Skip links
tinh tu duoi ly 1 min

50+ Tính từ đuôi ly thông dụng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, người dùng thường mặc định những từ có kết thúc bằng đuôi ly chính là trạng từ. Nhưng đây là quan niệm sai lầm khiến nhiều bạn học viên bị mất điểm khi làm bài kiểm tra. Vậy để hiểu hơn về tính từ đuôi ly, qua đó tránh được việc mắc lỗi sai khi sử dụng ngữ pháp này các bạn đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Tiếng Anh Nghe Nói nhé. 

Tính từ đuôi ly trong tiếng Anh là gì?

tinh tu duoi ly 1 min

Trong tiếng Anh, tính từ có đuôi ly được xem là một dạng tính từ đặc biệt. Chúng ta thường bắt gặp những tính từ đuôi lý như: friendly, daily, silly, masterly,… đây là những tính từ dùng để miêu tả về tính chất nào đó của sự vật, sự việc, hiện tượng được nói đến. Ví dụ: 

  • Everyone was very friendly towards me. (Mọi người đều rất thân thiện với tôi.)
  • Many people still read a daily newspaper. (Nhiều người vẫn đang đọc báo hàng ngày.)

Phân biệt tính từ đuôi ly với trạng từ

tinh tu duoi ly 3 min

Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ đuôi “-ly” và trạng từ là hai loại từ hoàn toàn khác nhau, mặc dù cả hai đều có dạng giống nhau khi kết thúc bằng “-ly”. Bạn đọc hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tham khảo cách phân biệt chúng ngay sau đây nhé.

Tính từ đuôi ly

Trạng từ

Tính từ đuôi “-ly”: Tính từ đuôi “-ly” được dùng để mô tả tính chất hoặc trạng thái của một danh từ. Về cấu trúc, tính từ đuôi “-ly” thường được đặt trước danh từ dùng để mô tả tính chất của danh từ đó.

Ví dụ:

  • She has a friendly dog. (friendly: tính từ)
  • He bought a lovely bouquet of flowers. (lovely: tính từ)

Trạng từ: Trạng từ được dùng để mô tả cách thức, mức độ, thời gian hoặc tần suất của một hành động nào đó. Trạng từ thường đi kèm với động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác để chỉ sự thay đổi trong cách thức thực hiện hành động.

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (beautifully: trạng từ)
  • He runs quickly. (quickly: trạng từ)
Xem thêm  60 tính từ ghép tiếng Anh thông dụng

Tổng hợp các tính từ đuôi Ly trong tiếng Anh

Nội dung dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ đến bạn các tính từ đuôi ly phổ biến trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ và phân biệt chúng với trạng từ nhé.

Tính từ đuôi ly

Phiên âm

Dịch nghĩa

Lovely

/ˈlʌvli/

Đáng yêu

Silly

/ˈsɪli/

Ngu ngốc

Lonely

/ˈloʊnli/

Cô đơn

Ugly

/ˈʌɡli/

Xấu xí

Lively

/ˈlaɪvli/

Sống động

Early

/ˈɜːrli/

Trần tục

Daily

/ˈdeɪli/

Hằng ngày

Costly

/ˈkɔːstli/

Tốn kém

Jolly

/ˈdʒɑːli/

Vui vẻ, hồ hởi

Grisly

/ˈɡrɪzli/

Đáng sợ, ghê rợn

Manly

/ˈmænli/

Nam tính, đàn ông

Holy

/ˈhoʊli/

Thánh, linh thiêng

Friendly

/ˈfrɛndli/

Thân thiện, dễ chịu

Homely

/ˈhoʊmli/

Bình dị, giản dị

Wily

/ˈwaɪli/

Ranh mãnh, mưu mô

Cowardly

/ˈkaʊərdli/

Hèn nhát, sợ hãi

Unlikely

/ʌnˈlaɪkli/

Không có khả năng xảy ra

Masterly

/ˈmæstərli/

Thạo, giỏi

Comely

/ˈkʌmli/

Dễ nhìn, duyên dáng

Earthly

/ˈɜrθli/

Thuộc về trần gian, đời sống trần tục

Brotherly

/ˈbrʌðərli/

Tình anh em, tình thân

Motherly

/ˈmʌðərli/

Tình mẫu tử, như mẹ

Fatherly

/ˈfɑðərli/

Tình cha, như cha

Womanly

/ˈwʊmənli/

Nữ tính

Scholarly

/ˈskɑlərli/

Học thuật, có tính học thức

Neighborly

/ˈneɪbərli/

Hòa nhã, như hàng xóm

Bubbly

/ˈbʌbli/

Vui nhộn

Cuddly

/ˈkʌdli/

Dễ ôm, dễ vuốt ve

Sprightly

/ˈspraɪtli/

Hoạt bát, nhanh nhẹn

Wiggly

/ˈwɪɡli/

Lung lay, lúc lắc

Monthly

/ˈmʌnθli/

Hàng tháng, theo tháng

Shapely

/ˈʃeɪpli/

Có hình dáng đẹp

Tingly

/ˈtɪŋɡli/

Nhức nhối, tê cóng

Miserly

/ˈmɑɪzərli/

Keo kiệt

Stealthy

/ˈstɛlθi/

Lén lút, giấu giếm

Sparkly

/ˈspɑrkli/

Lấp lánh, rực rỡ

Wobbly

/ˈwɑbli/

Lung lay, không ổn định

Snuggly

/ˈsnʌɡli/

Ấm áp

Hourly

/ˈaʊərli/

Hàng giờ

Hilly

/ˈhɪli/

Đồi núi, có đồi

Steely

/ˈstiːli/

Bằng thép, cứng rắn

Scaly

/ˈskeɪli/

Có vảy, như vảy

Chilly

/ˈtʃɪli/

Lạnh, se lạnh

Quarterly

/ˈkwɔːrtərli/

Hàng quý

Unruly

/ʌnˈruːli/

Không ngoan ngoãn, không trật tự

Weekly

/ˈwiːkli/

Hàng tuần

Frilly

/ˈfrɪli/

Nheo nhúc, rủ bông

Yearly

/ˈjiːrli/

Hàng năm

Nightly

/ˈnaɪtli/

Hàng đêm

Timely

/ˈtaɪmli/

Đúng lúc, đúng thời gian

Xem thêm  Các cặp tính từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

Các tính từ đuôi ly vừa là tính từ, vừa là trạng từ

Ngoài các tính từ đuôi ly thường gặp như trên, trong tiếng Anh cũng có những từ có đuôi -ly vừa là tính từ, cũng vừa là trạng từ. Hãy nắm nằm lòng các từ này để sử dụng đúng và không gây tranh cãi nhé!

Tính từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

Daily

/ˈdeɪli/

Hằng ngày

Weekly

/ˈwiːkli/

Hằng tuần

Monthly

/ˈmʌnθli/

Hằng tháng

Early

/ˈɜːrli/

Sớm

Hourly

/ˈaʊərli/

Hằng giờ

Nightly

/ˈnaɪtli/

Hằng đêm

Quarterly

/ˈkwɔːrtərli/

Hằng quý

Yearly

/ˈjɪrli/

Hằng năm

Cách chuyển tính từ đuôi -ly thành trạng từ

tinh tu duoi ly 4 minCách chuyển đổi tính từ đuôi ly thành trạng từ

Đối với tính từ đuôi – ly và cũng là trạng từ

Đối với các từ này, các bạn cần nắm rõ ngữ pháp về vị trí đứng của tính từ và trạng từ để có thể chuyển đổi chúng một cách hợp lý nhé. Ví dụ như:

He has a lovely voice. (lovely là tính từ)

→ He sings lovely. (lovely là trạng từ)

He gave her a brotherly hug. (brotherly là tính từ)

→ He hugged her brotherly. (brotherly là trạng từ)

Đối với các tính từ đuôi – ly khác

Khi chuyển từ tính từ sang trạng từ, bạn có thể chuyển “y” thành “i” và thêm “ly”.

Ví dụ: friendly (tính từ) → friendlily (trạng từ).

He smiles friendlily. (Anh ấy cười một cách thân thiện).

Bài tập thực hành và đáp án

Bài tập 

  1. She is _______ and always brings a positive energy to the room. (bubble)
  2. The little puppy is _______ and loves to snuggle with its owner. (cuddle)
  3. The elderly couple dances _______ at the community center every weekend. (sprightly)
  4. The _______ worm crawled slowly across the sidewalk. (wiggle)
  5. The music played ________ in the background, creating a soothing ambiance. (faint)
  6. He watched the chess match _________, analyzing every move. (keen)
  7. The mother rocked her baby ________ to sleep. (gentle)
  8. The driver followed the traffic rules and _______ reached his destination. (safe)
  9. The magician _______ performed his tricks, leaving the audience in awe. (clever)
  10. She ________ waited for her turn to present her project to the class. (eager)

Đáp án

  1. Bubbly
  2. Cuddly
  3. Sprightly
  4. Wiggly
  5. Faintly
  6. Keenly
  7. Gently
  8. Safely
  9. Cleverly
  10. Eagerly

Như vậy, trên đây là tất tần tật về kiến thức xoay quanh tính từ đuôi ly mà Tiếng Anh Nghe Nói muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng với những kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn nắm vững được kiến thức để áp dụng làm bài tập thật chính xác nhất.

Rate this post
Contact Me on Zalo