Skip links
thanh ngu tieng Anh ve hoc tap 4

Điểm qua một số thành ngữ tiếng Anh về học tập bổ ích 

Học tập là một chặng hành trình quan trọng trong cuộc đời của mỗi người. Hành trình này mang đến cho chúng ta kiến thức và trải nghiệm để áp dụng vào cuộc sống. Bài viết sau đây chia sẻ đến bạn học một số thành ngữ tiếng Anh về học tập cực kỳ bổ ích.

Thành ngữ tiếng Anh về học tập chỉ việc học 

thanh ngu tieng Anh ve hoc tap 1
Thành ngữ tiếng Anh về học tập chỉ việc học 

Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh về học tập mà người bản xứ thường dùng để nói về những vấn đề trong quá trình học: 

  • As easy as ABC: quá dễ dàng, đơn giản, không mất nhiều sức lực

Ví dụ: Learning how to use a laptop or a ipad is as easy as ABC for children. (Việc học cách sử dụng máy tính xách tay hoặc iPad thì dễ như ăn bánh đối với trẻ em.)

  • Bookworm: mọt sách, đây là idioms chỉ những người ham học, ham tìm hiểu khám phá, ham đọc sách 

Ví dụ: If you are a bookworm (literally), the book could be good for eating! (Nếu bạn là một mọt sách (theo nghĩa đen), thì sách có thể dùng để ăn!)

  • Copycat: sao chép bài làm, bài thi của người khác

Ví dụ: During the exam, Tom got caught being a copycat because he kept looking at his neighbor’s paper. (Trong kỳ thi, Tom bị bắt quả tang vì sao chép bài làm của bạn bên cạnh.)

  • Crack a book: giả vờ mở sách ra để học

Ví dụ: Jane pretends to crack a book when her teacher walks by, but she never actually reads anything. (Jane giả vờ mở sách ra học khi giáo viên đi ngang qua, nhưng cô ấy chưa bao giờ thực sự đọc bất kỳ thứ gì.)

  • Have one’s nose in a book: đọc sách, đây là thành ngữ dùng để chỉ những người luôn mải mê đọc sách, học hành bất kỳ khi nào có thể

Ví dụ: I remember when I was young many kids picked on me and called me a nerd for having my nose in a book. (Tôi nhớ khi còn nhỏ, nhiều đứa trẻ đã châm chọc tôi và gọi tôi là mọt sách vì tôi luôn chúi mũi vào sách.)

  • Learn (something) by heart/ off by heart: học thuộc lòng
Xem thêm  Cấu trúc Prevent trong tiếng Anh – Định nghĩa, công thức và bài tập đầy đủ

Ví dụ: She’s learned the poem by heart. (Cô ấy đã học thuộc lòng bài thơ.)

  • Learn your lessons: rút ra bài học quý giá từ sau vấp ngã

Ví dụ: After being arrested for drunk driving, Henry said he’d learned his lesson and promised never to drink and drive again. (Sau khi bị bắt vì lái xe khi say rượu, Henry nói rằng anh đã học được bài học của mình và hứa sẽ không uống rượu và lái xe nữa.)

  • Quick learner/ Quick study: chỉ những người tiếp thu, nhận thức điều gì đó một cách nhanh chóng

Ví dụ: A quick study can mean a brief lesson or short learning time. (Một người học nhanh có thể nghĩa là thời gian học ngắn hoặc bài học ngắn.)

Thành ngữ tiếng Anh về học tập – Về trường học 

thanh ngu tieng Anh ve hoc tap 3
Thành ngữ tiếng Anh về học tập – Về trường học 

Dưới đây là các thành ngữ tiếng Anh về học tập thông dụng: 

  • The school of hard knocks: học qua những trải nghiệm khó khăn đã trải qua, bài học từ cuộc sống

Ví dụ: She learnt the hard way at the school of hard knocks. (Cô ấy học được theo cách khó khăn ở trường đời.)

  • From the old school: lỗi thời

Ví dụ: At such a time, with his formal dress, he looked like a diplomat of the old school. (Vào lúc như vậy, với bộ đồ trang trọng của mình, anh trông giống như một nhà ngoại giao theo kiểu cổ điển.)

  • Drop out of school: dừng đi học trước khi kết thúc khóa học hay còn hiểu theo cách khác là bỏ học giữa chừng 

Ví dụ: She dropped out of college and went straight into a good job. (Cô ấy bỏ học đại học và ngay lập tức nhận được một công việc tốt.)

  • School of thought: trường phái tư tưởng

Ví dụ: They have many schools of thought about how to learn a foreign language. (Họ có nhiều trường phái tư tưởng về cách học một ngoại ngữ.)

  • Cut class/ play hooky/ skip class: trốn học 

Ví dụ: We played hooky at college so we could be first in line for the music tickets. (Chúng tôi đã trốn học ở trường đại học để có thể đứng đầu danh sách mua vé nhạc.)

Thành ngữ tiếng Anh về học tập về giáo dục 

thanh ngu tieng Anh ve hoc tap 2
Thành ngữ tiếng Anh về học tập về giáo dục 

Khi đề cập đến những gì liên quan đến giáo dục, bạn học có thể dùng các thành ngữ tiếng Anh về học tập sau: 

  • Be quick on the uptake: hiểu điều gì đó một cách nhanh chóng, dễ dàng; sáng dạ
Xem thêm  Những câu châm ngôn hay về mưa bằng tiếng Anh

Ví dụ: My brother is not an expert yet but he is quick on the uptake. (Anh trai tôi chưa phải là một chuyên gia nhưng anh ấy rất sáng dạ.)

  • Learn by rote: học vẹt

Ví dụ: Hoa Mi band had to learn the lyrics to 4 new songs by rote just before the show. (Ban nhạc Hoa Mi phải học vẹt lời của 4 bài hát mới ngay trước khi biểu diễn.)

  • In leaps and bounds: nhanh chóng, cải thiện một điều gì đó nhanh chóng

Ví dụ: My IELTS Writing skill has improved in leaps and bounds. (Kỹ năng viết IELTS của tôi đã cải thiện vượt bậc.)

  • Teacher’s pet: học trò cưng của thầy cô giáo

Ví dụ: According to Anna, sister Mild is “a huge teacher’s pet — she sucks up to all of them. (Theo Anna, chị Mild là “một học trò cưng của giáo viên — cô ấy nịnh bợ tất cả các giáo viên.”)

  • Work one’s way through college: vừa đi học vừa đi làm để trang trải học phí

Ví dụ: But the reality is that working while in school doesn’t leave enough to cover living and tuition costs. (Nhưng thực tế là làm việc trong khi học không đủ để trang trải chi phí sinh hoạt và học phí.)

Thành ngữ tiếng Anh về học tập liên quan đến thi cử

 Cùng điểm qua một số thành ngữ tiếng Anh về học tập liên quan đến thi cử: 

  • An A for effort: sự công nhận thành quả của ai đó ngay cả khi họ không thành công

Ví dụ: You forgot to sand the wood before you painted it, but I’ll give you an A for effort since you tried to help. (Bạn đã quên chà nhám gỗ trước khi sơn, nhưng tôi sẽ cho bạn điểm A vì nỗ lực vì bạn đã cố gắng giúp đỡ.)

  • Flunk out: đuổi ra khỏi trường (vì lười biếng…)

Ví dụ: I guess that’s what happens when you flunk out of school and have no education. (Tôi đoán đó là điều xảy ra khi bạn bị đuổi khỏi trường và không có nền tảng giáo dục.)

  • Pass with flying colors: vượt qua, đặc biệt trong học tập, dễ dàng với thành quả lớn và rõ rệt

Ví dụ: I was able to pass the IELTS test with flying colors to meet the requirement for studying abroad. (Tôi đã vượt qua kỳ thi IELTS với điểm số cao để đáp ứng yêu cầu du học.)

Hiểu và ứng dụng những thành ngữ tiếng Anh về học tập thông dụng đã được chia sẻ tại bài viết trên bạn sẽ linh hoạt hơn trong giao tiếp cũng như làm phong phú thêm vốn ngoại ngữ cho bản thân. 

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên Bản Xứ ở Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo