99+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành CƠ KHÍ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Area of cross section | /’eəriə/ /əv/ /krɒs/ /’sek∫n/ | Diện tích mặt cắt ngang |
Auxiliary cutting edge | /ɔ:g’ziliəri/ /’kʌtiŋ/ /edʒ/ | lưỡi cắt phụ![]() |
Auxiliary clearance angle | /ɔ:g’ziliəri/ /’kliərəns/ /’æηgl/ | góc sau phụ |
Auxiliary plane angle | /ɔ:g’ziliəri/ /’plein/ /’æηgl/ | góc nghiêng phụ |
Automatic lathe | /,ɔ:tə’mætik/ /leið/ | Máy tiện tự động |
B
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Backing-off lathe | /’bækiŋ/ /ɒf/ /leið/ | Máy tiện hớt lưng
|
Bar | /bɑ:[r]/ | Thanh |
Bench lathe | /bent∫/ /leið/ | Máy tiện để bàn |
Bending | /bend/ | Uốn/ Uốn thẳng góc
|
Bent-tail dog | /bent/ /teil/ /dɒg/ | Tốc chuôi cong |
Boring lathe | /’bɔriŋ/ /leið/ | Máy tiện-doa, máy tiện đứng |
Boring tool | /’bɔriŋ//tu:l/ | dao tiện (doa) lỗ
|
Break | /breik/ | Phá hủy |
Buckling | /bʌk/ | Uốn theo chiều trục |
Board turning tool | /bɔ:d//’tɜ:niŋ//tu:l/
|
Dao tiện tinh rộng bản |
C
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Carriage | /’kæridʒ/ | bàn xe dao |
Chamfer tool | /’fʃəmfə/ /tu:l/ | dao vát mép
|
Chief angles | /t∫i:f/ /’eindʒl/ | các góc chính |
Chip | /t∫ip/ | Phoi |
Chuck | /t∫ʌk/ | mâm cặp |
Clearance angle | /’kliərəns/ /’eindʒl/ | góc sau |
Compound slide | /’kɒmpaʊnd/ /slaid/ | bàn trượt hỗn hợp
|
Copying lathe | /’kɒpi/ /leið/ | máy tiện chép hình |
Cross feed | /krɒs/ /fi:d/ | chạy dao ngang |
Cross slide | /krɒs/ /slaid/ | bàn trượt ngang |
Cutting angle | /’kʌtiŋ/ /’æηgl/ | góc cắt (d)
|
Cutting fluid | /’kʌtiŋ/ /’flu:id/ | dung dịch trơn nguội |
Cutting forces | /’kʌtiŋ/ /fɔ:s/ | lực cắt |
Cutting –off lathe | /’kʌtiŋ/ /ɒf/ /leið/ | máy tiện cắt đứt
|
Cutting –off tool, parting tool | /’kʌtiŋ/ /ɒf/ /tu:l/ | dao tiện cắt đứt |
Cutting speed | /’kʌtiŋ/ /spi:d/ | tốc độ cắt |
Cylindrical milling cutter | /si’lindrikl//’miliɳ/ /’kʌtə[r]/ | dao phay mặt trụ |
D
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Dead center | /ded/ /’sentə[r]/ | mũi tâm chết (cố định) |
Depth of cut | /depθ//əv/ /kʌt/ | chiều sâu cắt |
Disk-type milling cutter | /disk/ /taip/ /’miliɳ/ /’kʌtə[r]/ | dao phay đĩa
|
Dog plate | /dɒg/ /pleit/ | mâm cặp tốc |
Dove-tail milling cutter | /’dʌv,/teil/ /’miliɳ/ /’kʌtə[r]/
|
dao phay rãnh đuôi én |
E
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
End mill | /end/ /mil/ | dao phay ngón
|
Engine lathe | /’endʒin//leið/ | máy tiện ren vít vạn năng |
F
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Face milling cutter | /feis/ /’miliɳ/ /’kʌtə[r]/ | dao phay mặt đầu |
Face plate | /feis/ /pleit/ | mâm cặp hoa mai
|
Facing lathe | /feis/ /leið/ | máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt |
Facing tool | /feis/ /tu:l/ | dao tiện mặt đầu |
Feed (gear) box | /fi:d/ | hộp chạy dao
|
Feed rate | /fi:d/ | lượng chạy dao |
Feed shaft | /fi:d/ /bɒks/ | trục chạy dao |
Finishing turning tool | /’finiʃiɳ//’tɜ:niŋ//tu:l/ | dao tiện tinh
|
Flank | /flæηk/ | mặt sau |
Follower rest | /’fɒləʊə[r]/ /rest/ | luy nét di động |
Form relieved cutter | /fɔ:m//ri’li:vd/ /’kʌtə[r]/ | dao phay hớt lưng |
Form-relieved tooth | /fɔ:m//ri’li:vd/ /tu:θ/ | răng dạng hớt lưng |
Four-jaw chuck | /fɔ:[r]/ /dʒɔ:/ /t∫ʌk/ | mâm cặp 4 chấu |
H
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Hand wheel | /hænd/ /wi:l/ | tay quay |
Headstock | /’hedstɔk/ | ụ trước |
Helical tooth cutter | /’helikl/ /tu:θ/ /’kʌtə[r]/ | dao phay răng xoắn |
L
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Lathe bed | /leið/ /bed/ | băng máy
|
Lathe center | /leið/ /’sentə[r]/ | mũi tâm |
Lathe dog | /leið/ /dɒg/ | tốc máy tiện |
Lead screw | /led/ /skru: | trục vít me
|
Left/right hand cutting tool | /left// /rait/ /hænd/ /’kʌtiŋ/ /tu:l/ | dao tiện trái/phải |
Lip angle | /lip//’æηgl/ | góc sắc (b) |
Longitudinal feed | /lɒndʒi’tju:dinl/ /fi:d/ | chạy dao dọc |
M
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Machine lathe | /mə’∫i:n/ /leið/ | máy tiện vạn năng
|
Machined surface | /mə’∫i:n/ /’sɜ:fis/ | bề mặt đã gia công |
Main spindle | /mein//spindl/ | trục chính |
milling cutter | /’miliɳ/ /’kʌtə[r]/ | dao phay
|
Multicut lathe | /leið/ | máy tiện nhiều dao |
Multiple-spindle lathe | /’mʌltipl/ /spindl//leið/ | máy tiện nhiều trục chính |
N
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Nose | /nəʊz/ | mũi dao |
Nose radius | /nəʊz/ /’reidiəs/ | bán kính mũi dao |
P
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Plane approach angle | /’plein/ /ə’prəʊt∫/ /’æηgl/ | góc nghiêng chính (j) |
Plane point angle | /’plein /pɔint/ /’æηgl/ | góc mũi dao (e) |
Pointed turning tool | /pɔint/ /’tɜ:niŋ/ /tu:l/ | dao tiện tinh đầu nhọn
|
Precision lathe | /pri’siʒn//leið/ | máy tiện chính xác |
Profile turning tool | /’prəʊfail/ /’tɜ:niŋ/ /tu:l/ | dao tiện định hình |
Profile-turing lathe | /’prəʊfail/ /’tɜ:niŋ/ /leið/ | máy tiện chép hình |
R
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Rake angle | /reik//’æηgl/ | góc trước |
Relieving lathe | /ri’li:v/ /leið/ | máy tiện hớt lưng
|
Rest | /rest/ | luy nét |
Rotaring center | /’rəʊtəri/ /’sentə[r]/ | mũi tâm quay |
S
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Saddle | /’sædl/ | bàn trượt |
Screw/Thread-cutting lathe | /skru:/ /’kʌtiŋ/ /leið/ | máy tiện ren
|
Semi Automatic lathe | /’semi,ɔ:tə’mætik/ /leið/ | máy tiện bán tự động |
Speed box | /spi:d/ /bɒks/ | hộp tốc độ |
Steady rest | /’stedi/ /rest/ | luy nét cố định |
Straight turning tool | /streit/ /’tɜ:niŋ/ /tu:l/ | dao tiện đầu thẳng |
T
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Tailstock | /teil/ /stɒk/ | ụ sau |
Thread tool | /θred/ /tu:l/ | dao tiện ren
|
Three-jaw chuck | /θri:/ /dʒɔ:/ /t∫ʌk/ | mâm cặp 3 chấu |
Tool | /tu:l/ | dụng cụ, dao |
Tool holder | /tu:l/ /’həʊldə[r]/ | đài dao
|
Tool life | /tu:l/ /laif/ | tuổi thọ của dao |
Turret | /’tʌrit/ | đầu rơ-vôn-ve |
Turret lathe | /’tʌrit/ /leið/ | máy tiện rơ-vôn-ve |
W
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Wood lathe | /wʊd/ /leið/ | máy tiện gỗ |
Workpiece | /wɜ:kpi:s/ | phôi |