Cấu trúc Forget trong tiếng Anh – Định nghĩa, công thức và cách dùng
“Forget” là một động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng rất thường xuyên. Tuy nhiên, nhiều người học ngoại ngữ vẫn gặp khó khăn khi sử dụng “Forget” do chưa nắm vững kiến thức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu cấu trúc Forget trong tiếng Anh một cách chi tiết và đầy đủ nhất.
Định nghĩa cấu trúc Forget trong tiếng Anh
Forget là 1 động từ bất quy tắc mang ý nghĩa là quên, không nhớ đến điều gì hoặc coi thường, coi nhẹ. Cấu trúc Forget trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả việc nhớ sai hoặc quên điều gì đó trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
She forgot about her doctor’s appointment. (Cô ấy quên cuộc hẹn với bác sĩ của mình.)
He forgot how to ride a bike. (Anh ấy quên cách đạp xe đạp.)
Cấu trúc Forget trong tiếng Anh
Cấu trúc Forget + About + N/V-ing
Diễn tả việc quên một sự kiện hoặc thông tin nào đó
S + forget + about + N/V-ing
Ví dụ:
I forgot about the deadline. (Tôi quên về hạn chót hoàn thành.)
She forgot about her birthday party. (Cô ấy quên bữa tiệc sinh nhật của mình.)
Cấu trúc Forget + To V
Diễn tả việc ai đó quên làm việc gì mà chủ thể chưa thực hiện việc đó
S + forget + to V-inf (nguyên thể)
Ví dụ:
I forgot to bring my umbrella. (Tôi quên mang ô của mình.)
She forgot to buy milk. (Cô ấy quên mua sữa.)
Cấu trúc Forget + V-ing
Diễn tả việc ai đó quên đã làm gì trong quá khứ
S + forget + V-ing
Ví dụ:
I forgot meeting him last week. (Tôi quên cuộc hẹn với anh ta tuần trước.)
She forgot calling her mom. (Cô ấy quên gọi cho mẹ mình.)
Cách sử dụng cấu trúc Forget trong tiếng Anh
Cấu trúc Forget là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số cách sử dụng cấu trúc này:
– Sử dụng Forget để diễn tả hành động quên đi hoặc không nhớ đến một điều gì đó, ví dụ:
I forgot my keys at home. (Tôi quên chìa khóa tại nhà.)
She forgot to turn off the oven. (Cô ấy quên tắt lò nướng.)
– Sử dụng Forget để diễn tả việc quên một sự kiện hay thông tin nào đó, ví dụ:
He forgot about the meeting. (Anh ấy quên cuộc họp.)
She forgot the name of the restaurant. (Cô ấy quên tên nhà hàng.)
– Sử dụng Forget để diễn tả việc quên đi một kỹ năng hay hành động nào đó.
Ví dụ:
I forgot how to solve this math problem. (Tôi quên cách giải bài toán này.)
She forgot how to swim. (Cô ấy quên cách bơi.)
– Sử dụng Forget để diễn tả việc quên đi một sự việc đã xảy ra trong quá khứ, ví dụ:
Ví dụ:
I forgot meeting him at the party last night. (Tôi quên cuộc gặp gỡ anh ta tại buổi tiệc đêm qua.)
She forgot the time she spent in Paris. (Cô ấy quên thời gian đã trải qua ở Paris.)
– Ngoài ra, trường hợp đặc biệt cấu trúc Forget có thể dùng để nhắc nhở ai đó đừng quên làm gì, ta có công thức:
Don’t forget + V-inf (nguyên thể)
Ví dụ:
Don’t forget to bring your passport to the airport. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi đến sân bay.)
Don’t forget to turn off the lights when you leave the room. (Đừng quên tắt đèn khi rời phòng.)
Các động từ có cùng cấu trúc với Forget trong tiếng Anh
Động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Regret |
1. Regret + to V-inf : lấy làm tiếc khi phải làm gì 2. Regret + V-ing: hối hận vì đã làm gì |
1. We regret to inform you that your flight has been canceled. (Chúng tôi hối tiếc thông báo rằng chuyến bay của bạn đã bị hủy.) 2. She regretted missing the opportunity to travel abroad. (Cô ấy hối tiếc đã bỏ lỡ cơ hội đi du lịch nước ngoài.) |
Remember |
1. Remember + to V-inf: Nhớ phải làm gì 2. Remember + V-ing: Nhớ là đã làm gì |
1. Remember to call your mother on her birthday. (Hãy nhớ gọi điện cho mẹ vào ngày sinh nhật của cô ấy.) 2. She remembers seeing that movie before. (Cô ấy nhớ đã xem bộ phim đó trước đây.) |
Stop |
1. Stop + to V: Dừng lại để làm việc gì 2. Stop + V-ing: Dừng hẳn việc gì |
1. She stopped to take a deep breath and calm down. (Cô ấy dừng lại để thở sâu và bình tĩnh lại.) 2. She stopped playing the piano when she went to college. (Cô ấy dừng chơi đàn piano khi đi học đại học.) |
Try |
1. Try + to V: Cố gắng làm gì 2. Try + V-ing: Thử làm gì |
1. She’s trying to learn a new language. (Cô ấy đang cố gắng học một ngôn ngữ mới.) 2. She’s trying practicing yoga every morning. (Cô ấy đang thử tập yoga vào mỗi buổi sáng.) |
Need |
1. Need + to V-inf: Cần làm gì 2. Need + V-ing: Cần được làm gì đó |
1. She needs to finish her homework before she can go out with her friends. (Cô ấy cần phải hoàn thành bài tập trước khi đi chơi với bạn bè.) 2. The house needs repainting. |
Mean |
1. Mean + To V-inf: Có ý định làm gì 2. Mean + V-ing: Có nghĩa là gì |
1. She means to start her own business someday. (Cô ấy có ý định mở một công ty riêng một ngày nào đó.) 2. This sign means not turning right. (Biển báo này có nghĩa là không được rẽ phải.) |
Bài tập về cấu trúc Forget trong tiếng Anh
Bài tập: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc
- I forget … (ask) what her name was.
- Don’t forget … (drink) enough water every day!
- My sister is always forgetting … (water) her plants.
- When Tom was a child, she often … (forget) about the way home.
- I forgot … (buy) that book last week and just bought a new one.
- His grandmother is always forgetting …………..( bring) her phone.
- When I was a child, I ……….( forget) about the way home.
- I forgot ………….( spend) one million Vietnamese dongs last night.
- Don’t forget …………( save) energy.
- I will never ……….( forget) about your face.
Đáp án:
- to ask
- to drink
- to water
- forgot
- to buy
- to bring
- forgot
- spending
- to save
- forget
Trên đây là bài viết về cấu trúc Forget trong tiếng Anh mà Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp đến bạn. Mong rằng với bài học bổ ích này đsẽ giúp bạn nắm vững và hiểu rõ hơn về định nghĩa, cách dùng, các cấu trúc tương tự của cấu trúc Forget trong tiếng Anh.
Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/