Skip links
tu vung dieu hanh dieu binh 7 min

30+ Từ vựng tiếng Anh về Diễu Hành, Diễu Binh và Duyệt Binh

Diễu hành, diễu binh và duyệt binh là những sự kiện thường xuất hiện trong các bản tin quốc tế, sự kiện quốc gia hoặc các bài viết về quân sự. Việc nắm vững nhóm từ vựng này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ chuyên sâu, mà còn giúp hiểu chính xác nội dung các tài liệu hoặc bản tin tiếng Anh liên quan đến quân đội, lễ kỷ niệm và sự kiện quốc tế. Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng đầy đủ, có kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt của các sự kiện đặc biệt và ý nghĩa này bạn nhé.

Từ vựng chung về diễu hành/diễu binh/duyệt binh

tu vung dieu hanh dieu binh 10 min

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Parade

/pəˈreɪd/

Diễu hành, cuộc diễu hành công cộng

March

/mɑːrtʃ/

Hành quân, diễu hành theo đội hình

Military review

/ˈmɪlɪtəri rɪˈvjuː/

Duyệt binh, kiểm tra lực lượng quân sự

Procession

/prəˈseʃn/

Đoàn diễu hành, thường mang tính nghi lễ

Trooping

/ˈtruːpɪŋ/

Diễu binh, nghi thức quân sự

Ceremony

/ˈserəməni/

Nghi lễ, thường có diễu hành

Demonstration

/ˌdemənˈstreɪʃn/

Biểu diễn, diễu hành quân sự/công cộng

Pageant

/ˈpædʒənt/

Diễu hành biểu diễn, thường cầu kỳ

Cavalcade

/ˌkævlˈkeɪd/

Đoàn diễu hành, thường có kỵ binh/xe

Từ Vựng Quân Sự

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Drill

/drɪl/

Điều lệnh, bài tập đội hình

Formation

/fɔːrˈmeɪʃn/

Đội hình, cách sắp xếp binh lính

Salute

/səˈluːt/

Chào, hành động thể hiện sự tôn kính

Regiment

/ˈredʒɪmənt/

Trung đoàn, đơn vị quân đội

Battalion

/bəˈtæliən/

Tiểu đoàn, đơn vị nhỏ hơn trung đoàn

Troops

/truːps/

Quân đội, binh lính

Cadence

/ˈkeɪdns/

Nhịp bước, nhịp điệu hành quân

Standard

/ˈstændərd/

Cờ hiệu, biểu tượng đơn vị

Guard of honour

/ɡɑːrd əv ˈɒnər/

Đội danh dự, nhóm binh lính nghi thức

Dress uniform

/dres ˈjuːnɪfɔːrm/

Quân phục lễ, trang phục chính thức

Muster

/ˈmʌstər/

Tập hợp, kiểm tra đội ngũ

Inspection

/ɪnˈspekʃn/

Kiểm tra, thường trước duyệt binh

Xem thêm  Tất tần tật các từ vựng tiếng Anh về mạng xã hội (Social Network)

Các thành phần trong lễ diễu hành quân sự trong tiếng Anh

tu vung dieu hanh dieu binh 9 min

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Marching formation /ˈmɑː.tʃɪŋ fɔːˈmeɪ.ʃən/ Đội hình diễu hành
Parade formation /pəˈreɪd fɔːˈmeɪ.ʃən/ Đội hình diễu hành
Guard of honor /ɡɑːd əv ˈɒn.ər/ Đội tiêu binh
Honor guard /ˈɒn.ər ɡɑːd/ Đội tiêu binh
Ceremonial troops /ˌser.ɪˈməʊ.ni.əl truːps/ Đội quân danh dự
Service member /ˈsɜː.vɪs ˈmem.bər/ Quân nhân
Military personnel /ˈmɪl.ɪ.təri ˌpɜː.sənˈel/ Quân nhân
Parade commander /pəˈreɪd kəˈmɑːn.dər/ Chỉ huy đội hình

Phương tiện và trang thiết bị

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Float

/floʊt/

Xe hoa, phương tiện trang trí lễ hội

Tank

/tæŋk/

Xe tăng, phương tiện quân sự

Armored vehicle

/ˈɑːrmərd ˈviːɪkl/

Xe bọc thép, phương tiện quân sự

Band

/bænd/

Ban nhạc, thường tham gia diễu hành

Drum major

/drʌm ˈmeɪdʒər/

Người dẫn đầu ban nhạc diễu hành

Banner

/ˈbænər/

Băng rôn, biểu ngữ trong diễu hành

Flagbearer

/ˈflæɡˌberər/

Người cầm cờ trong diễu hành

Các loại diễu hành

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Victory parade

/ˈvɪktəri pəˈreɪd/

Diễu hành chiến thắng

Ceremonial parade

/ˌserəˈmoʊniəl pəˈreɪd/

Diễu hành nghi lễ, trang trọng

Festive parade

/ˈfestɪv pəˈreɪd/

Diễu hành lễ hội, vui tươi

Protest march

/ˈproʊtest mɑːrtʃ/

Diễu hành biểu tình

Funeral procession

/ˈfjuːnərəl prəˈseʃn/

Đoàn diễu hành tang lễ

Hành động và hoạt động liên quan

tu vung dieu hanh dieu binh 8 min

Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa
Inspect the guard of honor /ɪnˈspekt ðə ɡɑːd əv ˈɒn.ər/ Duyệt đội danh dự
March past the reviewing stand /mɑːtʃ pɑːst ðə rɪˈvjuː.ɪŋ stænd/ Hành quân qua lễ đài
Salute according to military protocol /səˈluːt əˈkɔː.dɪŋ tuː ˈmɪl.ɪ.təri ˈprəʊ.tə.kɒl/ Chào điều lệnh
Salute /səˈluːt/ Giơ tay chào
Review the troops /rɪˈvjuː ðə truːps/ Duyệt hàng ngũ
March in formation /mɑːtʃ ɪn fɔːˈmeɪ.ʃən/ Diễu hành theo đội ngũ
Move in step /muːv ɪn step/ Di chuyển theo nhịp
Xem thêm  Nằm lòng từ vựng tiếng Anh chủ đề hình học (Shape) hữu ích 

Từ vựng về đội nhạc hiệu quân đội

tu vung dieu hanh dieu binh 11 min

Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa
Brass band /brɑːs bænd/ Đội kèn đồng
Marching band /ˈmɑː.tʃɪŋ bænd/ Dàn nhạc diễu hành
Parade drum /pəˈreɪd drʌm/ Trống diễu hành
Marching drum /ˈmɑː.tʃɪŋ drʌm/ Trống diễu hành
Military anthem /ˈmɪl.ɪ.təri ˈæn.θəm/ Nhạc hiệu quân đội
March (n) /mɑːtʃ/ Nhạc hiệu quân đội
Blow the bugle /bləʊ ðə ˈbjuː.ɡl/ Thổi kèn
Play the trumpet /pleɪ ðə ˈtrʌm.pɪt/ Thổi kèn

Từ vựng tiếng Anh mở rộng

Tiếng Anh Phiên âm Nghĩa
Square /skweər/ Quảng trường
Parade ground /pəˈreɪd ɡraʊnd/ Quảng trường (nơi duyệt binh)
National flag /ˈnæʃ.ən.əl flæɡ/ Quốc kỳ
Parade route /pəˈreɪd ruːt/ hoặc /raʊt/ Hành trình diễu hành
Reviewing stand /rɪˈvjuː.ɪŋ stænd/ Khán đài
Grandstand /ˈɡrænd.stænd/ Khán đài
Reviewing officer /rɪˈvjuː.ɪŋ ˈɒf.ɪ.sər/ Người đứng duyệt binh

Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Anh về diễu hành, diễu binh và duyệt binh trên đã giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu rõ hơn về các sự kiện quân sự, lễ nghi quốc gia trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi Tiếng Anh Nghe Nói để cập nhật thêm nhiều từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hữu ích khác nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo