Skip links
tieng anh ve do an nhanh 5

Tất tần tật từ vựng và hội thoại tiếng Anh về đồ ăn nhanh 

Đồ ăn nhanh là món yêu thích không thể thiếu của nhiều bạn trẻ trong cuộc sống hiện đại. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ các từ vựng và cụm từ tiếng Anh về đồ ăn nhanh quen thuộc mà bạn yêu thích trong cuộc sống hằng ngày.

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh – Các món ăn nhanh

tieng anh ve do an nhanh 3
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh – Các món ăn nhanh

Chắc hẳn các bạn trẻ đã quá quen thuộc với các món ăn nhanh, ở phần này sẽ chia sẻ đến bạn học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh chi tiết: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Chicken nuggets

/ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/

gà viên chiên

Chili sauce

/ˈtʃɪli sɔːs/

tương ớt

Condiment

/ˈkɑːndɪmənt/

đồ gia vị

(Salad) dressing

/ˈdresɪŋ/

nước sốt thêm vào salad

French fries

/frentʃ  frais/

khoai tây chiên

Fried chicken

/fraid ˈtʃɪkɪn/

gà rán

Hamburger

/ burger /’hæmbɝːgə(r)/  /ˈbɜːɡə(r)/

bánh kẹp

Hash brown

/hæʃ braʊn/

bánh khoai tây chiên

Pastry

/ˈpeɪstri/

bánh ngọt

Hot dog

/ˈhɑːt dɔːɡ/

một loại xúc xích dùng với bánh mỳ dài

Ketchup/ tomato sauce

/ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/

tương cà

Mustard

/ˈmʌstərd/

mù tạt

Mayonnaise

/ˈmeɪəneɪz/

xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi

Pizza

/’pi: tsə/

bánh pi-za

Sausage

/ˈsɒsɪdʒ/

xúc xích

Sandwich

/ˈsænwɪtʃ/

bánh xăng-quit, bánh mỳ kẹp

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh – Các món tráng miệng

tieng anh ve do an nhanh 4
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh – Các món tráng miệng

 Đối với các món tráng miệng có danh sách từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh sau: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Beverage

/ˈbevərɪdʒ/

đồ uống (ngoại trừ nước)

Bubble tea/ pearl milk tea/ bubble milk tea/ 

bobi /ˈbʌbl ti:/

trà sữa chân trâu

Canned/Tinned drink

/kænd /tɪnd drɪŋk /

thức uống đóng lon

Cappuccino

/ˌkæpuˈtʃiːnoʊ/

cà phê được pha với sữa nóng, sữa được đánh bông lên tạo bọt nhỏ và thường được rắc một lớp bột sô cô la lên trên

Cocktail

/ˈkɒkˌteɪl/

đồ uống hỗn hợp của rượu nước trái cây, sữa, hoặc thảo dược…

Cola

/ˈkoʊlə /

coca cola

Black coffee 

/blæk ˈkɑːfi/

cà phê đen

Filter coffee

/ˈfɪltər ˈkɑːfi/

cà phê phin

Instant coffee

/ˈɪnstənt ˈkɑːfi/

cà phê hòa tan

White coffee 

/waɪt ˈkɑːfi/

cà phê sữa

Skinny coffee 

/ˈskɪni ˈkɑːfi/

cà phê ít chất béo

Latte  

/ˈlɑːteɪ/

một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng

Fruit juice 

/fru:t ʤu:s /

nước trái cây

Rambutan juice 

/ramˈb(j)uːt(ə)n dʒuːs/

nước chôm chôm

Coconut juice

/ˈkəʊkənʌt dʒuːs /

nước dừa

Tamarind juice

/ˈtam(ə)rɪnd dʒuːs/

nước me

Iced tea  

/aist ti:/

trà đá

Mineral water 

/’minərəl ˈwɔːtə(r)/

nước khoáng

Milkshake 

/ˈmɪlkʃeɪk/

sữa lắc

Lemonade  

/,lemə’neid/

nước chanh

Soda 

/ˈsoʊdə/

nước sô-đa

Soft drink  

/sɒft drɪŋk/

thức uống có ga, nước ngọt

Sparkling water  

/ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/

nước uống có ga, nước ngọt

Sugar-cane juice 

/ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/

nước mía

Still water 

/stil ˈwɔːtə(r)/

nước không ga

Smoothie 

/ˈsmuːði/

sinh tố

Squash

/skwɔʃ/

nước ép

Apple squash 

/ˈap(ə)l skwɔʃ/

nước ép táo

Dragon fruit squash 

/ˈdraɡ(ə)n fruːt skwɔʃ/

nước ép thanh long

Tea 

/ti:/

trà

Dessert 

/dɪˈzɜːrt/

món tráng miệng

Dessert wading in water 

/ dɪˈzɜːrt ˈweɪdɪŋ in ˈwɑːtə(r)/

chè trôi nước

Pomelo sweet soup  

/ˈpɑːməloʊ swiːt suːp/

chè bưởi

Yogurt 

/ˈjoʊɡərt/

sữa chua

Jackfruit yogurt 

/ˈdʒækfruːt ˈjoʊɡərt/

sữa chua mít

Coconut jelly 

/ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/

thạch dừa

Ice – cream 

/ˌaɪs ˈkriːm/

kem

Xem thêm  Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập chi tiết

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh – Các vật dụng

tieng anh ve do an nhanh 1
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh – Các vật dụng

Về các vật dụng trong ăn uống, hãy cùng tìm hiểu qua các từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh sau đây: 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

(Paper) napkin

(/’peipə(r)/)  /’næpkin/:

khăn giấy ăn

Menu

/’menju:/

thực đơn kèm theo giá

Paper cups

/’peipə(r) kʌps/

cốc giấy

Price list

/prais list/

bảng giá

Straw

/strɔ:/

ống hút

Tray

/trei/

cái khay, cái mâm

Dispasable spoon

/di’spəʊzəbl spu:n/

thìa dùng một lần

Wrapping paper

/’r æpiŋ ’peipə(r)/

giấy gói

Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh về đồ ăn nhanh 

Tiếp theo đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh về đồ ăn nhanh dễ hiểu giúp bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng từ vựng chủ đề này: 

A: Welcome, what would you like to order?
(A: Chào mừng bạn, bạn muốn gọi món gì?)

B: I would like to get a double cheeseburger.
(B: Tôi muốn gọi một chiếc bánh burger phô mai nhân đôi.)

A: Would you like everything on it?
(A: Bạn có muốn thêm đầy đủ nguyên liệu lên bánh không?)

B: I would like everything on it, thank you.
(B: Tôi muốn đầy đủ nguyên liệu, cảm ơn.)

A: Do you want any fries?
(A: Bạn có muốn gọi thêm khoai tây chiên không?)

B: Let me get some large curly fries.
(B: Cho tôi gọi thêm một phần khoai tây chiên xoắn lớn.)

Xem thêm  Tiếng Anh không khó với 10+ Phrasal verb với Break

A: Can I get you anything to drink?
(A: Bạn có muốn uống gì không?)

B: Sure, how about a medium Pepsi?
(B: Được, cho tôi một Pepsi cỡ vừa nhé?)

A: Is that everything?
(A: Đó là tất cả chứ?)

B: That’ll be all. Thanks.
(B: Vâng, vậy là đủ rồi. Cảm ơn.)

A: You’re welcome, and your total is $5.48.
(A: Không có gì, tổng cộng của bạn là 5,48 đô la.)

B: Thank you. Here you go.
(B: Cảm ơn bạn. Đây của bạn.)

Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh vô cùng phong phú và đa dạng. Biết và sử dụng các từ vựng này không chỉ giúp bạn học tự tin giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống cũng như làm giàu thêm vốn từ của bạn. Chúc bạn học tốt!

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo