Skip links
tu vung bong da 7 min

Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về bóng đá

Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất thế giới và để hiểu rõ hơn khi xem các trận đấu quốc tế hoặc giao tiếp với người hâm mộ toàn cầu, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến bóng đá là rất hữu ích. Bài viết sau sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh về bóng đá và cách sử dụng đúng ngữ cảnh.

Từ vựng tiếng Anh cơ bản về bóng đá

tu vung bong da 8 min

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Goal /ɡəʊl/ Bàn thắng
Ball /bɔːl/ Quả bóng
Player /ˈpleɪ.ər/ Cầu thủ
Team /tiːm/ Đội bóng
Match /mætʃ/ Trận đấu
Stadium /ˈsteɪ.di.əm/ Sân vận động
Referee /ˌref.əˈriː/ Trọng tài
Coach /kəʊtʃ/ Huấn luyện viên
Fans /fænz/ Người hâm mộ

Các vị trí trong đội bóng bằng tiếng Anh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Attacking midfielder /əˈtæk.ɪŋ ˈmɪdˌfiːl.dər/ Tiền vệ tấn công
Captain /ˈkæp.tɪn/ Đội trưởng
Centre-back / Central defender /ˈsen.tə bæk/ – /ˈsen.trəl dɪˈfen.dər/ Trung vệ
Centre forward /ˈsen.tə ˈfɔː.wəd/ Tiền đạo cắm
Central midfielder /ˈsen.trəl ˈmɪdˌfiːl.dər/ Tiền vệ trung tâm
Defender /dɪˈfen.dər/ Hậu vệ
Defensive midfielder /dɪˈfen.sɪv ˈmɪdˌfiːl.dər/ Tiền vệ phòng ngự
Full-back /ˈfʊl.bæk/ Hậu vệ cánh
Goalkeeper /ˈɡəʊlˌkiː.pər/ Thủ môn
Midfielder /ˈmɪdˌfiːl.dər/ Tiền vệ
Second striker / Supporting striker /ˈsek.ənd ˈstraɪ.kər/ Hộ công
Striker / Forward /ˈstraɪ.kər/ – /ˈfɔː.wəd/ Tiền đạo
Wing-back /ˈwɪŋ.bæk/ Hậu vệ cánh tấn công
Winger /ˈwɪŋ.ər/ Tiền vệ cánh
Xem thêm  Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe máy

Các hành động phổ biến trong bóng đá bằng tiếng Anh

tu vung bong da 9 min

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Kick /kɪk/ Đá
Pass /pɑːs/ Chuyền bóng
Shoot /ʃuːt/ Sút bóng
Tackle /ˈtæk.əl/ Tranh bóng
Save /seɪv/ Cản phá
Score /skɔːr/ Ghi bàn
Dribble /ˈdrɪb.əl/ Dẫn bóng

Các thuật ngữ phổ biến trong trận đấu bằng tiếng Anh

tu vung bong da 10 min

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Offside /ˌɒfˈsaɪd/ Việt vị
Penalty /ˈpen.əl.ti/ Quả phạt đền
Corner kick /ˈkɔː.nər kɪk/ Phạt góc
Free kick /ˌfriː ˈkɪk/ Đá phạt
Yellow card /ˈjel.əʊ ˌkɑːd/ Thẻ vàng
Red card /ˌred ˈkɑːd/ Thẻ đỏ
Extra time /ˌek.strə ˈtaɪm/ Hiệp phụ
Final whistle /ˌfaɪ.nəl ˈwɪs.əl/ Tiếng còi kết thúc trận

Mẫu câu tiếng Anh về bóng đá thông dụng

  • He scored a beautiful goal! — Anh ấy đã ghi một bàn thắng đẹp!

  • The goalkeeper saved the ball. — Thủ môn đã cản phá được bóng.

  • The striker is very fast and skillful. — Tiền đạo rất nhanh và khéo léo.

  • He got a red card for a bad tackle. — Anh ta nhận thẻ đỏ vì một pha phạm lỗi nghiêm trọng.

Rate this post
Contact Me on Zalo