50+ Tính từ đuôi ly thông dụng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, người dùng thường mặc định những từ có kết thúc bằng đuôi ly chính là trạng từ. Nhưng đây là quan niệm sai lầm khiến nhiều bạn học viên bị mất điểm khi làm bài kiểm tra. Vậy để hiểu hơn về tính từ đuôi ly, qua đó tránh được việc mắc lỗi sai khi sử dụng ngữ pháp này các bạn đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Tiếng Anh Nghe Nói nhé.
Tính từ đuôi ly trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, tính từ có đuôi ly được xem là một dạng tính từ đặc biệt. Chúng ta thường bắt gặp những tính từ đuôi lý như: friendly, daily, silly, masterly,… đây là những tính từ dùng để miêu tả về tính chất nào đó của sự vật, sự việc, hiện tượng được nói đến. Ví dụ:
- Everyone was very friendly towards me. (Mọi người đều rất thân thiện với tôi.)
- Many people still read a daily newspaper. (Nhiều người vẫn đang đọc báo hàng ngày.)
Phân biệt tính từ đuôi ly với trạng từ
Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ đuôi “-ly” và trạng từ là hai loại từ hoàn toàn khác nhau, mặc dù cả hai đều có dạng giống nhau khi kết thúc bằng “-ly”. Bạn đọc hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tham khảo cách phân biệt chúng ngay sau đây nhé.
Tính từ đuôi ly |
Trạng từ |
Tính từ đuôi “-ly”: Tính từ đuôi “-ly” được dùng để mô tả tính chất hoặc trạng thái của một danh từ. Về cấu trúc, tính từ đuôi “-ly” thường được đặt trước danh từ dùng để mô tả tính chất của danh từ đó. Ví dụ:
|
Trạng từ: Trạng từ được dùng để mô tả cách thức, mức độ, thời gian hoặc tần suất của một hành động nào đó. Trạng từ thường đi kèm với động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác để chỉ sự thay đổi trong cách thức thực hiện hành động. Ví dụ:
|
Tổng hợp các tính từ đuôi Ly trong tiếng Anh
Nội dung dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ đến bạn các tính từ đuôi ly phổ biến trong tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ và phân biệt chúng với trạng từ nhé.
Tính từ đuôi ly |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Lovely |
/ˈlʌvli/ |
Đáng yêu |
Silly |
/ˈsɪli/ |
Ngu ngốc |
Lonely |
/ˈloʊnli/ |
Cô đơn |
Ugly |
/ˈʌɡli/ |
Xấu xí |
Lively |
/ˈlaɪvli/ |
Sống động |
Early |
/ˈɜːrli/ |
Trần tục |
Daily |
/ˈdeɪli/ |
Hằng ngày |
Costly |
/ˈkɔːstli/ |
Tốn kém |
Jolly |
/ˈdʒɑːli/ |
Vui vẻ, hồ hởi |
Grisly |
/ˈɡrɪzli/ |
Đáng sợ, ghê rợn |
Manly |
/ˈmænli/ |
Nam tính, đàn ông |
Holy |
/ˈhoʊli/ |
Thánh, linh thiêng |
Friendly |
/ˈfrɛndli/ |
Thân thiện, dễ chịu |
Homely |
/ˈhoʊmli/ |
Bình dị, giản dị |
Wily |
/ˈwaɪli/ |
Ranh mãnh, mưu mô |
Cowardly |
/ˈkaʊərdli/ |
Hèn nhát, sợ hãi |
Unlikely |
/ʌnˈlaɪkli/ |
Không có khả năng xảy ra |
Masterly |
/ˈmæstərli/ |
Thạo, giỏi |
Comely |
/ˈkʌmli/ |
Dễ nhìn, duyên dáng |
Earthly |
/ˈɜrθli/ |
Thuộc về trần gian, đời sống trần tục |
Brotherly |
/ˈbrʌðərli/ |
Tình anh em, tình thân |
Motherly |
/ˈmʌðərli/ |
Tình mẫu tử, như mẹ |
Fatherly |
/ˈfɑðərli/ |
Tình cha, như cha |
Womanly |
/ˈwʊmənli/ |
Nữ tính |
Scholarly |
/ˈskɑlərli/ |
Học thuật, có tính học thức |
Neighborly |
/ˈneɪbərli/ |
Hòa nhã, như hàng xóm |
Bubbly |
/ˈbʌbli/ |
Vui nhộn |
Cuddly |
/ˈkʌdli/ |
Dễ ôm, dễ vuốt ve |
Sprightly |
/ˈspraɪtli/ |
Hoạt bát, nhanh nhẹn |
Wiggly |
/ˈwɪɡli/ |
Lung lay, lúc lắc |
Monthly |
/ˈmʌnθli/ |
Hàng tháng, theo tháng |
Shapely |
/ˈʃeɪpli/ |
Có hình dáng đẹp |
Tingly |
/ˈtɪŋɡli/ |
Nhức nhối, tê cóng |
Miserly |
/ˈmɑɪzərli/ |
Keo kiệt |
Stealthy |
/ˈstɛlθi/ |
Lén lút, giấu giếm |
Sparkly |
/ˈspɑrkli/ |
Lấp lánh, rực rỡ |
Wobbly |
/ˈwɑbli/ |
Lung lay, không ổn định |
Snuggly |
/ˈsnʌɡli/ |
Ấm áp |
Hourly |
/ˈaʊərli/ |
Hàng giờ |
Hilly |
/ˈhɪli/ |
Đồi núi, có đồi |
Steely |
/ˈstiːli/ |
Bằng thép, cứng rắn |
Scaly |
/ˈskeɪli/ |
Có vảy, như vảy |
Chilly |
/ˈtʃɪli/ |
Lạnh, se lạnh |
Quarterly |
/ˈkwɔːrtərli/ |
Hàng quý |
Unruly |
/ʌnˈruːli/ |
Không ngoan ngoãn, không trật tự |
Weekly |
/ˈwiːkli/ |
Hàng tuần |
Frilly |
/ˈfrɪli/ |
Nheo nhúc, rủ bông |
Yearly |
/ˈjiːrli/ |
Hàng năm |
Nightly |
/ˈnaɪtli/ |
Hàng đêm |
Timely |
/ˈtaɪmli/ |
Đúng lúc, đúng thời gian |
Các tính từ đuôi ly vừa là tính từ, vừa là trạng từ
Ngoài các tính từ đuôi ly thường gặp như trên, trong tiếng Anh cũng có những từ có đuôi -ly vừa là tính từ, cũng vừa là trạng từ. Hãy nắm nằm lòng các từ này để sử dụng đúng và không gây tranh cãi nhé!
Tính từ |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Daily |
/ˈdeɪli/ |
Hằng ngày |
Weekly |
/ˈwiːkli/ |
Hằng tuần |
Monthly |
/ˈmʌnθli/ |
Hằng tháng |
Early |
/ˈɜːrli/ |
Sớm |
Hourly |
/ˈaʊərli/ |
Hằng giờ |
Nightly |
/ˈnaɪtli/ |
Hằng đêm |
Quarterly |
/ˈkwɔːrtərli/ |
Hằng quý |
Yearly |
/ˈjɪrli/ |
Hằng năm |
Cách chuyển tính từ đuôi -ly thành trạng từ
Cách chuyển đổi tính từ đuôi ly thành trạng từ
Đối với tính từ đuôi – ly và cũng là trạng từ
Đối với các từ này, các bạn cần nắm rõ ngữ pháp về vị trí đứng của tính từ và trạng từ để có thể chuyển đổi chúng một cách hợp lý nhé. Ví dụ như:
He has a lovely voice. (lovely là tính từ)
→ He sings lovely. (lovely là trạng từ)
He gave her a brotherly hug. (brotherly là tính từ)
→ He hugged her brotherly. (brotherly là trạng từ)
Đối với các tính từ đuôi – ly khác
Khi chuyển từ tính từ sang trạng từ, bạn có thể chuyển “y” thành “i” và thêm “ly”.
Ví dụ: friendly (tính từ) → friendlily (trạng từ).
He smiles friendlily. (Anh ấy cười một cách thân thiện).
Bài tập thực hành và đáp án
Bài tập
- She is _______ and always brings a positive energy to the room. (bubble)
- The little puppy is _______ and loves to snuggle with its owner. (cuddle)
- The elderly couple dances _______ at the community center every weekend. (sprightly)
- The _______ worm crawled slowly across the sidewalk. (wiggle)
- The music played ________ in the background, creating a soothing ambiance. (faint)
- He watched the chess match _________, analyzing every move. (keen)
- The mother rocked her baby ________ to sleep. (gentle)
- The driver followed the traffic rules and _______ reached his destination. (safe)
- The magician _______ performed his tricks, leaving the audience in awe. (clever)
- She ________ waited for her turn to present her project to the class. (eager)
Đáp án
- Bubbly
- Cuddly
- Sprightly
- Wiggly
- Faintly
- Keenly
- Gently
- Safely
- Cleverly
- Eagerly
Như vậy, trên đây là tất tần tật về kiến thức xoay quanh tính từ đuôi ly mà Tiếng Anh Nghe Nói muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng với những kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn nắm vững được kiến thức để áp dụng làm bài tập thật chính xác nhất.