Skip links
tu vung tieng Anh thong dung

Giao tiếp không khó với 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng 

Học một ngôn ngữ mới chưa bao giờ là một hành trình dễ dàng. Để có thể giao tiếp tiếng Anh dễ dàng thì bạn không được xem nhẹ phần từ vựng. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn học tích lũy 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng từ đó hiểu được ý nghĩa và nắm được cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. 

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về bộ phận cơ thể con người

Hãy cùng bắt đầu qua nhóm từ vựng tiếng Anh thông dụng về các bộ phận cơ thể người nhé!

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Arm

/ɑrm/

noun

cánh tay

Back

/bæk/

noun

lưng

Belly

/ˈbɛli/

noun

bụng

Blood

/blʌd/

noun

máu

Body

/ˈbɑdi/

noun

cơ thể

Body part

/ˈbɑdi pɑrt/

noun

bộ phận cơ thể

Bone

/boʊn/

noun

xương

Bottom

/ˈbɑtəm/

noun

mông

Brain

/breɪn/

noun

não

Chest

/ʧɛst/

noun

ngực, lồng ngực

Ear

/Ir/

noun

tai

Eye

/aɪ/

noun

mắt

Face

/feɪs/

noun

khuôn mặt

Finger

/ˈfɪŋgər/

noun

ngón tay

Foot

/fʊt/

noun

bàn chân

Hair

/hɛr/

noun

tóc

Hand

/hænd/

noun

bàn tay

Head

/hɛd/

noun

đầu

Heart

/hɑrt/

noun

trái tim

Hip

/hɪp/

noun

hông

Leg

/lɛg/

noun

chân

Lip

/lɪp/

noun

môi

Mouth

/maʊθ/

noun

miệng

Neck

/nɛk/

noun

cổ

Nose

/noʊz/

noun

mũi

Shoulder

/ˈʃoʊldər/

noun

vai

Skin

/skɪn/

noun

làn da

Thigh

/θaɪ/

noun

đùi

Toe

/toʊ/

noun

ngón chân

Tongue

/tʌŋ/

noun

lưỡi

Tooth

/tuθ/

noun

răng

Waist

/weɪst/

noun

vòng eo, eo

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về ngoại hình

tu vung tieng Anh thong dung 4
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về ngoại hình

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Attractive

/əˈtræktɪv/

adj

quyến rũ, hấp dẫn

Beautiful

/ˈbjutəfəl/

adj

xinh đẹp, đẹp

Body shape

ˈbɑdi ʃeɪp/

noun

vóc dáng, thân hình

Charming

/ˈʧɑrmɪŋ/

adj

quyến rũ, thu hút

Cute

/Kjut/

adj

đáng yêu, dễ thương

Fat

/fæt/

adj

thừa cân, béo

Feature

/ˈfiʧər/

noun

đặc điểm, nét nổi bật

Fit

/fɪt/

adj

cân đối, gọn gàng

Good-looking

/gʊd-ˈlʊkɪŋ/

adj

ưa nhìn, sáng sủa

Handsome

/gʊd-ˈlʊkɪŋ/

adj

đẹp trai

Height

/haɪt/

noun

chiều cao

Look

/lʊk/

noun

vẻ ngoài

Lovely

/ˈlʌvli/

adj

đáng yêu

Muscular

/ˈmʌskjələr/

adj

cơ bắp, lực lưỡng

Pretty

/ˈprɪti/

adj

xinh xắn

Short

/ʃɔrt/

adj

thấp

Tall

/tɔl/

adj

cao

Thin

/θɪn/

adj

gầy

Ugly

/ˈʌgli/

adj

xấu xí

Weight

/weɪt/

noun

cân nặng

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về tính cách 

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Brave

/breɪv/

adj

can đảm, dũng cảm

Cheerful

/ˈʧɪrfəl/

adj

sôi nổi, vui tươi

Clever

/ˈklɛvər/

adj

thông minh, khôn khéo

Confident

/ˈkɑnfədənt/

adj

tự tin

Easy-going

/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/

adj

thoải mái

Energetic

/ɛnərˈʤɛtɪk/

adj

tràn đầy năng lượng

Friendly

/ˈfrɛndli/

adj

thân thiện

Funny

/ˈfʌni/

adj

hài hước, vui tính

Generous

/ˈʤɛnərəs/

adj

hào phóng

Grumpy

/ˈgrʌmpi/

adj

cáu kỉnh, khó chịu

Hard-working

/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/

adj

siêng năng, chăm chỉ

Honest

/ˈɑnəst/

adj

thật thà, trung thực

Kind

/kaɪnd/

adj

tử tế, tốt bụng

Lazy

/ˈleɪzi/

adj

lười biếng

Loyal

/ˈlɔɪəl/

adj

trung thành

Nice

/naɪs/

adj

tốt

Polite

/pəˈlaɪt/

adj

lịch sự, lễ phép

Quiet

/ˈkwaɪət/

adj

im lặng, trầm tính

Selfish

/ˈsɛlfɪʃ/

adj

ích kỷ

Shy

/ʃaɪ/

adj

nhút nhát, rụt rè

Brave

/breɪv/

adj

can đảm, dũng cảm

Cheerful

/ˈʧɪrfəl/

adj

sôi nổi, vui tươi

Clever

/ˈklɛvər/

adj

thông minh, khôn khéo

Confident

/ˈkɑnfədənt/

adj

tự tin

Easy-going

/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/

adj

thoải mái

Energetic

/ɛnərˈʤɛtɪk/

adj

tràn đầy năng lượng

Friendly

/ˈfrɛndli/

adj

thân thiện

Funny

/ˈfʌni/

adj

hài hước, vui tính

Generous

/ˈʤɛnərəs/

adj

hào phóng

Grumpy

/ˈgrʌmpi/

adj

cáu kỉnh, khó chịu

Hard-working

/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/

adj

siêng năng, chăm chỉ

Honest

/ˈɑnəst/

adj

thật thà, trung thực

Quiet

/ˈkwaɪət/

adj

im lặng, trầm tính

Selfish

/ˈsɛlfɪʃ/

adj

ích kỷ

Shy

/ʃaɪ/

adj

nhút nhát, rụt rè

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về trạng thái cảm xúc 

tu vung tieng Anh thong dung 2
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về trạng thái cảm xúc 

Về trạng thái cảm xúc bao gồm những từ vựng tiếng Anh thông dụng sau: 

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Afraid

/əˈfreɪd/

adj

lo sợ, sợ hãi

Angry

/ˈæŋgri/

adj

tức giận, giận dữ

Bored

/bɔrd/

adj

chán nản

Confused

/kənˈfjuzd/

adj

bối rối, lúng túng

Disappointed

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

adj

thất vọng

Disgusted

/dɪsˈgʌstɪd/

noun

kinh tởm

Embarrassed

/ɪmˈbɛrəst/

adj

xấu hổ, ngại ngùng

Excited

/ɪkˈsaɪtəd/

adj

hứng thú, hào hứng

Fear

/fɪr/

adj

nỗi sợ hãi

Guilty

/ˈgɪlti/

adj

cảm thấy tội lỗi

Happy

/ˈhæpi/

adj

vui vẻ, hạnh phúc

Hungry

/ˈhʌŋgri/

adj

đói

Lonely

/ˈloʊnli/

adj

cô đơn

Nervous

/ˈnɜrvəs/

adj

lo lắng

Sad

/sæd/

adj

buồn bã

Sick

/sɪk/

adj

ốm yếu, ốm

Surprised

/sərˈpraɪzd/

adj

ngạc nhiên

Thirsty

/ˈθɜrsti/

adj

khát

Tired

/ˈtaɪərd/

adj

mệt mỏi

Worried

/ˈwɜrid/

adj

lo lắng

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về gia đình

tu vung tieng Anh thong dung 1
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về gia đình

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Mother

/ˈmʌðər/

noun

mẹ

Father

/ˈfɑːðər/

noun

bố

Husband

/ˈhʌzbənd/

noun

chồng

Wife

/waɪf/

noun

vợ

Daughter

/ˈdɔːtə(r)/

noun

con gái

Son

/sʌn/

noun

con trai

Parent

/ˈpeərənt/

noun

bố mẹ

Grandparent

/ˈɡrænpeərənt/

noun

ông bà

Uncle

/ˈʌŋkl/

noun

bác trai/cậu/chú

Aunt

/ɑːnt/

noun

bác gái/cô/dì

Cousin

/ˈkʌzn/

noun

anh/chị/em họ

Mother-in-law

/ˈmʌðər ɪnˌlɔ/

noun

mẹ chồng/mẹ vợ

Son-in-law

/ˈsʌn ɪn lɔ/

noun

con rể

Daughter-in-law

/ˈdɔt̮ər ɪn lɔ/

noun

con dâu

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về sở thích 

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Build things

/bɪld θɪŋz/

verb

chơi xếp hình

Chat with friends

/ʧæt wɪð frɛndz/

verb

tán gẫu với bạn bè

Collect stamp

/kəˈlɛkt stæmp/

verb

sưu tập tem

Do magic tricks

/duː ˈmæʤɪk trɪks/

verb

làm ảo thuật

Do sports

/duː spɔːts/

verb

chơi thể thao

Explore

/ɪksˈplɔ/

verb

đi thám hiểm

Fly kites

/flaɪ kaɪts/

verb

thả diều

Go camping

/gəʊ ˈkæmpɪŋ/

verb

đi cắm trại

Go for a walk

/gəʊ fɔːr ə wɔːk/

verb

đi dạo

Go partying

/gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/

verb

dự tiệc

Go shopping

/gəʊ ˈʃɒpɪŋ/

verb

đi mua sắm

Go skateboarding

/gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/

verb

trượt ván

Go swimming

/gəʊ ˈswɪmɪŋ/

verb

đi bơi

Hang out with friends

/hæŋ aʊt wɪð frɛndz/

verb

đi chơi với bạn

Jogging

/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/

verb

chạy bộ

Knit

/nɪt/

verb

đan lát

Listen to music

/ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/

verb

nghe nhạc

Mountaineering

/ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/

verb

đi leo núi

Play an instrument

/pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/

verb

chơi nhạc cụ

Play chess

/pleɪ ʧɛs/

verb

chơi cờ

Play computer games

/pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/

verb

chơi game

Read books

/riːd bʊks/

verb

đọc sách

Sing

/sɪŋ/

verb

hát

Surf net

/sɜːf nɛt/

verb

lướt net

Take photo

/teɪk ˈfəʊtəʊ/

verb

chụp ảnh

To the cinema

/gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/

verb

đi xem phim

Travel

/ˈtræv.əl/

verb

du lịch

Watch television

/wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/

verb

xem tivi

Xem thêm  25 từ vựng tiếng Anh về các loài chim

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về trường học 

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Ruler

/ˈruːlə/

noun

thước kẻ

Blackboard

/ˈblækbɔːd/

noun

bảng đen

Chalk

/ʧɔːk/

noun

phấn viết bảng

Chair

/ʧeə/

noun

ghế

Desk

/dɛsk/

noun

bàn học

Clock

/klɒk/

noun

đồng hồ

Pen

/pɛn/

noun

cái bút

Pencil

/ˈpɛnsl/

noun

bút chì

Notebook

/ˈnəʊtbʊk/

noun

quyển vở 

Backpack

/ˈbækˌpæk/

noun

cặp sách

Scissors

/ˈsɪzəz/

noun

kéo

Compass

/ˈkʌmpəs/

noun

com-pa

Classmate

/ˈklɑːsmeɪt/

noun

bạn cùng lớp

Break time

/breɪk taɪm/

noun

giờ ra chơi

International school

/ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl skuːl/

noun

trường quốc tế

Boarding school

/ˈbɔːdɪŋ skuːl/

noun

trường nội trú

Elementary school

/ˌɛlɪˈmɛntəri skuːl/

noun

trường tiểu học

Secondary school

/ˈsɛkəndəri skuːl/

noun

trường cấp hai

High school

/ˈhaɪ ˌskuːl/

noun

trường cấp ba

Kindergarten

/ˈkɪndəˌgɑːtn/

noun

trường mầm non

Computer room

/kəmˈpjuːtə ruːm/

noun

phòng máy tính

Library

/ˈlaɪbrəri/

noun

thư viện

School garden

/skuːl ˈgɑːdn/

noun

sân vườn trường

Club

/klʌb/

noun

câu lạc bộ

Subject

/ˈsʌbʤɪkt/

noun

môn học

English

/ˈɪŋglɪʃ/

noun

tiếng Anh

Mathematics

/ˌmæθɪˈmætɪks/

noun

môn toán

Science

/ˈsaɪəns/

noun

môn khoa học

History

/ˈhɪstəri/

noun

môn lịch sử

Geography

/ʤɪˈɒgrəfi/

noun

môn địa lý

Social studies

/ˈsəʊʃəl ˈstʌdiz/

noun

môn xã hội học

Physics

/ˈfɪzɪks/

noun

môn vật lý

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về vật nuôi

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Dog

/dɒg/

noun

con chó

Cat

/kæt/

noun

con mèo

Goldfish

/ˈgəʊldfɪʃ/

noun

cá vàng

Hamster

/ˈhæmstə/

noun

chuột Hamster

Kitten

/ˈkɪtn/

noun

mèo con

Mouse

/maʊs/

noun

chuột

Parrot

/ˈpærət/

noun

con vẹt

Puppy

/ˈpʌpi/

noun

chó con, cún con

Rabbit

/ˈræbɪt/

noun

con thỏ

Squirrel

/ˈskwɪrəl/

noun

con sóc

Tropical fish

/ˈtrɒpɪkəl fɪʃ/

noun

cá nhiệt đới

Turtle

/ˈtɜːtl/

noun

rùa

Cow

/kaʊ/

noun

con bò

Bee

/biː/

noun

con ong

Chicken

/ˈʧɪkɪn/

noun

con gà

Crab

/kræb/

noun

cua

Deer

/dɪə/

noun

con nai

Dove

/dʌv/

noun

chim bồ câu

Ducks

/dʌks/

noun

con vịt

Fish

/fɪʃ/

noun

Goat

/gəʊt/

noun

con dê

Horse

/hɔːs/

noun

con ngựa

Pig

/pɪg/

noun

con lợn

Rabbit

/ˈræbɪt/

noun

con thỏ

Sheep

/ʃiːp/

noun

cừu

Shrimp

/ʃrɪmp/

noun

con tôm

Turkey

/ˈtɜːki/

noun

gà tây

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về đồ ăn 

tu vung tieng Anh thong dung 5
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về đồ ăn 

Khi thực hành trong chủ đề đồ ăn, bạn học có thể sử dụng những từ vựng tiếng Anh thông dụng dưới đây: 

Từ vựng 

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Rice

/rīs/

noun

cơm trắng

Fried rice

/fraɪd raɪs/ 

noun

cơm chiên

Noodles

/ˈnuːdl/

noun

bún, phở, mì

Porridge

/ˈpɒrɪdʒ/

noun

cháo

Cereals

/ˈsɪəriəl/

noun

ngũ cốc

Dumplings

/ˈdʌmplɪŋ/

noun

bánh bao hấp

Grilled lamb chops

/ ɡrɪld læm tʃɒp

noun

sườn cừu nướng

Curry

/ˈkʌr.i/

noun

cà ri

Hotpot

/ˈhɒt.pɒt/

noun

lẩu

Spaghetti

/spəˈɡet.i/

noun

mỳ Ý

Pasta

/ˈpɑːstə/

noun

mì ống, mì sợi

Smoked salmon

/sməʊkt ˈsæm.ən/

noun

cá hồi hun khói

Roasted duck

/roʊstəd dʌk/

noun

vịt nướng

Freshwater fish

/ˈfrɛˌʃwɔtər fɪʃ/

noun

cá nước ngọt

Seafood

/ˈsiː.fuːd/

noun

hải sản

Shrimps

/ʃrɪmps/

noun

tôm

Snails

/sneɪlz/

noun

Ốc

Squid

/skwɪd/

noun

mực

Mackerel

/Mackerel/

noun

cá thu

Sole

/səʊl/

noun

cá bơn

Tuna

/tuː.nə/

noun

cá ngừ

Octopus

/ˈɒk.tə.pəs/

noun

bạch tuộc

Chicken breasts

/ˈtʃɪkɪn brest/

noun

ức gà

Chicken drumsticks

/ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/

noun

đùi gà

Cold cuts

/ˈkəʊld kʌts/

noun

thịt nguội

Pork side

/pɔːk saɪd/

noun

thịt ba chỉ

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thức uống 

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Dịch nghĩa

Beer

/bɪə/

noun

bia

Chocolate milk

/ˈʧɒkəlɪt mɪlk

noun

sô cô la sữa

Cocoa

/ˈkəʊkəʊ

noun

ca cao

Coconut milk

/ˈkəʊkənʌt mɪlk/

noun

sữa dừa

Coffee

/ˈkɒfi/

noun

cà phê

Fruit juice

/fruːt ʤuːs/

noun

nước hoa quả

Green tea

/griːn tiː/

noun

trà xanh

Hot chocolate

/hɒt ˈʧɒkəlɪt/

noun

sô cô la nóng

Iced tea

/aɪst tiː/

noun

trà đá

Juice

/ʤuːs/

noun

nước ép

Lemonade

/ˌlɛməˈneɪd/

noun

nước chanh

Milk

/mɪlk/

noun

sữa

Milkshake

/ˈmɪlkʃeɪk/

noun

sữa lắc

Orange juice

/ˈɒrɪnʤ ʤuːs/

noun

nước cam

Smoothie

/ˈsmuːði/

noun

sinh tố

Soda

/ˈsəʊdə/

noun

nước ngọt

Tea

/tiː/

noun

trà

Tea bag

/tiː bæg/

noun

trà túi lọc

Tomato juice

/təˈmɑːtəʊ ʤuːs/

noun

nước ép cà chua

Water

/ˈwɔːtə/

noun

nước uống

Wine

/waɪn/

noun

rượu

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về màu sắc

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Black

/blæk/

adj

màu đen

White

/waɪt/

adj

màu trắng

Red

/red/

adj

màu đỏ

Yellow

/ˈjel.əʊ/

adj

màu vàng

Orange

/ˈɒr.ɪndʒ/

adj

màu cam

Purple

/ˈpɜː(ɹ).pəl/

adj

màu tím

Blue

/bluː/

adj

màu xanh

Green

/griːn/

adj

màu xanh lá

Brown

/braʊn/

adj

màu nâu

Gray/grey

/greɪ/

adj

màu nâu

Pink

/pɪŋk/

adj

màu hồng

Turquoise

/ˈtɜː.kwɔɪz/

adj

màu lam

Dark Green

/dɑːk griːn/

adj

xanh lá cây đậm

Light Blue

/laɪt bluː/

adj

xanh nhạt

Navy

/ˈneɪ.vi/

adj

xanh da trời đậm

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về du lịch 

tu vung tieng Anh thong dung 7
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về du lịch 

Khi đi du lịch, nhất là ra nước ngoài, hy vọng với danh sách từ vựng tiếng Anh thông dụng sau sẽ hữu ích cho bạn. 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Airline schedule

/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/

lịch bay

Baggage allowance

/ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/

lượng hành lý cho phép

Boarding pass

/ˈbɔːdɪŋ kɑːd/

thẻ lên máy bay 

Check-in

/tʃek – ɪn/

thủ tục vào cửa

Deposit

/dɪˈpɒzɪt/

đặt cọc

Domestic travel

/dəˈmestɪk ˈtrævl/

du lịch nội địa

Destination

/ˌdestɪˈneɪʃn/

điểm đến

High season

/haɪ ˈsiːzn/

mùa cao điểm

Low Season

/ləʊˈsiːzn/

mùa ít khách

Loyalty programme

/ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/

chương trình cho khách hàng thường xuyên

Inclusive tour

/ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/

tour trọn gói

One way trip

/wʌn weɪ trɪp/

chuyến đi 1 chiều

Round trip

/ˌraʊnd ˈtrɪp/

chuyến đi khứ hồi

Itinerary

/aɪˈtɪnərəri/

lịch trình

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời trang

tu vung tieng Anh thong dung 6
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời trang

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Miniskirt

/mɪniskɜːt/

noun

chân váy ngắn

Dress

/dres/

noun

váy liền thân

Blouse

/blaʊz/

noun

áo sơ mi nữ

Skirt

/skɜːt/

noun

chân váy

Evening dress

/i’vniη dres/

noun

váy dạ hội

Summer dress

/’sʌmə dres/

noun

váy mùa hè

Wool dress

/wul dres/

noun

váy len

Pinafore dress

/’pinəfɔdres/

noun

váy sát nách

Pleated skirt

/plit kət/

noun

váy xếp ly

Slacks

/slæk/

noun

váy rộng xoè

Sheath dress

/ʃiːθ dres/

noun

váy bút chì

Straight dress

/streɪt dres/

noun

váy suông

Ruffled dress

/rʌfld dres/

noun

váy xếp tầng

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về mua sắm 

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Shop

/ʃɑp/

noun

cửa tiệm

Shop window

/’wɪndoʊ/

noun

cửa kính trưng bày

Shop assistant

/ə’sɪstənt/

noun

nhân viên bán hàng

Ashier

/kæˈʃɪr/

noun

nhân viên thu ngân

Aisle

/aɪl/

noun

quầy hàng

Shopping bag

/’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/

noun

túi mua sắm

Trolley

/’trɑli/

noun

xe đẩy mua sắm

Plastic bag

/’plæstɪk/ /bæɡ/

noun

túi nilon

Stockroom

/’stɑk,rum/

noun

nhà kho

Counter

/’kaʊntər/

noun

quầy tính tiền

Fitting room

/’fɪtɪŋ/ /rum/

noun

phòng thử đồ

Shopping list

/lɪst/

noun

danh sách mua sắm

Special offer

/ˈspeʃlˈɔːfər/

noun

ưu đãi đặc biệt

Price

/praɪs/

noun

giá cả

Queue

/kju/

verb

xếp hàng

Brand

/brænd/

noun

thương hiệu

Sample

/’sæmpəl/

noun

hàng mẫu

Leaflet

/’liflɪt/

noun

tờ rơi

Billboard

/’bɪl,boʊrd/

noun

biển quảng cáo

Catchphrase

/’kæt∫freiz/

noun

câu khẩu hiệu

Customer

/ˈkʌstəmər/

noun

khách hàng

Complaint

/kəmˈpleɪnt/

verb

phàn nàn

Order

/ɔːrdər/

verb

đặt hàng

Sell

/sel/

verb

bán

Buy

/baɪ/

verb

mua

Shopping list

/ˈʃɑːpɪŋ lɪst/

noun

danh sách đồ cần mua

Price tag

/ˈpraɪs tæɡ/

noun

nhãn giá

Shopaholic

/ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/

noun

người nghiện mua sắm

Expiration

/,ekspə’rei∫n/

noun

hạn sử dụng

Xem thêm  Cách dùng Yet trong tiếng Anh chuẩn xác

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời tiết 

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Dry

/drai/

adj

hanh khô

Foggy

/’fɒgi/

adj

sương mù

Humid 

/’hju:mid/

adj

ẩm

Overcast

/,əʊvə’kɑ:st/

adj

âm u

Sunny

/’sʌni/

adj

nắng

Cold

/koʊld/

adj

lạnh

Freezing

/’fri:ziɳ/

adj

lạnh cóng

Warm

/wɔ:m/

adj

ấm áp

Drizzle

/’drizl/

noun

cơn mưa phùn

Flood 

/flʌd/ 

noun

lũ lụt

Hail

/heil/

noun

mưa đá

Gale

/geil/ 

noun

gió giật

Rain

/rein/

noun

mưa

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về môi trường 

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Dịch nghĩa

Environment

/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

noun

môi trường

Acid rain

/æsɪd reɪn/

noun

mưa axit

Air

/eər/

noun

không khí

Air pollution

/eər pəˈluː.ʃən/

noun

ô nhiễm không khí

Atmosphere

/ˈæt.mə.sfɪər/

noun

khí quyển

Biodiversity

/ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/

noun

đa dạng sinh học

Biosphere reserve 

/ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/

noun

khu dự trữ sinh quyển

Climate

/ˈklaɪ.mət/

noun

khí hậu

Climate change 

/ ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/

noun

biến đổi khí hậu

Deforestation 

/ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/

noun

sự phá rừng

Destruction

/dɪsˈtrʌkʃən/

noun

sự phá hủy

Disposal

/dɪsˈpəʊzəl/

noun

sSự vứt bỏ

Draught

/drɑːft/

noun

hạn hán

Dust

/dʌst/

noun

bụi 

Ecosystem

/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/

noun

hệ sinh thái

Forest fire 

/ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/

noun

cháy rừng

Greenhouse effect 

/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/

noun

hiệu ứng nhà kính

Groundwater 

/ˈɡraʊndwɔːtər/

noun

nước ngầm

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về nghệ thuật 

tu vung tieng Anh thong dung 3
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về nghệ thuật 

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Applaud

/əˈplɔd/

verb

vỗ tay, tán thưởng

Art

/ɑrt/

noun

nghệ thuật

Artist

/ˈɑrtɪst/

noun

nghệ sĩ

Artwork

/ˈɑrˌtwɜrk/

noun

tác phẩm nghệ thuật

Audience

/ˈɔdiəns/

noun

khán giả

Author

/ˈɔθər/

noun

tác giả

Band

/bænd/

noun

ban nhạc

Brush

/brʌʃ/

noun

cọ vẽ

Camera

/ˈkæmrə/

noun

máy ảnh

Canvas

/ˈkænvəs/

noun

tấm vải vẽ tranh sơn dầu

Choir

/ˈkwaɪər/

noun

dàn hợp xướng

Clap

/klæp/

verb

vỗ tay

Collection

/kəˈlɛkʃən/

noun

bộ sưu tập

Composer

/kəmˈpoʊzər/

noun

nhà soạn nhạc

Concert

/kənˈsɜrt/

noun

buổi trình diễn âm nhạc

Creative

/kriˈeɪtɪv/

adj

tính sáng tạo

Culture

/ˈkʌlʧər/

noun

văn hóa

Design

/dɪˈzaɪn/

verb

thiết kế

Drawing

/ˈdrɔɪŋ/

noun

bức tranh vẽ

Exhibition

/ˌɛksəˈbɪʃən/

noun

Triển lãm

Film

/fɪlm/

noun

bộ phim

Gallery

/ˈgæləri/

noun

phòng trưng bày, triển lãm

Illustration

/ˌɪləˈstreɪʃən/

noun

hình minh họa

Image

/ˈɪmɪʤ/

noun

bức ảnh

Inspiration

/ˌɪnspəˈreɪʃən/

noun

nguồn cảm hứng

Inspire

/ɪnˈspaɪr/

verb

truyền cảm hứng

Model

/ˈmɑdəl/

noun

người mẫu

Movie

/ˈmuvi/

noun

bộ phim

Music

/ˈmjuzɪk/

noun

âm nhạc

Novel

/ˈnɑvəl/

noun

tiểu thuyết

Performance

/pərˈfɔrməns/

noun

phần trình diễn, tiết mục

Photo

/ˈfoʊˌtoʊ/

noun

bức ảnh

Photographer

/fəˈtɑgrəfər/

noun

nhiếp ảnh gia

Poem

/ˈpoʊəm/

noun

bài thơ

Poet

/ˈpoʊət/

noun

nhà thơ, thi sĩ

Portrait

/ˈpɔrtrət/

noun

tranh chân dung

Show

/ʃoʊ/

noun

buổi biểu diễn

Singer

/ˈsɪŋər/

noun

ca sĩ

Sketch

/skɛʧ/

noun

bản thảo, bản nháp;

Studio

/ˈstudiˌoʊ/

noun

xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…)

Video

/ˈvɪdioʊ/

noun

đoạn phim

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về kinh doanh 

Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề kinh doanh hay và cần thiết mà Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp: 

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Company

/ˈkʌmpəni/

noun

Công ty

Enterprise

/ˈentəpraɪz/

noun

Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng

Corporation

/kɔːpəˈreɪʃn/

noun

Tập đoàn

Holding company

/ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/

noun

Công ty mẹ

Subsidiary

/səbˈsɪdiəri/

noun

Công ty con

Affiliate

/əˈfɪlieɪt/

noun

Công ty liên kết

State-owned enterprise

/steɪt əʊn ˈentəpraɪz/

noun

Công ty nhà nước

Private company

/ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/

noun

Công ty tư nhân

Partnership

/ˈpɑːtnəʃɪp/

noun

Công ty hợp doanh

Joint venture company

/ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/

noun

Công ty liên doanh

Limited company (Ltd)

/ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/

noun

Công ty trách nhiệm hữu hạn

Joint stock company (JSC)

/ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/

noun

Công ty cổ phần

Marketing Department

/‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/

noun

Phòng Marketing, phòng tiếp thị

Sales Department

/seil dɪˈpɑːrt.mənt/

noun

Phòng Kinh doanh

Public Relations Department

/ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/

noun

Phòng Quan hệ công chúng

Administration Department

/ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/

noun

Phòng Hành chính

Human Resource Department

/‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/

noun

Phòng Nhân sự

Training Department

/‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/

noun

Phòng Đào tạo

Accounting Department

/ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/

noun

Phòng Kế toán

Treasury Department

/‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/

noun

Phòng Ngân quỹ

International Relations Department

/,intə’næ∫ənl rɪ.ˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/

noun

Phòng Quan hệ quốc tế

Local Payment Department

/ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/

noun

Phòng Thanh toán trong nước

International Payment Department

/,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/

noun

Phòng Thanh toán quốc tế

Information Technology Department

/,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/

noun

Phòng Công nghệ thông tin

Customer Service Department

/‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/

noun

Phòng Chăm sóc khách hàng

Audit Department

/‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/

noun

Phòng Kiểm toán

Product Development Department

/‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/

noun

Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về máy tính và Internet

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Access

/ˈækˌsɛs/

noun

sự truy cập

Application

/ˌæpləˈkeɪʃən/

noun

ứng dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng

Blog

/blɔg/

noun

nhật ký trực tuyến

Browser

/ˈbraʊzər/

noun

trình duyệt

Click

/klɪk/

noun

nhấp chuột

Computer

/kəmˈpjutər/

noun

máy tính để bàn

Connection

/kəˈnɛkʃən/

noun

kết nối

Data

/ˈdeɪtə/

noun

dữ liệu

Delete

/dɪˈlit/

verb

xóa bỏ

Download

/ˈdaʊnˌloʊd/

verb

tải về, tải xuống

Ebook

/i-bʊk/

noun

sách điện tử

Email

/i-meɪl/

noun

thư điện tử

Error

/ˈɛrər/

noun

lỗi

File

/faɪl/

noun

tập tin

Folder

/ˈfoʊldər/

noun

thư mục

Hardware

/ˈhɑrˌdwɛr/

noun

phần cứng

Headphone

/ˈhɛdˌfoʊn/

noun

tai nghe

Install

/ɪnˈstɔl/

noun

cài đặt, lắp đặt

Internet

/ˈɪntərˌnɛt/

noun

mạng internet

Keyboard

/ˈkiˌbɔrd/

noun

bàn phím máy tính

Laptop

/ˈlæpˌtɑp/

noun

máy tính xách tay

Link

/lɪŋk/

noun

đường dẫn

Log in

in /lɔg ɪn/

noun

đăng nhập

Mouse

/maʊs/

noun

chuột máy tính

Password

/ˈpæˌswɜrd/

noun

mật khẩu

Program

/ˈproʊˌgræm/

noun

chương trình máy tính

Sign up

up /saɪn ʌp/

noun

đăng ký

Smartphone

/smärtˌfōn/

noun

điện thoại thông minh

Social network

network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/

noun

mạng xã hội

Software

/ˈsɔfˌtwɛr/

noun

phần mềm

Speaker

/ˈspikər/

noun

loa

Surf

/sɜrf/

verb

lướt (web)

System

/ˈsɪstəm/

noun

hệ thống

Tablet

/ˈtæblət/

noun

máy tính bảng

Virus

/ˈvaɪrəs/

noun

vi rút

Wifi

/Wīfī/

noun

mạng wifi

Wireless

/ˈwaɪrlɪs/

adj

không dây

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về điện thoại và thư tín 

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Answer

/ˈænsər/

verb

trả lời

Call

/kɔl/

verb

gọi điện thoại

Cellphone

/ˈsɛlfoʊn/

noun

điện thoại di động

Communicate

/kəmˈjunəˌkeɪt/

verb

giao tiếp

Contact

/ˈkɑnˌtækt/

verb

liên hệ; (n) địa chỉ liên hệ

Hotline

/ˈhɑtˌlaɪn/

noun

đường dây nóng

Message

/ˈmɛsəʤ/

noun

tin nhắn

Missed

/mɪst/

verb

lỡ, nhỡ

Phone number

number /foʊn ˈnʌmbər/

noun

số điện thoại

Receive

/rəˈsiv/

verb

nhận được

Send

/sɛnd/

verb

gửi đi

Signature

/ˈsɪgnəʧər/

noun

chữ ký

Stamp

/stæmp/

noun

tem

Text

/tɛkst/

verb

nhắn tin; tin nhắn (n)

Từ vựng tiếng Anh thông dụng về báo chí và truyền hình 

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Nghĩa tiếng Việt

Advertisement

/ˌædvərˈtaɪzmənt/

noun

quảng cáo

Article

/ˈɑrtɪkəl/

noun

bài báo

Broadcast

/ˈbrɔdˌkæst/

verb

phát sóng; (n) chương trình phát sóng

Cable

/ˈkeɪbəl/

noun

dây cáp, truyền hình cáp

Channel

/ˈʧænəl/

noun

kênh truyền hình

Character

/ˈkɛrɪktər/

noun

nhân vật

Column

/ˈkɑləm/

noun

chuyên mục

Commercial

/kəˈmɜrʃəl/

noun

quảng cáo

Daily

/ˈdeɪli/

noun

hằng ngày

Editor

/ˈɛdətər/

noun

biên tập viên

Episode

/ˈɛpəˌsoʊd/

noun

phần, tập (phim, chương trình)

Headline

/ˈhɛˌdlaɪn/

noun

tiêu đề

Issue

/ˈɪʃu/

noun

số, kỳ phát hành

Live

/lɪv/

noun

truyền hình trực tiếp

Magazine

/ˈmægəˌzin/

noun

tạp chí

Newspaper

/ˈnuzˌpeɪpər/

noun

báo giấy

Publisher

/ˈpʌblɪʃər/

noun

nhà xuất bản

Reporter

/rɪˈpɔrtər/

noun

phóng viên

Script

/skrɪpt/

noun

kịch bản

Subtitle

/ˈsʌbˌtaɪtəl/

noun

phụ đề

Học tiếng Anh cần sự kiên trì và bền bỉ từ người học cùng với phương pháp học tập phù hợp. Học và ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng tại bài viết trên, bạn học sẽ thấy việc giao tiếp trở nên dễ dàng và tự tin hơn.

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo