Câu điều kiện loại 1 – Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và bài tập
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) được sử dụng khá phổ biến trong các tình huống giao tiếp thường ngày cũng như quá trình học tiếng Anh. Dưới đây là bài học bao gồm định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, một số lưu ý kèm theo bài tập thực hành giúp bạn ghi nhớ kiến thức quan trọng này dễ dàng.
Định nghĩa câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh
Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) dùng để diễn tả sự việc, tình huống, hành động hoàn toàn có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và dẫn đến một kết quả nào đó trong tương lai.
Cấu trúc câu điều kiện loại 1
Cấu trúc câu điều kiện loại 1 bao gồm 2 mệnh đề: mệnh đề chứa if và mệnh đề chính (main clause).
- Một mệnh đề điều kiện hay còn được gọi là “if clause” – “mệnh đề if”, mệnh đề này bắt đầu bằng ‘If’ – “Nếu” diễn tả giả thiết về một điều xảy ra hoặc không xảy ra.
- Mệnh đề kết quả hay còn gọi là “main clause” – “mệnh đề chính”, mệnh đề này diễn tả kết quả khi điều kiện xảy ra.
If clause – Mệnh đề if |
Main clause – Mệnh đề chính |
If + S+ V(-s/es) +… (Hiện tại đơn) |
S+ will + V(bare) +… (Tương lai đơn) |
Ví dụ:
If the traffic is bad, I will be late for work. (Nếu giao thông đông đúc, tôi sẽ đến muộn làm việc.)
If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đỗ kỳ thi.)
Thông thường mệnh đề điều kiện chứa if sẽ đứng ở vị trí vế đầu, tuy nhiên hai mệnh đề này có thể đổi vị trí cho nhau, mệnh đề if sẽ nằm ở vế sau trong câu. Lúc này, giữa hai mệnh đề không có dấu phẩy.

Cấu trúc câu điều kiện loại 1
Ngữ cảnh sử dụng câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 được dùng để:
– Câu điều kiện loại 1 sử dụng để dự đoán hành động, tình huống, sự việc có thể diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
If the weather is nice, we will have a picnic tomorrow. (Nếu thời tiết đẹp, chúng ta sẽ có một chuyến dã ngoại vào ngày mai.)
If they finish the project on time, they will get a bonus. (Nếu họ hoàn thành dự án đúng thời hạn, họ sẽ nhận được thưởng.)
– Câu điều kiện loại 1 sử dụng để nêu lên đề nghị hoặc gợi ý.
Ví dụ: If you enjoy spicy food, you should try this new restaurant in town. (Nếu bạn thích đồ ăn cay, bạn nên thử nhà hàng mới này trong thành phố.)
– Câu điều kiện loại 1 sử dụng để cảnh báo hoặc đe dọa.
Ví dụ: If you don’t follow the rules, you will be asked to leave. (Nếu bạn không tuân thủ các quy định, bạn sẽ bị yêu cầu rời khỏi đây.)
Một số lưu ý đối với câu điều kiện loại 1
– Trong câu điều kiện loại 1, trong trường hợp muốn thể hiện mức độ chắc chắn hoặc đưa ra lời đề nghị cho một kết quả cụ thể nào đó, ta có thể sử dụng các động từ khiếm khuyết (can, could, may, might, will, would, must, shall, should, ought to) ở vế mệnh đề chính thay vì chia thì tương lai.
Ví dụ: If he calls you, you should pick up the phone. (Nếu anh ấy gọi bạn, bạn nên bắt máy.)
– Có thể dùng thì hiện tại đơn cho cả hai mệnh đề trong cấu trúc if loại 1 trong trường hợp có sự việc, tình huống này tự động xảy ra sau một sự việc, tình huống khác.
Ví dụ: If you meet Sam, you give book to her (Nếu bạn gặp Sam, hãy đưa cuốn sách này cho cô ấy)
– Câu mệnh lệnh trong câu điều kiện loại 1:
Cấu trúc if loại 1 trong trường hợp này như sau:
If + hiện tại đơn, (do not) V-inf
Lúc này chủ ngữ ở mệnh đề chính sẽ bị ẩn đi.
Ví dụ: If you listen to what Jenny say, do everything more perfectly now! (Nếu bạn lắng nghe những gì Anna nói, hãy làm mọi thứ hoàn hảo hơn ngay bây giờ!)
– Có thể sử dụng “unless” thay thế cho “if… not…” ở dạng phủ định trong câu điều kiện
Ví dụ:
She will have a headache if she doesn’t stop working now.
⟶ She will have a headache unless she stops working now.
(Cô ấy sẽ bị đau đầu trừ khi cô ấy ngừng làm việc bây giờ.)
– Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1.
Câu điều kiện loại 1 ở dạng đảo ngữ có cấu trúc: Should + S + V-inf
Ví dụ: If you are regularly late to work, you won’t get a bonus this month.
⟶ Should you be regularly late to work, you won’t get a bonus this month.
(Nếu bạn thường xuyên đi làm muộn, bạn sẽ không được thưởng tháng này.)
Bài tập về câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh
Dưới đây là bài tâp về loại mệnh đề if 1, vận dụng lý thuyết và thực hành ngay bạn nhé.
Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- If my younger sister …… (win) this race, we …… (be) proud.
- If I …… (get) that job, I …… (earn) more money.
- If that client …… (agree) to sign the contract, she …… (let) us know soon.
- My family …… (have) a better life if we …… (move) to that city.
- If their nephews …… (pass) the exam, they …… (buy) them some new toys.
- If that student …… (stop) talking in class, the teacher …… (be) very happy.
- His elder sister …… (get) mad if she …… (know) that he broke her favorite mug.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau đây:
1.When you see Tom, you ____ surprised to see how much he has changed.
A. are
B. will be
C. might be
2.I _____ it until I see it.
A. won’t believe
B. don’t believe
C. am not believing
3.When I _____ older, I’ll buy a Ferrari.
A. am
B. might be
C. will be
4.You will know what true love is as soon as you _____ it.
A. find
B. will find
C. may find
5.If he studies more, he _____ the exam.
A. pass
B. will pass
C. might pass
Đáp án:
Bài tập 1:
1.wins – will be
2.get – will earn
3.agrees – will let
4.will have – move
5.pass – will buy
6.stops – will be
7.will get – knows
Bài tập 2:
1.B
2.A
3.A
4.A
5.C
Hy vọng qua bài học về định nghĩa, công thức, cách dùng, lưu ý và bài tập chi tiết về câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh, các bạn có thể tự tin sử dụng cấu trúc if loại 1 một cách chính xác không những trong các bài kiểm tra ngữ pháp mà còn đối với các cuộc hội thoại tiếng Anh hàng ngày.
Nếu bạn đang tìm kiếm bài học tổng hợp tất cả các loại câu điều kiện trong tiếng Anh, tham khảo bài viết “Câu điều kiện trong tiếng Anh – Phân loại, cấu trúc và lưu ý đầy đủ nhất” sẽ có tất tần tật kiến thức hữu ích mà bạn cần.