Skip links
mau cau giao tiep tieng anh trong spa 6 min

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong Spa

Trong lĩnh vực chăm sóc sắc đẹp, việc sử dụng đúng tiếng Anh sẽ giúp khách hàng bày tỏ đúng yêu cầu và nhân viên cũng có thể giao tiếp với khách hàng tốt hơn. Hiểu được điều này, bài viết hôm nay Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong spa hữu dụng nhất nhé!

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong spa

tieng anh giao tiep trong spa 1Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong spa

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Appointment

/əˈpɔɪntmənt/

Cuộc hẹn

Aromatherapy

/ˌærəˈmeɪθərəpi/

Liệu pháp mùi hương

Bathrobe

/ˈbæθroʊb/

Áo choàng tắm

Beeswax

/ˈbiːzwæks/

Sáp ong

Beauty treatment

/ˈbjuː.t̬i ˌtriːtmənt/

Dịch vụ làm đẹp

Body treatment

/ˈbɑː.di ˌtriːtmənt/

Dịch vụ chăm sóc cơ thể

Clay mask

/kleɪ mæsk/

Mặt nạ đất sét

Client

/ˈklaɪənt/

Khách hàng

Combo spa package

/ˈkɑːmboʊ spɑː ˈpæk.ɪdʒ/

Gói spa kết hợp

Collagen mask

/ˈkɒlədʒən mæsk/

Mặt nạ collagen

Day spa

/ˈdeɪ spɑː/

Mô hình dịch vụ spa

Detox

/ˈdiːtɑːks/

Thải độc

Essential oil

/ɪˈsenʃəl ɔɪl/

Tinh dầu xông phòng

Exfoliation

/ˌeksfoʊliˈeɪʃən/

Loại bỏ tế bào chết

Facial

/ˈfeɪʃəl/

Dịch vụ làm đẹp da mặt

Hot spring

/ˈhɑːt sprɪŋ/

Suối nước nóng

Hair and scalp treatment

/ˈher ənd skælp ˈtriːtmənt/

Dịch vụ chăm sóc tóc và da đầu

Hairdressing

/ˈhɛrˌdrɛsɪŋ/

Làm tóc

Jacuzzi

/dʒəˈkuːzi/

Bồn tắm sục

Jasmine

/ˈdʒæsmɪn/

Hoa nhài

Lavender

/ˈlævəndɚ/

Hoa oải hương

Locker area

/ˈlɑːkɚ ˌeriə/

Khu vực giữ đồ/ Tủ khóa

Manicure

/ˈmænɪkjʊr/

Làm móng tay

Membership

/ˈmembɚʃɪp/

Thẻ thành viên

Minerals

/ˈmɪnərəlz/

Khoáng chất

Mindfulness

/ˈmaɪndfəlnəs/

Chánh niệm/ Tập trung thư giãn

Masseuse

/ˌmæsəˈʒuːz/

Nữ nghệ nhân mát-xa

Mud bath

/ˈmʌd bæθ/

Tắm bùn

Pamper

/ˈpæmpɚ/

Chăm sóc

Pedicure

/ˈpedɪkjʊr/

Làm móng chân

Peppermint

/ˈpepɚmɪnt/

Bạc hà

Relaxation

/ˌriːlækˈseɪʃən/

Sự thư giãn

Rejuvenate

/rɪˈdʒuːvəneɪt /

Làm trẻ lại

Sauna

/ˈsɑːnə/

Xông hơi khô

Scented candle

/ˈsentɪd ˌkændəl/

Nến thơm

Scrub

/skrʌb/

Chà/Tẩy sạch

Sản phẩm tẩy da chết

Service

/ˈsɝːvɪs/

Dịch vụ

Soak

/soʊk/

Ngâm nước

Specialist

/ˈspeʃəlɪst/

Chuyên gia/ Chuyên viên

Spa therapist

/spɑː ˈθerəpɪsts/

Chuyên gia trị liệu spa

Spa resort

/spɑː  rɪˈzɔːrt/

Khu nghỉ dưỡng spa

Steam bath

/stim bæθ/

Xông hơi ướt

Tea tree oil

/tiː triː ɔɪl/

Tinh dầu tràm trà

Special offers

/ˈspeʃəl ˈɔfɚz/

Các ưu đãi đặc biệt

Wellness

/ˈwelnəs/

Sức khỏe, thịnh vượng

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong spa

mau cau giao tiep tieng anh trong spa 8 minMẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong spa

Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói khám phá những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong spa để hiểu rõ hơn về ngành nghề này nhé!

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp spa – Đối với nhân viên

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Good morning! Welcome to__________. How may we assist you today?

Chào buổi sáng! Chào mừng đến với __________. Chúng tôi có thể hỗ trợ bạn như thế nào hôm nay?

We offer a variety of massage techniques. Is there a particular one you prefer? 

Chúng tôi cung cấp nhiều kỹ thuật massage khác nhau. Bạn có thích kỹ thuật nào không?

We’re running a special promotion on facials this week. Shall I schedule an appointment for you?

Chúng tôi đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt về chăm sóc da mặt trong tuần này. Tôi có nên đặt lịch hẹn cho bạn không?

Do you have any allergies we should be aware of before we begin your treatment?

Bạn có bị dị ứng với loại thuốc nào mà chúng tôi cần biết trước khi bắt đầu điều trị không?

I’d recommend this package for couples; it offers a wonderful shared experience. 

Tôi muốn giới thiệu gói dịch vụ này cho các cặp đôi; nó mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho cả hai.

I think this hairstyle would work well with your hair texture.

Tôi nghĩ kiểu tóc này sẽ phù hợp với kết cấu tóc của bạn.

Could you kindly complete this form to provide feedback on today’s service? 

Bạn vui lòng điền vào mẫu này để cung cấp phản hồi về dịch vụ hôm nay nhé?

I apologize for any inconvenience. Can we offer you vouchers as an apology? 

Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn phiếu giảm giá để xin lỗi không?

Our spa offers top-quality facilities and services delivered by our professional aestheticians. 

Spa của chúng tôi cung cấp các dịch vụ và cơ sở vật chất chất lượng hàng đầu do các chuyên gia thẩm mỹ chuyên nghiệp thực hiện.

You would benefit from using a chemical peel to improve your skin texture. 

Bạn sẽ được hưởng lợi khi sử dụng phương pháp lột da bằng hóa chất để cải thiện kết cấu da.

Let us know if the pressure during the massage is too light or too firm.

Hãy cho chúng tôi biết nếu lực ấn trong quá trình massage quá nhẹ hay quá mạnh.

Our next client scheduled for a facelift procedure at 2 p.m. Are all the necessary preparations in place? 

Khách hàng tiếp theo của chúng tôi được lên lịch phẫu thuật căng da mặt lúc 2 giờ chiều. Mọi chuẩn bị cần thiết đã sẵn sàng chưa?

Please check if we have the required Botox in stock for the upcoming treatments.

Vui lòng kiểm tra xem chúng tôi có đủ Botox cần thiết cho đợt điều trị sắp tới hay không.

Please reach out if you need assistance during your recovery. 

Vui lòng liên hệ nếu bạn cần hỗ trợ trong quá trình phục hồi.

Our makeup artists will create a customized look for your special occasion. Would you prefer a natural or bold appearance? 

Các chuyên gia trang điểm của chúng tôi sẽ tạo ra diện mạo riêng cho dịp đặc biệt của bạn. Bạn thích vẻ ngoài tự nhiên hay táo bạo?

Xem thêm  50+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp đi dự tiệc giúp bạn tự tin hơn 

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong spa – Đối với khách hàng 

Mẫu câu

Dịch nghĩa

What services do you offer at our spa?

Spa của bạn cung cấp những dịch vụ gì?

Can I book this spa package for two, please?

Tôi có thể đặt gói spa này cho hai người không?

Do you currently have any special offers available? 

Hiện tại bạn có chương trình khuyến mãi đặc biệt nào không?

Could you recommend procedures that would help me achieve a more youthful appearance?

Bạn có thể giới thiệu cho tôi những phương pháp nào có thể giúp tôi trông trẻ trung hơn không?

What products do you recommend for my oily skin type? 

Bạn có thể giới thiệu sản phẩm nào phù hợp với làn da dầu của tôi không?

Please include a moisturizer in the treatment as I have very dry skin.

Vui lòng sử dụng thêm kem dưỡng ẩm khi điều trị vì da tôi rất khô.

What is a Swedish massage/ Deep tissue massage/ Cupping therapy like? 

Liệu pháp massage Thụy Điển/ massage mô sâu/ giác hơi là gì?

I would like to try the steam bath today. What are the benefits of it? 

Tôi muốn thử xông hơi ngày hôm nay. Lợi ích của nó là gì?

How long will this combo take? 

Combo này sẽ mất bao lâu?

Do you offer membership cards at your spa? 

Spa của bạn có cung cấp thẻ thành viên không?

What services are included in a combo spa package?

Gói spa kết hợp bao gồm những dịch vụ nào?

Who will be the surgeon performing my upcoming lip augmentation?

Ai sẽ là bác sĩ phẫu thuật thực hiện ca phẫu thuật thẩm mỹ môi sắp tới của tôi?

Are there any specific precautions I should review before the procedure?

Tôi có cần lưu ý bất kỳ biện pháp phòng ngừa cụ thể nào trước khi thực hiện thủ thuật không?

I’d like to request a natural makeup look for the party.

Tôi muốn yêu cầu trang điểm theo phong cách tự nhiên cho bữa tiệc.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong spa – Về các liệu trình ngành spa

Mẫu câu

Dịch nghĩa

The Swedish massage involves long, gliding strokes for relaxation and muscle tension relief. 

Phương pháp mát-xa Thụy Điển bao gồm những động tác vuốt dài, lướt nhẹ để thư giãn và giảm căng cơ.

Is the temperature of the hot towels suitable for you?

Nhiệt độ của khăn nóng có phù hợp với bạn không?

The mud bath is an excellent way to rejuvenate the skin. 

Tắm bùn là một cách tuyệt vời để trẻ hóa làn da.

The first step in this treatment involves the use of a cleanser to eliminate any dirt or excess oils.

Bước đầu tiên trong phương pháp điều trị này bao gồm việc sử dụng chất tẩy rửa để loại bỏ bụi bẩn hoặc dầu thừa.

You have the option to select either a clay mask or a collagen mask as part of this package.

Bạn có thể lựa chọn mặt nạ đất sét hoặc mặt nạ collagen trong gói dịch vụ này.

Non-invasive cosmetic surgery procedures like dermal fillers can be used to add volume and reduce wrinkles.

Các thủ thuật phẫu thuật thẩm mỹ không xâm lấn như chất làm đầy da có thể được sử dụng để tăng thể tích và giảm nếp nhăn.

Facelift surgery aims to rejuvenate the facial appearance by reducing sagging skin. 

Phẫu thuật căng da mặt nhằm mục đích trẻ hóa diện mạo khuôn mặt bằng cách giảm tình trạng da chảy xệ.

We’ll begin with a primer to ensure your makeup lasts all day.

Chúng ta sẽ bắt đầu bằng lớp lót để đảm bảo lớp trang điểm của bạn bền màu suốt cả ngày.

The session usually lasts about 90 minutes so you can receive the full benefits of relaxation. 

Buổi trị liệu thường kéo dài khoảng 90 phút để bạn có thể tận hưởng trọn vẹn lợi ích của việc thư giãn.

Xem thêm  Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giới thiệu nơi làm việc

Mẫu đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp spa

Đoạn hội thoại 1

Receptionist: “Welcome to Tranquil Spa! How can I help you today?” (Chào mừng bạn đến với Spa Tranquil! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?)

Customer: “Hello, I have a 2 PM appointment for a massage.” (Chào, tôi có lịch hẹn massage vào lúc 2 giờ chiều.)

Receptionist: “Great! May I have your name, please?” (Tuyệt! Tôi có thể biết tên của bạn không?)

Customer: “Yes, it’s Linh Nguyen.” (Vâng, tên tôi là Linh Nguyễn.)

Receptionist: “Thank you, Ms. Linh. You’re booked for a relaxation massage. Would you prefer a male or female therapist?” (Cảm ơn chị Linh. Chị đã đặt lịch cho massage thư giãn. Chị có muốn được phục vụ bởi nhân viên nam hay nữ không?)

Customer: “A female therapist, please.” (Làm ơn, tôi muốn nhân viên nữ.)

Receptionist: “Alright. Please have a seat in the waiting area. Your therapist will be with you shortly.” (Được. Vui lòng ngồi chờ tại khu vực chờ. Nhân viên trị liệu sẽ đến gặp bạn ngay.)

Customer: “Thank you. Do I need to fill out any forms?” (Cảm ơn. Tôi cần phải điền vào mẫu đơn nào không?)

Receptionist: “Yes, here’s a health form. Please fill it out and return it to me.” (Vâng, đây là mẫu đơn sức khỏe. Vui lòng điền vào và trả lại cho tôi.)

Customer: “Okay, I will do that.” (Được, tôi sẽ làm vậy.)

Đoạn hội thoại 2

Receptionist: “Hello, Tranquil Spa. How may I assist you?”

(Chào, đây là Spa Tranquil. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

Customer: “I’d like to book a facial for this weekend.”

(Tôi muốn đặt lịch làm dịch vụ chăm sóc da mặt cho cuối tuần này.)

Receptionist: “Certainly. We have availability on Saturday afternoon. Does that work for you?”

(Chắc chắn rồi. Chúng tôi còn chỗ vào chiều thứ Bảy. Bạn thấy thế có ổn không?)

Customer: “Yes, that’s perfect. Thank you!“

(Vâng, đó là hoàn hảo. Cảm ơn bạn!)

Đoạn hội thoại 3

Receptionist: “Good morning! Welcome to Tranquil Spa. Do you have an appointment?”

(Chào buổi sáng! Chào mừng bạn đến với Spa Tranquil. Bạn có lịch hẹn không?)

Customer: “Yes, my name is Anh. I have an appointment for a mud bath at 10 AM.”

(Vâng, tên tôi là Anh. Tôi có lịch hẹn tắm bùn vào lúc 10 giờ sáng.)

Receptionist: “Please follow me. I’ll show you to the changing room.”

(Vui lòng theo tôi. Tôi sẽ dẫn bạn đến phòng thay đồ.)

Trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp đến bạn một số từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp spa chi tiết nhất. Hy vọng những kiến thức chúng tôi vừa chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp trong ngành spa và tự tin hơn khi trò chuyện với khách nước ngoài nhé.

Rate this post
Contact Me on Zalo