Skip links
tieng anh giao tiep tai ngan hang 7 min

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng thông dụng nhất

Hiện nay, tiếng Anh đang đóng vai quan trọng trong cuộc sống giao tiếp hàng ngày cũng như công việc. Đối với lĩnh vực ngân hàng, việc nắm vững từ vựng và có kỹ năng giao tiếp bằng Tiếng Anh chính là một lợi thế để bạn giao dịch dễ dàng với người nước ngoài. Hiểu được điều này, bài viết dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng giúp mang lại nhiều lợi ích không chỉ trong công việc mà còn khi bạn đi du lịch nước ngoài nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng

tieng anh giao tiep tai ngan hang 1Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Account (n)

/əˈkaʊnt/

Tài khoản ngân hàng

ATM (Automated Teller Machine) (n)

/ˌeɪ.tiːˈem/

Máy rút tiền tự động

Annual Fee

/ˈænjuəl fiː/

Phí thường niên

Application (n)

/ˌæplɪˈkeɪʃən/

Đơn xin một việc gì đó

Authorization (n)

/ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/

Sự cho phép

Balance (n)

/ˈbæləns/

Số dư tài khoản

Bankruptcy (n)

/ˈbæŋkrəptsi/

Phá sản

Bill (n)

/bɪl/

Hóa đơn

Balance Sheet (n)

/ˈbæləns ʃi:t/

Bảng cân đối kế toán

Bank Statement

/bæŋk ˈsteɪtmənt/

Sao kê ngân hàng

Borrow (v)

/ˈbɑːroʊ/

Mượn, vay

Branch (n)

/bræntʃ/

Chi nhánh

Currency (n)

/ˈkʌr.ən.si/

Tiền tệ

Credit (n)

/ˈkredɪt/

Tín dụng

Charge (n)

/ʧɑːrdʒ/

Phí, giá

Customer (n)

/ˈkʌstəmər/

Khách hàng

Deposit (n)

/dɪˈpɒzɪt/

Tiền gửi

Debit Card (n)

/ˈdebɪt kɑːrd/

Thẻ ghi nợ

Depreciation (n)

/dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/

Sự khấu hao

Dividend (n)

/ˈdɪvɪdend/

Cổ tức, lợi tức

Equity (n)

/ˈekwəti/

Vốn chủ sở hữu, cổ phần

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng

tieng anh giao tiep tai ngan hang 8 minMẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng – Mở/đóng tài khoản

Ngày nay, khi các phương tiện thanh toán điện tử càng phổ biến, thì nhu cầu mở và đóng tài khoản ngân hàng ngày càng nhiều. Vì vậy, để việc mở – đóng tài khoản được thực hiện dễ dàng hơn bạn nên biết một số mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng nhé! 

Mẫu câu

Dịch nghĩa

I’d like to open an account/ a fixed account.

Tôi muốn mở một tài khoản/một tài khoản cố định.

I’d like to close out my account. 

Tôi muốn đóng tài khoản của mình.

I want to open a current account. Could you give me some information? 

Tôi muốn mở một tài khoản vãng lai. Bạn có thể cho tôi một số thông tin không?

I want to make a withdrawal from my private account. 

Tôi muốn rút tiền từ tài khoản cá nhân của mình.

I need a checking account so that I can pay my bill. 

Tôi cần một tài khoản thanh toán để có thể thanh toán hóa đơn.

We’d like to know how to open a savings account. 

Chúng tôi muốn biết cách mở tài khoản tiết kiệm.

I’d like to cancel a cheque.

Tôi muốn hủy một tấm séc.

Please fill in this form first.

Vui lòng điền vào mẫu này trước.

Have you got any identification/ ID 

Bạn có giấy tờ tùy thân/ID nào không?

What kind of account do you prefer? 

Bạn thích loại tài khoản nào?

Here is your passbook. 

Đây là sổ tiết kiệm của bạn.

If you open a current account you may withdraw the money at any time. 

Nếu bạn mở một tài khoản vãng lai, bạn có thể rút tiền bất cứ lúc nào.

Would you like a receipt?

Bạn có muốn nhận biên lai không?

Xem thêm  Những câu châm ngôn hay về mưa bằng tiếng Anh

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng –  Gửi/Rút tiền

tieng anh giao tiep tai ngan hang 10 min

Nếu bạn muốn giao dịch gửi hoặc rút tiền tại ngân hàng, bạn cần ghi nhớ các câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng có liên quan, để quá trình giao dịch diễn ra suôn sẻ nhé! 

Mẫu câu

Dịch nghĩa

I need to make a withdrawal. 

Tôi cần phải rút tiền.

What if I overdraw?

Nếu tôi rút tiền quá mức thì sao?

I’d like to withdraw 5 million VND against this letter of credit. 

Tôi muốn rút 5 triệu VND theo thư tín dụng này.

I want to deposit 10 million into my account.

Tôi muốn gửi 10 triệu vào tài khoản của mình.

I want to know my balance. 

Tôi muốn biết số dư của mình.

Please tell me what the annual interest rate is? 

Xin vui lòng cho tôi biết lãi suất hàng năm là bao nhiêu?

Is there any minimum for the first deposit?

Có số tiền tối thiểu cho khoản tiền gửi đầu tiên không?

What’s the postal service charge? 

Phí dịch vụ bưu chính là bao nhiêu?

Please bring passbook back when you deposit or withdraw money. 

Vui lòng mang theo sổ tiết kiệm khi gửi hoặc rút tiền.

Do you want to make a deposit or make a withdrawal? 

Bạn muốn gửi tiền hay rút tiền?

How much do you want to deposit with us? 

Bạn muốn gửi bao nhiêu tiền cho chúng tôi?

Please tell me how you would like to deposit your money? 

Vui lòng cho tôi biết bạn muốn gửi tiền bằng cách nào?

Your deposit is exhausted. 

Tiền gửi của bạn đã hết.

Your letter of credit is used up.

Thư tín dụng của bạn đã hết hạn.

Xem thêm  Cấu trúc Manage trong tiếng Anh – Định nghĩa và công thức chi tiết

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng – Đổi tiền

Dưới đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng đổi tiền mà khách thường hỏi để thực hiện tư vấn. Bên cạnh đó, nếu bạn đi du lịch ở nước ngoài, bạn cũng có thể sử dụng các mẫu câu này để thực hiện giao tiếp dễ dàng:

Mẫu câu

Dịch nghĩa

I’d like to change some money. 

Tôi muốn đổi một ít tiền.

I’d like to order some foreign currency.

Tôi muốn mua một ít ngoại tệ.

How would you like the money?

Bạn muốn nhận số tiền như thế nào?

What’s the exchange rate for euros? 

Tỷ giá hối đoái của đồng euro là bao nhiêu?

I’d like/I want to change dollar to VND. 

Tôi muốn đổi đô la sang VND.

I want to change 500 USD/ Please change 500 USD for me. 

Tôi muốn đổi 500 USD/ Vui lòng đổi 500 USD giúp tôi.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng – Lãi suất

Nội dung dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ cung cấp cho các bạn các mẫu câu về mở sổ tiết kiệm, gửi tiền hay trong việc vay vốn để phục vụ cho việc của mình nhé:

Mẫu câu

Dịch nghĩa 

Please tell me what the annual interest rate is? 

Xin vui lòng cho tôi biết lãi suất hàng năm là bao nhiêu?

Please tell me what the month interest rate is? 

Xin vui lòng cho tôi biết lãi suất hàng tháng là bao nhiêu?

What’s the interest rate on this account?

Lãi suất của tài khoản này là bao nhiêu?

What’s the current interest rate for personal loans? 

Lãi suất hiện tại cho các khoản vay cá nhân là bao nhiêu?

Is there any minimum for the first deposit?

Có số tiền tối thiểu cho khoản tiền gửi đầu tiên không?

Can you tell me if there is any minimum for the first deposit?

Bạn có thể cho tôi biết có mức tối thiểu nào cho khoản tiền gửi đầu tiên không?

I’d like to speak to someone about a mortgage. 

Tôi muốn nói chuyện với ai đó về vấn đề thế chấp.

The interest rate changes from time to time. 

Lãi suất thay đổi theo thời gian.

Vậy là trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp giúp bạn các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng hữu ích nhất. Hy vọng, với những chia sẻ trên đây có thể giúp quá trình thực hiện các thủ tục ngân hàng của bạn thuận tiện hơn. Và đừng quên liên hệ với Tiếng Anh Nghe Nói khi cần được hỗ trợ học tiếng Anh giao tiếp nhé!

Rate this post
Contact Me on Zalo