Tất tần tật từ vựng và hội thoại tiếng Anh về đồ ăn nhanh
Đồ ăn nhanh là món yêu thích không thể thiếu của nhiều bạn trẻ trong cuộc sống hiện đại. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ các từ vựng và cụm từ tiếng Anh về đồ ăn nhanh quen thuộc mà bạn yêu thích trong cuộc sống hằng ngày.
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh – Các món ăn nhanh
Chắc hẳn các bạn trẻ đã quá quen thuộc với các món ăn nhanh, ở phần này sẽ chia sẻ đến bạn học từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh chi tiết:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Chicken nuggets |
/ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/ |
gà viên chiên |
Chili sauce |
/ˈtʃɪli sɔːs/ |
tương ớt |
Condiment |
/ˈkɑːndɪmənt/ |
đồ gia vị |
(Salad) dressing |
/ˈdresɪŋ/ |
nước sốt thêm vào salad |
French fries |
/frentʃ frais/ |
khoai tây chiên |
Fried chicken |
/fraid ˈtʃɪkɪn/ |
gà rán |
Hamburger |
/ burger /’hæmbɝːgə(r)/ /ˈbɜːɡə(r)/ |
bánh kẹp |
Hash brown |
/hæʃ braʊn/ |
bánh khoai tây chiên |
Pastry |
/ˈpeɪstri/ |
bánh ngọt |
Hot dog |
/ˈhɑːt dɔːɡ/ |
một loại xúc xích dùng với bánh mỳ dài |
Ketchup/ tomato sauce |
/ˈketʃəp/ /təˈmeɪtoʊ sɔːs/ |
tương cà |
Mustard |
/ˈmʌstərd/ |
mù tạt |
Mayonnaise |
/ˈmeɪəneɪz/ |
xốt mai-o-ne, xốt trứng gà tươi |
Pizza |
/’pi: tsə/ |
bánh pi-za |
Sausage |
/ˈsɒsɪdʒ/ |
xúc xích |
Sandwich |
/ˈsænwɪtʃ/ |
bánh xăng-quit, bánh mỳ kẹp |
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh – Các món tráng miệng
Đối với các món tráng miệng có danh sách từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh sau:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Beverage |
/ˈbevərɪdʒ/ |
đồ uống (ngoại trừ nước) |
Bubble tea/ pearl milk tea/ bubble milk tea/ |
bobi /ˈbʌbl ti:/ |
trà sữa chân trâu |
Canned/Tinned drink |
/kænd /tɪnd drɪŋk / |
thức uống đóng lon |
Cappuccino |
/ˌkæpuˈtʃiːnoʊ/ |
cà phê được pha với sữa nóng, sữa được đánh bông lên tạo bọt nhỏ và thường được rắc một lớp bột sô cô la lên trên |
Cocktail |
/ˈkɒkˌteɪl/ |
đồ uống hỗn hợp của rượu nước trái cây, sữa, hoặc thảo dược… |
Cola |
/ˈkoʊlə / |
coca cola |
Black coffee |
/blæk ˈkɑːfi/ |
cà phê đen |
Filter coffee |
/ˈfɪltər ˈkɑːfi/ |
cà phê phin |
Instant coffee |
/ˈɪnstənt ˈkɑːfi/ |
cà phê hòa tan |
White coffee |
/waɪt ˈkɑːfi/ |
cà phê sữa |
Skinny coffee |
/ˈskɪni ˈkɑːfi/ |
cà phê ít chất béo |
Latte |
/ˈlɑːteɪ/ |
một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng |
Fruit juice |
/fru:t ʤu:s / |
nước trái cây |
Rambutan juice |
/ramˈb(j)uːt(ə)n dʒuːs/ |
nước chôm chôm |
Coconut juice |
/ˈkəʊkənʌt dʒuːs / |
nước dừa |
Tamarind juice |
/ˈtam(ə)rɪnd dʒuːs/ |
nước me |
Iced tea |
/aist ti:/ |
trà đá |
Mineral water |
/’minərəl ˈwɔːtə(r)/ |
nước khoáng |
Milkshake |
/ˈmɪlkʃeɪk/ |
sữa lắc |
Lemonade |
/,lemə’neid/ |
nước chanh |
Soda |
/ˈsoʊdə/ |
nước sô-đa |
Soft drink |
/sɒft drɪŋk/ |
thức uống có ga, nước ngọt |
Sparkling water |
/ˈspɑːrklɪŋ ˈwɑːtər/ |
nước uống có ga, nước ngọt |
Sugar-cane juice |
/ʃʊɡər ˈkeɪn ʤu:s/ |
nước mía |
Still water |
/stil ˈwɔːtə(r)/ |
nước không ga |
Smoothie |
/ˈsmuːði/ |
sinh tố |
Squash |
/skwɔʃ/ |
nước ép |
Apple squash |
/ˈap(ə)l skwɔʃ/ |
nước ép táo |
Dragon fruit squash |
/ˈdraɡ(ə)n fruːt skwɔʃ/ |
nước ép thanh long |
Tea |
/ti:/ |
trà |
Dessert |
/dɪˈzɜːrt/ |
món tráng miệng |
Dessert wading in water |
/ dɪˈzɜːrt ˈweɪdɪŋ in ˈwɑːtə(r)/ |
chè trôi nước |
Pomelo sweet soup |
/ˈpɑːməloʊ swiːt suːp/ |
chè bưởi |
Yogurt |
/ˈjoʊɡərt/ |
sữa chua |
Jackfruit yogurt |
/ˈdʒækfruːt ˈjoʊɡərt/ |
sữa chua mít |
Coconut jelly |
/ˈkəʊkənʌt ˈdʒeli/ |
thạch dừa |
Ice – cream |
/ˌaɪs ˈkriːm/ |
kem |
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh – Các vật dụng
Về các vật dụng trong ăn uống, hãy cùng tìm hiểu qua các từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh sau đây:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
(Paper) napkin |
(/’peipə(r)/) /’næpkin/: |
khăn giấy ăn |
Menu |
/’menju:/ |
thực đơn kèm theo giá |
Paper cups |
/’peipə(r) kʌps/ |
cốc giấy |
Price list |
/prais list/ |
bảng giá |
Straw |
/strɔ:/ |
ống hút |
Tray |
/trei/ |
cái khay, cái mâm |
Dispasable spoon |
/di’spəʊzəbl spu:n/ |
thìa dùng một lần |
Wrapping paper |
/’r æpiŋ ’peipə(r)/ |
giấy gói |
Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh về đồ ăn nhanh
Tiếp theo đây, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh về đồ ăn nhanh dễ hiểu giúp bạn dễ dàng hình dung cách sử dụng từ vựng chủ đề này:
A: Welcome, what would you like to order?
(A: Chào mừng bạn, bạn muốn gọi món gì?)
B: I would like to get a double cheeseburger.
(B: Tôi muốn gọi một chiếc bánh burger phô mai nhân đôi.)
A: Would you like everything on it?
(A: Bạn có muốn thêm đầy đủ nguyên liệu lên bánh không?)
B: I would like everything on it, thank you.
(B: Tôi muốn đầy đủ nguyên liệu, cảm ơn.)
A: Do you want any fries?
(A: Bạn có muốn gọi thêm khoai tây chiên không?)
B: Let me get some large curly fries.
(B: Cho tôi gọi thêm một phần khoai tây chiên xoắn lớn.)
A: Can I get you anything to drink?
(A: Bạn có muốn uống gì không?)
B: Sure, how about a medium Pepsi?
(B: Được, cho tôi một Pepsi cỡ vừa nhé?)
A: Is that everything?
(A: Đó là tất cả chứ?)
B: That’ll be all. Thanks.
(B: Vâng, vậy là đủ rồi. Cảm ơn.)
A: You’re welcome, and your total is $5.48.
(A: Không có gì, tổng cộng của bạn là 5,48 đô la.)
B: Thank you. Here you go.
(B: Cảm ơn bạn. Đây của bạn.)
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh vô cùng phong phú và đa dạng. Biết và sử dụng các từ vựng này không chỉ giúp bạn học tự tin giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống cũng như làm giàu thêm vốn từ của bạn. Chúc bạn học tốt!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/