Skip links
giao tiep tieng Anh trong hieu thuoc 1

Học về mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc bổ ích 

Hiểu và sử dụng tốt tiếng Anh khi đến nhà thuốc là một kỹ năng bảo vệ bản thân rất quan trọng nhất là đối với các bạn đi du lịch nước ngoài, du học sinh hay công tác, định. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói khám phá bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc hữu ích tại bài viết sau. 

Tổng hợp những từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc 

Dưới đây tổng hợp từ vựng cần thiết để bạn học có thể áp dụng khi giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc, cùng tìm hiểu nhé!

Giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc – Từ vựng về các loại bệnh cơ bản 

giao tiep tieng Anh trong hieu thuoc 6
Giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc – Từ vựng về các loại bệnh cơ bản 

Trong cuộc sống sẽ có những lúc bạn bị bệnh, những loại bệnh thường gặp có thể là đau đầu, đau răng, cảm, sốt,… Vậy tên gọi của những loại bệnh này trong tiếng Anh là gì? Cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu ngay qua nhóm từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc sau: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Toothache

/ˈtuːθ.eɪk/

Đau răng

Backache

/ˈbæk.eɪk/

Đau lưng

Stomachache

/ˈstʌm.ək.eɪk/

Đau bụng

Earache

/ˈɪə.reɪk/

Đau tai

Headache

/ˈhed.eɪk/

Đau đầu

Sore throat

/sɔː θrəʊt/

Đau cổ họng

Diarrhoea

/ˌdaɪ.əˈrɪə/

Tiêu chảy

Measles

/ˈmiː.zəlz/

Bệnh sởi

Flu

/fluː/

Cảm cúm

Broken leg

/ˈbrəʊ.kən leɡ/

Gãy chân

Fever

/ˈfiː.vər/

Sốt

Cramp

/kræmp/

Chuột rút

Runny nose

/ˈrʌn.i nəʊz/

Chảy nước mũi

Rash

/ræʃ/

Phát ban

Cold

/kəʊld/

Cảm lạnh

Chickenpox

/ˈtʃɪk.ɪn.pɒks/

Bệnh thủy đậu

Food poisoning

/fuːd ˈpɔɪ.zən.ɪŋ/

Ngộ độc thực phẩm

Acne

/ˈæk.ni/

Mụn trứng cá

Burn

/bɜːn/

Vết bỏng

Indigestion

/ˌɪn.dɪˈdʒes.tʃən/

Khó tiêu

Giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc – Từ vựng về các loại thuốc 

giao tiep tieng Anh trong hieu thuoc 3
Giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc – Từ vựng về các loại thuốc 

 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Aspirin

/ˈæs.pɹɪn/

Thuốc hạ sốt

Antibiotics

/ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪks/

Kháng sinh

Cough mixture

/kɒf ˈmɪks.tʃər/

Thuốc ho nước

Diarrhoea tablets

/ˌdaɪ.əˈrɪə ˈtæb.lɪts/

Thuốc tiêu chảy

Emergency contraception

/ɪˈmɜː.dʒən.si ˌkɒn.trəˈsep.ʃən/

Thuốc tránh thai khẩn cấp

Eye drops

/aɪ drɒps/

Thuốc nhỏ mắt

Fever tablets

/ˈfiː.vər ˈtæb.lɪts/

Thuốc trị sốt mùa hè

Indigestion tablets

/ˌɪn.dɪˈdʒes.tʃən ˈtæb.lɪts/

Thuốc tiêu hóa

Laxatives

/ˈlæk.sə.tɪvz/

Thuốc nhuận tràng

Lip balm (lip salve)

/lɪp bɑːlm/

Sáp môi

Medicine

/ˈmed.ɪ.sɪn/

Thuốc

Nicotine patches

/ˈnɪk.ə.tiːn ˈpætʃ.ɪz/

Miếng đắp ni-cô-tin

Painkillers

/ˈpeɪnˌkɪl.ərz/

Thuốc giảm đau

Plasters

/ˈplæstəz/

Miếng dán vết thương

Prescription

/prɪˈskrɪp.ʃən/

Đơn thuốc

Sleeping tablets

/ˈsliː.pɪŋ ˈtæb.lɪts/

Thuốc ngủ

Throat lozenges

/θrəʊt ˈlɒz.ɪndʒɪz/

Thuốc đau họng viên

Travel sickness tablets

/ˈtræv.əl ˈsɪk.nəs ˈtæb.lɪts/

Thuốc say tàu xe

Vitamin pills

/ˈvaɪ.tə.mɪn pɪlz/

Thuốc vitamin

Medication

/ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/

Dược phẩm

Capsule

/ˈkæp.səl/

Thuốc con nhộng

Injection

/ɪnˈdʒek.ʃən/

Thuốc tiêm, chất tiêm

Ointment

/ˈɔɪnt.mənt/

Thuốc mỡ

Paste

/peɪst/

Thuốc bôi

Pessary

/ˈpes.ər.i/

Thuốc đặt âm đạo

Powder

/ˈpaʊ.dər/

Thuốc bột

Solution

/səˈluː.ʃən/

Thuốc nước

Spray

/spreɪ/

Thuốc xịt

Suppository

/səˈpɒz.ɪ.tər.i/

Thuốc đạn

Syrup

/ˈsɪr.əp/

Thuốc bổ dạng siro

Tablet

/ˈtæb.lɪt/

Thuốc viên

Painkiller, pain reliever

/ˈpeɪnˌkɪl.ər, peɪn rɪˈliv.ər/

Thuốc giảm đau

Xem thêm  100+ Cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất

Giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc – Từ vựng về hướng dẫn sử dụng thuốc 

Khi lấy thuốc cho bệnh nhân, dược sỹ thường hướng dẫn rất kỹ về thời điểm uống thuốc tốt nhất, bạn học hãy lưu ý và học các từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc dưới đây: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Take before eating

/teɪk bɪˈfɔːr ˈiːtɪŋ/

Uống trước khi ăn

Take after eating

/teɪk ˈæftər ˈiːtɪŋ/

Uống sau khi ăn

Take with food

/teɪk wɪð fuːd/

Uống trong khi ăn

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc 

giao tiep tieng Anh trong hieu thuoc 5
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc 

Phần dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói gửi đến bạn học một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc dành cho người bệnh và dược sỹ: 

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc dành cho người bệnh 

Khi hỏi mua thuốc 

  • I’d like to speak to the pharmacist, please. (Tôi muốn gặp dược sĩ.)
  • I’d like some… (Tôi muốn mua thuốc…) 
  • Have you got anything for…? (Bạn có thuốc nào chữa cho… không?) 
  • Can you recommend anything for….? (Bạn có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm không?) 
  • I’ve got a rash. (Tôi bị phát ban.) 
  • I’m suffering from…Can you give me something for it? (Tôi đang bị…Bác sĩ có thể cho tôi thuốc chữa bệnh đó không?) 
  • Can I buy this without a prescription? (Tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không?) 
  • I’ve got a prescription here from the doctor. (Tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ.) 
  • Can you prepare this prescription? (Bạn có thể lấy thuốc cho tôi theo đơn thuốc này được không?)

Khi hỏi cách sử dụng thuốc 

  • How do I take this medicine? (Thuốc này tôi uống thế nào?) 
  • How many tablets do I have to take each time? (Mỗi lần tôi phải uống mấy viên?) 
  • When do I take this medicine? (Tôi uống thuốc này lúc nào?) 
  • Does it have any side – effects? (Cái này có tác dụng phụ không?) 
  • Can this medicine be used for all ages? (Thuốc này sử dụng cho mọi lứa tuổi được không?)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc dành cho dược sĩ 

Lấy thông tin của bệnh nhân 

  • Which part of your pain do you start? (Cơn đau của bạn bắt đầu từ bộ phận nào?)
  • Exactly where is the pain? (Chính xác là đau ở vị trí nào?)
  • How hurt? (Đau như thế nào?)
  • How long does the pain last? (Đau trong bao lâu?)
  • Do you still have any other pain? (Bạn còn đau chỗ nào khác không?)
  • Then what did you do to ease the pain? (Làm sao bạn hết cơn đau?)
  • Have you ever had pain like this before? (Trước đó bạn đã từng bị đau như thế này chưa?)
  • Have you ever had a headache? (Bạn có từng bị đau đầu không?)
  • Do you detect other symptoms? (Bạn có phát hiện các triệu chứng khác không?)
  • Are you currently taking any medications? (Bạn có đang sử dụng loại thuốc nào không?)
  • Do you have children? (Bạn có con chưa?)
  • Has anyone in your home had this disease? (Trong nhà bạn đã có ai mắc bệnh này chưa?)
  • Are you allergic to any medications? (Bạn có bị dị ứng với thuốc nào không?)
Xem thêm  Mẫu câu tiếng Anh dùng trả giá thông dụng nhất

Bán thuốc dựa vào đơn thuốc 

  • Do you have a prescription? Let me see. (Bạn có đơn thuốc không? Cho tôi xem.)
  • I need your prescription to be able to sell the medicine accurately. (Tôi cần đơn thuốc của bạn để có thể bán thuốc chính xác.)
  • This medicine will help you relieve pain quickly. (Loại thuốc này sẽ giúp bạn giảm cơn đau nhanh chóng.)
  • Have you ever had pain like this before? (Trước đây bạn đã từng bị đau như thế này chưa?)
  • Are you allergic to any medications or food? (Bạn có bị dị ứng với loại thuốc nào hay món ăn nào không?)
  • This medicine is for drinking only. (Thuốc này chỉ dùng để uống thôi.)
  • I will prescribe a high dose for you, you will get better soon. (Tôi sẽ kê thuốc liều cao cho bạn, bạn sẽ nhanh khỏe lại thôi.)

Hướng dẫn người bệnh đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng 

  • You take medicine every 3 hours and take 2 pills each time. (Bạn uống thuốc 3 tiếng 1 lần và mỗi lần uống 2 viên.)
  • Do not eat anything for 1 hour before and after taking the medicine. (Không được ăn gì trong thời gian 1 giờ trước và sau khi uống thuốc.)
  • Take one pill each time, drink 3 times a day. (Mỗi lần uống một viên, uống 3 lần mỗi ngày.)
  • You need to take this medicine while eating. (Bạn cần uống loại thuốc này trong khi ăn.)
  • You take this medicine before going to bed. (Bạn uống thuốc này trước khi đi ngủ.)
  • Take the medication as directed on the prescription. (Hãy uống thuốc theo chỉ dẫn kê trên đơn.)
  • Do not drive after taking medicine. (Không được lái xe sau khi uống thuốc.)
  • Do not take medicine while using alcohol. (Không uống thuốc trong khi dùng rượu.)
  • Do not drink alcohol while taking the drug. (Không uống rượu trong khi dùng thuốc.)
  • Take the medication as directed above. (Bạn uống thuốc theo chỉ dẫn tôi đã ghi ở trên nhé.)
  • I have instructed how to use the medicine, you need to read it carefully before use. (Tôi đã hướng dẫn cách sử dụng thuốc, bạn cần đọc kỹ trước khi dùng nhé.)

Giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc là chủ đề bài học vô cùng cần thiết và hữu ích trong cuộc sống hàng ngày vì không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và mẫu câu đồng thời rèn luyện kỹ năng quan trọng để mua thuốc dễ dàng hơn. Chúc các bạn học tốt và luôn khỏe mạnh!

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo