50+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong phòng họp
Tiếng Anh sử dụng tại nơi làm việc sẽ khác biệt so với tiếng Anh thông dụng sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Vậy để có thể tạo ấn tượng chuyên nghiệp nhất trước khách hàng và đồng nghiệp, hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói bỏ túi ngay mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong phòng họp dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh thường dùng trong các cuộc họp
Để giao tiếp tiếng Anh, trình bày tự tin trong các cuộc họp, bạn nên trang bị đủ khối lượng từ vựng cần thiết dưới đây nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
absentee (n) |
/ˌæbsənˈtiː/ |
người vắng mặt |
attendee (n) |
/ə.tenˈdiː/ |
người tham dự |
chairman/chairperson (n) |
/ˈtʃeə.mən/ /ˈtʃeəˌpɜː.sən/ |
chủ toạ |
agenda (n) |
/əˈdʒendə/ |
chương trình hội nghị |
conference (n) |
/ˈkɒn.fər.əns/ |
hội thảo |
teleconference (n) |
/tel.ɪˈkɒn.fər.əns/ |
hội nghị trực tuyến |
ballot (n) |
/ˈbӕlət/ |
cuộc bỏ phiếu kín |
clarify (v) |
/ˈklӕrəfai/ |
làm rõ |
consensus (n) |
/kənˈsensəs/ |
sự đồng thuận |
unanimous (adj) |
/juˈnӕniməs/: |
nhất trí |
collaborate (v) |
/kəˈlӕbəreit/ |
hợp tác |
grievance (n) |
/ˈɡriːvəns/ |
lời than phiền |
decision (n) |
/diˈsiʒən/ |
quyết định |
designate (v) |
/ˈdeziɡneit/ |
chỉ định |
mandatory (adj) |
/ˈmæn.də.tər.i/ |
bắt buộc |
commence (v) |
/kəˈmens/ |
bắt đầu |
adjourn (v) |
/əˈdʒɜːn/ |
hoãn lại |
allocate (v) |
/ˈæl.ə.keɪt/ |
chia đều, phân bổ |
clarify (v) |
/ˈklӕrəfai/ |
làm sáng tỏ |
confidential (adj) |
/kɒnfiˈdenʃəl/ |
tuyệt mật, bảo mật |
proposal (n) |
/prəˈpəʊ.zəl/ |
đề xuất |
deadline (n) |
/ˈded.laɪn/ |
hạn cuối |
comment (n,v) |
/ˈkɒment/ |
lời bình, bình luận |
interrupt (v) |
/intəˈrapt/ |
ngắt lời |
punctual (n) |
/ˈpʌŋk.tʃu.əl/ |
đúng giờ |
strategy (n) |
/ˈstræt.ə.dʒi/ |
chiến lược |
task (n) |
/taːsk/ |
nhiệm vụ |
boardroom (n) |
/ˈbɔːd.ruːm/ |
phòng họp |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong phòng họp – Trước cuộc họp
Trước khi vào phần nội dung quan trọng của cuộc họp, người chủ trì cuộc họp cần có câu mở đầu ngắn gọn, tạo ấn tượng để thông báo sự bắt đầu và thu hút sự tập trung của các nhân viên. Dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ tổng hợp đến bạn một số câu mở đầu cuộc họp bằng tiếng Anh thường gặp như sau:
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Shall we get down to business? |
Chúng ta bắt tay vào công việc nhé? |
Thank you so much for meeting with me today |
Cảm ơn mọi người rất nhiều vì đã đến tham dự buổi họp ngày hôm nay |
Everyone has arrived now, so let’s get started |
Bây giờ mọi người đã đến rồi, vậy hãy bắt đầu thôi |
If we are all here, let’s start the meeting |
Nếu tất cả chúng ta đều ở đây, hãy bắt đầu cuộc họp |
Hello everyone. Thank you for coming today |
Xin chào tất cả mọi người. Cảm ơn bạn đã đến hôm nay |
We are pleased to welcome… |
Chúng tôi vui mừng chào đón… |
Okay, let’s begin. Firstly, I’d like to welcome you all |
Được rồi, hãy bắt đầu. Đầu tiên tôi xin chào mừng tất cả các bạn |
I’d like to extend a warm welcome to… |
Tôi muốn gửi lời chào mừng nồng nhiệt tới… |
For those of you who don’t know me yet, I am… |
Dành cho những ai chưa biết tôi, tôi… |
We’re here today to… |
Hôm nay chúng tôi ở đây để… |
Firstly, I’d like to introduce… |
Đầu tiên tôi xin giới thiệu… |
I’d like to take a moment to introduce… |
Tôi muốn dành một chút thời gian để giới thiệu… |
(Name) will be presenting the… |
(Tên) sẽ trình bày… |
(Name) has kindly agreed to give us a report on… |
(Tên) đã vui lòng đồng ý cung cấp cho chúng tôi báo cáo về… |
(Name), would you mind taking notes / taking the minutes today please? |
(Tên), bạn vui lòng ghi chép/ghi biên bản hôm nay được không? |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong phòng họp
Khi bước vào cuộc họp và triển khai nội dung cũng như đưa ra các ý kiến thống nhất cho nội dung của cuộc họp, bạn cần tham khảo một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong phòng họp sau:
Mẫu câu đưa ra ý kiến bằng tiếng Anh trong phòng họp
Khi cuộc họp diễn ra và bạn muốn nêu lên ý kiến, quan điểm của mình về một nội dung nào đó, hãy tham khảo những mẫu câu sau đây để bắt đầu trình bày ý tưởng của mình nhé:
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
May I have a word? |
Tôi có thể nói một lời được không? |
I’m positive that… |
Tôi khẳng định rằng… |
I (really) feel that… |
Tôi (thực sự) cảm thấy rằng… |
In my opinion… |
Theo tôi… |
If you ask me,… I tend to think that… |
Nếu bạn hỏi tôi,… tôi có xu hướng nghĩ rằng… |
May I come in here? |
Tôi có thể nêu ý kiến được không? |
Excuse me for interrupting |
Xin lỗi vì đã làm gián đoạn |
Mẫu câu đặt câu hỏi bằng tiếng Anh trong phòng họp
Việc đặt câu hỏi trong cuộc họp sẽ giúp những tất cả các thành viên tập trung hơn vào nội dung mà bạn đang nói. Đây cũng chính là cơ hội để các thành viên có thể nêu lên ý kiến của mình mà không phải ngắt lời người đang trình bày. Dưới đây là một số mẫu câu đặt câu hỏi mà Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp được:
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Are you positive that…? |
Bạn có chắc chắn rằng…? |
Do you (really) think that…? |
Bạn (thực sự) có nghĩ rằng…? |
[Name] can we get your input? |
[Tên] chúng tôi có thể nhận được ý kiến của bạn không? |
How do you feel about…? |
Bạn cảm thấy thế nào về…? |
Does anyone have questions? |
Có ai có câu hỏi? |
Mẫu câu đưa ra lời đề nghị bằng tiếng Anh trong phòng họp
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
I suggest/recommend that… |
Tôi đề nghị/gợi ý rằng… |
We should… |
Chúng ta nên… |
How/What about… |
Làm thế nào/Thế còn… |
Why don’t you…. |
Tại sao bạn không…. |
I think we’d better leave that for another meeting. |
Tôi nghĩ tốt hơn chúng ta nên để việc đó cho một cuộc họp khác. |
Mẫu câu giải thích và làm rõ vấn đề bằng tiếng Anh trong phòng họp
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Let me spell out… |
Để tôi làm rõ… |
Have I made that clear? |
Tôi nói như vậy đã rõ chưa? |
Do you see what I’m getting at? |
Bạn có hiểu những điều tôi đang nói đến không? |
Let me put this another way… |
Hãy để tôi diễn đạt điều này theo cách khác… |
I’d just like to repeat that… |
Tôi chỉ muốn nhắc lại điều đó… |
Mẫu câu nhắc lại thông tin bằng tiếng Anh trong phòng họp
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Could you repeat what you just said? |
Bạn có thể nhắc lại điều bạn vừa nói được không? |
I didn’t catch that. Could you repeat that, please? |
Tôi chưa nắm bắt được điều đó. Bạn có thể lặp lại điều đó được không? |
Could you run that by me one more time? |
Bạn có thể nhắc lại một lần nữa giúp tôi không? |
I missed that. Could you say it again, please? |
Tôi đã bỏ lỡ điều đó. Bạn có thể nói lại lần nữa được không? |
Mẫu câu kết thúc cuộc họp bằng tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
I think we’ve covered everything. Thanks for your contributions. |
Tôi nghĩ chúng tôi đã đề cập đến mọi thứ. Cảm ơn những đóng góp của bạn |
I think we can close the meeting now. |
Tôi nghĩ chúng ta có thể kết thúc cuộc họp bây giờ. |
If there’s nothing more to discuss, we can end here |
Nếu không còn gì để bàn nữa thì chúng ta kết thúc tại đây |
I would like to thank everyone for coming today |
Tôi muốn cảm ơn mọi người đã đến hôm nay |
Thank you all for your time |
Cảm ơn tất cả các bạn đã dành thời gian |
I want to thank everybody for a productive meeting |
Tôi muốn cảm ơn mọi người vì một cuộc họp hiệu quả |
Bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong phòng họp một cách chi tiết nhất. Hy vọng nội dung này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin, trôi chảy trong các cuộc họp và đạt được các thành tựu mới trong công việc!