Phân biệt When và While trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, để cùng diễn tả hành động nào đó xảy ra song song với một hành động khác trong quá khứ và cùng mang ý nghĩa là “trong khi, trong lúc,…” Thế nhưng thực chất When, While lại có cách dùng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Vậy để tránh nhầm lẫn trong cách dùng của hai cấu trúc này, bài viết dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giúp bạn phân biệt when và while, ngay sau đây nhé!
Khái niệm về cấu trúc when và while
When và While đều là hai cấu trúc được sử dụng để nói về sự việc, hành động và tình huống đang diễn ra tại 1 thời điểm. Vậy để hiểu rõ hơn về khái niệm này, chúng ta hãy cùng nhau khám phá nội dung bên dưới nhé.
When là gì?
“When” là một liên từ trong tiếng Anh có ý nghĩa là “Khi”. Liên từ này được sử dụng để hình thành các câu về thời gian, sự kiện, hoặc điều kiện có mối liên hệ giữa các mệnh đề với nhau. When dùng để chỉ thời điểm mà một sự việc, điều kiện hoặc hành động khác diễn ra sau một sự việc, hành động hay điều kiện nào đó.
Ví dụ: When they saw the rain, they decided to stay indoors for the day. (Khi nhìn thấy mưa, họ quyết định ở trong nhà suốt cả ngày.)
While là gì?
Tìm hiểu khái niệm while là gì?
“While” là một liên từ trong tiếng Anh có ý nghĩa là “Trong khi”. Nó được dùng để tạo thành câu về hai sự việc đang diễn ra song song. Liên từ này thường được sử dụng như một từ nối để kết hợp hai sự kiện đang diễn ra cùng một lúc.
Ví dụ: While she was waiting for the bus, she called his friend to chat. (Trong lúc cô ấy đang đợi xe bus, cô ấy gọi cho bạn để nói chuyện.)
Cấu trúc và cách dùng when và while
Cấu trúc và cách dùng when và while
Cấu trúc và cách dùng while
- Để diễn tả 2 hành động dài đang diễn ra đồng thời với nhau trong hiện tại hoặc quá khứ, người nói hoặc người viết sử dụng cấu trúc: While + S + V_ing, S + V_ing
Ví dụ 1: While Lisa was eating dinner, Helen was doing his homework.
(Trong khi Lisa đang ăn tối, Helen đang làm bài tập về nhà của anh ấy.)
- Diễn tả 1 hành động dài đang diễn ra trong quá khứ nhưng có 1 hành động khác cắt ngang, bạn sử dụng cấu trúc: While + S + V (past continuous), S + V (simple past)
Ví dụ: While we were discussing the contract of the two companies, her child shouted.
(Trong khi chúng tôi đang thảo luận về hợp đồng của hai công ty, con của cô ấy đã hét lên.)
Bên cạnh đó, While còn được dùng như một danh từ chỉ một khoảng thời gian nhất định
Ví dụ: I haven’t seen my sister for a while, I hope she’s still living well.
(Tôi đã không gặp chị gái mình một khoảng thời gian, tôi mong rằng cô ấy vẫn sống tốt.)
Cấu trúc và cách dùng when
- Để diễn tả về một sự thật hoặc câu khẳng định, mệnh đề đứng trước ở thì hiện tại đơn đóng vai trò làm điều kiện, mệnh đề đứng sau ở thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn đóng vai trò làm kết quả. Trong trường hợp này bạn sử dụng cấu trúc: When + S + V (present simple), S + V (simple future/simple present)
Ví dụ: When you come to my house at 6:00pm, you will see my puppy walking with my dad. (Khi bạn đến nhà tôi vào 6 giờ chiều, bạn sẽ thấy chú cún của tôi đi dạo cùng bố tôi.)
- Đối với trường hợp mệnh dề phía sau dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và được hoàn thành trước khi diễn ra mệnh đề sau When, bạn sử dụng cấu trúc như sau: When + S + V (simple past), S + V (past perfect)
Ví dụ: When I submitted the report to my boss, I realized that I had forgotten to attach the forecast stats for next year. (Khi tôi gửi báo cáo cho sếp của mình, tôi nhận ra rằng mình đã quên đính kèm số liệu thông kê dự kiến cho năm sau.)
- Nếu when là liên từ dùng để diễn tả 2 hành động xảy ra đồng thời hoặc liên tiếp trong quá khứ, lúc này cấu trúc người nói, người viết nên sử dụng đó là: When + S + Verb (simple past), S + Verb (simple past)
Ví dụ: When the summer break began, students began their travels. (Khi kì nghĩ hè bắt đầu, những học sinh cũng bắt đầu những chuyến du lịch của họ.)
- Đối với trường hợp, mệnh đề sau When sẽ (được chia ở dạng quá khứ tiếp diễn) đang diễn ra trong quá khứ thì bị hành động sau (chia ở dạng quá khứ đơn) xen vào, cấu trúc sẽ là: When + S + Verb (past continuous – clear point of time), S + Verb (simple past)
Ví dụ: When we were having dinner at 7:00pm at Katty’s restaurant, the staff spilled alcohol on my mother’s dress. (Khi chúng tôi ăn tối lúc 7:00 tối tại nhà hàng Katty, nhân viên đã làm đổ rượu lên chiếc đầm của mẹ tôi.)
Phân biệt when và while trong tiếng Anh
When | While | ||
Giống nhau |
Khi sử dụng “When” và “While” để kết hợp các hành động trong câu dùng để diễn đạt mối quan hệ thời gian:
|
||
Khác | Thời gian |
→ Ví dụ: When the clock struck midnight, fireworks lit up the sky. (Khi đồng hồ đánh mười hai giờ đêm, pháo hoa chiếu sáng bầu trời.)
→ Ví dụ: She jumped in surprise when she saw the mouse. (Cô ấy nhảy lên vì ngạc nhiên khi nhìn thấy con chuột.) |
→ Ví dụ: While the car was being repaired, they rented a temporary vehicle. (Trong khi xe đang được sửa chữa, họ thuê một chiếc xe tạm thời.)
→ Ví dụ: While I was jogging in the park, my brother was walking his dog. (Trong khi tôi đang chạy bộ trong công viên, anh trai tôi đang dắt chó đi dạo.) |
Ý nghĩa |
When thường tập trung vào những sự kiện chính. → Ví dụ: She always sings in the shower when she wakes up in the morning. (Cô ấy luôn hát trong phòng tắm khi thức dậy vào buổi sáng.) |
While thường tập trung vào cả hai sự kiện đang diễn ra đồng thời. → Ví dụ: While the teacher was explaining the lesson, the students were taking notes. (Trong lúc giáo viên đang giải thích bài học, học sinh đang ghi chép.) |
Bài tập và đáp án phân biệt when và while
Để phân biệt rõ ràng cách sử dụng “When” và “While” đối với từng ngữ cảnh cụ thể, bạn cần không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành bằng cách làm các bài tập. Dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ cung cấp một số bài tập, hãy tự mình hoàn thành và kiểm tra đáp án ở bên dưới nhé!
Bài 1: Hoàn thành câu với When hoặc While.
- The students were taking their final exams ……………… the fire alarm suddenly went off.
- ……………… she was studying abroad, she learned to speak fluent French.
- He was listening to music ……………… he was doing his workout at the gym.
- ……………… the guests were arriving, she was still getting dressed.
- We were driving through the countryside ……………… we spotted a deer crossing the road.
- ……………… he was working on his laptop, his phone rang.
- The children were playing outside ……………… their parents were preparing dinner.
- ……………… the team was celebrating their victory, their coach was planning the next match strategy.
- She slipped and fell ……………… she was running to catch the bus.
- ……………… they were waiting at the airport, their flight got delayed.
Đáp án
- when
- While
- while
- While
- when
- While
- while
- While
- when
- While
Bài tập 2: Áp dụng lý thuyết cấu trúc when và while phía trên để hoành thành bài tập điền từ dưới đây.
- I was having breakfast ___ the telephone rang.
- ___ they were cooking, somebody broke into their house.
- He slept ___ I cooked dinner.
- ___ you called, he picked up his cell phone.
- I often visited my grandmother ___ I was a child.
Đáp án
- When
- While
- While
- When
- When
Như vậy, bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức về cách phân biệt when và while. Hy vọng với nội dung chúng tôi vừa chia sẻ sẽ giúp các bạn nắm rõ và có thể vận dụng thành thạo khi sử dụng ngữ pháp tiếng Anh, kết hợp với vốn từ vựng của bản thân chắc chắn bạn hoàn toàn có thể giao tiếp tự tin với người nước ngoài.