
Cấu trúc Manage trong tiếng Anh – Định nghĩa và công thức chi tiết
Manage là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, chúng ta hay bắt gặp Manage ở những tình huống mang ý nghĩa quản lý, kiểm soát,… một điều gì đó. Ngoài ra, Manage có thể dùng để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau trong câu tùy vào từng ngữ cảnh. Bài viết sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói mong muốn chia sẻ đến bạn bài học về cấu trúc Manage trong tiếng Anh cực kỳ chuẩn xác.
Định nghĩa cấu trúc Manage trong tiếng Anh
Manage /ˈmæn.ədʒ/ là một động từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ sự quản lý, kiểm soát, giải quyết, lãnh đạo… Manage có vai trò vừa là nội động từ và ngoại động từ tùy theo từng trường hợp cụ thể.
– Các Family words của Manage:
+ Managed /ˈmænɪdʒd/ (a): được thực hiện/sắp xếp với sự cẩn thận và kiểm soát
+ Management /ˈmænɪdʒmənt/ (n):
- Hoạt động điều hành và kiểm soát một doanh nghiệp/ tổ chức
- Hành động hoặc kỹ năng đối phó với ai/tình huống nào đó một cách thành công
- Những người điều hành và kiểm soát một doanh nghiệp/tổ chức
+ Manageable /ˈmænɪdʒəbl/ (a): có thể đối phó/kiểm soát
+ Unmanageable /ʌnˈmænɪdʒəbl/ (a): không thể đối phó/kiểm soát
Ví dụ:
- She manages a team of software developers. (Cô ấy quản lý một nhóm phát triển phần mềm.)
- He is good at managing difficult situations. (Anh ấy giỏi trong việc quản lý các tình huống khó khăn.)
Các cấu trúc Manage trong tiếng Anh trong từng tình huống cụ thể
Động từ Manage có nhiều ý nghĩa khác nhau và tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể sẽ có công thức tương ứng. Do đó, người học cần chú ý sử dụng các cấu trúc Manage sao cho thật phù hợp và chính xác.
Cấu trúc Manage to V
Manage đi với to V hay V-ing? Đây là câu hỏi mà khá nhiều người học tiếng Anh thắc mắc trong những tình huống cần sử dụng cấu trúc Manage.

Trong tiếng Anh, ta có cấu trúc:
S + manage + to V(inf) + O
Ví dụ: I managed to finish the project on time. (Tôi đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Như vậy, Manage + to V chính là câu trả lời cho câu hỏi “Manage đi với to V hay V-ing?”, bạn học hãy lưu lại ngay để ghi nhớ và nắm vững cấu trúc thông dụng của động từ Manage.
Cấu trúc Manage + to V được sử dụng để diễn tả sự thành công của ai đó khi thực hiện hoặc đối phó với điều gì, cấu trúc này nhấn mạnh sự cố gắng vượt qua tình thế cực khó khăn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng để chỉ khả năng có thể tham dự hoặc làm điều gì đó vào thời điểm cụ thể.
Các cấu trúc Manage khác
Manage mang nghĩa quản lý, kiểm soát, phụ trách

Manage trong trường hợp này có vai trò đồng thời là nội động từ và ngoại động từ. Mang nghĩa là quản lý (cái gì đó) để kiểm soát hoặc phụ trách một doanh nghiệp, một tổ chức, một nhóm, đất đai…
Ví dụ: Winnie lacks experience of managing a restaurant. (Winnie không có kinh nghiệm quản lý một nhà hàng.)
Manage somebody

Cấu trúc Manage này dùng để diễn tả về sự quản lý (ai đó/ cái gì đó) để đối phó với (ai đó / cái gì đó) hay giữ (ai đó / cái gì đó) trong tầm kiểm soát hoặc phụ trách một doanh nghiệp, một tổ chức, một nhóm, đất đai…
Cấu trúc:
S + manage + somebody
Ví dụ: The coach managed the players effectively, leading the team to victory. (Huấn luyện viên quản lý cầu thủ một cách hiệu quả, dẫn dắt đội đến chiến thắng.)
Manage with/without somebody/something
Trong trường hợp có nghĩa là giải quyết một vấn đề, một tình huống khó khăn.

Cấu trúc:
S + manage + with/without + somebody/something
Ví dụ: Many people have to manage with less income. (Nhiều người cố gắng xoay sở với thu nhập thấp)
Manage something

Manage mang nghĩa là giải quyết một vấn đề, một tình huống khó khăn.
S + manage + something
Ví dụ: When he managed the department, they never missed a deadline. (Khi anh ấy quản lý bộ phận, họ không bao giờ bị trễ hạn.)
Manage on something

Cấu trúc này cũng có thể dùng để chỉ hành động giải quyết vấn đề của bạn, đối phó với một tình huống khó khăn.
Cấu trúc:
S + manage + on + something
Ví dụ: Many find it difficult to manage on their weekly income. (Nhiều người cảm thấy khó quản lý thu nhập hàng tuần của họ.)
Manage kết hợp với “money”, “time” và “information”
Ở ngữ cảnh này, manage có vai trò diễn tả việc để có thể sống hoặc tồn tại mà không cần sự hỗ trợ.

Ta có cấu trúc:
S + manage on/manage with + something
Ví dụ:
- She managed on a tight budget to renovate her apartment. (Cô ấy quản lý với ngân sách hạn chế để cải tạo căn hộ của mình.)
- We managed with limited resources to complete the project. (Chúng tôi quản lý với tài nguyên hạn chế để hoàn thành dự án.)
Ngoài ra, manage trong trường hợp này còn có nghĩa sử dụng tiền bạc, thời gian, thông tin hợp lý.
S + manage + something

Ví dụ: She managed her schedule effectively, allocating time for work and personal commitments. (Cô ấy quản lý lịch trình một cách hiệu quả, phân chia thời gian cho công việc và cam kết cá nhân.)
Phân biệt các tình huống sử dụng Manage, Can, Could, Be able to
Trong tiếng Anh Manage, Can, Could, Be able to đều được mang ý nghĩa diễn tả một khả năng về một điều gì đó có thể xảy ra hoặc có thể thực hiện được. Tuy nhiên, các từ này không thể tùy tiện thay thế cho nhau mà còn phải xem xét vào từng hoàn cảnh của câu ta sẽ áp dụng các cấu trúc sao cho phù hợp. Vậy khi nào sẽ dùng can/be able to hay could…? Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu.
– can / be able to
Diễn tả khả năng ở hiện tại hoặc tương lai – việc gì đó có thể xảy ra, hoặc ai có khả năng, có cơ hội làm điều gì.
Ví dụ: I am able to/ can play the piano. (Tôi có thể chơi đàn piano.)
Lưu ý: Can không có dạng nguyên mẫu, thì tiếp diễn, thì hoàn thành hoặc tương lai và cũng không thể theo sau một trợ động từ khuyết thiếu khác. Trong tất cả các trường hợp này, chúng ta sử dụng “be able to” để thay thế.
– could
Could dùng để diễn đạt khả năng xảy ra ở quá khứ.
Ví dụ: We could see there was something wrong. (Chúng tôi có thể thấy có điều gì đó không ổn.)
Lưu ý rằng, “was/were able” cũng có thể dùng trong trường hợp này, nhưng ít phổ biến hơn.
– was/were able to
Các từ trên được sử dụng khi nói về những gì đã xảy ra trong một tình huống cụ thể hoặc đang đề cập đến một thành tích cụ thể.
Lưu ý: không dùng “could” trong trường hợp này. Chỉ khi trong câu có những động từ chỉ giác quan (smell, taste…) và những động từ chỉ quá trình suy nghĩ (believe, understand …) thì chúng ta sử dụng “could” ngay cả khi đang nói về tình huống cụ thể.
Ví dụ: I was able to/managed to find some useful books in the library. (Tôi đã có thể/quản lý để tìm thấy một số cuốn sách hữu ích trong thư viện.)
– couldn’t / wasn’t able to/ manage to
Có cùng nghĩa, diễn đạt việc không thể làm gì đó vào những thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: We weren’t able to/didn’t manage to/couldn’t get there in time. (Chúng tôi không thể đến đó kịp giờ.)
Từ vựng có ý nghĩa tương đồng với Manage
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Arrange | Sắp xếp, chuẩn bị, thỏa thuận, bố trí, chỉnh đốn, điều đình,… |
She arranged a meeting with her team to discuss the project’s progress. (Cô ấy sắp xếp cuộc họp với nhóm của mình để thảo luận về tiến độ dự án.) |
Cope | Xử lý, đối phó, đương đầu, quản lý… |
Despite the difficult circumstances, he managed to cope with the stress and complete the task. (Mặc dù hoàn cảnh khó khăn, anh ấy đã xoay sở để vượt qua căng thẳng và hoàn thành nhiệm vụ.) |
Conduct | Chỉ đạo, trông nom, điều khiển, hướng dẫn, cư xử, tiến hành. |
The professor conducted a thorough research study on climate change. (Giáo sư tiến hành một nghiên cứu chi tiết về biến đổi khí hậu.) |
Control | Điều khiển, kiểm soát, chỉ huy, quyền lực |
The manager implemented new strategies to control expenses and improve profitability. (Người quản lý triển khai các chiến lược mới để kiểm soát chi phí và cải thiện lợi nhuận.) |
Grasp | Khả năng đạt được, nắm giữ thứ gì đó |
It took him some time to grasp the concept, but eventually, he understood it. (Anh ấy mất một thời gian để nắm bắt khái niệm, nhưng cuối cùng anh ấy hiểu được nó.) |
Achieve | Thành công khi hoàn thành một việc gì đó hoặc đạt được mục tiêu sau rất nhiều nỗ lực |
The team worked hard to achieve their sales targets for the quarter. (Nhóm làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu doanh số trong quý.) |
Attain | Đạt được hoặc thành công được việc gì đó |
After years of hard work, she finally attained her dream of becoming a doctor. (Sau nhiều năm lao động, cô ấy cuối cùng đã đạt được ước mơ trở thành bác sĩ.) |
Deal with | Đối phó, giải quyết, giao dịch |
The customer service representative needs to deal with various customer inquiries and complaints. (Nhân viên dịch vụ khách hàng cần xử lý các yêu cầu và khiếu nại khác nhau của khách hàng.) |
Take over | Chịu trách nhiệm, tiếp quản, giành quyền kiểm soát,… |
The new CEO took over the company and implemented a new strategic direction. (CEO mới tiếp quản công ty và triển khai một hướng đi chiến lược mới.) |
Operate | Vận hành, hiệu quả, tiến hành, điều khiển, hoạt động,… |
The surgeon will operate on the patient tomorrow morning. (Bác sĩ phẫu thuật sẽ tiến hành phẫu thuật cho bệnh nhân vào sáng mai.) |
Handle | Xử lý, chỉ huy, đối phó, điều khiển |
He has excellent problem-solving skills and can handle challenging situations. (Anh ấy có kỹ năng giải quyết vấn đề tuyệt vời và có thể xử lý các tình huống khó khăn.) |
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Manage trong tiếng Anh
Manage có thể kết hợp với đa dạng từ loại như danh từ, động từ, trạng từ và giới từ.
– Cấu trúc Manage có thể đi kèm với danh từ.
Ví dụ: I’m not very good at managing time. (Tôi không giỏi lắm trong việc quản lý thời gian)
– Cấu trúc Manage có thể đi kèm với các giới từ: on, without.
Ví dụ: Tom can manage the project on her own. (Tom có thể tự quản lý dự án.)
– Cấu trúc Manage có thể đi kèm với các động từ: be difficult to, learn (how) to, be easy to, can, be able to, have to.
Ví dụ: They had to manage to find a place to stay for a night. (Họ phải xoay sở để tìm một nơi để ở lại một đêm.)
– Cấu trúc Manage có thể đi kèm với các trạng từ: effectively, efficiently, properly, nicely, perfectly well, very well, skillfully.
Ví dụ: The data service that helps you manage information efficiently. (Các dịch vụ về dữ liệu sẽ giúp bạn quản lý thông tin một cách hiệu quả)
Bài tập về cấu trúc Manage trong tiếng Anh
Bài tập 1: Hoàn thành câu bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống
- The restaurant is managed _________ by two brothers.
- Can you manage _________ on Friday?
- Will you be able to manage _________ your own?
- How will you manage _________ a new job?
- Can Sam manage _________ those three naughty kids?
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc Manage trong tiếng Anh để hoàn thành các câu sau
- The new law helps the company enable pension funds to _________ risks.
- Mia _________ go to work on time despite bad weather.
- The teams in some companies are poorly maintained and badly_________.
- A volunteer group is _________ the nature reserve.
- The restaurant is now under new _________.
- Some people found it difficult to _________ their weekly income during the outbreak of the pandemic.
Đáp án
Bài tập 1:
- effectively
- dinner
- on
- without
- with
Bài tập 2:
- manage
- managed
- managed
- managing
- management
- manage
Qua bài viết, Tiếng Anh Nghe Nói đã gửi gắm kiến thức về cấu trúc Manage trong tiếng Anh, giúp người học nắm được Manage là gì? Các tình huống đi cùng với loại động từ này. Đừng quên ôn lại bài học và thực hành thường xuyên để sử dụng nhuần nhuyễn cấu trúc Manage trong nhiều tình huống khác nhau bạn nhé!

Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/