
Giao tiếp không khó với 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng
Học một ngôn ngữ mới chưa bao giờ là một hành trình dễ dàng. Để có thể giao tiếp tiếng Anh dễ dàng thì bạn không được xem nhẹ phần từ vựng. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn học tích lũy 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng từ đó hiểu được ý nghĩa và nắm được cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về bộ phận cơ thể con người
Hãy cùng bắt đầu qua nhóm từ vựng tiếng Anh thông dụng về các bộ phận cơ thể người nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Arm |
/ɑrm/ |
noun |
cánh tay |
Back |
/bæk/ |
noun |
lưng |
Belly |
/ˈbɛli/ |
noun |
bụng |
Blood |
/blʌd/ |
noun |
máu |
Body |
/ˈbɑdi/ |
noun |
cơ thể |
Body part |
/ˈbɑdi pɑrt/ |
noun |
bộ phận cơ thể |
Bone |
/boʊn/ |
noun |
xương |
Bottom |
/ˈbɑtəm/ |
noun |
mông |
Brain |
/breɪn/ |
noun |
não |
Chest |
/ʧɛst/ |
noun |
ngực, lồng ngực |
Ear |
/Ir/ |
noun |
tai |
Eye |
/aɪ/ |
noun |
mắt |
Face |
/feɪs/ |
noun |
khuôn mặt |
Finger |
/ˈfɪŋgər/ |
noun |
ngón tay |
Foot |
/fʊt/ |
noun |
bàn chân |
Hair |
/hɛr/ |
noun |
tóc |
Hand |
/hænd/ |
noun |
bàn tay |
Head |
/hɛd/ |
noun |
đầu |
Heart |
/hɑrt/ |
noun |
trái tim |
Hip |
/hɪp/ |
noun |
hông |
Leg |
/lɛg/ |
noun |
chân |
Lip |
/lɪp/ |
noun |
môi |
Mouth |
/maʊθ/ |
noun |
miệng |
Neck |
/nɛk/ |
noun |
cổ |
Nose |
/noʊz/ |
noun |
mũi |
Shoulder |
/ˈʃoʊldər/ |
noun |
vai |
Skin |
/skɪn/ |
noun |
làn da |
Thigh |
/θaɪ/ |
noun |
đùi |
Toe |
/toʊ/ |
noun |
ngón chân |
Tongue |
/tʌŋ/ |
noun |
lưỡi |
Tooth |
/tuθ/ |
noun |
răng |
Waist |
/weɪst/ |
noun |
vòng eo, eo |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về ngoại hình

Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Attractive |
/əˈtræktɪv/ |
adj |
quyến rũ, hấp dẫn |
Beautiful |
/ˈbjutəfəl/ |
adj |
xinh đẹp, đẹp |
Body shape |
ˈbɑdi ʃeɪp/ |
noun |
vóc dáng, thân hình |
Charming |
/ˈʧɑrmɪŋ/ |
adj |
quyến rũ, thu hút |
Cute |
/Kjut/ |
adj |
đáng yêu, dễ thương |
Fat |
/fæt/ |
adj |
thừa cân, béo |
Feature |
/ˈfiʧər/ |
noun |
đặc điểm, nét nổi bật |
Fit |
/fɪt/ |
adj |
cân đối, gọn gàng |
Good-looking |
/gʊd-ˈlʊkɪŋ/ |
adj |
ưa nhìn, sáng sủa |
Handsome |
/gʊd-ˈlʊkɪŋ/ |
adj |
đẹp trai |
Height |
/haɪt/ |
noun |
chiều cao |
Look |
/lʊk/ |
noun |
vẻ ngoài |
Lovely |
/ˈlʌvli/ |
adj |
đáng yêu |
Muscular |
/ˈmʌskjələr/ |
adj |
cơ bắp, lực lưỡng |
Pretty |
/ˈprɪti/ |
adj |
xinh xắn |
Short |
/ʃɔrt/ |
adj |
thấp |
Tall |
/tɔl/ |
adj |
cao |
Thin |
/θɪn/ |
adj |
gầy |
Ugly |
/ˈʌgli/ |
adj |
xấu xí |
Weight |
/weɪt/ |
noun |
cân nặng |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về tính cách
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Brave |
/breɪv/ |
adj |
can đảm, dũng cảm |
Cheerful |
/ˈʧɪrfəl/ |
adj |
sôi nổi, vui tươi |
Clever |
/ˈklɛvər/ |
adj |
thông minh, khôn khéo |
Confident |
/ˈkɑnfədənt/ |
adj |
tự tin |
Easy-going |
/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ |
adj |
thoải mái |
Energetic |
/ɛnərˈʤɛtɪk/ |
adj |
tràn đầy năng lượng |
Friendly |
/ˈfrɛndli/ |
adj |
thân thiện |
Funny |
/ˈfʌni/ |
adj |
hài hước, vui tính |
Generous |
/ˈʤɛnərəs/ |
adj |
hào phóng |
Grumpy |
/ˈgrʌmpi/ |
adj |
cáu kỉnh, khó chịu |
Hard-working |
/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ |
adj |
siêng năng, chăm chỉ |
Honest |
/ˈɑnəst/ |
adj |
thật thà, trung thực |
Kind |
/kaɪnd/ |
adj |
tử tế, tốt bụng |
Lazy |
/ˈleɪzi/ |
adj |
lười biếng |
Loyal |
/ˈlɔɪəl/ |
adj |
trung thành |
Nice |
/naɪs/ |
adj |
tốt |
Polite |
/pəˈlaɪt/ |
adj |
lịch sự, lễ phép |
Quiet |
/ˈkwaɪət/ |
adj |
im lặng, trầm tính |
Selfish |
/ˈsɛlfɪʃ/ |
adj |
ích kỷ |
Shy |
/ʃaɪ/ |
adj |
nhút nhát, rụt rè |
Brave |
/breɪv/ |
adj |
can đảm, dũng cảm |
Cheerful |
/ˈʧɪrfəl/ |
adj |
sôi nổi, vui tươi |
Clever |
/ˈklɛvər/ |
adj |
thông minh, khôn khéo |
Confident |
/ˈkɑnfədənt/ |
adj |
tự tin |
Easy-going |
/ˈizi-ˈgoʊɪŋ/ |
adj |
thoải mái |
Energetic |
/ɛnərˈʤɛtɪk/ |
adj |
tràn đầy năng lượng |
Friendly |
/ˈfrɛndli/ |
adj |
thân thiện |
Funny |
/ˈfʌni/ |
adj |
hài hước, vui tính |
Generous |
/ˈʤɛnərəs/ |
adj |
hào phóng |
Grumpy |
/ˈgrʌmpi/ |
adj |
cáu kỉnh, khó chịu |
Hard-working |
/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/ |
adj |
siêng năng, chăm chỉ |
Honest |
/ˈɑnəst/ |
adj |
thật thà, trung thực |
Quiet |
/ˈkwaɪət/ |
adj |
im lặng, trầm tính |
Selfish |
/ˈsɛlfɪʃ/ |
adj |
ích kỷ |
Shy |
/ʃaɪ/ |
adj |
nhút nhát, rụt rè |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về trạng thái cảm xúc

Về trạng thái cảm xúc bao gồm những từ vựng tiếng Anh thông dụng sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Afraid |
/əˈfreɪd/ |
adj |
lo sợ, sợ hãi |
Angry |
/ˈæŋgri/ |
adj |
tức giận, giận dữ |
Bored |
/bɔrd/ |
adj |
chán nản |
Confused |
/kənˈfjuzd/ |
adj |
bối rối, lúng túng |
Disappointed |
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ |
adj |
thất vọng |
Disgusted |
/dɪsˈgʌstɪd/ |
noun |
kinh tởm |
Embarrassed |
/ɪmˈbɛrəst/ |
adj |
xấu hổ, ngại ngùng |
Excited |
/ɪkˈsaɪtəd/ |
adj |
hứng thú, hào hứng |
Fear |
/fɪr/ |
adj |
nỗi sợ hãi |
Guilty |
/ˈgɪlti/ |
adj |
cảm thấy tội lỗi |
Happy |
/ˈhæpi/ |
adj |
vui vẻ, hạnh phúc |
Hungry |
/ˈhʌŋgri/ |
adj |
đói |
Lonely |
/ˈloʊnli/ |
adj |
cô đơn |
Nervous |
/ˈnɜrvəs/ |
adj |
lo lắng |
Sad |
/sæd/ |
adj |
buồn bã |
Sick |
/sɪk/ |
adj |
ốm yếu, ốm |
Surprised |
/sərˈpraɪzd/ |
adj |
ngạc nhiên |
Thirsty |
/ˈθɜrsti/ |
adj |
khát |
Tired |
/ˈtaɪərd/ |
adj |
mệt mỏi |
Worried |
/ˈwɜrid/ |
adj |
lo lắng |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về gia đình

Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Mother |
/ˈmʌðər/ |
noun |
mẹ |
Father |
/ˈfɑːðər/ |
noun |
bố |
Husband |
/ˈhʌzbənd/ |
noun |
chồng |
Wife |
/waɪf/ |
noun |
vợ |
Daughter |
/ˈdɔːtə(r)/ |
noun |
con gái |
Son |
/sʌn/ |
noun |
con trai |
Parent |
/ˈpeərənt/ |
noun |
bố mẹ |
Grandparent |
/ˈɡrænpeərənt/ |
noun |
ông bà |
Uncle |
/ˈʌŋkl/ |
noun |
bác trai/cậu/chú |
Aunt |
/ɑːnt/ |
noun |
bác gái/cô/dì |
Cousin |
/ˈkʌzn/ |
noun |
anh/chị/em họ |
Mother-in-law |
/ˈmʌðər ɪnˌlɔ/ |
noun |
mẹ chồng/mẹ vợ |
Son-in-law |
/ˈsʌn ɪn lɔ/ |
noun |
con rể |
Daughter-in-law |
/ˈdɔt̮ər ɪn lɔ/ |
noun |
con dâu |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về sở thích
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Build things |
/bɪld θɪŋz/ |
verb |
chơi xếp hình |
Chat with friends |
/ʧæt wɪð frɛndz/ |
verb |
tán gẫu với bạn bè |
Collect stamp |
/kəˈlɛkt stæmp/ |
verb |
sưu tập tem |
Do magic tricks |
/duː ˈmæʤɪk trɪks/ |
verb |
làm ảo thuật |
Do sports |
/duː spɔːts/ |
verb |
chơi thể thao |
Explore |
/ɪksˈplɔ/ |
verb |
đi thám hiểm |
Fly kites |
/flaɪ kaɪts/ |
verb |
thả diều |
Go camping |
/gəʊ ˈkæmpɪŋ/ |
verb |
đi cắm trại |
Go for a walk |
/gəʊ fɔːr ə wɔːk/ |
verb |
đi dạo |
Go partying |
/gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/ |
verb |
dự tiệc |
Go shopping |
/gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ |
verb |
đi mua sắm |
Go skateboarding |
/gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ |
verb |
trượt ván |
Go swimming |
/gəʊ ˈswɪmɪŋ/ |
verb |
đi bơi |
Hang out with friends |
/hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ |
verb |
đi chơi với bạn |
Jogging |
/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ |
verb |
chạy bộ |
Knit |
/nɪt/ |
verb |
đan lát |
Listen to music |
/ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ |
verb |
nghe nhạc |
Mountaineering |
/ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ |
verb |
đi leo núi |
Play an instrument |
/pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ |
verb |
chơi nhạc cụ |
Play chess |
/pleɪ ʧɛs/ |
verb |
chơi cờ |
Play computer games |
/pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ |
verb |
chơi game |
Read books |
/riːd bʊks/ |
verb |
đọc sách |
Sing |
/sɪŋ/ |
verb |
hát |
Surf net |
/sɜːf nɛt/ |
verb |
lướt net |
Take photo |
/teɪk ˈfəʊtəʊ/ |
verb |
chụp ảnh |
To the cinema |
/gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ |
verb |
đi xem phim |
Travel |
/ˈtræv.əl/ |
verb |
du lịch |
Watch television |
/wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ |
verb |
xem tivi |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về trường học
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ruler |
/ˈruːlə/ |
noun |
thước kẻ |
Blackboard |
/ˈblækbɔːd/ |
noun |
bảng đen |
Chalk |
/ʧɔːk/ |
noun |
phấn viết bảng |
Chair |
/ʧeə/ |
noun |
ghế |
Desk |
/dɛsk/ |
noun |
bàn học |
Clock |
/klɒk/ |
noun |
đồng hồ |
Pen |
/pɛn/ |
noun |
cái bút |
Pencil |
/ˈpɛnsl/ |
noun |
bút chì |
Notebook |
/ˈnəʊtbʊk/ |
noun |
quyển vở |
Backpack |
/ˈbækˌpæk/ |
noun |
cặp sách |
Scissors |
/ˈsɪzəz/ |
noun |
kéo |
Compass |
/ˈkʌmpəs/ |
noun |
com-pa |
Classmate |
/ˈklɑːsmeɪt/ |
noun |
bạn cùng lớp |
Break time |
/breɪk taɪm/ |
noun |
giờ ra chơi |
International school |
/ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl skuːl/ |
noun |
trường quốc tế |
Boarding school |
/ˈbɔːdɪŋ skuːl/ |
noun |
trường nội trú |
Elementary school |
/ˌɛlɪˈmɛntəri skuːl/ |
noun |
trường tiểu học |
Secondary school |
/ˈsɛkəndəri skuːl/ |
noun |
trường cấp hai |
High school |
/ˈhaɪ ˌskuːl/ |
noun |
trường cấp ba |
Kindergarten |
/ˈkɪndəˌgɑːtn/ |
noun |
trường mầm non |
Computer room |
/kəmˈpjuːtə ruːm/ |
noun |
phòng máy tính |
Library |
/ˈlaɪbrəri/ |
noun |
thư viện |
School garden |
/skuːl ˈgɑːdn/ |
noun |
sân vườn trường |
Club |
/klʌb/ |
noun |
câu lạc bộ |
Subject |
/ˈsʌbʤɪkt/ |
noun |
môn học |
English |
/ˈɪŋglɪʃ/ |
noun |
tiếng Anh |
Mathematics |
/ˌmæθɪˈmætɪks/ |
noun |
môn toán |
Science |
/ˈsaɪəns/ |
noun |
môn khoa học |
History |
/ˈhɪstəri/ |
noun |
môn lịch sử |
Geography |
/ʤɪˈɒgrəfi/ |
noun |
môn địa lý |
Social studies |
/ˈsəʊʃəl ˈstʌdiz/ |
noun |
môn xã hội học |
Physics |
/ˈfɪzɪks/ |
noun |
môn vật lý |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về vật nuôi
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Dog |
/dɒg/ |
noun |
con chó |
Cat |
/kæt/ |
noun |
con mèo |
Goldfish |
/ˈgəʊldfɪʃ/ |
noun |
cá vàng |
Hamster |
/ˈhæmstə/ |
noun |
chuột Hamster |
Kitten |
/ˈkɪtn/ |
noun |
mèo con |
Mouse |
/maʊs/ |
noun |
chuột |
Parrot |
/ˈpærət/ |
noun |
con vẹt |
Puppy |
/ˈpʌpi/ |
noun |
chó con, cún con |
Rabbit |
/ˈræbɪt/ |
noun |
con thỏ |
Squirrel |
/ˈskwɪrəl/ |
noun |
con sóc |
Tropical fish |
/ˈtrɒpɪkəl fɪʃ/ |
noun |
cá nhiệt đới |
Turtle |
/ˈtɜːtl/ |
noun |
rùa |
Cow |
/kaʊ/ |
noun |
con bò |
Bee |
/biː/ |
noun |
con ong |
Chicken |
/ˈʧɪkɪn/ |
noun |
con gà |
Crab |
/kræb/ |
noun |
cua |
Deer |
/dɪə/ |
noun |
con nai |
Dove |
/dʌv/ |
noun |
chim bồ câu |
Ducks |
/dʌks/ |
noun |
con vịt |
Fish |
/fɪʃ/ |
noun |
cá |
Goat |
/gəʊt/ |
noun |
con dê |
Horse |
/hɔːs/ |
noun |
con ngựa |
Pig |
/pɪg/ |
noun |
con lợn |
Rabbit |
/ˈræbɪt/ |
noun |
con thỏ |
Sheep |
/ʃiːp/ |
noun |
cừu |
Shrimp |
/ʃrɪmp/ |
noun |
con tôm |
Turkey |
/ˈtɜːki/ |
noun |
gà tây |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về đồ ăn

Khi thực hành trong chủ đề đồ ăn, bạn học có thể sử dụng những từ vựng tiếng Anh thông dụng dưới đây:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Rice |
/rīs/ |
noun |
cơm trắng |
Fried rice |
/fraɪd raɪs/ |
noun |
cơm chiên |
Noodles |
/ˈnuːdl/ |
noun |
bún, phở, mì |
Porridge |
/ˈpɒrɪdʒ/ |
noun |
cháo |
Cereals |
/ˈsɪəriəl/ |
noun |
ngũ cốc |
Dumplings |
/ˈdʌmplɪŋ/ |
noun |
bánh bao hấp |
Grilled lamb chops |
/ ɡrɪld læm tʃɒp |
noun |
sườn cừu nướng |
Curry |
/ˈkʌr.i/ |
noun |
cà ri |
Hotpot |
/ˈhɒt.pɒt/ |
noun |
lẩu |
Spaghetti |
/spəˈɡet.i/ |
noun |
mỳ Ý |
Pasta |
/ˈpɑːstə/ |
noun |
mì ống, mì sợi |
Smoked salmon |
/sməʊkt ˈsæm.ən/ |
noun |
cá hồi hun khói |
Roasted duck |
/roʊstəd dʌk/ |
noun |
vịt nướng |
Freshwater fish |
/ˈfrɛˌʃwɔtər fɪʃ/ |
noun |
cá nước ngọt |
Seafood |
/ˈsiː.fuːd/ |
noun |
hải sản |
Shrimps |
/ʃrɪmps/ |
noun |
tôm |
Snails |
/sneɪlz/ |
noun |
Ốc |
Squid |
/skwɪd/ |
noun |
mực |
Mackerel |
/Mackerel/ |
noun |
cá thu |
Sole |
/səʊl/ |
noun |
cá bơn |
Tuna |
/tuː.nə/ |
noun |
cá ngừ |
Octopus |
/ˈɒk.tə.pəs/ |
noun |
bạch tuộc |
Chicken breasts |
/ˈtʃɪkɪn brest/ |
noun |
ức gà |
Chicken drumsticks |
/ˈtʃɪkɪn ˈdrʌmstɪk/ |
noun |
đùi gà |
Cold cuts |
/ˈkəʊld kʌts/ |
noun |
thịt nguội |
Pork side |
/pɔːk saɪd/ |
noun |
thịt ba chỉ |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thức uống
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
Beer |
/bɪə/ |
noun |
bia |
Chocolate milk |
/ˈʧɒkəlɪt mɪlk |
noun |
sô cô la sữa |
Cocoa |
/ˈkəʊkəʊ |
noun |
ca cao |
Coconut milk |
/ˈkəʊkənʌt mɪlk/ |
noun |
sữa dừa |
Coffee |
/ˈkɒfi/ |
noun |
cà phê |
Fruit juice |
/fruːt ʤuːs/ |
noun |
nước hoa quả |
Green tea |
/griːn tiː/ |
noun |
trà xanh |
Hot chocolate |
/hɒt ˈʧɒkəlɪt/ |
noun |
sô cô la nóng |
Iced tea |
/aɪst tiː/ |
noun |
trà đá |
Juice |
/ʤuːs/ |
noun |
nước ép |
Lemonade |
/ˌlɛməˈneɪd/ |
noun |
nước chanh |
Milk |
/mɪlk/ |
noun |
sữa |
Milkshake |
/ˈmɪlkʃeɪk/ |
noun |
sữa lắc |
Orange juice |
/ˈɒrɪnʤ ʤuːs/ |
noun |
nước cam |
Smoothie |
/ˈsmuːði/ |
noun |
sinh tố |
Soda |
/ˈsəʊdə/ |
noun |
nước ngọt |
Tea |
/tiː/ |
noun |
trà |
Tea bag |
/tiː bæg/ |
noun |
trà túi lọc |
Tomato juice |
/təˈmɑːtəʊ ʤuːs/ |
noun |
nước ép cà chua |
Water |
/ˈwɔːtə/ |
noun |
nước uống |
Wine |
/waɪn/ |
noun |
rượu |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về màu sắc
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Black |
/blæk/ |
adj |
màu đen |
White |
/waɪt/ |
adj |
màu trắng |
Red |
/red/ |
adj |
màu đỏ |
Yellow |
/ˈjel.əʊ/ |
adj |
màu vàng |
Orange |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
adj |
màu cam |
Purple |
/ˈpɜː(ɹ).pəl/ |
adj |
màu tím |
Blue |
/bluː/ |
adj |
màu xanh |
Green |
/griːn/ |
adj |
màu xanh lá |
Brown |
/braʊn/ |
adj |
màu nâu |
Gray/grey |
/greɪ/ |
adj |
màu nâu |
Pink |
/pɪŋk/ |
adj |
màu hồng |
Turquoise |
/ˈtɜː.kwɔɪz/ |
adj |
màu lam |
Dark Green |
/dɑːk griːn/ |
adj |
xanh lá cây đậm |
Light Blue |
/laɪt bluː/ |
adj |
xanh nhạt |
Navy |
/ˈneɪ.vi/ |
adj |
xanh da trời đậm |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về du lịch

Khi đi du lịch, nhất là ra nước ngoài, hy vọng với danh sách từ vựng tiếng Anh thông dụng sau sẽ hữu ích cho bạn.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Airline schedule |
/ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ |
lịch bay |
Baggage allowance |
/ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ |
lượng hành lý cho phép |
Boarding pass |
/ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ |
thẻ lên máy bay |
Check-in |
/tʃek – ɪn/ |
thủ tục vào cửa |
Deposit |
/dɪˈpɒzɪt/ |
đặt cọc |
Domestic travel |
/dəˈmestɪk ˈtrævl/ |
du lịch nội địa |
Destination |
/ˌdestɪˈneɪʃn/ |
điểm đến |
High season |
/haɪ ˈsiːzn/ |
mùa cao điểm |
Low Season |
/ləʊˈsiːzn/ |
mùa ít khách |
Loyalty programme |
/ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/ |
chương trình cho khách hàng thường xuyên |
Inclusive tour |
/ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ |
tour trọn gói |
One way trip |
/wʌn weɪ trɪp/ |
chuyến đi 1 chiều |
Round trip |
/ˌraʊnd ˈtrɪp/ |
chuyến đi khứ hồi |
Itinerary |
/aɪˈtɪnərəri/ |
lịch trình |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời trang

Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Miniskirt |
/mɪniskɜːt/ |
noun |
chân váy ngắn |
Dress |
/dres/ |
noun |
váy liền thân |
Blouse |
/blaʊz/ |
noun |
áo sơ mi nữ |
Skirt |
/skɜːt/ |
noun |
chân váy |
Evening dress |
/i’vniη dres/ |
noun |
váy dạ hội |
Summer dress |
/’sʌmə dres/ |
noun |
váy mùa hè |
Wool dress |
/wul dres/ |
noun |
váy len |
Pinafore dress |
/’pinəfɔdres/ |
noun |
váy sát nách |
Pleated skirt |
/plit kət/ |
noun |
váy xếp ly |
Slacks |
/slæk/ |
noun |
váy rộng xoè |
Sheath dress |
/ʃiːθ dres/ |
noun |
váy bút chì |
Straight dress |
/streɪt dres/ |
noun |
váy suông |
Ruffled dress |
/rʌfld dres/ |
noun |
váy xếp tầng |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về mua sắm
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Shop |
/ʃɑp/ |
noun |
cửa tiệm |
Shop window |
/’wɪndoʊ/ |
noun |
cửa kính trưng bày |
Shop assistant |
/ə’sɪstənt/ |
noun |
nhân viên bán hàng |
Ashier |
/kæˈʃɪr/ |
noun |
nhân viên thu ngân |
Aisle |
/aɪl/ |
noun |
quầy hàng |
Shopping bag |
/’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/ |
noun |
túi mua sắm |
Trolley |
/’trɑli/ |
noun |
xe đẩy mua sắm |
Plastic bag |
/’plæstɪk/ /bæɡ/ |
noun |
túi nilon |
Stockroom |
/’stɑk,rum/ |
noun |
nhà kho |
Counter |
/’kaʊntər/ |
noun |
quầy tính tiền |
Fitting room |
/’fɪtɪŋ/ /rum/ |
noun |
phòng thử đồ |
Shopping list |
/lɪst/ |
noun |
danh sách mua sắm |
Special offer |
/ˈspeʃlˈɔːfər/ |
noun |
ưu đãi đặc biệt |
Price |
/praɪs/ |
noun |
giá cả |
Queue |
/kju/ |
verb |
xếp hàng |
Brand |
/brænd/ |
noun |
thương hiệu |
Sample |
/’sæmpəl/ |
noun |
hàng mẫu |
Leaflet |
/’liflɪt/ |
noun |
tờ rơi |
Billboard |
/’bɪl,boʊrd/ |
noun |
biển quảng cáo |
Catchphrase |
/’kæt∫freiz/ |
noun |
câu khẩu hiệu |
Customer |
/ˈkʌstəmər/ |
noun |
khách hàng |
Complaint |
/kəmˈpleɪnt/ |
verb |
phàn nàn |
Order |
/ɔːrdər/ |
verb |
đặt hàng |
Sell |
/sel/ |
verb |
bán |
Buy |
/baɪ/ |
verb |
mua |
Shopping list |
/ˈʃɑːpɪŋ lɪst/ |
noun |
danh sách đồ cần mua |
Price tag |
/ˈpraɪs tæɡ/ |
noun |
nhãn giá |
Shopaholic |
/ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/ |
noun |
người nghiện mua sắm |
Expiration |
/,ekspə’rei∫n/ |
noun |
hạn sử dụng |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thời tiết
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Dry |
/drai/ |
adj |
hanh khô |
Foggy |
/’fɒgi/ |
adj |
sương mù |
Humid |
/’hju:mid/ |
adj |
ẩm |
Overcast |
/,əʊvə’kɑ:st/ |
adj |
âm u |
Sunny |
/’sʌni/ |
adj |
nắng |
Cold |
/koʊld/ |
adj |
lạnh |
Freezing |
/’fri:ziɳ/ |
adj |
lạnh cóng |
Warm |
/wɔ:m/ |
adj |
ấm áp |
Drizzle |
/’drizl/ |
noun |
cơn mưa phùn |
Flood |
/flʌd/ |
noun |
lũ lụt |
Hail |
/heil/ |
noun |
mưa đá |
Gale |
/geil/ |
noun |
gió giật |
Rain |
/rein/ |
noun |
mưa |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về môi trường
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Dịch nghĩa |
Environment |
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ |
noun |
môi trường |
Acid rain |
/æsɪd reɪn/ |
noun |
mưa axit |
Air |
/eər/ |
noun |
không khí |
Air pollution |
/eər pəˈluː.ʃən/ |
noun |
ô nhiễm không khí |
Atmosphere |
/ˈæt.mə.sfɪər/ |
noun |
khí quyển |
Biodiversity |
/ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ |
noun |
đa dạng sinh học |
Biosphere reserve |
/ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/ |
noun |
khu dự trữ sinh quyển |
Climate |
/ˈklaɪ.mət/ |
noun |
khí hậu |
Climate change |
/ ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ |
noun |
biến đổi khí hậu |
Deforestation |
/ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/ |
noun |
sự phá rừng |
Destruction |
/dɪsˈtrʌkʃən/ |
noun |
sự phá hủy |
Disposal |
/dɪsˈpəʊzəl/ |
noun |
sSự vứt bỏ |
Draught |
/drɑːft/ |
noun |
hạn hán |
Dust |
/dʌst/ |
noun |
bụi |
Ecosystem |
/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ |
noun |
hệ sinh thái |
Forest fire |
/ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ |
noun |
cháy rừng |
Greenhouse effect |
/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ |
noun |
hiệu ứng nhà kính |
Groundwater |
/ˈɡraʊndwɔːtər/ |
noun |
nước ngầm |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về nghệ thuật

Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Applaud |
/əˈplɔd/ |
verb |
vỗ tay, tán thưởng |
Art |
/ɑrt/ |
noun |
nghệ thuật |
Artist |
/ˈɑrtɪst/ |
noun |
nghệ sĩ |
Artwork |
/ˈɑrˌtwɜrk/ |
noun |
tác phẩm nghệ thuật |
Audience |
/ˈɔdiəns/ |
noun |
khán giả |
Author |
/ˈɔθər/ |
noun |
tác giả |
Band |
/bænd/ |
noun |
ban nhạc |
Brush |
/brʌʃ/ |
noun |
cọ vẽ |
Camera |
/ˈkæmrə/ |
noun |
máy ảnh |
Canvas |
/ˈkænvəs/ |
noun |
tấm vải vẽ tranh sơn dầu |
Choir |
/ˈkwaɪər/ |
noun |
dàn hợp xướng |
Clap |
/klæp/ |
verb |
vỗ tay |
Collection |
/kəˈlɛkʃən/ |
noun |
bộ sưu tập |
Composer |
/kəmˈpoʊzər/ |
noun |
nhà soạn nhạc |
Concert |
/kənˈsɜrt/ |
noun |
buổi trình diễn âm nhạc |
Creative |
/kriˈeɪtɪv/ |
adj |
tính sáng tạo |
Culture |
/ˈkʌlʧər/ |
noun |
văn hóa |
Design |
/dɪˈzaɪn/ |
verb |
thiết kế |
Drawing |
/ˈdrɔɪŋ/ |
noun |
bức tranh vẽ |
Exhibition |
/ˌɛksəˈbɪʃən/ |
noun |
Triển lãm |
Film |
/fɪlm/ |
noun |
bộ phim |
Gallery |
/ˈgæləri/ |
noun |
phòng trưng bày, triển lãm |
Illustration |
/ˌɪləˈstreɪʃən/ |
noun |
hình minh họa |
Image |
/ˈɪmɪʤ/ |
noun |
bức ảnh |
Inspiration |
/ˌɪnspəˈreɪʃən/ |
noun |
nguồn cảm hứng |
Inspire |
/ɪnˈspaɪr/ |
verb |
truyền cảm hứng |
Model |
/ˈmɑdəl/ |
noun |
người mẫu |
Movie |
/ˈmuvi/ |
noun |
bộ phim |
Music |
/ˈmjuzɪk/ |
noun |
âm nhạc |
Novel |
/ˈnɑvəl/ |
noun |
tiểu thuyết |
Performance |
/pərˈfɔrməns/ |
noun |
phần trình diễn, tiết mục |
Photo |
/ˈfoʊˌtoʊ/ |
noun |
bức ảnh |
Photographer |
/fəˈtɑgrəfər/ |
noun |
nhiếp ảnh gia |
Poem |
/ˈpoʊəm/ |
noun |
bài thơ |
Poet |
/ˈpoʊət/ |
noun |
nhà thơ, thi sĩ |
Portrait |
/ˈpɔrtrət/ |
noun |
tranh chân dung |
Show |
/ʃoʊ/ |
noun |
buổi biểu diễn |
Singer |
/ˈsɪŋər/ |
noun |
ca sĩ |
Sketch |
/skɛʧ/ |
noun |
bản thảo, bản nháp; |
Studio |
/ˈstudiˌoʊ/ |
noun |
xưởng (vẽ, chụp ảnh, làm nhạc, làm phim…) |
Video |
/ˈvɪdioʊ/ |
noun |
đoạn phim |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về kinh doanh
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề kinh doanh hay và cần thiết mà Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp:
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Company |
/ˈkʌmpəni/ |
noun |
Công ty |
Enterprise |
/ˈentəpraɪz/ |
noun |
Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng |
Corporation |
/kɔːpəˈreɪʃn/ |
noun |
Tập đoàn |
Holding company |
/ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ |
noun |
Công ty mẹ |
Subsidiary |
/səbˈsɪdiəri/ |
noun |
Công ty con |
Affiliate |
/əˈfɪlieɪt/ |
noun |
Công ty liên kết |
State-owned enterprise |
/steɪt əʊn ˈentəpraɪz/ |
noun |
Công ty nhà nước |
Private company |
/ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ |
noun |
Công ty tư nhân |
Partnership |
/ˈpɑːtnəʃɪp/ |
noun |
Công ty hợp doanh |
Joint venture company |
/ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/ |
noun |
Công ty liên doanh |
Limited company (Ltd) |
/ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ |
noun |
Công ty trách nhiệm hữu hạn |
Joint stock company (JSC) |
/ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/ |
noun |
Công ty cổ phần |
Marketing Department |
/‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/ |
noun |
Phòng Marketing, phòng tiếp thị |
Sales Department |
/seil dɪˈpɑːrt.mənt/ |
noun |
Phòng Kinh doanh |
Public Relations Department |
/ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/ |
noun |
Phòng Quan hệ công chúng |
Administration Department |
/ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ |
noun |
Phòng Hành chính |
Human Resource Department |
/‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/ |
noun |
Phòng Nhân sự |
Training Department |
/‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/ |
noun |
Phòng Đào tạo |
Accounting Department |
/ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/ |
noun |
Phòng Kế toán |
Treasury Department |
/‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/ |
noun |
Phòng Ngân quỹ |
International Relations Department |
/,intə’næ∫ənl rɪ.ˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ |
noun |
Phòng Quan hệ quốc tế |
Local Payment Department |
/ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ |
noun |
Phòng Thanh toán trong nước |
International Payment Department |
/,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ |
noun |
Phòng Thanh toán quốc tế |
Information Technology Department |
/,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/ |
noun |
Phòng Công nghệ thông tin |
Customer Service Department |
/‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/ |
noun |
Phòng Chăm sóc khách hàng |
Audit Department |
/‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/ |
noun |
Phòng Kiểm toán |
Product Development Department |
/‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/ |
noun |
Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về máy tính và Internet
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Access |
/ˈækˌsɛs/ |
noun |
sự truy cập |
Application |
/ˌæpləˈkeɪʃən/ |
noun |
ứng dụng trên điện thoại di động, máy tính bảng |
Blog |
/blɔg/ |
noun |
nhật ký trực tuyến |
Browser |
/ˈbraʊzər/ |
noun |
trình duyệt |
Click |
/klɪk/ |
noun |
nhấp chuột |
Computer |
/kəmˈpjutər/ |
noun |
máy tính để bàn |
Connection |
/kəˈnɛkʃən/ |
noun |
kết nối |
Data |
/ˈdeɪtə/ |
noun |
dữ liệu |
Delete |
/dɪˈlit/ |
verb |
xóa bỏ |
Download |
/ˈdaʊnˌloʊd/ |
verb |
tải về, tải xuống |
Ebook |
/i-bʊk/ |
noun |
sách điện tử |
|
/i-meɪl/ |
noun |
thư điện tử |
Error |
/ˈɛrər/ |
noun |
lỗi |
File |
/faɪl/ |
noun |
tập tin |
Folder |
/ˈfoʊldər/ |
noun |
thư mục |
Hardware |
/ˈhɑrˌdwɛr/ |
noun |
phần cứng |
Headphone |
/ˈhɛdˌfoʊn/ |
noun |
tai nghe |
Install |
/ɪnˈstɔl/ |
noun |
cài đặt, lắp đặt |
Internet |
/ˈɪntərˌnɛt/ |
noun |
mạng internet |
Keyboard |
/ˈkiˌbɔrd/ |
noun |
bàn phím máy tính |
Laptop |
/ˈlæpˌtɑp/ |
noun |
máy tính xách tay |
Link |
/lɪŋk/ |
noun |
đường dẫn |
Log in |
in /lɔg ɪn/ |
noun |
đăng nhập |
Mouse |
/maʊs/ |
noun |
chuột máy tính |
Password |
/ˈpæˌswɜrd/ |
noun |
mật khẩu |
Program |
/ˈproʊˌgræm/ |
noun |
chương trình máy tính |
Sign up |
up /saɪn ʌp/ |
noun |
đăng ký |
Smartphone |
/smärtˌfōn/ |
noun |
điện thoại thông minh |
Social network |
network /ˈsoʊʃəl ˈnɛˌtwɜrk/ |
noun |
mạng xã hội |
Software |
/ˈsɔfˌtwɛr/ |
noun |
phần mềm |
Speaker |
/ˈspikər/ |
noun |
loa |
Surf |
/sɜrf/ |
verb |
lướt (web) |
System |
/ˈsɪstəm/ |
noun |
hệ thống |
Tablet |
/ˈtæblət/ |
noun |
máy tính bảng |
Virus |
/ˈvaɪrəs/ |
noun |
vi rút |
Wifi |
/Wīfī/ |
noun |
mạng wifi |
Wireless |
/ˈwaɪrlɪs/ |
adj |
không dây |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về điện thoại và thư tín
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Answer |
/ˈænsər/ |
verb |
trả lời |
Call |
/kɔl/ |
verb |
gọi điện thoại |
Cellphone |
/ˈsɛlfoʊn/ |
noun |
điện thoại di động |
Communicate |
/kəmˈjunəˌkeɪt/ |
verb |
giao tiếp |
Contact |
/ˈkɑnˌtækt/ |
verb |
liên hệ; (n) địa chỉ liên hệ |
Hotline |
/ˈhɑtˌlaɪn/ |
noun |
đường dây nóng |
Message |
/ˈmɛsəʤ/ |
noun |
tin nhắn |
Missed |
/mɪst/ |
verb |
lỡ, nhỡ |
Phone number |
number /foʊn ˈnʌmbər/ |
noun |
số điện thoại |
Receive |
/rəˈsiv/ |
verb |
nhận được |
Send |
/sɛnd/ |
verb |
gửi đi |
Signature |
/ˈsɪgnəʧər/ |
noun |
chữ ký |
Stamp |
/stæmp/ |
noun |
tem |
Text |
/tɛkst/ |
verb |
nhắn tin; tin nhắn (n) |
Từ vựng tiếng Anh thông dụng về báo chí và truyền hình
Từ vựng |
Phiên âm |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Advertisement |
/ˌædvərˈtaɪzmənt/ |
noun |
quảng cáo |
Article |
/ˈɑrtɪkəl/ |
noun |
bài báo |
Broadcast |
/ˈbrɔdˌkæst/ |
verb |
phát sóng; (n) chương trình phát sóng |
Cable |
/ˈkeɪbəl/ |
noun |
dây cáp, truyền hình cáp |
Channel |
/ˈʧænəl/ |
noun |
kênh truyền hình |
Character |
/ˈkɛrɪktər/ |
noun |
nhân vật |
Column |
/ˈkɑləm/ |
noun |
chuyên mục |
Commercial |
/kəˈmɜrʃəl/ |
noun |
quảng cáo |
Daily |
/ˈdeɪli/ |
noun |
hằng ngày |
Editor |
/ˈɛdətər/ |
noun |
biên tập viên |
Episode |
/ˈɛpəˌsoʊd/ |
noun |
phần, tập (phim, chương trình) |
Headline |
/ˈhɛˌdlaɪn/ |
noun |
tiêu đề |
Issue |
/ˈɪʃu/ |
noun |
số, kỳ phát hành |
Live |
/lɪv/ |
noun |
truyền hình trực tiếp |
Magazine |
/ˈmægəˌzin/ |
noun |
tạp chí |
Newspaper |
/ˈnuzˌpeɪpər/ |
noun |
báo giấy |
Publisher |
/ˈpʌblɪʃər/ |
noun |
nhà xuất bản |
Reporter |
/rɪˈpɔrtər/ |
noun |
phóng viên |
Script |
/skrɪpt/ |
noun |
kịch bản |
Subtitle |
/ˈsʌbˌtaɪtəl/ |
noun |
phụ đề |
Học tiếng Anh cần sự kiên trì và bền bỉ từ người học cùng với phương pháp học tập phù hợp. Học và ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng tại bài viết trên, bạn học sẽ thấy việc giao tiếp trở nên dễ dàng và tự tin hơn.
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/