Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà thuốc
Có thể bạn chưa biết, trao đổi với các dược sĩ tại hiệu thuốc bằng tiếng Anh mang tính đặc thù và không hề dễ dàng với bất kỳ ai. Từ vựng thì chuyên ngành, hơn nữa nó còn ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe của con người dùng. Chính vì vậy, bạn cần phải nghe hiểu và trả lời được chính xác tình trạng sức khỏe cũng như thông tin mà khách hàng cung cấp. Hiểu được tầm quan trọng này, hôm nay Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến đến bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc cần thiết nhất nhé!
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại nhà thuốc
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại nhà thuốc
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Medication (n) |
/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ |
Thuốc; dược phẩm |
Prescription (n) |
/prɪˈskrɪpʃən/ |
Đơn thuốc; đơn kê |
Over-the-counter (adj) |
/ˈoʊvər ðə ˈkaʊntər/ |
Không cần kê đơn |
Dosage (n) |
/ˈdoʊsɪdʒ/ |
Liều lượng; cách dùng |
Side effect (n) |
/saɪd ɪˈfɛkts/ |
Tác dụng phụ |
Allergy (n) |
/ˈælərdʒiz/ |
Dị ứng |
Symptom (n) |
/ˈsɪmptəmz/ |
Triệu chứng |
Pain reliever (n) |
/peɪn rɪˈliːvər/ |
Thuốc giảm đau |
Cough syrup (n) |
/kɒf sɪrəp/ |
Siro ho |
Nasal spray (n) |
/ˈneɪzəl spreɪ/ |
Thuốc xịt mũi |
Eye drops (n) |
/aɪ drɒps/ |
Thuốc nhỏ mắt |
Fever reducer (n) |
/ˈfiːvər rɪˈduːsər/ |
Thuốc hạ sốt |
Antacid (n) |
/ˈæntəsɪd/ |
Thuốc kháng axit |
Antibiotic (n) |
/ˌæntibaɪˈɑtɪk/ |
Kháng sinh |
Expiration date (n) |
/ˌɛkspəˈreɪʃən deɪt/ |
Ngày hết hạn |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà thuốc
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà thuốc
Ngành Y là một ngành đặc thù nên các dược Sĩ cần phải nắm rõ các thuật ngữ chuyên ngành và ứng dụng nó một cách hợp lý. Hơn nữa, khi bạn làm tại hiệu thuốc đôi khi sẽ gặp khách nước ngoài, do đó bạn chắc chắn phải nắm vững tiếng Anh giao tiếp để có thể bắt bệnh và kê đơn được. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua những mẫu tiếng Anh giao tiếp tại nhà thuốc mà Tiếng Anh Nghe Nói giới thiệu dưới đây để có thể áp dụng vào thực tế nhé!
Tiếng Anh giao tiếp tại nhà thuốc – Lấy thông tin bệnh nhân
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Which part of your pain do you start? |
Bạn bắt đầu đau ở phần nào? |
Exactly where is the pain? |
Đau ở đâu vậy? |
How hurt? |
Đau thế nào? |
How long does the pain last? |
Cơn đau kéo dài bao lâu? |
Do you still have any other pain? |
Bạn còn đau đớn gì nữa không? |
Then what did you do to ease the pain? |
Vậy thì bạn đã làm gì để giảm đau? |
Have you ever had pain like this before? |
Bạn đã từng bị đau như thế này chưa? |
Have you ever had a headache? |
Bạn đã bao giờ bị đau đầu chưa? |
Do you detect other symptoms? |
Bạn có phát hiện triệu chứng nào khác không? |
Are you currently taking any medications? |
Hiện tại bạn có đang dùng loại thuốc nào không? |
Do you have children? |
Bạn có con chưa? |
Has anyone in your home had this disease? |
Trong nhà bạn có ai mắc bệnh này không? |
Are you allergic to any medications? |
Bạn có bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào không? |
Tiếng Anh giao tiếp tại nhà thuốc – Kê đơn
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Do you have a prescription? |
Bạn có đơn thuốc không? |
I need your prescription to be able to sell the medicine accurately |
Tôi cần đơn thuốc của bạn để có thể bán thuốc chính xác |
This medicine will help you relieve pain quickly |
Thuốc này sẽ giúp bạn giảm đau nhanh chóng |
Have you ever had pain like this before? |
Bạn đã từng bị đau như thế này chưa? |
Are you allergic to any medications or food? |
Bạn có bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm nào không? |
This medicine is for drinking only |
Thuốc này chỉ dùng để uống |
I will prescribe a high dose for you, you will get better soon |
Tôi sẽ kê đơn liều cao cho bạn, bạn sẽ sớm khỏe lại thôi |
Tiếng Anh giao tiếp tại nhà thuốc – Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
You take medicine every 3 hours and take 2 pills each time |
Bạn uống thuốc mỗi 3 giờ và uống 2 viên mỗi lần |
Do not eat anything for 1 hour before and after taking the medicine |
Không ăn bất cứ thứ gì trong vòng 1 giờ trước và sau khi uống thuốc |
Take one pill each time, drink 3 times a day |
Mỗi lần uống 1 viên, ngày uống 3 lần |
You need to take this medicine while eating |
Bạn cần phải uống thuốc này trong khi ăn |
You take this medicine before going to bed |
Bạn uống thuốc này trước khi đi ngủ |
Take the medication as directed on the prescription |
Dùng thuốc theo chỉ dẫn trên đơn thuốc |
Do not drive after taking medicine |
Không lái xe sau khi uống thuốc |
Do not take medicine while using alcohol |
Không uống thuốc khi đang sử dụng rượu |
Do not drink alcohol while taking the drug |
Không uống rượu trong khi dùng thuốc |
Take the medication as directed above |
Dùng thuốc theo chỉ dẫn ở trên |
I have instructed how to use the medicine, you need to read it carefully before use |
Tôi đã hướng dẫn cách sử dụng thuốc, bạn cần đọc kỹ trước khi sử dụng |
Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại nhà thuốc
Hội thoại 1:
Customer : Hi there! I have a prescription from my doctor and I’d like to purchase the medication here.
(Khách hàng: Xin chào! Tôi có đơn thuốc của bác sĩ và tôi muốn mua thuốc ở đây.)
Pharmacist : Hello! Of course, I’ll be happy to assist you. May I have the prescription, please?
(Dược sĩ: Xin chào! Tất nhiên, tôi sẽ sẵn lòng hỗ trợ bạn. Cho tôi xin đơn thuốc được không?)
Customer: Sure, here it is.
(Khách hàng: Chắc chắn rồi, đây rồi.)
Pharmacist : Thank you. Let me check the prescription and make sure we have the medication in stock.
(Dược sĩ: Cảm ơn bạn. Hãy để tôi kiểm tra đơn thuốc và đảm bảo rằng chúng tôi có thuốc trong kho.)
Customer: Take your time.
(Khách hàng: Hãy dành thời gian.)
Pharmacist : Great news! We do have the medication available. Before I proceed, may I confirm your name and date of birth for verification purposes?
(Dược sĩ: Tin tuyệt vời! Chúng tôi có sẵn thuốc. Trước khi tiếp tục, tôi có thể xác nhận tên và ngày sinh của bạn cho mục đích xác minh không?)
Customer: Yes, my name is John Smith, and my date of birth is January 15, 1985.
(Khách hàng: Vâng, tên tôi là John Smith và ngày sinh của tôi là ngày 15 tháng 1 năm 1985.)
Pharmacist : Thank you, Mr. Smith. Now, let me explain the dosage instructions and any important information about the medication.
(Dược sĩ : Cảm ơn ông Smith. Bây giờ, hãy để tôi giải thích hướng dẫn về liều lượng và mọi thông tin quan trọng về thuốc.)
Customer: I appreciate that. Please go ahead.
(Khách hàng: Tôi đánh giá cao điều đó. Làm ơn đi tiếp.)
Pharmacist : This medication should be taken once a day, with food. Some common side effects include drowsiness and mild nausea, but they usually subside within a few days. If you experience any severe side effects or have further concerns, please consult your doctor.
(Dược sĩ: Thuốc này nên được dùng mỗi ngày một lần, cùng với thức ăn. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn ngủ và buồn nôn nhẹ, nhưng chúng thường giảm dần trong vòng vài ngày. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào hoặc có thêm lo ngại, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ.)
Customer: Thank you for the information. How much does it cost?
(Khách hàng: Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin. Nó có giá bao nhiêu?)
Pharmacist : The total cost for the medication is $45. Will you be paying in cash or by card?
(Dược sĩ : Tổng chi phí cho thuốc là 45 USD. Bạn sẽ thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ?)
Customer: I’ll pay with my credit card, please.
(Khách hàng: Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng của mình.)
Pharmacist : Perfect. Here’s your receipt, and here’s your medication. Is there anything else I can assist you with?
(Dược sĩ: Hoàn hảo. Đây là biên nhận của bạn, và đây là thuốc của bạn. Tôi có thể giúp gì khác cho bạn không?)
Customer: That’s all for now. Thank you for your help!
(Khách hàng: Bây giờ chỉ vậy thôi. Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!)
Pharmacist : You’re very welcome, Mr. Smith. If you have any further questions or need assistance in the future, feel free to ask. Take care!
(Dược sĩ : Không có gì, ông Smith. Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần hỗ trợ trong tương lai, vui lòng hỏi. Bảo trọng!)
Customer: Thank you. Have a great day!
(Khách hàng: Cảm ơn bạn. Chúc một ngày tuyệt vời!)
Hội thoại 2:
Customer: Hi! I want to buy some medicine, but I don’t have a prescription.
(Khách hàng: Xin chào! Tôi muốn mua thuốc nhưng không có đơn thuốc.)
Pharmacist: Hello! No problem. Can you tell me what symptoms you have? I’ll try to find the right medicine for you.
(Dược sĩ: Xin chào! Không có gì. Bạn có thể cho tôi biết bạn có triệu chứng gì không? Tôi sẽ cố gắng tìm loại thuốc phù hợp cho bạn.)
Customer: Sure. I’ve been coughing and feeling congested for a few days, especially at night.
(Khách hàng: Chắc chắn rồi. Tôi bị ho và cảm thấy nghẹt mũi trong vài ngày, đặc biệt là vào ban đêm.)
Pharmacist: I understand. I recommend an over-the-counter cough syrup that helps with cough and congestion. We have a few options. Shall I show you?
(Dược sĩ: Tôi hiểu rồi. Tôi khuyên bạn nên dùng một loại xi-rô ho không kê đơn để giúp trị ho và nghẹt mũi. Chúng tôi có một vài lựa chọn. Tôi sẽ chỉ cho bạn nhé?)
Customer: Yes, please. That’s what I need.
(Khách hàng: Vâng, làm ơn. Đó là những gì tôi cần.)
Pharmacist: Here are a few cough syrups to choose from. They all work similarly. Do you have any allergies or medical conditions I should know about?
(Dược sĩ: Dưới đây là một số loại thuốc ho để bạn lựa chọn. Tất cả đều hoạt động tương tự. Bạn có bất kỳ dị ứng hoặc tình trạng y tế nào mà tôi nên biết không?)
Customer: No, I don’t.
(Khách hàng: Không, tôi không.)
Pharmacist: Good. I suggest this cough syrup. It’s effective for many people with similar symptoms. Follow the instructions on the label.
(Dược sĩ: Tốt. Tôi đề nghị xi-rô ho này. Nó có hiệu quả đối với nhiều người có triệu chứng tương tự. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn.)
Customer: How much does it cost?
(Khách hàng: Nó giá bao nhiêu?)
Pharmacist: It’s $10. Would you like to pay with your card or in cash?
(Dược sĩ: 10 đô la. Bạn muốn thanh toán bằng thẻ hay bằng tiền mặt?)
Customer: Card, please.
(Khách hàng: Bằng thẻ nhé.)
Pharmacist: Okay. Here’s your receipt and the cough syrup. If you have more questions, feel free to ask.
(Dược sĩ: Được rồi. Đây là biên nhận của bạn và xi-rô ho. Nếu bạn có thêm câu hỏi, vui lòng hỏi.)
Customer: Thanks for your help!
(Khách hàng: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!)
Pharmacist: You’re welcome! I hope you feel better soon. Take care!
(Dược sĩ: Không có gì! Tôi hy vọng bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn. Bảo trọng!)
Customer: Thank you. Have a good day!
(Khách hàng: Cảm ơn bạn. Chúc bạn ngày mới tốt lành!)
Bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp đến bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại nhà thuốc hữu ích nhất. Hy vọng nội dung này sẽ giúp người đang kinh doanh tại hiệu thuốc tích lũy thêm kiến thức và hiểu biết thêm về từ vựng chuyên ngành cũng như những tình huống tiếng Anh giao tiếp bán thuốc cụ thể nhé.