
Cấu trúc Therefore – Định nghĩa, cách dùng và bài tập chi tiết
Sử dụng các liên từ tiếng Anh là cách đơn giản và phổ biến nhất để tạo sự liên kết, thống nhất chặt chẽ giữa các câu, đoạn với nhau. Trong số đó, Therefore là một trong những liên từ được sử dụng nhiều nhất. Trong bài viết này Tiếng Anh Nghe Nói sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng cấu trúc Therefore ngay sau đây nhé.
Therefore là gì?
Therefore là một liên từ tiếng Anh, được sử dụng để biểu thị một mối quan hệ nhân quả giữa hai vế trong câu hoặc hai câu với nhau trong văn bản. Therefore mang ý nghĩa là “do đó”, “vì vậy”, “vì thế”, “bởi vậy”, “vì lý do đó” và thường được đặt ở cuối câu hoặc cụm từ để đưa ra kết luận hoặc điều kiện nhất định.
Ví dụ: He has been studying very hard; therefore, he is likely to get a good grade on the exam. (Anh ấy đã học rất chăm chỉ, do đó, anh ấy có khả năng đạt điểm tốt trong kỳ thi.)
Cấu trúc Therefore trong câu
Cấu trúc therefore trong câu
Trong tiếng Anh, cấu trúc Therefore cơ bản là: Subject + verb; therefore, mệnh đề chỉ kết quả”. Thông thường, therefore sẽ đứng giữa câu văn và được ngăn cách với mệnh đề trước bằng dấu chấm phẩy (;) và mệnh đề sau bằng dấu phẩy (,). Bên cạnh đó, cấu trúc Therefore cũng có thể đứng đầu câu và cuối câu. Vậy để nắm rõ cấu trúc Therefore, các bạn hãy cùng chúng tôi tham khảo nội dung bên dưới nhé.
Giữa câu
Therefore đứng giữa câu văn sẽ được phân cách với mệnh đề trước đó bằng dấu chấm phẩy và mệnh đề sau bằng dấu phẩy. Ví dụ:
- He is a fan of Lisa; therefore; he bought tickets to the concert. (Anh ấy là người hâm mộ Lisa vì thế anh ấy đã mua vé tham gia buổi hòa nhạc.)
- He didn’t study for the test; therefore, he failed. (Anh ấy không học cho bài kiểm tra, vì vậy, anh ấy đã trượt.)
Đầu câu
Therefore cũng có thể đứng ở đầu câu văn để đưa ra kết luận rõ ràng. Tuy nhiên trước đó phải là một câu (mệnh đề) hoàn chỉnh. Sau Therefore là dấu phẩy được ngăn cách với mệnh đề kết quả. Ví dụ:
- He missed the train. Therefore, he cannot come to the company on time. (Anh ấy đã lỡ chuyến tàu. Vì thế, anh ấy không thể đến công ty đúng giờ.)
- Therefore, we can conclude that the project was a success. (Do đó, chúng ta có thể kết luận rằng dự án đã thành công.)
Cuối câu
Trong một số trường hợp Therefore được đặt ở cuối câu, đằng trước là dấu phẩy. Ví dụ:
- Minh did not study. He failed the exam, therefore. (Minh đã không học bài. Vì vậy, anh ấy đã trượt kỳ thi.)
- He forgot to bring an umbrella. He got wet, therefore. (Anh ấy đã quên đem theo ô. Vì vậy, anh ấy đã bị ướt.)
Cách dùng Therefore phổ biến trong tiếng Anh
Cách dùng therefore phổ biến trong tiếng Anh
Nhìn chung, therefore là một liên từ phổ biến dùng để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân kết quả. Cụ thể về cách sử dụng therefore như sau:
- Sử dụng therefore để kết luận một ý kiến hoặc một luận điểm nào đó:
Ví dụ: Alan has missed the last three meetings. Therefore, he is not reliable.
(Alan đã bỏ lỡ ba cuộc họp cuối cùng; do đó, anh ta không đáng tin cậy) - Sử dụng therefore để đưa ra kết quả từ những điều đã được nói trước đó:
Ví dụ: The weather was too bad for the game to continue; therefore, it was postponed.
(Thời tiết quá xấu để trận đấu tiếp tục; do đó, nó đã bị hoãn lại.) - Sử dụng therefore để nêu ra sự tương quan giữa hai sự việc:
Ví dụ: The stock prices have been dropping for the past week; therefore, many investors are selling their shares.
(Giá cổ phiếu đã giảm trong tuần qua; do đó, nhiều nhà đầu tư đang bán cổ phần của họ.) - Sử dụng therefore để chỉ ra sự nhượng bộ hay sự thay đổi do những sự kiện xảy ra:
Ví dụ: The company has not been meeting its targets; therefore, it has decided to restructure.
(Công ty đã không đạt được các mục tiêu; do đó, họ đã quyết định tái cấu trúc.)
Các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Therefore
Đến đây có lẽ bạn đã nắm được cách dùng và cấu trúc therefore rồi phải không? Tuy nhiên khi sử dụng liên từ này, đa số người dùng thường hay mắc phải một số lỗi cơ bản, hãy cùng xem nội dung bên dưới để tránh gặp phải chúng nhé:
- Lạm dụng việc sử dụng liên từ therefore để nối câu: Therefore không phải là liên từ tương quan nên sử dụng thường xuyên trong văn bản. Vì vậy, bạn không nên lạm dụng mà có thể thay thế bằng một số từ đồng nghĩa.
- Sử dụng trong văn nói: Không phải không thể sử dụng Therefore trong văn nói, tuy nhiên từ này mang tính chất trang trọng vì thế chỉ nên sử dụng trong các văn bản.
- Quên dấu phẩy: Therefore luôn phải đứng trước dấu phẩy khi nối hai câu hoặc sau dấu phẩy và dấu chấm phẩy khi nối hai mệnh đề trong một câu.
Bài tập và đáp án chi tiết
Để ghi nhớ và vận dụng cách dùng cấu trúc therefore trong tiếng Anh thông thạo nhất, các bạn hãy vận dụng làm các bài tập sau đây nhé!
Bài tập 1: Viết lại câu với từ cho sẵn:
- Lan forgot her coat. She caught a cold. (therefore)
- My brother studied hard for the exam. He felt confident when he walked into the classroom. (consequently)
- The plane was delayed, I missed my connecting flight. (consequently)
- The company implemented new policies. Their profits increased. (consequently)
- 5. My boyfriend didn’t have any previous experience in coding. He decided to take a beginner’s course. (accordingly)
Bài 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh, sử dụng liên từ “therefore”.
- John didn’t study for the exam / failed it / .Therefore/ he.
- the store was closed / arrived late / therefore / they.
- didn’t bring her umbrella / forgot / therefore / and / it rained / she got wet.
- broke her phone / dropped it / therefore / and / she.
- missed the bus / overslept /; therefore / she / was late / for work.
- forgot to buy groceries / therefore / and / had to order takeout / she.
- lost his job / therefore / and / couldn’t pay / his rent / he.
- the power went out / ; therefore / they / couldn’t watch / their favorite show.
- didn’t listen / to the instructions / didn’t understand / therefore / and / he.
- had a fever / didn’t go to work / ; therefore / she/ and / stayed home / she.
Đáp án
Bài tập 1:
- Lan forgot her coat, therefore she caught a cold.
- My brother studied hard for the exam, consequently, he felt confident when he walked into the classroom.
- The plane was delayed, consequently I missed my connecting flight.
- The company implemented new policies, consequently their profits increased.
- My boyfriend didn’t have any previous experience in coding, accordingly he decided to take a beginner’s course.
Bài tập 2:
- John didn’t study for the exam. Therefore, he failed it.
- They arrived late and therefore, the store was closed.
- She forgot her umbrella and therefore, when it rained, she got wet.
- She dropped her phone and therefore, broke it.
- She overslept; therefore, she missed the bus, making her late for work.
- She forgot to buy groceries and therefore, had to order takeout.
- He lost his job and therefore, couldn’t pay his rent.
- The power went out; therefore, they couldn’t watch their favorite show.
- He didn’t listen to the instructions and therefore, didn’t understand.
- She had a fever ; therefore, she stayed home instead of going to work.
Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã hướng dẫn bạn cách dùng và cấu trúc Therefore trong tiếng Anh. Hãy ôn luyện thường xuyên để sử dụng liên từ này thành thạo hơn nhé.