Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim
Bạn muốn giao tiếp về chủ đề phim ảnh nhưng cảm thấy tự ti không thoải mái vì không có vốn từ, mẫu câu thông dụng trong rạp chiếu phim hạn hẹp. Đừng lo lắng, hôm nay Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ tới các bạn trọn bộ từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim thông dụng nhất để bạn tích lũy cho bản thân nhằm ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim
Trước khi tập trung học tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim thì bạn hãy chuẩn bị cho bản thân một vốn từ vựng đủ “dày”. Vậy hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về những từ vựng trong rạp chiếu phim sau đây nhé!
Từ vựng chủ đề rạp chiếu phim tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Cinema |
/ˈsɪnəmə/ |
Rạp chiếu phim |
Coming soon |
/ˈkʌmɪŋ/ /sun/ |
Chuẩn bị phát hành |
Opening day |
/ˈoʊpənɪŋ/ /deɪ/ |
Ngày chiếu phim |
Show time |
/ʃoʊ/ /taɪm/ |
Giờ chiếu phim |
Ticket office/Box-office |
/ˈtɪkət/ /ˈɔfəs//bɑks/-/ˈɔfəs/ |
Quầy bán vé xem |
Trailer |
/ˈtreɪlər/ |
Đoạn quảng cáo phim mới |
Premiere |
/prɛˈmɪr/ |
Buổi ra mắt phim mới |
3D glasses |
/ˈglæsəz/ |
Kính 3D |
Popcorn |
/ˈpɑpˌkɔrn/ |
Bắp rang/Bỏng ngô |
Soft drink/Soda |
/sɑft/ /drɪŋk//ˈsoʊdə/ |
Nước ngọt |
Screen |
/skrin/ |
Màn hình |
Movie poster |
/ˈmuvi/ /ˈpoʊstər/ |
Tấm biển quảng cáo phim |
Now Showing |
/naʊ/ /ˈʃoʊɪŋ/ |
Phim đang chiếu |
Couple seat |
/ˈkʌpəl/ /sit/ |
Ghế đôi |
Row |
/roʊ/ |
Hàng ghế |
Seat |
/sit/ |
Ghế ngồi |
Back |
/bæk/ |
Hàng ghế sau |
Front |
/frʌnt/ |
Hàng ghế trên |
Middle |
/ˈmɪdəl/ |
Hàng ghế giữa |
Actor |
/ˈæktər/ |
Diễn viên nam |
Actress |
/ˈæktrəs/ |
Diễn viên nữ |
Plot |
/plɑt/ |
Tình tiết, nội dung |
Rubbish |
/ˈrʌbɪʃ/ |
Nhảm nhí |
Fascinating |
/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/ |
Hấp dẫn |
Interesting = enjoying |
/ˈɪntrəstɪŋ/ = /ɛnˈʤɔɪɪŋ/ |
Thú vị |
Terrible = bad |
/ˈtɛrəbəl/ = /bæd/ |
Dở tệ |
Theatricality |
/θiˌætrəˈkæləti/ |
Kịch tính |
Must-see |
/mʌst/-/si/ |
phải xem |
Romantic |
/roʊˈmæntɪk/ |
lãng mạn |
Interesting |
/ˈɪntrəstɪŋ/ |
thú vị |
Funny |
/ˈfʌni/ |
hài hước |
Từ vựng về các loại phim tiếng Anh
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Thriller |
/ˈθrɪlər/ |
Phim tội phạm ly kỳ |
Comedy |
/ˈkɑmədi/ |
Phim hài |
Romantic |
/roʊˈmæntɪk/ |
Phim tình cảm |
Romantic comedy |
/roʊˈmæntɪk/ /ˈkɑmədi/ |
Phim hài tình cảm |
Foreign film |
/ˈfɔrən/ /fɪlm/ |
Phim nước ngoài |
Western |
/ˈwɛstərn/ |
Phim phương Tây |
Science fiction |
/ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/ |
Phim khoa học viễn tưởng |
War film |
/wɔr/ /fɪlm/ |
Phim chiến tranh |
Horror film |
/ˈhɔrər/ /fɪlm/ |
Phim kinh dị |
Action film |
/ˈækʃən/ /fɪlm/ |
Phim hành động |
Documentary |
/ˌdɑkjəˈmɛntəri/ |
Phim tài liệu |
Animation |
/ˌænəˈmeɪʃən/ |
Phim hoạt hình |
Blockbuster |
/ˈblɑkˌbʌstər/ |
Phim bom tấn |
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim
Tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim là một chủ đề rất thông dụng và được sử dụng khá nhiều trong đời sống hàng ngày. Vậy còn chần chừ gì nữa, hãy note lại những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim ngay nào.
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
I am sorry, there are no tickets in the front rows |
Tôi rất tiếc, không có vé ở hàng ghế đầu |
I am sorry, we have nothing closer |
Rất tiếc, vé gần sân khấu đã hết rồi ạ. |
We have been sold out for two days already |
Chúng tôi đã bán hết vé trong hai ngày rồi |
All seats are sold out |
Tất cả các ghế đã được bán hết |
Where would you like to sit? |
Bạn muốn ngồi ở đâu? |
How would you like to pay? |
Bạn muốn thanh toán bằng cách nào? |
What did you think? |
Bạn nghĩ thế nào về bộ phim này? |
I enjoyed it |
Tôi rất thích nó |
It was great |
Thật tuyệt vời |
It was really good |
Nó thực sự tốt |
It wasn’t bad |
Nó không tệ |
I thought it was rubbish |
Tôi nghĩ bộ phim này quá chán |
It had a good plo |
Phim này có nội dung rất hay |
The plot was quite complex |
Cốt truyện khá phức tạp |
Who is the actor playing the artist, please tell me know? |
Diễn viên đóng vai nghệ sĩ này là ai vậy, vui lòng cho tôi biết? |
She is an excellent tragic actress |
Cô ấy là một nữ diễn viên bi kịch xuất sắc |
The acting was excellent/ good/ poor/ terrible |
Diễn xuất tuyệt vời/ tốt/ tệ/ tệ hại |
She’s/ He’s a very talent actor |
Cô ấy/ Anh ấy là một diễn viên rất tài năng |
He is one of the greatest actors in America |
Anh ấy là một trong những diễn viên vĩ đại nhất ở Mỹ |
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim
Đoạn hội thoại 1 – Chọn phim
- Miller: Are you free this Saturday afternoon, wanna hang out? (Miller: Cuối tuần này cậu có rảnh không, muốn đi chơi không?)
- Mitchell: I’m about to ask you. (Mitchell: Tớ đang định hỏi cậu đấy.)
- Miller: How about going to the cinema? It has been ages since I last saw a movie. (Miller: Đi xem phim thì sao? Lâu lắm rồi tớ chưa xem bộ phim nào.)
- Mitchell: Sure! What do you want to see? (Mitchell: Được thôi! Cậu muốn xem gì?)
- Miller: Up to you, I just need some hours to unwind. (Miller: Tùy cậu thôi, tớ chỉ cần vài giờ nghỉ ngơi thôi.)
- Mitchell: Sure, as you wish. Let’s see something romantic, “Be with you” sounds good. The main actor, So Ji Sub, is really handsome!) (Mitchell: Được, thích thì chiều. Thế xem cái gì tình cảm đi, phim “Be with you” nghe hay nè. Diễn viên chính So Ji Sub ấy, đẹp trai lắm.)
- Miller: That chick flick, no way! (Miller: Thôi, loại phim tình cảm sướt mướt ấy á!)
- Mitchell: So exactly, which genre are you into? (Mitchell: Thế tóm lại cậu thích xem dòng phim nào?)
- Miller: You know, I am a big fan of horror movies. Coincidentally, there are a number of them on at the cinema this week. (Miller: Cậu biết tớ cuồng phim kinh dị mà. Trùng hợp là, có vài phim chiếu tuần này luôn.)
- Mitchelle: If so, you go and see it yourself. I can’t see the point in wasting money to cover my eyes the whole time. (Mitchell: Nếu thế thì, cậu tự đi xem một mình đi. Tớ không muốn phí tiền để che mắt mình cả bộ phim đâu.)
- Miller: Take it easy, just kidding. Let’s see if anything suits us both. (Miller: Bình tĩnh, tớ đùa thôi mà. Để xem có gì phù hợp với cả hai đứa.)
- (Searching the web)
- Miller: Hey, what do you think about this, Avengers: Endgame? Film buffs have been raving about the movie since its premiere two days ago. Sounds good, right? (Miller: Này, Avengers: Endgame, cậu nghĩ sao? Dân sành phim đang khen dữ lắm từ hôm công chiếu tới giờ. Nghe ổn mà nhỉ?)
- Mitchell: Are you serious? I’m way too old for a superhero movie. (Mitchell: Cậu đùa à? Tớ quá già cho mấy phim siêu anh hùng rồi.)
- Miller: You know nothing, it is literally a blockbuster plus a crowd-pleaser. It’s you who always goes against the crowd! (Miller: Ôi cậu đúng thật không biết gì. Nó là bom tấn, hẳn là chiều lòng tất cả mọi người rồi. Chỉ có cậu toàn đi ngược đám đông thôi!)
- Michelle: Really? (Mitchell: Thật thế á?)
- Miller: Absolutely, the star-studded cast, Chris Evans, Chris Hemsworth, Tom Holland…! Frankly, they are far more attractive and charming than your Asian boys. (Miller: Chứ còn gì, dàn diễn viên thì toàn sao, Chris Evans, Chris Hemsworth, Tom Holland… Nói thật nhé, họ đẹp trai hơn mấy anh châu Á của cậu nhiều!)
- Mitchell: Please, don’t overdo it. Just so-so, I have seen several. (Mitchell: Thôi, làm ơn đừng nói quá. Cũng thường thôi, tớ xem vài người rồi.)
- Miller: That’s a fact! They brought superhero movies to the next level. Since it hit the big screen, the movie has even received good reviews from critics. (Miller: Là sự thật mà! Phim siêu anh hùng đỉnh hơn cũng nhờ họ đấy. Từ ngày ra rạp, phim còn nhận được đánh giá tốt từ giới phê bình cơ.)
- Mitchell: Fine, anyway, it’s not my treat! Just choose that. (Mitchell: Ừ, đằng nào cũng là cậu trả tiền. Cứ chọn cái đó đi.)
- Miller: Ok, let’s meet at the cinema at 2. Don’t be late! (Miller: Thế gặp ở rạp lúc giờ 2 chiều nhé. Đừng có mà tới trễ!)
Đoạn hội thoại – Mua vé xem phim
- Miller: Omg, I love this air! (Miller: Ôi trời, tớ yêu bầu không khí này quá!)
- Mitchell: I think you had better stand in line for the tickets. I can’t understand what makes so many people flock to the pictures. (Mitchell: Tớ nghĩ cậu nên đứng chờ mua vé đi. Không thể hiểu nổi mọi người nô nức tới rạp vì điều gì nữa?)
- Miller: You will see. Wait for me! (Miller: Rồi cậu sẽ hiểu. Đợi tớ nha.)
- …
- Cashier: Good afternoon, how can I help you? (Nhân viên: Chào, tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
- Miller: Hi, may I have two tickets to see Avengers: Endgame please. (Miller: Chào, tôi muốn mua hai vé xem Avengers: Endgame.)
- Cashier: Yes, would you like to see it in 2D, 3D or IMAX? (Nhân viên: Được, bạn muốn xem định dạng 2D, 3D hay IMAX?)
- Miller: Wow, I have never heard of IMAX before… Which one is shown earliest? (Miller: Ồ, tôi chưa biết IMAX là như thế nào… Thế cái nào được chiếu sớm nhất?)
- Cashier: They are all on the next showtime, which is at 3:00 (Nhân viên: Chúng đều có cùng suất chiếu sau, tức là vào 3:00)
- Miller: Oh, OK. I’ll choose the IMAX tickets please. (Miller: Ồ, thế tôi chọn vé dạng IMAX nhé.)
- Cashier: Thank you, please look at the screen and pick your seats. Those crossed have been taken (Nhân viên: Cảm ơn, bạn nhìn vào màn hình và chọn ghế giúp tôi. Những ghế đánh dấu X la những ghế đã được mua.)
- Miller: Wow, it seems that all good seats have been taken. Let me see… (Miller: Ồ, xem ra không còn nhiều ghế tốt. Để tôi xem nào…)
- Cashier: Yes, many people have booked tickets in advance… Would the following showtime, which is at 3:30 suits you? There are more seats available.(Nhân viên: Vâng, nhiều người đã đặt vé trước. Liệu khung giờ tiếp theo, tức là vào 3:30 có tiện cho bạn không? Có nhiều ghế trống hơn đấy.)
- Miller: It sounds ok. Yeah, I will go with that.(Miller: Ừ, tôi đồng ý.)
- Cashier: Sure, thank you. Where would you prefer to sit?(Nhân viên: Cảm ơn. Bạn muốn ngồi ở vị trí nào?)
- Miller: In the center, please. (Miller: Ở trung tâm ấy.)
- Cashier: I think row H, specifically seats H7 and H8 are perfectly suitable. (Nhân viên: Tôi nghĩa hàng H, ghế H7 và H8 cực kỳ phù hợp.)
- Miller: I think so. Give me H7 and H8 please.(Miller: Tôi cũng nghĩ thế. Cho tôi hai ghế H7 và H8 nhé.)
- Cashier: Thank you. Please check your order again, 2 tickets: H7, H8, Avengers: Endgame IMAX at 3:30, screen 4. (Nhân viên: Cảm ơn. Bạn vui lòng kiểm tra lại thông tin, 2 vé: H7, H8; phim Avengers: Endgame, định dạng IMAX vào 3:30, phòng chiếu số 4.)
- Miller: Yes. (Miller: Đúng rồi.)
- Cashier: Thank you, that will be $16. May I have your membership card please, would you like to pay in cash or by card?(Nhân viên: Hóa đơn của bạn hết $16. Tôi có thể mượn thẻ tích điểm của bạn được không? Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ?
- Miller: Here you are, I will pay in cash please.(Miller: Nó đây, tôi trả tiền mặt nhé.)
- Cashier: Thank you. Would you like some popcorn and drink? This movie is three hours long. We are running a promotion programme, you will receive a 10% discount for the Couple combo: 1 big size Caramel popcorn plus 2 Pepsi.(Nhân viên: Bạn có muốn dùng thêm bỏng ngô và đồ uống không? Phim này dài hơn 3 tiếng. Hiện tại chúng tôi có chương trình khuyến mãi, bạn sẽ được giảm 10% nếu mua combo Couple với 1 bỏng ngô Caramel cỡ lớn và 2 cốc Pepsi.)
- Miller: I’ll take that.(Miller: Ừ, tôi chọn cái đó.)
- Cashier: Thank you, then that will be $20 in total. (Nhân viên: Cảm ơn bạn, vậy tổng cộng hóa đơn là $20.)
- Miller: Here you are. (Miller: Tôi gửi nhé.)
- Cashier: Thank you, here are your tickets. Please take your drink and popcorn at the counter on the left. Enjoy the show! (Nhân viên: Cảm ơn quý khách, hãy nhận vé của bạn. Vui lòng đến quầy hàng bên trái để nhận nước và bỏng ngô. Chúc quý khách xem phim vui vẻ!)
Đoạn hội thoại – Bàn luận về bộ phim
- Miller: Wow, what an amazing experience, it was beyond my expectations… You think so? (Miller: Thật là một trải nghiệm tuyệt vời. Nó vượt xa mong đợi của tớ. Cậu cũng nghĩ vậy phải không?)
Mitchell: Yeah, this one is better than average.(Mitchell: Ừ, có vẻ bộ này tốt hơn bình thường.) - Miller: The story was well-written. It took me on an emotional roller-coaster ride. For me, it is second to none. (Miller: Câu chuyện được triển khai tốt. Nó đưa tớ qua rất nhiều cung bậc cảm xúc. Đỉnh nhất luôn đó!)
- Mitchell: Yeah agree, but didn’t you notice some plot holes? Time travel doesn’t work that way. How can Captain return all the stones so easily, like in a blink of an eye? (Mitchell: Ừ, đồng ý. Nhưng cậu không nhìn ra vài hạt sạn à? Du hành thời gian không phải như vậy. Làm sao Đội trưởng Mỹ đem trả lại các viên đá dễ dàng như vậy, kiểu như trong chớp mắt ấy?)
- Mitchell: That’s the nature of scientific movies. If it recounts everything precisely, it must be a documentary. (Mitchell: Ừ thì đó là nét đặc trưng của phim viễn tưởng mà. Chỉ có phim tài liệu mới thuật lại mọi thứ chính xác thôi.)
- Miller: I mean it is overrated, the plotline, for me, is predictable, isn’t it? Still, admittedly, I was impressed by the cast’s performance. Scarlett Johansson and Robert stole the show. (Miller: Ý tớ là bộ phim được đánh giá quá cao, cốt truyện này cũng dễ đoán mà? Nhưng vẫn công nhận dàn diễn viên có màn thể hiện ấn tượng phết. Scarlett và Robert đỉnh thật.)
- Mitchell: Predictable? I think it ended with a series of twists. (Mitchell: Dễ đoán hả? Tớ thì nghĩ phim kết thúc bằng một loạt cú twist (tình huống bất ngờ) đó chứ.)
- Miller: Ok, ok.By the way, I heard somewhere that the MCU used green screens for filming? (Miller: Được rồi. À tớ nghe nói MCU dùng phông xanh để quay phim hả?)
- Mitchell: Yeah, true. MCU is a master of CGI. Was that cinematography outstanding enough to please your eyes? (Mitchell: Ừ đúng rồi, MCU là bậc thầy của công nghệ CGI mà. Cậu cũng mãn nhãn với kỹ thuật quay dựng phim xuất sắc như vậy đúng không?)
- Miller: Uh huh. The audio and visual effects gave me goosebumps. (Miller: Ừ, hiệu ứng âm thanh hình ảnh làm tớ nổi da gà.)
- Mitchell: Remember when Captain America lifted the Mjolnir, the audience went wild. And Iron Man’s snap, I didn’t expect it to be that emotional. (Mitchell: Nhớ lúc Đội trưởng Mỹ nâng cây Mjolnir không, khán giả phát cuồng luôn. Và cú búng tay của Iron Man, tớ không nghĩ nó lại cảm động tới như vậy.)
- Miller: For me, the “Avengers Assemble” scene is unforgettable. It was an epic battle. (Miller: Với tớ, cảnh “Avengers Assemble” mới thật là khó quên. Trận chiến đó đúng là đi vào huyền thoại.)
- Mitchell: I told you before, this hit would change your opinion on superhero movies, see? (Mitchell: Tớ nói rồi má, phim này sẽ thay đổi hoàn toàn suy nghĩ của cậu về loạt phim siêu anh hùng, thấy có đúng không?)
- Miller: I admitted that… Oh, it’s 8 already. Do you want to eat something? (Miller: Ừ tớ thừa nhận… Ồ, 8 giờ rồi này. Cậu muốn ăn gì không?)
- Mitchell: I’m starving right now. There’s a McDonald’s on the second floor. Let’s go! (Mitchell: Tớ đói muốn xỉu nè. Có một tiệm McDonald’s ở trên lầu. Đi thôi!)
Bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp đầy đủ cho bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại rạp chiếu phim chi tiết nhất. Hy vọng với những chia sẻ này sẽ hữu ích với bạn trong quá trình hình thành thói quen tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề nhé. Và đừng quên truy cập vào website Tiếng Anh Nghe Nói mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích.