
100+ từ vựng về các môn học trong tiếng Anh
Học tập là một quá trình và có ý nghĩa rất lớn đối với cuộc đời của mỗi con người. Vậy bạn đã biết cách điểm mặt gọi tên môn học bằng tiếng Anh hay chưa? Khi cần sử dụng để giao tiếp phải làm như thế nào? Tại bài viết này, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ bật mí đến bạn tất tần tật tên gọi của các môn học trong tiếng Anh theo từng cấp độ và các lĩnh vực khác nhau.
Các gọi tên các môn học bằng tiếng Anh phân theo cấp trình độ
Tên các môn học trong tiếng Anh từ tiểu học đến trung học
Phần lớn người học chỉ biết tên gọi của một số môn học cơ bản như Toán hay Văn, dưới đây là một số những từ vựng cơ bản về các môn học bằng tiếng Anh theo cấp tiểu học đến trung học, theo dõi để tăng thêm vốn từ bạn nha:
– Mathematics (Maths) : Toán học
- Addition: Phép cộng
- Subtraction: Phép trừ
- Multiplication: Phép nhân
- Division: Phép chia
- Geometry: Hình học
- Algebra: Đại số
- Calculus: Phép tính
- Equation: Phương trình
– Literature: Văn học
- Grammar: Ngữ pháp
- Vocabulary: Từ vựng
- Poetry: Thơ ca
- Fiction: Tiểu thuyết, truyện ngắn
- Essay: Bài luận
– Foreign language: Ngoại ngữ
– English: Tiếng Anh
– Chinese: Tiếng Trung
– French: Tiếng Pháp
– Russian: Tiếng Nga
– Japanese: Tiếng Nhật
– German: Tiếng Đức
– Science: Khoa học
– Biology: Sinh học
– Chemistry: Hóa học
– Physics: Vật lý
– Geography: Địa lý
– Fine Art: Mỹ thuật
– History: Lịch sử
– Music: Âm nhạc
– Informatics: Tin học
– Technology: Công nghệ
– Craft: Thủ công
– Civic Education: Giáo dục công dân
– Ethics: Môn đạo đức
– National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
– Physical Education (P.E): Giáo dục thể chất/ Thể dục
Tên các môn học bằng tiếng Anh ở hệ đại học
Tiếng Anh Nghe Nói liệt kê những môn học cơ bản thường thấy ở tất cả các chuyên ngành hay các trường đại học khác nhau:
Các môn giáo dục đại cương (căn bản nằm trong chương trình đào tạo chung của tất cả các trường)
– Computer Science: Công nghệ thông tin
– Microeconomics: Kinh tế vi mô
– Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô
– Economics: Kinh tế học
– Econometrics: Kinh tế lượng
– Public Economics: Kinh tế công cộng
– History of Economic Theories: Lịch sử các học thuyết kinh tế
– Calculus: Toán cao cấp
– Philosophy of Marxism and Leninism: Triết học Mác Lênin
– Fundamentals to Laws: Pháp luật đại cương
– Probability Statistics: Xác suất thống kê
– Scientific Socialism: Chủ nghĩa xã hội khoa học
– History of Vietnamese Communist Party: Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
– Theory of Economic Statistics: Nguyên lý thống kê kinh tế
– Logics: Logic học
– Ho Chi Minh’s Ideology: Tư tưởng Hồ Chí Minh
– Accounting Principles: Nguyên lý kế toán
– Basic Informatics: Tin học đại cương
– Essentials of Management: Quản lý học
– Technical Writing: Kỹ thuật soạn thảo văn bản
– Physical Education: Giáo dục quốc phòng
– Elective Physics: Các môn thể dục tự chọn
– Military Education: Giáo dục quốc phòng
– Sex education: Giáo dục giới tính
Một số thuật ngữ về chuyên ngành học
– Accountancy: Kế toán
– Veterinary medicine: Thú y
– Nursing: Y tá, điều dưỡng
– Journalism major: Ngành báo chí
– Transportation sector: Giao thông vận tải
– Law: Luật
– Religious Studies: Tôn giáo học
– Oriental studies: Đông phương học
– Logistics và Freight forwarding : Giao nhận vận tải
– Architecture: Kiến trúc
– Medicine: Y học
– Foreign Investment: Đầu tư quốc tế
– Psychology: Tâm lý học
– Economics: Kinh tế học
– Archaeology: Khảo cổ học
– Media studies: Nghiên cứu truyền thông
– Social studies: Xã hội học
– Sociology: Xã hội học
– Cultural studies: Văn hóa học
Kỹ năng gắn liền với môn học
– Presentation Skills: Kỹ năng thuyết trình
– Negotiation: Kỹ năng đàm phán
– Communication Skills: Kỹ năng giao tiếp
– Case Analyzing and Problem Solving Skills: Kỹ năng phân tích và giải quyết tình huống
– Self Management Skills: Kỹ năng quản lý bản thân
– Critical Thinking skills: Kỹ năng tư duy phản biện
– Teambuilding Skills: Kỹ năng làm việc nhóm
– Research and graduate study methodology: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Các môn học trong tiếng Anh phân theo lĩnh vực
Ngoài ra, sắp xếp theo từng lĩnh vực sẽ bao gồm các môn học sau đây, hãy cùng tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của những môn học này nhé:
Tên các môn lĩnh vực Nghệ thuật bằng tiếng Anh
– Art: Nghệ thuật
– Classics: Văn hóa cổ điển
– Drama: Kịch
– Fine art: Mỹ thuật
– History of art: Lịch sử mỹ thuật
– Philosophy: Triết học
– Visual Arts: Nghệ thuật hình ảnh
– Painting: Hội họa
– Sculpture: Điêu khắc
– Photography: Nhiếp ảnh
– Music: Âm nhạc
– Theater: Nhà hát, kịch nghệ
– Dance: Múa
– Film: Điện ảnh, phim ảnh
Tên các các môn học lĩnh vực Thể thao trong tiếng Anh
– Hurdles: Chạy vượt rào
– Javelin-throwing: Ném lao
– Long jump: Nhảy xa
– Football: Bóng đá
– Handball: Bóng ném
– Marathon: Chạy ma-ra-tông
– Pole-vault: Nhảy sào
– Aerobics: Thể dục thẩm mỹ/Thể dục nhịp điệu
– Athletics: Điền kinh
– Badminton: Cầu lông
– Baseball: Bóng chày
– Ice-skating: Môn trượt băng
– Basketball: Bóng rổ
– Table tennis: Bóng bàn
– Boxing: Đấm bốc
– Judo: Võ judo
– Karate: Võ karate
– Kick boxing: Võ đối kháng
– Weight-lifting: Cử tạ
– Wrestling: Môn đấu vật
– Discus throw: Ném đĩa
– High jump: Nhảy cao
Các ví dụ với môn học trong tiếng Anh
– I have a math test tomorrow and I need to study hard.
– In science class today, we learned about photosynthesis.
– The teacher assigned a 5-page essay for our language arts class.
– We are studying the American Civil War in social studies this week.
– The economics class is discussing supply and demand in the market.
– She is taking a photography class this semester and loves learning how to take beautiful pictures.
– The dance performance last night was amazing!

Đoạn hội thoại về môn học trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại 1:
Student: Hi, teacher. How are you today?
Teacher: I’m doing well, thank you. How about you?
Student: I’m good, thanks. I have some questions about my classes.
Teacher: Sure, what do you need help with?
Student: Well, in math class, we’re learning about geometry. I’m having trouble understanding some of the concepts.
Teacher: Okay, which concepts are giving you trouble?
Student: Specifically, I don’t understand how to calculate the area of a circle.
Teacher: Ah, that’s a common issue. Let me show you how to do it.
Đoạn hội thoại 2:
Linh: Good morning, what lessons do we have today?
Thảo: Good morning, Linh. We have Literature, English, History and Physical Education.
Linh: Great! Exercise is my favorite subject. I like playing badminton. They help us improve our health.
Thảo: I also think so. However, I have some problems with Swimming. Do you have any methods to play well in this game?
Linh: I think it’s very simple. I practiced it for a long time and played it well. I can teach you
Thảo: Thank you.
Lam: What about literature? have you done your homework yet?
Cam: I did.
Qua bài viết trên mong rằng bạn đã tích lũy cho mình vốn từ vựng phong phú về các môn học trong tiếng Anh chi tiết từ qua từng cấp từ tiểu học đến trung học cơ sở và hệ đại học cũng như qua các lĩnh vực khác nhau, lưu lại bài học để rèn luyện tiếng Anh bạn nhé!
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada thì Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu, tham khảo các khóa học tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/khoa-hoc/