Điểm qua 10+ phrasal verb với with phổ biến trong tiếng Anh
Để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả rất cần sự hỗ trợ của các cụm động từ. Bài viết sau, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ đến bạn học ngoại ngữ về 10+ phrasal verb với with hay và thú vị. Lưu lại bài học ngay nhé!
Phrasal verb với with trong tiếng Anh là gì?
Phrasal verb với with là sự kết hợp giữa các động từ tiếng Anh thông dụng với giới từ “with”. Ví dụ như cụm động từ “Deal with” được cấu tạo bởi động từ “deal” và giới từ “with”. Nếu xét nghĩa của từng từ thì “deal” có nghĩa là “thỏa thuận” còn “with” mang nghĩa là “với”. Khi kết hợp với nhau, “Deal with” được hiểu là “giải quyết vấn đề” Cụm động từ với with này được dùng để mô tả hành động giải quyết hay xử lý một vấn đề cụ thể nào đó.
Ví dụ: To deal with the increasing workload, the company decided to hire more staff. (Để xử lý khối lượng công việc tăng lên, công ty quyết định thuê thêm nhân viên.)
Chi tiết về 10+ phrasal verb với with trong tiếng Anh
Tại phần sau, bạn học sẽ tích lũy thêm vốn từ vựng cho bản thân qua 10+ Phrasal verb với with trong tiếng Anh đi kèm ví dụ minh họa cực chi tiết:
- Agree with sb: đồng ý với ai
Ví dụ: I agree with you on the importance of education for our society’s future. (Tôi đồng ý với bạn về tầm quan trọng của giáo dục đối với tương lai của xã hội chúng ta.)
- Angry with sb: giận dỗi ai
Ví dụ: She was very angry with her brother for breaking her laptop. (Cô ấy rất giận dữ với em trai của mình vì đã làm hỏng laptop.)
- Begin with: bắt đầu bằng
Ví dụ: Let’s begin with a brief overview of the project. (Hãy bắt đầu bằng một cái nhìn tổng quan ngắn về dự án.)
- Busy with sth:bận với cái gì
Ví dụ: She’s been busy with the preparations for the event. (Cô ấy đã bận rộn với việc chuẩn bị cho sự kiện.)
- Combine with: kết hợp với
Ví dụ: This software can be easily combined with other tools for enhanced functionality. (Phần mềm này có thể dễ dàng kết hợp với các công cụ khác để tăng cường chức năng.)
- Come down with something: mắc bệnh gì
Ví dụ: He came down with the flu last week. (Anh ấy đã mắc phải cảm cúm vào tuần trước.)
- Deal with: giải quyết (vấn đề), giao thiệp (với ai)
Ví dụ: We need to deal with this issue before it escalates. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này trước khi nó trở nên tồi tệ hơn.)
- Fill with: làm đầy, lấp đầy
Ví dụ: The concert hall was filled with music and laughter. (Hội trường hòa nhạc được lấp đầy bởi âm nhạc và tiếng cười.)
- Keep pace with (v): sánh kịp, đuổi kịp
Ví dụ: It’s hard to keep pace with the rapid changes in technology. (Thật khó để theo kịp với những thay đổi nhanh chóng trong công nghệ.)
- Part with (v): chia tay ai (để từ biệt)
Ví dụ: It was hard for him to part with his old car. (Thật khó cho anh ấy để chia tay chiếc xe cũ của mình.)
- Shake with: run lên vì (sợ)
Ví dụ: He was shaking with fear during the thunderstorm. (Anh ấy run lên vì hoảng sợ trong cơn bão.)
- Share st with sb in st: chia sẻ cái gì với ai
Ví dụ: She shared her secret with her best friend. (Cô ấy đã chia sẻ bí mật của mình với người bạn thân nhất.)
- Sympathize with: thông cảm với (ai)
Ví dụ: I sympathize with those affected by the natural disaster. (Tôi thông cảm với những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa tự nhiên.)
- Put up with: chịu đựng
Ví dụ: I can’t put up with his behavior any longer. (Tôi không thể chịu đựng hành vi của anh ấy thêm nữa.)
- Catch up with: bắt kịp, trò chuyện với ai để cập nhật thông tin
Ví dụ: Let’s catch up with Sarah to see how she’s doing. (Hãy nói chuyện với Sarah để xem cô ấy thế nào.)
- Come up with: nghĩ ra, đề xuất
Ví dụ: He came up with a great idea for the new marketing campaign. (Anh ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch tiếp thị mới.)
- Go along with: đồng ý với
Ví dụ: I decided to go along with the plan after hearing all the details. (Tôi quyết định đồng ý với kế hoạch sau khi nghe tất cả các chi tiết.)
- Keep up with: theo kịp
Ví dụ: I find it hard to keep up with all the changes in technology. (Tôi thấy khó để theo kịp với tất cả các thay đổi trong công nghệ.)
- Deal with: đã liệt kê ở câu trước, giải quyết
Ví dụ: We must deal with the challenges as they arise. (Chúng ta phải giải quyết những thách thức khi chúng xuất hiện.)
- Side with: ủng hộ, đồng tình với ai trong một tranh cãi
Ví dụ: He sided with me during the argument. (Anh ấy đã ủng hộ tôi trong cuộc tranh cãi.)
- Mess with: chọc ghẹo, làm phiền
Ví dụ: It’s not wise to mess with people you don’t know well. (Không khôn ngoan khi chọc ghẹo người bạn không biết rõ.)
- Stick with: kiên trì với, tiếp tục làm gì đó
Ví dụ: I decided to stick with my original plan. (Tôi quyết định kiên trì với kế hoạch ban đầu của mình.)
- Tamper with: can thiệp, làm thay đổi một cách trái phép
Ví dụ: Someone tampered with the lock on my door. (Có người đã phá khóa cửa nhà tôi.)
Phrasal verb rất hữu ích đối với người học ngoại ngữ đặc biệt trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn học cần chăm chỉ và đặt ra mục tiêu học và hiểu tường tận từ 2 đến 3 phrasal verb với with mỗi ngày giúp tăng hiệu quả học tập.
Như vậy, bài viết sau đã gửi đến bạn học chi tiết về 10+ phrasal verb với with trong tiếng Anh. Qua việc học ý nghĩa của mỗi cụm động từ sẽ giúp kỹ năng tiếng Anh của bạn trở nên thú vị và hấp dẫn, rèn luyện cách nói chuyện tự nhiên như người bản xứ.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/