100 trạng từ thông dụng nhất trong tiếng Anh
TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT
- always /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn
- usually /ˈjuːʒʊəli/ thường xuyên
- frequently /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên
- often /ˈɒf(ə)n/ thường
- sometimes /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng
- occasionally /əˈkeɪʒnəli/ đôi khi
- seldom /ˈsɛldəm/ hiếm khi
- rarely /ˈreəli/ hiếm khi
- hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/ hầu như không
- never /ˈnɛvə/ không bao giờ
TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN
- already /ɔːlˈrɛdi/ đã rồi
- lately /ˈleɪtli/ gần đây
- still /stɪl/ vẫn
- tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
- early /ˈɜːli/ sớm
- now /naʊ/ ngay bây giờ
- soon /suːn/ sớm thôi
- yesterday /ˈjɛstədeɪ/ hôm qua
- finally /ˈfaɪnəli/ cuối cùng thì
- recently /ˈriːsntli/ gần đây
TRẠNG TỪ LIÊN KẾT
- besides /bɪˈsaɪdz/ bên cạnh đó
- however /haʊˈɛvə/ mặc dù
- then /ðɛn/ sau đó
- instead /ɪnˈstɛd/ thay vào đó
- moreover /mɔːˈrəʊvə/ hơn nữa
- as a result /æz ə rɪˈzʌlt/ kết quả là
- unlike /ʌnˈlaɪk/ không giống như
- furthermore /ˈfɜːðəˈmɔː/ hơn nữa
- on the other hand /ɒn ði ˈʌðə hænd/ mặt khác
- in fact /ɪn fækt/ trên thực tế
TRẠNG TỪ CHỈ ĐỊA ĐIỂM
- here /hɪə/ ở đây
- there /ðeə/ ở kia
- everywhere /ˈɛvrɪweə/ khắp mọi nơi
- somewhere /ˈsʌmweə/ một nơi nào đó
- anywhere /ˈɛnɪweə/ bất kỳ đâu
- nowhere /ˈnəʊweə/ không ở đâu cả
- nearby /ˈnɪəbaɪ/ gần đây
- inside /ɪnˈsaɪd/ bên trong
- outside /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài
- away /əˈweɪ/ đi khỏi
TRẠNG TỪ CHỈ MỨC ĐỘ
- hardly /ˈhɑːdli/ hầu như không
- little /ˈlɪtl/ một ít
- fully /ˈfʊli/ hoàn toàn
- rather /ˈrɑːðə/ khá là
- very /ˈvɛri/ rất
- strongly /ˈstrɒŋli/ cực kì
- simply /ˈsɪmpli/ đơn giản
- enormously /ɪˈnɔːməsli/ cực kì
- highly /ˈhaɪli/ hết sức
- almost /ˈɔːlməʊst/ gần như
- absolutely /ˈæbsəluːtli/ tuyệt đối
- enough /ɪˈnʌf/ đủ
- perfectly /ˈpɜːfɪktli/ hoàn hảo
- entirely /ɪnˈtaɪəli/ toàn bộ
- pretty /ˈprɪti/ khá là
- terribly /ˈtɛrəbli/ cực kì
- a lot /ə lɒt/ rất nhiều
- remarkably /rɪˈmɑːkəbli/ đáng kể
- quite /kwaɪt/ khá là
- slightly /ˈslaɪtli/ một chút
TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC
- angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận
- bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm
- politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự
- carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả
- easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng
- happily /ˈhæpɪli/ một cách vui vẻ
- hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát
- lazily /ˈleɪzɪli/ một cách lười biếng
- loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn áo
- recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn
- accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính xác
- beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp đẽ
- expertly /ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu luyện
- professionally /prəˈfɛʃnəli/ một cách chuyên nghiệp
- anxiousl /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo âu
- carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận
- greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam
- quickly /ˈkwɪkli/ một cách nhanh chóng
- badly /ˈbædli/ cực kì
- cautiously /ˈkɔːʃəsli/ một cách cần trọng
TRẠNG TỪ CHỈ ĐỊNH
- just /ʤʌst/ chỉ
- only /ˈəʊnli/ duy nhất
- simply /ˈsɪmpli/ đơn giản là
- mainly ˈ/ˈmeɪnli/ chủ yếu là
- largely /ˈlɑːʤli/ phần lớn là
- generally /ˈʤɛnərəli/ nói chung
- especially /ɪsˈpɛʃəli/ đặc biệt là
- particularly /pəˈtɪkjʊləli/ cụ thể là
- specifically /spəˈsɪfɪk(ə)li/ cụ thể là
Xem thêm:
Trạng từ trong tiếng Anh – Định nghĩa, phân loại và cách sử dụng