
30+ Từ vựng tiếng Anh về Diễu Hành, Diễu Binh và Duyệt Binh
Diễu hành, diễu binh và duyệt binh là những sự kiện thường xuất hiện trong các bản tin quốc tế, sự kiện quốc gia hoặc các bài viết về quân sự. Việc nắm vững nhóm từ vựng này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ chuyên sâu, mà còn giúp hiểu chính xác nội dung các tài liệu hoặc bản tin tiếng Anh liên quan đến quân đội, lễ kỷ niệm và sự kiện quốc tế. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng đầy đủ, có kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt của các sự kiện đặc biệt và ý nghĩa này bạn nhé.
Từ vựng chung về diễu hành/diễu binh/duyệt binh
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Parade |
/pəˈreɪd/ |
Diễu hành, cuộc diễu hành công cộng |
March |
/mɑːrtʃ/ |
Hành quân, diễu hành theo đội hình |
Military review |
/ˈmɪlɪtəri rɪˈvjuː/ |
Duyệt binh, kiểm tra lực lượng quân sự |
Procession |
/prəˈseʃn/ |
Đoàn diễu hành, thường mang tính nghi lễ |
Trooping |
/ˈtruːpɪŋ/ |
Diễu binh, nghi thức quân sự |
Ceremony |
/ˈserəməni/ |
Nghi lễ, thường có diễu hành |
Demonstration |
/ˌdemənˈstreɪʃn/ |
Biểu diễn, diễu hành quân sự/công cộng |
Pageant |
/ˈpædʒənt/ |
Diễu hành biểu diễn, thường cầu kỳ |
Cavalcade |
/ˌkævlˈkeɪd/ |
Đoàn diễu hành, thường có kỵ binh/xe |
Từ Vựng Quân Sự
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Drill |
/drɪl/ |
Điều lệnh, bài tập đội hình |
Formation |
/fɔːrˈmeɪʃn/ |
Đội hình, cách sắp xếp binh lính |
Salute |
/səˈluːt/ |
Chào, hành động thể hiện sự tôn kính |
Regiment |
/ˈredʒɪmənt/ |
Trung đoàn, đơn vị quân đội |
Battalion |
/bəˈtæliən/ |
Tiểu đoàn, đơn vị nhỏ hơn trung đoàn |
Troops |
/truːps/ |
Quân đội, binh lính |
Cadence |
/ˈkeɪdns/ |
Nhịp bước, nhịp điệu hành quân |
Standard |
/ˈstændərd/ |
Cờ hiệu, biểu tượng đơn vị |
Guard of honour |
/ɡɑːrd əv ˈɒnər/ |
Đội danh dự, nhóm binh lính nghi thức |
Dress uniform |
/dres ˈjuːnɪfɔːrm/ |
Quân phục lễ, trang phục chính thức |
Muster |
/ˈmʌstər/ |
Tập hợp, kiểm tra đội ngũ |
Inspection |
/ɪnˈspekʃn/ |
Kiểm tra, thường trước duyệt binh |
Các thành phần trong lễ diễu hành quân sự trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Marching formation | /ˈmɑː.tʃɪŋ fɔːˈmeɪ.ʃən/ | Đội hình diễu hành |
Parade formation | /pəˈreɪd fɔːˈmeɪ.ʃən/ | Đội hình diễu hành |
Guard of honor | /ɡɑːd əv ˈɒn.ər/ | Đội tiêu binh |
Honor guard | /ˈɒn.ər ɡɑːd/ | Đội tiêu binh |
Ceremonial troops | /ˌser.ɪˈməʊ.ni.əl truːps/ | Đội quân danh dự |
Service member | /ˈsɜː.vɪs ˈmem.bər/ | Quân nhân |
Military personnel | /ˈmɪl.ɪ.təri ˌpɜː.sənˈel/ | Quân nhân |
Parade commander | /pəˈreɪd kəˈmɑːn.dər/ | Chỉ huy đội hình |
Phương tiện và trang thiết bị
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Float |
/floʊt/ |
Xe hoa, phương tiện trang trí lễ hội |
Tank |
/tæŋk/ |
Xe tăng, phương tiện quân sự |
Armored vehicle |
/ˈɑːrmərd ˈviːɪkl/ |
Xe bọc thép, phương tiện quân sự |
Band |
/bænd/ |
Ban nhạc, thường tham gia diễu hành |
Drum major |
/drʌm ˈmeɪdʒər/ |
Người dẫn đầu ban nhạc diễu hành |
Banner |
/ˈbænər/ |
Băng rôn, biểu ngữ trong diễu hành |
Flagbearer |
/ˈflæɡˌberər/ |
Người cầm cờ trong diễu hành |
Các loại diễu hành
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Victory parade |
/ˈvɪktəri pəˈreɪd/ |
Diễu hành chiến thắng |
Ceremonial parade |
/ˌserəˈmoʊniəl pəˈreɪd/ |
Diễu hành nghi lễ, trang trọng |
Festive parade |
/ˈfestɪv pəˈreɪd/ |
Diễu hành lễ hội, vui tươi |
Protest march |
/ˈproʊtest mɑːrtʃ/ |
Diễu hành biểu tình |
Funeral procession |
/ˈfjuːnərəl prəˈseʃn/ |
Đoàn diễu hành tang lễ |
Hành động và hoạt động liên quan
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Inspect the guard of honor | /ɪnˈspekt ðə ɡɑːd əv ˈɒn.ər/ | Duyệt đội danh dự |
March past the reviewing stand | /mɑːtʃ pɑːst ðə rɪˈvjuː.ɪŋ stænd/ | Hành quân qua lễ đài |
Salute according to military protocol | /səˈluːt əˈkɔː.dɪŋ tuː ˈmɪl.ɪ.təri ˈprəʊ.tə.kɒl/ | Chào điều lệnh |
Salute | /səˈluːt/ | Giơ tay chào |
Review the troops | /rɪˈvjuː ðə truːps/ | Duyệt hàng ngũ |
March in formation | /mɑːtʃ ɪn fɔːˈmeɪ.ʃən/ | Diễu hành theo đội ngũ |
Move in step | /muːv ɪn step/ | Di chuyển theo nhịp |
Từ vựng về đội nhạc hiệu quân đội
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Brass band | /brɑːs bænd/ | Đội kèn đồng |
Marching band | /ˈmɑː.tʃɪŋ bænd/ | Dàn nhạc diễu hành |
Parade drum | /pəˈreɪd drʌm/ | Trống diễu hành |
Marching drum | /ˈmɑː.tʃɪŋ drʌm/ | Trống diễu hành |
Military anthem | /ˈmɪl.ɪ.təri ˈæn.θəm/ | Nhạc hiệu quân đội |
March (n) | /mɑːtʃ/ | Nhạc hiệu quân đội |
Blow the bugle | /bləʊ ðə ˈbjuː.ɡl/ | Thổi kèn |
Play the trumpet | /pleɪ ðə ˈtrʌm.pɪt/ | Thổi kèn |
Từ vựng tiếng Anh mở rộng
Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Square | /skweər/ | Quảng trường |
Parade ground | /pəˈreɪd ɡraʊnd/ | Quảng trường (nơi duyệt binh) |
National flag | /ˈnæʃ.ən.əl flæɡ/ | Quốc kỳ |
Parade route | /pəˈreɪd ruːt/ hoặc /raʊt/ | Hành trình diễu hành |
Reviewing stand | /rɪˈvjuː.ɪŋ stænd/ | Khán đài |
Grandstand | /ˈɡrænd.stænd/ | Khán đài |
Reviewing officer | /rɪˈvjuː.ɪŋ ˈɒf.ɪ.sər/ | Người đứng duyệt binh |
Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Anh về diễu hành, diễu binh và duyệt binh trên đã giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu rõ hơn về các sự kiện quân sự, lễ nghi quốc gia trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi Tiếng Anh Nghe Nói để cập nhật thêm nhiều từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hữu ích khác nhé!