Thì tương lai tiếp diễn – Cấu trúc, cách dùng chi tiết nhất
Trong bài viết này, Tiếng Anh Nghe Nói cùng bạn tìm hiểu khái niệm, cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh một cách chính xác, đi kèm với các ví dụ minh họa và một số bài tập thực hành sẽ giúp các bạn dễ dàng vận dụng bài học ngay lập tức.
Định nghĩa thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh
Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh
Thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh có cấu trúc sau đây:
-
Thể khẳng định
S + will + be + V-ing |
Trong đó:
– S (subject): Chủ ngữ
– Will: trợ động từ
– V-ing: Động từ thêm “-ing”
Ví dụ:
By this time tomorrow, I will be studying for my exam. (Vào lúc này ngày mai, tôi sẽ đang học cho kì thi.)
They will be swimming at the beach at noon tomorrow. (Họ sẽ đang bơi ở bãi biển vào buổi trưa ngày mai.)
-
Thể phủ định
S + will not + be + V-ing |
Trong đó:
– S (subject): Chủ ngữ
– Will: trợ động từ (will not = won’t)
– V-ing: Động từ thêm “-ing”
Ví dụ:
I will not be working late tomorrow. (Tôi sẽ không làm việc muộn vào ngày mai.)
They won’t be watching the movie with us tonight. (Họ sẽ không xem phim với chúng tôi vào tối nay.)
-
Thể nghi vấn
Câu hỏi Yes/No question
Will + S + be + V-ing +…? |
Trả lời: Yes, S + will./ No, S + won’t. |
Trong đó:
– S (subject): Chủ ngữ
– Will: trợ động từ
– V-ing: Động từ thêm “-ing”
Ví dụ:
Will you be attending the conference next week? (Bạn có tham dự hội nghị vào tuần sau không?)
à Yes, I will./ No, I won’t.
Câu hỏi WH- question
WH-word + will + S + be + V-ing +…? |
Ví dụ:
What will you be doing at 7pm tonight? (Bạn sẽ đang làm gì vào lúc 7 giờ tối nay?)
Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh
Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng trong các ngữ cảnh sau đây:
- Diễn tả về một hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai tại một thời điểm hoặc một khoảng thời gian được xác định cụ thể.
Ví dụ: At 3pm tomorrow, I will be meeting my friends at the coffee shop. (Vào lúc 3 giờ chiều ngày mai, tôi sẽ đang gặp bạn tại quán cà phê.)
- Diễn tả về một hành động, sự việc đang xảy ra trong tương lai thì xuất hiện hành động, sự việc khác chen vào. Hành động, sự việc chen vào chia thì hiện tại đơn.
Ví dụ: I will be cooking dinner when my friend arrives later tonight. (Tôi sẽ đang nấu bữa tối khi bạn tôi đến vào tối nay.)
- Diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai đã có trong lịch trình, thời gian biểu định trước.
Ví dụ: I will be attending a conference in New York next month. (Tôi sẽ tham gia một hội nghị ở New York vào tháng sau.)
- Kết hợp với “still” để chỉ những hành động đã xảy ra hiện tại và được cho là sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai.
Ví dụ: I have been studying for three hours and I will still be studying for another hour. (Tôi đã học ba giờ và tôi sẽ tiếp tục học thêm một giờ nữa.)
- Diễn tả những hành động song song với nhau nhằm mô tả một không khí, khung cảnh tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ: The children will be playing in the park, the parents will be chatting on the bench, and the dogs will be running around. (Các em nhỏ sẽ đang chơi đùa ở công viên, các bậc phụ huynh sẽ đang trò chuyện trên ghế đá và các con chó sẽ đang chạy nhảy xung quanh.)
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh
Để phân biệt thì tương lai tiếp diễn với các thì còn lại trong tiếng Anh, hãy điểm qua các dấu hiệu nhận biết sau:
Trong câu có: At this/ that + time/ moment + khoảng thời gian trong tương lai (at this moment next year,…), At + thời điểm xác định trong tương lai (at 5 p.m tomorrow), …when + mệnh đề chia thì hiện tại đơn (when you come,…)
Ví dụ: At this time tomorrow, she will be attending a job interview. (Vào thời điểm này ngày mai, cô ấy sẽ đang tham gia phỏng vấn việc làm.)
Từ nhận biết: In the future, next year, next week, next time, soon.
Ví dụ:
- We will be meeting with the new clients soon. (Chúng ta sẽ sớm gặp gỡ với khách hàng mới)
- In the future, we will be relying more on renewable energy sources. (Trong tương lai, chúng ta sẽ dựa nhiều hơn vào các nguồn năng lượng tái tạo)
Ngoài ra khi trong câu có sử dụng các động từ chính như “expect” hay “guess” thì câu cũng thường được chia ở thì tương lai tiếp diễn.
Ví dụ:
I expect that she will be cooking dinner when we arrive home tonight. (Tôi dự đoán rằng cô ấy sẽ đang nấu bữa tối khi chúng tôi về nhà tối nay.)
They guess that it will be raining heavily at this time tomorrow. (Họ đoán rằng vào thời điểm này ngày mai, mưa sẽ rất to.)
Những lưu ý khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn
– Những mệnh đề bắt đầu với when, while, before, after, by the time, as soon as, if, unless… thì không dùng thì tương lai tiếp diễn mà thay vào đó dùng thì hiện tại tiếp diễn.
– Không dùng cho các từ sau đây cho các thì ở dạng tiếp diễn bao gồm thì tương lai tiếp diễn:
- state: be, cost, fit, mean, suit
- possession: belong, have
- senses: feel, hear, see, smell, taste, touch
- feelings: hate, hope, like, love, prefer, regret, want, wish
- brain work: believe, know, think (nghĩ về), understand
– Câu bị động của tương lai tiếp diễn
Câu bị động với tương lai tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng cấu trúc “will be + being + past participle of the verb”. Cấu trúc này diễn tả hành động đang được thực hiện tại một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ:
The new office building will be being constructed by the end of next year. (Tòa nhà văn phòng mới sẽ đang được xây dựng vào cuối năm sau.)
The report will be being written by the team of analysts. (Báo cáo sẽ đang được viết bởi nhóm các nhà phân tích.)
The concert will be being performed by the orchestra at this time next week. (Buổi hòa nhạc sẽ đang được trình diễn bởi dàn nhạc vào thời điểm này vào tuần tới.)
Bài tập:
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với thì tương lai tiếp diễn:
- a) This time next year, I ______________ (study) for my final exams.
- b) By 9 pm tonight, we ____________________ (watch) the movie for three hours.
- c) She ___________________ (wait) for you at the airport at 7 pm tomorrow.
- d) At this time tomorrow, we ___________________ (relax) on the beach.
Bài tập 2: Sử dụng các động từ “expect” hoặc “guess” để hoàn thành các câu sau với thì tương lai tiếp diễn:
- a) He _____________________ (work) on the project at this time tomorrow, I guess.
- b) They _____________________ (not sleep) yet when we arrive tonight, I expect.
- c) She _____________________ (be) reading a book at this time next week, I guess.
- d) We _____________________ (not finish) the report by this time next Friday, I expect.
Bài tập 3: Điền thì tương lai tiếp diễn hoặc thì tương lai đơn để hoàn thành câu sau:
- a) By the end of next year, she _______________ (live) in this city for ten years.
- b) I ________________ (not attend) the meeting tomorrow because I have a doctor’s appointment.
- c) At 7 pm tonight, we _______________ (have) dinner at the new Italian restaurant downtown.
- d) They ___________________ (travel) to Paris this time next month.
Đáp án:
Bài tập 1:
- a) will be studying
- b) will have been watching
- c) will be waiting
- d) will be relaxing
Bài tập 2:
- a) will be working
- b) will not have slept
- c) will be reading
- d) will not have finished
Bài tập 3:
- a) will have been living
- b) will not attend
- c) will be having
- d) will be traveling
Bài viết trên đây đã tổng hợp chi tiết các kiến thức về thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh, cũng như qua các bài tập giúp bạn hiểu rõ và thành thạo cách sử dụng thì này. Lưu ngay bài học hữu ích của Tiếng Anh Nghe Nói để ôn luyện tiếng Anh bạn nhé!
Nếu bạn đang cần bài học chi tiết về tất cả các thì trong tiếng Anh, tham khảo ngay bài viết: Tất tần tật về 12 thì cơ bản trong tiếng Anh