Bỏ túi 10+ Phrasal verb với set hay dùng trong tiếng Anh
Set là một động từ tạo thành nhiều phrasal verb hay và có tính ứng dụng cao khi học tiếng Anh. Bài viết sau, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giúp bạn học bỏ túi ngay 10+ Phrasal verb với set vô cùng thú vị.
Phrasal verb với set trong tiếng Anh là gì?
Phrasal verb với set là sự kết hợp giữa một trong những động từ quen thuộc trong tiếng Anh là “set” cùng với trạng từ “back”.
Ví dụ như cụm động từ “set back” được cấu tạo bởi động từ “set” và giới từ “back”. Về ý nghĩa thì:
+ “set” là một động từ khá đa dạng về nghĩa như là nắn, nối, đặt (niềm tin),…
+ “back” mang nghĩa là “phía sau”.
Khi kết hợp với nhau, “set back” được hiểu là “trì hoãn”. Phrasal verb với set này được dùng để thể hiện việc làm trì hoãn hoặc gây tổn thất, chi phí, và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ việc gây ra sự chậm trễ, thách thức, hoặc tốn kém về mặt tài chính hoặc thời gian cho một cá nhân, một dự án, hoặc một kế hoạch.
Ví dụ: The project was set back by several months due to unforeseen circumstances. (Dự án đã bị trì hoãn vài tháng do những tình huống không lường trước được.)
Một số Phrasal verb với set cực hay trong tiếng Anh
Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn học về một số Phrasal verb với set thông dụng trong tiếng Anh, mỗi cụm từ dưới đây đều mang ý nghĩa riêng biệt và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, cùng theo dõi nhé!
- Set up: thiết lập, thành lập
Ví dụ: The company set up a new office in downtown. (Công ty đã thành lập một văn phòng mới ở trung tâm thành phố.)
- Set aside: để dành, dành riêng cho
Ví dụ: He sets aside some time every day to read books to his children. (Anh ấy dành ra một ít thời gian mỗi ngày để đọc sách cho con của mình.)
- Set out: bắt đầu làm gì đó với mục đích cụ thể
Ví dụ: Jane set out to learn three new languages this year. (Jane bắt đầu học ba ngôn ngữ mới trong năm nay.)
- Set in motion: khởi động quá trình hoặc hành động
Ví dụ: The government’s decision set in motion a series of environmental initiatives. (Quyết định của chính phủ đã khởi động một loạt các sáng kiến về môi trường.)
- Set about: bắt đầu làm một việc gì đó với quyết tâm
Ví dụ: After the meeting, they set about drafting the new policy. (Sau cuộc họp, họ bắt đầu soạn thảo chính sách mới.)
- Set down: ghi lại, viết ra
Ví dụ: The author set down his experiences in a memoir. (Tác giả đã ghi lại những trải nghiệm của mình trong một hồi ký.)
- Set off: khởi hành/rung chuông, báo động/bắt đầu quá trình/phát ra
Ví dụ: The fireworks set off at midnight, illuminating the sky. (Pháo hoa được thắp sáng vào lúc nửa đêm, làm sáng bừng bầu trời.)
- Set in: bắt đầu và tiếp tục làm gì đó
Ví dụ: As winter set in, the days become shorter. (Khi mùa đông bắt đầu, ban ngày càng trở nên ngắn hơn.)
- Set back: trì hoãn hoặc cản trở tiến trình
Ví dụ: Unexpected expenses set back our vacation plans. (Những chi phí không mong đợi đã làm trì hoãn kế hoạch nghỉ mát của chúng tôi.)
- Set forth: nêu ra hoặc trình bày chi tiết một vấn đề nào đó
Ví dụ: The document sets forth the terms of the agreement. (Tài liệu nêu ra các điều khoản của thỏa thuận.)
- Set out for: khởi hành đến một địa điểm cụ thể
Ví dụ: Tomorrow, we will set out for the mountains for our hiking trip. (Ngày mai, chúng tôi sẽ khởi hành đến núi để đi bộ đường dài.)
- Set to: bắt đầu hoặc bắt đầu làm việc gì đó với quyết tâm hoặc nhiệt tình
Ví dụ: The team set to work immediately, eager to meet the deadline. (Đội ngũ bắt đầu làm việc ngay lập tức, háo hức đáp ứng hạn chót.)
- Set apart: phân biệt một cái gì đó hoặc một ai đó từ những người khác
Ví dụ: Her dedication and talent set her apart from other artists. (Sự tận tụy và tài năng đã giúp cô ấy nổi bật so với các nghệ sĩ khác.)
- Set upon: tấn công đối tượng nào đó một cách đột ngột và dữ dội
Ví dụ: The hero was set upon by villains but managed to escape. (Anh hùng đã bị kẻ xấu tấn công nhưng đã thoát được.)
- Set in stone: cố định và không thể thay đổi
Ví dụ: The date for the concert is set in stone, so we can’t change it. (Ngày diễn ra buổi hòa nhạc đã được cố định, vì vậy chúng ta không thể thay đổi.)
- Set on: khuyến khích hoặc thúc đẩy ai đó làm một việc gì đó
Ví dụ: She was set on finishing her project by the end of the month. (Cô ấy quyết tâm hoàn thành dự án của mình vào cuối tháng.)
- Set off against: so sánh hoặc tương phản với một thứ khác
Ví dụ: The beauty of the ancient temple is set off against the modern cityscape. (Vẻ đẹp của ngôi đền cổ được tôn lên bởi khung cảnh thành phố hiện đại.)
- Set down to: bắt đầu làm một việc gì đó với sự tập trung hoặc quyết tâm
Ví dụ: He set down to write his thesis without any distractions. (Anh ấy bắt đầu viết luận văn của mình mà không bị phân tâm.)
- Set in for: trở nên ổn định hoặc cố định trong một khoảng thời gian
Ví dụ: Looks like a long, cold winter has set in for us. (Có vẻ như một mùa đông lạnh dài đã bắt đầu với chúng ta.)
- Set aside: tiết kiệm hay dự trữ hay để dành
Ví dụ: Apart from her savings, she sets aside a budget for travel every year. (Ngoài việc tiết kiệm, cô ấy còn dành ra một ngân sách cho việc du lịch hàng năm.)
Bài tập vận dụng phrasal verb với set trong tiếng Anh
Thực hành ngay bài tập điền Phrasal verb với set thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau giúp bạn học ghi nhớ nhanh chóng các cụm động từ trên.
- We __________ for the beach early in the morning.
- The company __________ a new policy to improve employee benefits.
- The artist __________ the sculpture against a beautiful sunset.
- The rain __________ the construction project by several weeks.
- She always __________ some time for exercise every day.
- We finally __________ a date for the wedding.
- He __________ his thoughts in a journal.
- The orchestra __________ a beautiful piece of music.
- The team __________ to win the championship this year.
- The plane __________ for New York at 8 o’clock.
- I need to __________ some money __________ for my vacation next month.
- We __________ on a journey to explore the countryside.
- The new factory has been __________ to increase production.
- The teacher __________ the rules of the game to the students.
- He __________ to write a novel for years, but never got around to it.
Đáp án chi tiết
- Set out for
- Set forth
- Set off
- Set back
- Sets aside
- Settled on
- Set down
- Set forth
- Set out
- Set off
- Set aside
- Set off
- Set in motion
- Set out
- Has set out
Học được càng nhiều Phrasal verbs với set và cụm động từ khác trong tiếng Anh đóng một vai trò không thể thiếu giúp cho giao tiếp của bạn học trở nên sống động, chính xác, và hiệu quả. Chúc bạn thành công!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/