Skip links
don vi do luong 1 min

Tổng hợp các từ vựng đơn vị tiếng Anh thường gặp

Để người nghe hay người đọc có thể hình dung dễ dàng về chủ thể, sự vật, đồ vật trong ngữ cảnh được nhắc đến, đôi khi các từ vựng về đơn vị sẽ là yếu tố đắc lực cho bạn. Hơn nữa, nếu bạn đang theo học hoặc đang làm việc về các chuyên ngành liên quan đến số liệu hoặc đo lường thì việc nắm được chúng là điều cần thiết. Trong bài viết dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ bật mí cho bạn một số từ vựng đơn vị tiếng Anh để bạn có thể sử dụng chính xác hơn trong cuộc sống nhé.

Đơn vị trong tiếng Anh là gì?

tu vung don vi tieng anh 1

Đơn vị trong tiếng Anh là calculation unit, chúng được dùng để miêu tả trọng lượng, kích thước hoặc số lượng cụ thể của đồ vật hay chủ thể được nhắc đến. Nói cách khác, toàn bộ những gì dùng trong việc cân, đo, đong, đếm chiều dài, khối lượng, trọng lượng, thời gian,… dành cho các vật thể thì đó được gọi là đơn vị tính tiếng Anh. Đặc biệt, những từ vựng đơn vị tiếng Anh không chỉ đơn thuần xuất hiện trong những bài học, bài thi mà chúng ta thường xuyên bắt gặp trong giao tiếp hàng ngày.

Xem thêm  Từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghệ Thuật đầy đủ nhất

Tổng hợp các từ vựng đơn vị tiếng Anh

Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói bổ sung vào cuốn sổ tay từ vựng của mình với nhiều cụm từ chỉ đơn vị trong tiếng Anh ở nhiều lĩnh vực phổ biến khác nhau ở nội dung dưới đây nhé!

Từ vựng đơn vị tiếng Anh về chiều dài

tu vung don vi tieng anh 2

Từ vựng đơn vị tiếng Anh về chiều dài

Từ vựng 

Phiên âm

Dịch nghĩa 

Viết tắt

Kilometre

/ˈkɪloʊˌmiːtər/

Ki-lô-mét

km

Metre 

/ˈmiːtər/

Mét

m

Decimetre

/ˈdɛsɪˌmiːtər/

Đề-xi-mét

dm

Centimetre

/ˈsɛntɪˌmiːtər/

Xen-ti-mét

cm

Millimeter

/ˈmɪlɪˌmiːtər/

Mi-li-mét

mm

Từ vựng đơn vị tiếng Anh về diện tích

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Viết tắt

Square Millimetre

/skwɛr ˈmɪlɪˌmiːtər/

Mi-li-mét vuông 

mm2

Square Centimetre 

/skwɛr ˈsɛntɪˌmiːtər/

Xen-ti-mét vuông

cm2

Square Decimetre

/skwɛr ˈdɛsɪˌmiːtər/

Đề-xi-mét vuông

dm2

Square Metre

/skwɛr ˈmiːtər/

Mét vuông

m2

Square Kilometre

/skwɛr ˈkɪloʊˌmiːtər/

Ki-lô-mét vuông

km2

Hectare

/ˈhɛktɛr/

Héc-ta

ha

Từ vựng đơn vị tiếng Anh về thể tích

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Viết tắt

Cubic centimetre

/ˈkjuːbɪk ˈsɛntɪˌmiːtər/

Xen-ti-mét khối 

cm3

Cubic metre

/ˈkjuːbɪk ˈmiːtər/

Mét khối

m3

Cubic kilometre

/ˈkjuːbɪk ˈmɪlɪˌmiːtər/

Ki-lô-mét khối

km3

Cubic decimeter

/ˈkjuːbɪk ˈdɛsɪˌmiːtər/

đề-xi-mét khối

dm3

Cubic kilometer

/ˈkjuːbɪk ˈkɪloʊˌmiːtər/

ki-lô-mét khối

km3

Liter

/ˈliːtər/

Lít

l

Millilitre

/ˈmɪlɪˌliːtər/

Mililit

ml

Từ vựng đơn vị tiếng Anh về trọng lượng

tu vung don vi tieng anh 3

Từ vựng đơn vị tiếng Anh về trọng lượng

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Viết tắt

Carat

/’kærət/

Ca-ra (đơn vị trọng lượng đá quý tương đương 200mg) 

ct

Milligram

/ˈmɪlɪˌɡræm/

Miligam

mg

Gram

/ɡræm/

Gam

g

Centigram

/’sentigræm/

Xen-ti-gam 

cg

Kilo (viết tắt của kilogram)

/ˈkɪləˌɡræm/

Cân hoặc Kilogam 

kg

Ton

/tʌn/

Tấn

 

Từ vựng đơn vị tiếng Anh về độ sôi của chất lỏng

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Viết tắt

Fahrenheit

/’færənhait/

Độ F

F

Celsius

/’selsiəs/

Độ C

C

Freezing point of water

 

Nhiệt độ đóng băng

FB

Boiling point of water 

 

Nhiệt độ sôi

BPW

Human body temperature

 

Nhiệt độ cơ thể

HBT

Xem thêm  Giao tiếp hiệu quả qua bộ từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ 

Từ vựng về đơn vị tiếng Anh về thời gian 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Viết tắt

Second

/ˈsɛkənd/

Giây

s

Minute

/ˈmɪnɪt/

Phút

min

Hour

/ˈaʊər/

Giờ

hrs

Day

/deɪ/

Ngày 

 

Week

/wik/

Tuần

 

Month

/mʌnθ/

Tháng

 

Year

/ˈkwɔrtər/

Năm

 

decade

/ˈdɛkˌeɪd/

Thập kỷ

 

century

/ˈsɛnʧəri/

Thế kỷ

 

millennium

/mɪˈlɛniəm/

Thiên niên kỷ

 

Từ vựng đơn vị tiếng Anh về đơn vị đo Hoàng gia

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Viết tắt

Ounce

/aʊns/

Aoxơ

oz

Pound

/paʊnd/

Pao

lb

Ton

/tʌn/

Tấn

t

Inch

/ɪntʃ/

Inch

In

FeetFoot

/fiːt//fʊt/

Bước chân

 

Yard

/jɑːd/

Thước

yd

Mile

/maɪl/

Dặm

mi

Acre

/ˈeɪkər/

Mẫu

 

Gallon

/ˈɡælən/

Ga-lông

gal

Một số cụm từ vựng về đơn vị tính chỉ số lượng trong tiếng Anh

Cụm từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

A bar of

Thanh, thỏi

A bar of chocolate: Một thanh sô cô la

A bar of gold: Một thỏi vàng

A bag of

Một túi, bao, bì

A bag of flour: Một túi bột mì

A bag of sugar: Một túi đường

A bottle of

Một chai

A bottle of water: Một chai nước

A bowl of

Một bát

A bowl of cereal: Một bát ngũ cốc

A bowl of soup: Một bát súp

A cup of

Một tách/chén

A cup of coffee: Một tách cà phê

A cup of tea: Một chén trà

A carton of

Một hộp (chất liệu carton cứng)

A carton of ice cream: Một hộp kem

A carton of cigarettes: một tút thuốc lá

A drop of

Một giọt

A drop of blood: Một giọt máu

A drop of water: Một giọt nước

A glass of

Một cốc/ly

A glass of milk: Một ly sữa

A glass bottle: Cái chai thủy tinh

A jar of

Một vại, lọ, bình

A jar of jam: một lọ mứt hoa quả

A jar of peanut butter: Một lọ bơ đậu phộng

A grain of

Một hạt/hột

A grain of rice: Một Hạt gạo

A slice of

một lát/miếng mỏng

A slice of bread: Một lát bánh mì

A slice of meat: Một miếng thịt

Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp cho bạn tất tần tật những từ vựng đơn vị tiếng Anh thường gặp nhất hiện nay. Hy vọng những từ vựng về đơn vị tính trong tiếng Anh mà chúng tôi vừa chia sẻ sẽ giúp bạn có được những kiến thức cơ bản nhất để dễ dàng sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Rate this post
Contact Me on Zalo