Skip links
phrasal verb voi stand

Nằm lòng 20+ Phrasal verb với Stand thường gặp trong tiếng Anh 

Phrasal verb giữ vai trò quan trọng khi học tiếng Anh giúp người học ngoại ngữ nâng cao vốn từ vựng cũng như sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp một cách tự nhiên như người bản xứ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá 20+ Phrasal verb với Stand thường gặp trong tiếng Anh. Theo dõi ngay nhé!

Phrasal verb với Stand trong tiếng Anh là gì?

Động từ Stand rất quen thuộc trong tiếng Anh, là một trong nhóm những động từ sử dụng hàng ngày khi giao tiếp. Phrasal verb với Stand là sự kết hợp giữa động từ “Stand” cùng với một hoặc nhiều tiểu từ (particles), trong đó tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb).  

Tham khảo ví dụ sau để hiểu hơn về Phrasal verb với Stand qua cụm động từ “Stand up”. Cấu trúc của cụm động từ này bao gồm: 

+ Động từ “Stand” có nghĩa là “đứng”.

+ Giới từ “up” có nghĩa là “hướng lên”. 

Phrasal verb với Stand này có có ý nghĩa rất đơn giản. Khi được kết hợp với nhau, “Stand up” diễn tả một hành động quen thuộc là “đứng lên” hoặc “đứng dậy”. 

Ví dụ: After sitting for hours, he stood up to stretch his legs. (Sau khi ngồi hàng giờ, anh ấy đứng dậy để duỗi chân.)

Tổng hợp các Phrasal verb với Stand trong tiếng Anh 

Cụm động từ trong tiếng Anh không chỉ làm giàu vốn từ vựng mà còn giúp người học hiểu rõ hơn về cách người bản xứ sử dụng ngôn ngữ. Bằng cách nắm vững các Phrasal verb với Stand, bạn học sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và có khả năng thể hiện ý tưởng một cách mạch lạc, linh hoạt. Bỏ túi các Phrasal verb với Stand trong tiếng Anh thông dụng sau: 

  1. Stand up: Đứng dậy hoặc đứng lên.
phrasal verb voi stand 5
Một trong những Phrasal verb với Stand trong tiếng Anh là Stand up mang nghĩa đứng dậy

Ví dụ: She stood up to greet her guests. (Cô ấy đứng dậy để chào đón khách của mình.)

  1. Stand for: Đại diện cho hoặc biểu tượng của cái gì đó.

Ví dụ: NASA” stands for “National Aeronautics and Space Administration.” (“NASA” đại diện cho “Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia.”)

  1. Stand out: Nổi bật hoặc nổi trội.

Ví dụ: Her unique design sense makes her stand out in the fashion industry. (Óc thiết kế độc đáo của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong ngành thời trang.)

  1. Stand down: Từ bỏ một vị trí hoặc nhiệm vụ.
Xem thêm  Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng trong bữa ăn hằng ngày

Ví dụ: The CEO decided to stand down after twenty years at the helm. (CEO quyết định từ bỏ sau hai mươi năm đứng đầu.)

  1. Stand by: Sẵn sàng ở gần để giúp đỡ hoặc hỗ trợ.
phrasal verb voi stand 3
Một trong những Phrasal verb với Stand trong tiếng Anh là Stand by mang nghĩa sẵn sàng giúp đỡ

Ví dụ: We will stand by you no matter what happens. (Chúng tôi sẽ sẵn sàng ở bên bạn bất kể chuyện gì xảy ra.)

  1. Stand in for: Thay thế ai đó tạm thời.

Ví dụ: I had to stand in for the manager while she was on maternity leave. (Tôi phải thay thế quản lý trong khi cô ấy nghỉ phép sinh.)

  1. Stand off: 
  • Sự xung đột hoặc tình trạng bất đồng quan điểm.
phrasal verb voi stand 1
Một trong những Phrasal verb với Stand trong tiếng Anh là Stand off mang nghĩa bất đồng quan điểm

Ví dụ: The negotiation ended in a stand-off, with neither side willing to compromise. (Cuộc đàm phán kết thúc trong tình trạng bế tắc, với cả hai bên đều không chịu nhượng bộ.)

  • Giữ khoảng cách, tránh xa.

Ví dụ: The two cats stood off, each wary of getting too close to the other. (Hai con mèo giữ khoảng cách, mỗi con đều cảnh giác không tiếp cận quá gần con kia.)

  1. Stand up to: Đối mặt hoặc chống lại một áp lực hoặc thách thức.

Ví dụ: It takes courage to stand up to bullies. (Cần có dũng khí để đối mặt với kẻ bắt nạt.)

  1. Stand by: Tuân theo hoặc duy trì cam kết.

Ví dụ: We must stand by our promises. (Chúng ta phải tuân theo những lời hứa của mình.)

  1. Stand around: Đứng xung quanh mà không làm gì.

Ví dụ: We can’t just stand around; we need to take action. (Chúng ta không thể chỉ đứng đó không làm gì; chúng ta cần phải hành động.)

  1. Stand in: Thay mặt ai đó tham gia hoạt động hoặc sự kiện.

Ví dụ: He had to stand in at the meeting for his sick colleague. (Anh ấy phải đại diện tham gia cuộc họp thay cho đồng nghiệp đang ốm.)

  1. Stand on ceremony: Tuân thủ những quy tắc, thói quen hay lễ nghi xã hội. 

Ví dụ: You don’t need to stand on ceremony here; feel free to speak your mind. (Bạn không cần phải giữ lễ nghi ở đây; cứ thoải mái nói lên suy nghĩ của mình.)

  1. Stand corrected: Thừa nhận lỗi hoặc sai sót và sửa lại.

Ví dụ: I stand corrected; the actual date of the event was May 5th, not May 7th. (Tôi thừa nhận mình đã sai; ngày diễn ra sự kiện thực sự là ngày 5 tháng 5, không phải ngày 7 tháng 5.)

  1. Stand trial: Đối diện với phiên tòa để được xét xử.
Xem thêm  20+ Phrasal verb với Be cực hữu dụng trong tiếng Anh 
phrasal verb voi stand 2
Một trong những Phrasal verb với Stand trong tiếng Anh là Stand trial mang nghĩa đối diện với một phiên tòa để xét xử

Ví dụ: The accused will stand trial for fraud next month. (Bị cáo sẽ đối mặt với phiên tòa xét xử về tội lừa đảo vào tháng tới.)

  1. Stand out from: Nổi bật hoặc khác biệt so với cái gì đó.

Ví dụ: Her painting stood out from the rest in the gallery. (Bức tranh của cô ấy nổi bật so với những cái khác trong phòng trưng bày.)

  1. Stand against: Chống lại hoặc phản đối một ý kiến hoặc hành động.

Ví dụ: We stand against any form of injustice. (Chúng tôi phản đối bất kỳ hình thức bất công nào.)

  1. Stand one’s ground: Giữ vững lập trường hoặc ý kiến trong một tình huống khó khăn.

Ví dụ: Despite the criticism, he stood his ground on the issue. (Mặc dù có sự chỉ trích, anh ấy vẫn giữ vững lập trường về vấn đề.)

  1. Stand to reason: Có lý do để tin rằng điều gì đó đúng.

Ví dụ: It stands to reason that improving product quality can increase sales. (Có lý do để tin rằng việc cải thiện chất lượng sản phẩm có thể tăng doanh số bán hàng.)

  1. Stand clear of: Tránh xa khỏi một khu vực hoặc vật gì đó để tránh nguy hiểm.
phrasal verb voi stand 4
Một trong những Phrasal verb với Stand trong tiếng Anh là Stand clear up mang nghĩa tránh xa một vật gì đó nguy hiểm

Ví dụ: Please stand clear of the closing doors. (Xin hãy đứng xa cửa đang đóng lại.)

  1. Stand down from: Từ bỏ hoặc rút lui từ một vị trí hoặc nhiệm vụ.

Ví dụ: After much consideration, she decided to stand down from her role as director. (Sau nhiều suy nghĩ, cô ấy quyết định từ bỏ vai trò giám đốc của mình.)

  1. Stand in line: Đứng trong hàng chờ.

Ví dụ: We had to stand in line for hours to get the concert tickets. (Chúng tôi phải xếp hàng hàng giờ để mua vé buổi hòa nhạc.)

  1. Stand the test of time: Chứng minh sự kiên định hoặc sức mạnh qua thời gian.

Ví dụ: Their friendship has stood the test of time, lasting over fifty years. (Tình bạn của họ đã chứng tỏ sự kiên định qua thời gian, kéo dài hơn năm mươi năm.)

  1. Stand guard: Canh gác, đứng bảo vệ.

Ví dụ: Soldiers stand guard at the border day and night. (Binh sĩ canh gác ở biên giới ngày và đêm.)

Phrasal verb là một phần kiến thức thú vị và không thể thiếu trong tiếng Anh. Việc học và sử dụng chúng một cách linh hoạt sẽ giúp bạn học nâng cao khả năng ngôn ngữ. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã tích lũy thêm nhiều Phrasal verb với Stand vào vốn từ vựng của mình. Hãy chăm chỉ thực hành để thành thạo hơn mỗi ngày bạn nhé!

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học nhóm giao tiếp tiếng Anh tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo