đã không bị trễ giờ học.)
– Đảo ngữ trong cấu trúc if loại 2
Đảo ngữ với câu điều kiện loại 2 cũng là dạng đảo ngữ quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh. Tìm hiểu về cấu trúc đảo ngữ với câu điều kiện loại 2 để phân biệt và so sánh với các dạng câu đảo ngữ khác.
Cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 2:
Were +S+ to V(nguyên thể), S+ would +V (nguyên thể)
Ví dụ:
If I learned this course, I would have a certificate.
à Were I to learn this course, I would have the certificate.
(Nếu tôi học khóa học này, tôi đã có chứng chỉ rồi)
– Biến thể của câu điều kiện loại 2
Cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu một số biến thể của câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh.
+ Biến thể của mệnh đề chính “main clause”:
- Sử dụng cấu trúc biến thể trong trường hợp này để nhấn mạnh sự việc đã xảy ra: If + S + V2/ Ved + O “,” + S + V2/ Ved + O
Ví dụ: If he didn’t score another goal, they lost. (Nếu anh ấy không ghi thêm bàn thắng, họ đã thua trận)
- Trường hợp cần nhấn mạnh hành động khác thực tại đang diễn ra: If + S+ V2/ Ved + “,” + S + would/ could/ might/ had to/ ought to…. + be V_ing
Ví dụ: If I worked harder, I would be travelling with her. (Nếu tôi làm việc chăm chỉ hơn thì giờ tôi đang đi du lịch với cô ấy rồi).
+ Biến thể của mệnh đề điều kiện:
Trong một số trường hợp, mệnh đề điều kiện đôi khi cũng được chia ở thì quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ hoàn thành, cụ thể:
- Trường hợp muốn nhấn mạnh điều kiện khác hiện tại đang xảy ra: If + mệnh đề điều kiện (thì quá khứ tiếp diễn), S + would/could + V(nguyên thể)
Ví dụ: If I were watching the TV now, I would know about the latest news. (Nếu tôi đang xem TV bây giờ, tôi sẽ biết về tin tức mới nhất.)
- Trường hợp muốn nhấn mạnh điều kiện khác đã hiện tại đã xảy ra: If + mệnh đề điều kiện (thì quá khứ hoàn thành), S+ would/could + V(nguyên thể)
Ví dụ: If I had listened to my friends, I wouldn’t get lost. (Nếu tôi nghe lời những người bạn của tôi, tôi đã không lạc đường)
Bài tập về câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chia các động từ trong ngoặc thành thể phù hợp.
- If he …… (be) more good-looking, he …… (be) a model.
- We …… (have) a better life if we …… (earn) more money.
- If I …… (be) you, I …… (buy) that expensive bag.
- His younger sister …… (have) more friends if she …… (be) more sociable.
- If our parents …… (not be) too strict, we …… (not live) under pressure.
- If that student …… (not talk) in class, the teacher …… (be) less annoyed.
- If she …… (live) near her company, she …… (not have) to get up at 5am every day.
- If Peter (not come)……………, Sarah will be sad because she wants to meet him very much
Bài tập 2. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
- If I (were/was/would be) ………….. rich, I (will try/would try/tried) ………… to help the poor.
- What (would you do/will you do/did you do) …………. if you (see/would see/saw) ………………….. a huge spider in your shoe?
- If I (was/would be/were) …………… you, I (asked/would ask/will ask) ………… for their help.
- If he (finded/would find/found) ………… a wallet in the street, he (would take/took/taked) …………… it to the police.
- If she (were/was/would be) …………. a color, she (is/would be/were) …………….. red.
- They (were/would be/will be) …………… terrified if they (saw/see/would see) ………………….. aliens in their garden.
Đáp án:
Bài tập 1:
- were; would try
- would you do; saw
- were; would ask
- found; would take
- were; would be
- would be; saw
Bài tập 2:
- were – would/ could be
- would/ could have – earned
- were – wouldn’t buy
- would/ could have – were
- weren’t – wouldn’t live
- didn’t talk – would be
- lived near – wouldn’t have
- doesn’t come
Hy vọng qua bài học trên của Tiếng Anh Nghe Nói, bạn đã tích lũy cho mình vốn kiến thức nền tảng ngữ pháp về câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh và thành thạo vận dụng bài học trong thực tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm bài học tổng hợp tất cả các loại câu điều kiện trong tiếng Anh, tham khảo bài viết “Câu điều kiện trong tiếng Anh – Phân loại, cấu trúc và lưu ý đầy đủ nhất” sẽ có tất tần tật kiến thức hữu ích mà bạn cần.