Đồ dùng học tập là chủ đề quen thuộc gắn liền trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói điểm qua những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thông dụng và thiết yếu giúp bạn sẵn sàng sử dụng cho mọi tình huống, từ lớp học đến văn phòng.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập chi tiết nhất
Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn liên kết các từ với nhau, từ đó dễ dàng ghi nhớ bài học hiệu quả hơn. Hãy bắt đầu với một chủ đề siêu thú vị và gần gũi đó là tiếng Anh về đồ dùng học tập sau đây.
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập quen thuộc
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập quen thuộc
Sau đây là nhóm từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập quen thuộc và có tính ứng dụng cao thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày:
Cấu trúc câu tiếng Anh về đồ dùng học tập đơn giản
Cấu trúc câu tiếng Anh về đồ dùng học tập đơn giản
Tham khảo một số cấu trúc câu tiếng Anh về đồ dùng học tập cơ bản tại phần sau để biết cách tự tin giao tiếp với chủ đề quen thuộc này nhé!
Cấu trúc câu tiếng Anh dùng để giới thiệu về đồ dùng học tập
This/That + to be + a/an + (school thing)
Ví dụ:
This is a calculator. (Đây là một máy tính.)
That is a textbook. (Kia là một sách giáo khoa.)
Cấu trúc câu tiếng Anh dùng để xác nhận đồ dùng học tập của ai
This/That + to be + my/your/her/his/its/our/their + (school thing)
(Đây/Kia là (tên đồ dùng học tập) của tôi/bạn/cô ấy/anh ấy/nó/chúng tôi/họ.)
Ví dụ:
This is my ruler. (Đây là cái thước của tôi.)
That is his pen. (Kia là bút của anh ấy.)
That’s + (name)’s + (school thing): Đây/Kia là + (tên đồ dùng học tập) của ai đó.
Ví dụ:
That’s John’s bookshelf. (Kia là giá sách của John.)
That’s Mr. Smith’s desk. (Kia là bàn học của ông Smith.)
Đoạn văn mẫu miêu tả tiếng Anh về đồ dùng học tập bổ ích
Đoạn văn mẫu miêu tả tiếng Anh về đồ dùng học tập bổ ích
Để kết hợp nhuần nhuyễn giữa từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh về đồ dùng học tập được chia sẻ tại phần trên, Tiếng Anh Nghe Nói đã chọn lọc và gửi đến bạn học đoạn văn mẫu tham khảo chi tiết:
Đoạn văn tiếng Anh:
Đoạn văn miêu tả Bút chì – Pencil:
My pencil is pink. The pencil is 15cm long, slim and compact in shape. Inside, there is a long lead encased in a wooden shell. At the end of the pencil, there is a small and convenient eraser attached.
Bản dịch tiếng Việt:
Bản dịch tiếng Việt: Bút chì của em có hồng. Chiếc bút dài khoảng 15cm, hình dáng nhỏ gọn. Bên trong ruột bút là khúc chì dài được bao bọc bởi một lớp gỗ. Cuối thân bút được gắn một cục tẩy bé rất tiện dụng.
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập không chỉ là công cụ giao tiếp cơ bản mà còn là cánh cửa mở ra thế giới kiến thức. Với sự chăm chỉ, bạn sẽ dần dần xây dựng được “kho báu” từ vựng của riêng mình. Hãy nhớ rằng, việc học không bao giờ là lãng phí. Mỗi từ mới bạn học được đều là một bước tiến mới trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này.
Các khóa học giao tiếp tiếng Anh chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/