Skip links
giao tiep tieng Anh trong benh vien

100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện thông dụng nhất

Bạn sẽ xử lý như thế nào khi đang tận hưởng chuyến du lịch hay công tác ở nước ngoài thì bỗng nhiên phát sinh những vấn đề liên quan đến sức khỏe và cần đến bệnh viện quốc tế kiểm tra ngay lập tức. Hãy trang bị vốn từ vựng và mẫu câu thường gặp để giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện thuận tiện hơn cùng Tiếng Anh Nghe Nói qua bài viết dưới đây.

Từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện

Hệ thống từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện thông dụng dưới đây sẽ giúp bạn tìm được chính xác nơi cần đến và tìm đúng bác sĩ phù hợp nhanh nhất.

Từ vựng về các loại hình bệnh viện

  • Hospital: Bệnh Viện
  • Orthopedic hospital: Bệnh Viện chỉnh hình
  • Eye hospital: Bệnh viện mắt
  • Children hospital: Bệnh Viện nhi
  • Dermatology hospital: Bệnh Viện da liễu
  • Mental hospital: Bệnh Viện tâm thần
  • General hospital: Bệnh Viện đa khoa
  • Field hospital: Bệnh Viện dã chiến
  • National Institute of Hematology and Blood Transfusion: Bệnh viện huyết học
  • Nursing home: Bệnh Viện dưỡng lão
  • Cottage hospital: Bệnh Viện tuyến dưới
  • Maternity hospital: Bệnh Viện phụ sản
  • Oncology hospital: Bệnh viện ung bướu

Từ vựng về các phòng ban

  • Emergency room: Phòng cấp cứu
  • Isolation room: Phòng cách ly
  • Laboratory: Phòng xét nghiệm
  • Admission Office: Phòng tiếp nhận bệnh nhân
  • Discharge Office: Phòng làm thủ tục ra viện
  • Central sterile supply: Phòng tiệt trùng
  • Consulting room: Phòng khám
  • Mortuary: Nhà xác
  • On-call room: Phòng trực
  • Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Coronary care unit: Đơn vị chăm sóc mạch vành
  • Day operation unit: Đơn vị phẫu thuật ngay trong ngày
  • Delivery: Phòng sinh nở
  • Dispensary room: Phòng phát thuốc
  • Housekeeping: Phòng tạp vụ
  • Waiting room: Phòng đợi
  • Medical records department: Phòng lưu trữ các hồ sơ bệnh án
  • Blood bank: Ngân hàng máu
  • Canteen: Nhà ăn bệnh viện
  • Cashier’s: Quầy thu tiền
giao tiep tieng Anh trong benh vien 4
Giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện

Từ vựng về các chuyên khoa trong bệnh viện

  • Haematology: Khoa huyết học
  • Anesthesiology: Chuyên khoa gây mê
  • Allergy: Khoa dị ứng
  • Andrology: Nam khoa
  • Cardiology: Khoa tim
  • Inpatient department: Khoa bệnh nhân nội trú
  • Dermatology: Chuyên khoa da liễu
  • Dietetics: Khoa dinh dưỡng
  • Oncology: Ung thư học
  • Diagnostic imaging department: Khoa chẩn đoán hình ảnh y học
  • Gynecology: Phụ khoa
  • Gastroenterology: Khoa tiêu hóa
  • Geriatrics: Lão khoa
  • Internal medicine: Khoa Nội
  • Accident and Emergency Department: Khoa tai nạn và cấp cứu
  • Nephrology: Thận học
  • Neurology: Khoa thần kinh
  • Odontology: Khoa nha
  • Orthopaedics: Khoa chỉnh hình
  • Endocrinology: Khoa nội tiết

Từ vựng về các phòng ban trong bệnh viện

Cùng tìm hiểu những phòng ban trong bệnh viện qua các từ vựng:

  • Admission Office:phòng tiếp nhận bệnh nhân
  • Discharge Office:phòng làm thủ tục ra viện
  • Blood bank:ngân hàng máu
  • Canteen:nhà ăn bệnh viện
  • Cashier’squầy thu tiền
  • Central sterile supply: phòng tiệt trùng
  • Consulting room: phòng khám
  • Coronary care unit: đơn vị chăm sóc mạch vành
  • Day operation unit:đơn vị phẫu thuật trong ngày
  • Delivery: phòng sinh nở
  • Dispensary room: phòng phát thuốc
  • Housekeeping: phòng tạp vụ
  • Emergency room: phòng cấp cứu
  • Isolation room: phòng cách ly
  • Laboratory(n): phòng xét nghiệm
  • Waiting room: phòng đợi
  • Mortuary(n): nhà xác
  • On-call room: phòng trực
  • Outpatient department: khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Medical records department: phòng lưu trữ hồ sơ bệnh án
giao tiep tieng Anh trong benh vien 2
Giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện thường gặp

Sau đây, Tiếng Anh Nghe Nói chia sẻ cho bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện theo từng tình huống cụ thể.

Xem thêm  Hơn 100 câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong mọi tình huống

Tại quầy lễ tân bệnh viện

Trước khi khám bệnh, bạn sẽ phải trình bày nhu cầu của mình với quầy lễ tân. Từ đó, lễ tân sẽ nắm bắt được bạn đang cần gì và sắp xếp bác sĩ hay chuyên khoa khám bệnh phù hợp.

  • I’d like to see a doctor:Tôi muốn gặp bác sĩ/ Tôi muốn khám bệnh
  • I’d like to make an appointment with Doctor …: Tôi muốn hẹn gặp với bác sĩ…
  • Is there any doctor who can speak …?:Ở đây có bác sĩ nào nói tiếng … không?
  • How can I help you?: Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • What is the problem?: Bạn có vấn đề gì vậy
  • I need a sick note:Tôi cần giấy chứng nhận ốm
  • Please take a seat:Xin mời bạn ngồi
  • Do you have an appointment?:Bạn có lịch hẹn trước chưa?
  • Is it urgent?:Có khẩn cấp không?
  • Do you have private medical insurance/ Health Insurance card?:Bạn có bảo hiểm y tế cá nhân không?

Khi khám bệnh

Mẫu câu Tiếng Anh mô tả triệu chứng, thông tin bệnh án

Mô tả đúng triệu chứng, tình trạng mà mình đang gặp phải vô cùng quan trọng. Việc này giúp bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và khám chữa bệnh kịp thời. Sau đây là các mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh mà bệnh nhân/ bác sĩ có thể dùng để mô tả thông tin bệnh án chi tiết hơn:

  • You’re suffering from high blood pressure: Bạn đang bị huyết áp cao.
  • I’ve been feeling pretty ill for a few days now: Tôi cảm thấy khá mệt trong vài ngày nay.
  • I think I’ve got the flu: Tôi nghĩ là mình bị cúm rồi.
  • I’ve got a bit of a hangover: Tôi thấy hơi khó chịu.
  • I feel absolutely awful. My temperature is 40º and I’ve got a headache and a runny nose: Tôi thấy rất khủng khiếp. Nhiệt độ của tôi là 40º và tôi đang nhức đầu cùng với nước mũi chảy.
  • I still feel sick now and I’ve got a terrible stomach ache: Bây giờ tôi vẫn cảm thấy mệt và đau bụng kinh khủng.
  • I think I must be allergic to this kind of soap.Whenever I use it, it dries my skin out: Tôi nghĩ rằng tôi dị ứng với loại xà phòng này. Bất cứ khi nào tôi dùng nó, da tôi lại bị khô.
  • It’s hurt!: Đau quá!
  • I’ve got a really bad toothache: Tôi thực sự bị đau răng rất nặng.
  • I feel dizzy and I’ve got no appetite: Tôi thấy chóng mặt và không muốn ăn gì cả.
  • I got a splinter the other day: Gần đây, tôi thấy mệt mỏi rã rời.
  • He scalded his tongue on the hot coffee: Cậu ấy bị bỏng lưỡi vì uống phải cà phê nóng.
  • I’m not well: Tôi không khỏe
  • I’m sick: Tôi bị bệnh
  • I’m very ill: Tôi bệnh nặng
  • I have a cold: Tôi bị cảm lạnh
  • I have a cough: Tôi bị ho
  • I have a temperature: Tôi bị sốt
  • I have a headache: Tôi bị đau đầu
  • I have food poisoning: Tôi bị ngộ độc thức ăn
  • I have swelling: Tôi bị sưng
  • I have a stomach ache: Tôi bị đau bụng
  • I have chills: Tôi bị ớn lạnh
  • I have cut my finger: Tôi cắt phải ngón tay
  • I have dislocated my leg/ arm: Tôi bị trật khớp chân/ tay
  • I have broken my leg/ arm: Tôi bị gãy chân/ tay
  • I have a fracture: Tôi bị gãy xương

Mẫu câu giao tiếp của bác sĩ với bệnh nhân

Cách trao đổi giữa bác sĩ và bệnh nhân rất cần thiết không chỉ ảnh hưởng đến quá trình tìm hiểu thông tin bệnh án mà còn hỗ trợ việc chữa trị trở nên nhanh chóng, chính xác. Tham khảo mẫu câu giao tiếp tại đây:

  • What seems to be the matter?: Hình như bạn không được khỏe phải không?
  • You don’t look too well: Trông bạn không được khỏe.
  • What are your symptoms?: Anh/chị có triệu chứng gì vậy?
  • Let me examine you: Để tôi khám cho bạn.
  • I’ll test your blood pressure: Để tôi kiểm tra huyết áp cho bạn.
  • I’ll have your temperature taken: Tôi sẽ đo nhiệt độ của bạn.
  • Breathe deeply, please: Hãy hít thở sâu nào.
  • You must be hospitalized right now: Anh phải nhập viện ngay bây giờ.
  • I’ll give you an injection first: Tôi sẽ tiêm cho bạn trước
  • How long have you been feeling like this?: Bạn đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?
  • Are you suffering from an allergy?: Bạn đã hết dị ứng chưa?
  • Roll up your sleeves, please: Hãy xắn tay áo lên.
  • I take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please: Tôi phải lấy máu cho bạn. Bạn vui lòng xắn tay áo lên nhé.
  • I’m not going to do anything to hurt you: Tôi không làm bạn đau đâu
  • Let me feel your pulse: Để tôi bắt mạch cho bạn
Xem thêm  Tuyển tập 100+ câu tiếng Anh hay đến “nghẹt thở” mà bạn cần biết 

Mẫu câu dành cho người bệnh giao tiếp tại bệnh viện

  • Please give me the prescription: Xin hãy cho tôi đơn thuốc.
  • When should I come back?: Khi nào tôi phải đi khám lại?
  • What food should I stay away from?: Tôi nên tránh loại thực phẩm nào?
  • Must I stay in the hospital? For how long?: Tôi có phải nằm viện không? Tôi sẽ phải nằm bao lâu?
  • How much do I have to pay?: Tôi phải trả tiền phí bao nhiêu?

Mẫu câu về phương pháp điều trị và lời khuyên của bác sĩ

Sau khi đã xác định chính xác tình trạng bệnh nhân đã gặp phải, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị và lời khuyên chi tiết cho bệnh nhân. Hiểu rõ phương pháp hay lời khuyên của bác sĩ sẽ giúp sức khỏe chuyển biến theo chiều hướng tích cực. Một số phương pháp hay lời khuyên thường gặp:

  • I’m afraid an urgent operation is necessary: Tôi e rằng cần tiến hành phẫu thuật ngay lập tức.
  • The operation is next week: Cuộc phẫu thuật sẽ được tiến hành vào tuần tới.
  • There’s a marked improvement in your condition: Sức khỏe của bạn được cải thiện đáng kể đấy.
  • You should go on a diet. Obesity is a danger to health: Bạn nên ăn kiêng đi. Bệnh béo phì có hại cho sức khỏe.
  • That burn ointment quickly took effect: Loại thuốc mỡ chữa bỏng đó có hiệu quả rất nhanh chóng.
  • You should cut down on your drinking: Anh/chị nên giảm bia rượu.
giao tiep tieng Anh trong benh vien 3
Giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện

Mẫu các đoạn hội thoại thông dụng:

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 1:

Patient: I’d like to see a doctor.

Tôi muốn gặp bác sĩ.

Receptionist: Do you have an appointment?

Anh/chị có lịch hẹn trước không?

Patient: I’d like to make an appointment to see Dr…

Tôi muốn đặt lịch hẹn để gặp bác sĩ …

Receptionist: The doctor’s ready to see you now. Please take a seat

Bác sĩ có thể khám cho anh/chị bây giờ. Xin mời ngồi.

Doctor: What are your symptoms?

Bạn có triệu chứng gì?

Patient: I’ve been having headaches

Dạo gần đây tôi bị đau đầu.

Doctor: How long have you been feeling like this?

Bạn đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?

Patient: I’ve been sick for 2 weeks

Tôi đã bị đau đã 2 tuần rồi.

Doctor: Are you on any sort of medication?

Bạn có đang uống thuốc gì không?

Patient: I don’t take any medicine.

Tôi không dùng bất kỳ loại thuốc nào.

Doctor: I think you might be sore throat. I’m going to prescribe you some antibiotics. Then, take this prescription to the chemist.

Tôi nghĩ bạn có thể bị viêm họng. Tôi sẽ kê đơn cho bạn ít thuốc kháng sinh. Sau đó, hãy mang đơn thuốc này ra cửa hàng thuốc.

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 2:

Receptionist: Good morning. How can I help you?

(Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp gì?)

Patient: I need to see a doctor in gastroenterology.

(Tôi cần gặp bác sĩ khoa tiêu hóa)

Receptionist: Do you have an appointment?

(Bạn đã đặt hẹn trước chưa?)

Patient: No… but it is quite urgent. I’ve got diarrhoea for 2 days.

(Chưa. Nhưng nó khá khẩn cấp. Tôi đã bị tiêu chảy 2 ngày nay)

Receptionist: Oh. It’s bad. Let me check. Luckily, there is a doctor that’s ready to see you now.

(Tệ quá. Để tôi kiểm tra. May mắn là có một bác sĩ có thể sẵn sàng gặp bạn bây giờ)

Patient: Thank you!

(Xin cảm ơn) 

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện số 3

Doctor: Good morning, what’s troubling you? Where does it hurt?

(Chào buổi sáng? Bạn bị sao thế? Bạn đau ở đâu?)

Patient: I’ve been having an awful stomach recently.

(Tôi bị đau bụng rất nặng gần đây)

Doctor: Don’t worry. Let me examine you. Does it hurt when I press here?

(Đừng lo. Để tôi khám cho bạn. Nó có đâu khi tôi ấn vào đây không?)

Patient: Yes, a little bit. But it hurts badly on the upper left.

(Có một chút. Nhưng tôi đau hơn ở phía trên bên trái)

Doctor: I’m going to give you an injection to ease your pain first. Then I will prescribe you some antibiotics if you are having gastritis.

(Tôi sẽ cho bạn một mũi tiêm giảm đau trước.Sau đó sẽ kê cho bạn một vài liều thuốc kháng sinh, bạn đang bị viêm dạ dày)

Sức khỏe là quan trọng nhất trong cuộc sống của mỗi người. Trong những tình huống cần thiết, hy vọng những kiến thức về giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện mà chúng tôi cung cấp sẽ hữu ích cho các bạn.

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/khoa-hoc/

5/5 - (2 bình chọn)
Contact Me on Zalo