Skip links
cuoc hop bang tieng anh 2

Mẫu câu giao tiếp dùng nhiều trong cuộc họp bằng tiếng Anh 

Họp hành là một phần quan trọng không thể thiếu trong công việc. Đặc biệt để phát triển trong các công ty đa quốc gia, tiếng Anh là phần quan trọng giúp giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để đạt được kết quả tốt nhất. Trong bài viết này sẽ chia sẻ đến bạn 50+ mẫu câu giao tiếp thông dụng và được dùng nhiều trong các cuộc họp bằng tiếng Anh

Từ vựng thường dùng trong cuộc họp bằng tiếng Anh 

cuoc hop bang tieng anh 7
Từ vựng thường dùng trong cuộc họp bằng tiếng Anh 

Dưới đây là một số từ vựng chuyên môn thường được dùng nhiều trong các cuộc họp bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Agenda

/əˈdʒendə/

Chương trình cuộc họp

Objective

/əbˈdʒektɪv/

Mục tiêu

Proposal

/prəˈpəʊzl/

Đề xuất

Conclusion

/kənˈkluːʒn/

Kết luận

Action point

/ˈækʃn pɔɪnt/

Điểm hành động

Minutes

/ˈmɪnɪts/

Biên bản cuộc họp

Decision

/dɪˈsɪʒn/

Quyết định

To adjourn

/əˈdʒɜːrn/

Hoãn lại, kết thúc (cuộc họp)

To vote

/voʊt/

Bỏ phiếu, biểu quyết

Report

/rɪˈpɔːrt/

Báo cáo

Consensus

/kənˈsensəs/

Đồng thuận

To brainstorm

/ˈbreɪnstɔːrm/

Động não, thảo luận ý tưởng

Attendance

/əˈtendəns/

Sự tham gia

Discussion

/dɪˈskʌʃn/

Thảo luận

Follow-up

/ˈfɒloʊ ʌp/

Theo dõi tiếp theo

Stakeholder

/ˈsteɪkhəʊldər/

Bên liên quan

Objective

/əbˈdʒektɪv/

Mục tiêu

Schedule

/ˈskedʒuːl/

Lịch trình

Presentation

/ˌpreznˈteɪʃn/

Bài thuyết trình

Action item

/ˈækʃn ˈaɪtəm/

Mục hành động

Tổng hợp những mẫu câu phổ biến được dùng trong cuộc họp bằng tiếng Anh 

Dù bạn là một chuyên gia kỳ cựu hay mới bắt đầu sự nghiệp, việc biết và sử dụng các mẫu câu giao tiếp chuẩn trong cuộc họp bằng tiếng Anh là chìa khóa giúp bạn thể hiện ý kiến rõ ràng, tạo ấn tượng chuyên nghiệp, và góp phần vào thành công của cuộc họp:

Mẫu câu dùng trước cuộc họp bằng tiếng Anh 

cuoc hop bang tieng anh 5
Mẫu câu dùng trước cuộc họp bằng tiếng Anh 

Chào hỏi trước cuộc họp

  • (We’ve emailed many times but/ We’ve spoken on the phone but) it’s so nice to finally meet you (face to face).
    (Chúng ta đã trao đổi qua email/điện thoại nhiều lần nhưng) rất vui vì có thể gặp bạn (trực tiếp).
  • You must be (name).
    (Anh/chị hẳn là + tên người đối diện.)
  • Here’s my business card.
    (Đây là danh thiếp của tôi.)

Chủ đề chuyện phiếm trước cuộc họp

  • Did you have any trouble finding us?/ Did you have any trouble getting here?
    (Bạn có gặp khó khăn gì để tìm thấy chúng tôi không?/ Bạn có gặp khó khăn gì để đến đây không?)
  • How was your journey?/ How was your flight?
    (Chuyến đi của anh/chị thế nào?/ Chuyến bay của anh/chị thế nào?)
  • Is this your first time (here) in (name of place)?
    (Đây hẳn là lần đầu anh/chị đến (địa điểm)?)
  • Nice day/ Lovely day/ Horrible weather/ Rather hot/ A bit humid (today), isn’t it?
    (Một ngày đẹp trời/ Thời tiết thật tệ/ Trời hơi nóng/ Trời hơi ẩm (hôm nay) nhỉ?)

Kết thúc chuyện phiếm 

  • … let’s get down to business.
    (Bắt đầu bàn chuyện chính nhé.)

  • I think we should make a start.
    (Tôi nghĩ chúng ta nên bắt đầu thôi.)
  • Shall we get started?
    (Chúng ta bắt đầu chứ nhỉ?)
  • Of course./ Sure./ Let’s.
    (Tất nhiên./ Chắc rồi./ Hãy bắt đầu thôi.)
  • Thanks for coming (all the way here/ so far) today (so early in the morning/ on such a cold day).
    (Cảm ơn mọi người vì đã đến (từ rất xa tới) đây ngày hôm nay (từ sáng sớm/ dù trời gió rét).)
  • If we are all here, let’s start the meeting.
    (Nếu tất cả đã đông đủ, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp.)
  • Everyone has arrived now, so let’s get started.
    (Tất cả mọi người đã có mặt, chúng ta bắt đầu thôi nhỉ.)
  • Shall we get down to business?
    (Chúng ta bắt đầu vào việc luôn chứ?)
  • Hello everyone. Thank you for coming today.
    (Chào mọi người. Cảm ơn vì đã có mặt tại buổi họp hôm nay.)
Xem thêm  Sổ tay từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa học 

Mẫu câu dùng trong cuộc họp bằng tiếng Anh 

cuoc hop bang tieng anh 7
Mẫu câu dùng trong cuộc họp bằng tiếng Anh 

Khi bước vào cuộc họp và triển khai nội dung cũng như đưa ra các ý kiến thống nhất nội dung, bạn học cần tham khảo một số mẫu câu dùng trong cuộc họp bằng tiếng Anh sau: 

Dùng để bắt đầu cuộc họp

  • We’re here today to….
    (Chúng ta ở đây hôm nay để….)
  • Our aim is to…
    (Mục đích của chúng ta là…)
  • I’d like to extend a warm welcome to…
    (Tôi muốn gửi lời chào mừng tới….)
  • Thank you so much for meeting with me today.
    (Rất cảm ơn tất cả mọi người đã đến tham dự hôm nay.)
  • Firstly, I’d like to introduce…
    (Đầu tiên, tôi xin phép giới thiệu…)
  • For those of you who don’t know me yet, I am…
    (Xin giới thiệu với những người mới, tôi là…)
  • I’d like to take a moment to introduce…
    (Tôi muốn dành một chút thời gian để giới thiệu…)
  • We are pleased to welcome…
    (Chúng tôi vui mừng hoan nghênh…)
  • (Name) has kindly agreed to give us a report on…
    (Tên người phát biểu sẽ gửi chúng ta báo cáo về….)

Giới thiệu mục đích cuộc họp

  • Does everyone have a copy of the agenda?
    (Mọi người đều có bản nội dung cuộc họp rồi chứ?)
  • As you (all/ should/ probably/ might) know,…
    (Như mọi người (đều/ chắc hẳn) biết,…)
  • As I wrote in my email (yesterday/ about this meeting/ sending the agenda),…
    (Như tôi đã viết trong email (hôm qua/ về buổi họp này/ gửi kèm agenda),…)
  • The main reason for this meeting is…
    (Lý do chính cho buổi họp này là…)
  • What we need to decide/ talk about/ think about today is…
    (Những gì chúng ta cần quyết định/ bàn luận/ suy nghĩ hôm nay là…)
  • The (main) topic/ subject/ aim/ objective/ purpose/ goal of this meeting is…
    (Chủ đề chính/ mục tiêu của buổi họp này là…)

Mẫu câu dùng khi hỏi ý kiến và nêu ý kiến

  • (Do you have/ Does anyone have) any (other/ particular) thoughts/ comments/ opinions/ views (on this)?
    (Có ai có ý kiến khác/ cụ thể hơn về vấn đề này không?)
  • What do you think (about this/ about that)?
    (Bạn nghĩ gì về điều này/ vấn đề đó?)
  • I really think…
    (Tôi thực sự nghĩ rằng…)
  • I strongly believe/ I really believe/ I firmly believe…
    (Tôi tin chắc/ Tôi thực sự tin rằng…)
  • I’m (absolutely/ completely/ 100%) certain/ convinced/ positive that…
    (Tôi hoàn toàn chắc chắn rằng…)
  • I’m no expert on this, but…
    (Tôi không phải chuyên gia trong lĩnh vực này, nhưng…)
  • (I’m not sure/ certain, but) I would guess/ I would imagine/ I would suppose…
    (Tôi không chắc chắn, nhưng tôi đoán rằng…)
  • This is only my opinion, but…
    (Đây chỉ là ý kiến cá nhân của tôi, nhưng…)
  • I would probably say that…
    (Tôi có lẽ sẽ nói rằng…)
  • In my limited experience,…
    (Theo kinh nghiệm hạn chế của tôi,…)
  • I totally agree.
    (Tôi hoàn toàn đồng ý.)
  • (That’s/ You’re) exactly right./ Exactly!
    (Bạn nói hoàn toàn chính xác./ Đúng vậy!)
  • (You are/ That’s) absolutely right!/ Absolutely!
    (Bạn nói hoàn toàn chính xác!/ Chính xác!)
  • I feel exactly the same way./ I feel just the same way.
    (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
  • (I’m sorry but) I really don’t agree.
    (Tôi xin lỗi nhưng tôi thực sự không đồng ý.)
  • (I’m afraid) I have to disagree.
    (Tôi e rằng tôi phải phản đối.)
  • I mostly agree, but…
    (Tôi gần như đồng ý, nhưng…)
  • (That’s a) good point, but…
    (Ý kiến đó rất hay, nhưng…)
  • I feel almost the same way, but…
    (Tôi gần như đồng ý với bạn, nhưng…)
  • I would suggest/ I would recommend/ I would advise…
    (Tôi đề xuất/ khuyên rằng…)
  • My (main) suggestion/ recommendation/ advice would be to…
    (Lời khuyên/ đề xuất chính của tôi là…)
  • The best solution/ The best course of action would probably be…
    (Giải pháp tốt nhất có lẽ là…)
  • We should (probably) consider/ think about…
    (Chúng ta nên xem xét/ suy nghĩ về…)
  • What makes you say that?
    (Điều gì khiến bạn khẳng định như vậy?)

Mẫu câu dùng khi ngắt lời hay chuyển chủ đề

  • Sorry to interrupt, but…
    (Xin lỗi đã ngắt lời, nhưng…)
  • Can I come here (for a moment)?
    (Tôi có thể nói vài lời không?)
  • (Before you go on,) can I just say…?
    (Trước khi bạn tiếp tục, tôi có thể nói một chút được không?)
  • If I can just (interrupt) (for a moment),…
    (Nếu tôi có thể nói chen vào một chút,…)
  • Sorry, can I just make a point?
    (Xin lỗi, tôi có thể phát biểu một ý kiến không?)
  • Could I add something (here)?
    (Tôi có thể bổ sung thêm một ý không?)
  • That reminds me,…
    (Điều đó khiến tôi nhớ ra…)
  • While we are on this topic, can I mention…?
    (Khi mà chúng ta đang bàn về chủ đề này, tôi có thể đề cập đến…?)
  • I know this isn’t what we’re supposed to be talking about, but…
    (Tôi biết chúng ta không phải đang bàn về vấn đề này, nhưng…)
  • (Sorry to change the subject but/ This is off-topic but)…
    (Xin lỗi vì thay đổi chủ đề nhưng/ Điều này không liên quan lắm nhưng…)
Xem thêm  Tất tần tật câu chia buồn bằng tiếng Anh chân thành

Mẫu câu dùng khi kết thúc cuộc họp bằng tiếng Anh 

cuoc hop bang tieng anh 6
Mẫu câu dùng khi kết thúc cuộc họp bằng tiếng Anh 

Những mẫu câu trong cuộc họp bằng tiếng Anh tại phần dưới đây sẽ giúp bạn đi đến phần kết thúc cuộc họp một cách chuyên nghiệp: 

Để đảm bảo mọi người thống nhất với kết luận cuối cùng

  • Are we (all) agreed?
    (Chúng ta (tất cả) đã đồng ý chưa?)

Để tóm tắt cuộc họp

  • So, to summarise our discussion…
    (Vậy, để tóm tắt cuộc thảo luận của chúng ta…)
  • So, to sum up our agreement…
    (Vậy, để tóm lược sự đồng thuận của chúng ta…)

Để đảm bảo rằng không còn vấn đề gì khác cần bàn luận

  • Is there anything else that we need to discuss (before we finish)?
    (Có còn điều gì khác mà chúng ta cần thảo luận (trước khi kết thúc) không?)
  • No, I think we’ve covered everything, thanks.
    (Không, tôi nghĩ chúng ta đã đề cập đến mọi thứ rồi, cảm ơn.)
  • Actually, there is just one more thing (that I’d like to discuss/ that we need to discuss).
    (Thực ra, còn một điều nữa mà tôi muốn thảo luận/ chúng ta cần thảo luận.)

Để tuyên bố kết thúc cuộc họp

  • I think we should wrap it up here.
    (Tôi nghĩ chúng ta nên kết thúc ở đây.)
  • It seems like we’ve covered everything.
    (Có vẻ như chúng ta đã bàn bạc hết mọi thứ.)
  • We’re out of time, so let’s call it a day.
    (Chúng ta đã hết thời gian, vậy chúng ta kết thúc tại đây nhé.)
  • Let’s end things here (for today).
    (Chúng ta hãy dừng buổi họp tại đây (cho hôm nay).)
  • Let’s stop here (for now).
    (Chúng ta hãy dừng tại đây (cho bây giờ).)
  • That’s it for (today/ this week/ now).
    (Kết thúc ở đây cho (hôm nay/ tuần này/ bây giờ).)
  • I think we’ve covered everything (for now/ for this week).
    (Tôi nghĩ chúng ta đã bàn hết mọi thứ (cho bây giờ/ tuần này).)
  • I think that’s everything (for now/ for this week).
    (Tôi nghĩ chúng ta đã xong mọi thứ (cho bây giờ/ tuần này).)
  • Shall we wrap things up (for today/ for this week)?
    (Chúng ta kết thúc tại đây (cho hôm nay/ tuần này) nhé?)
  • Let’s finish there (for today/ for now).
    (Chúng ta kết thúc tại đây (cho hôm nay/ bây giờ).)
  • Let’s call it a day.
    (Chúng ta dừng ở đây nhé.)
  • Let’s wrap it up here (for today).
    (Chúng ta kết thúc ở đây (cho hôm nay).)
  • Anyway, I’m afraid I have another meeting in 10 minutes, so we’ll have to stop there (if you don’t mind). (Tôi e rằng tôi còn một cuộc họp khác trong 10 phút nữa, nên chúng ta sẽ phải dừng lại tại đây.)
  • Well, I think someone is waiting for this room, so shall we call it a day (if that’s okay)? (Tôi nghĩ còn người khác đang đợi để sử dụng phòng họp, vậy chúng ta kết thúc tại đây nhé.)
  • So, I’d like to be able to discuss this more, but I know (name) has to be somewhere, so we’ll have to come back to it another time, I’m afraid. (Tôi cũng muốn bàn thêm, nhưng sẽ cần có thêm (tên) ở đây, vậy chúng ta sẽ họp tiếp lần sau nhé.)
  • So/ Okay/ Right (then), let’s call it a day/ wrap it up there (and continue…) (, shall we?) (Được rồi, vậy buổi họp kết thúc tại đây.)

Để nói lời chào tạm biệt

  • Thanks, that was very useful./ Thanks, that was very productive. (Cảm ơn mọi người, thật là một buổi họp năng suất.)
  • Thanks for (all) your (great) contributions/ ideas. (Cảm ơn những ý kiến đóng góp của mọi người.)
  • Thanks for making the time to meet us./ Thanks for taking the time to meet us. (Cảm ơn vì đã dành thời gian gặp chúng tôi.)
  • Thanks for inviting us. (Cảm ơn vì đã mời chúng tôi.)
  • It was great to see you (again). (Thật tốt vì được gặp (lại) bạn.)
  • Have a good weekend/ a good trip/ fun/ a good time/ a safe journey. (Chúc bạn một cuối tuần/chuyến đi/thời gian vui vẻ/ an toàn nhé.)

Để hẹn gặp lần sau

  • I look forward to seeing you again soon.
    (Tôi mong sớm được gặp lại bạn.)
  • (As I said) I’ll (check with my boss and) get in touch/ be in contact/ email you (about)…
    ((Như tôi đã nói) Tôi sẽ (hỏi ý kiến sếp và) liên lạc/ giữ liên lạc/ gửi email cho bạn (về)…)
  • See you at…/ See you next…/ See you on…/ See you soon./ See you, then./ See you then./ See you later.
    (Hẹn gặp bạn tại…/ Hẹn gặp bạn vào…/ Hẹn gặp bạn sớm./ Gặp lại bạn sau nhé./ Hẹn gặp lại sau.)

Để gợi câu chuyện phiếm cuối giờ họp

  • Do you have to go (straight) back to your office? (Bạn phải quay lại văn phòng ngay à?)
  • (Do you have) any more meetings today? (Bạn còn cuộc họp nào hôm nay không?)
  • (Are you) finished for today? (Bạn đã xong việc hôm nay chưa?)
  • (Do you have) any plans for the weekend? (Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì không?)

Sử dụng các mẫu câu giao tiếp trong cuộc họp bằng tiếng Anh được Tiếng Anh Nghe Nói chia sẻ tại bài viết trên sẽ giúp cuộc họp của bạn trở nên trôi chảy và tạo ấn tượng chuyên nghiệp hơn trong mắt đồng nghiệp và đối tác. Từ đó, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi tham gia vào bất kỳ cuộc họp nào, từ các cuộc họp nhóm nhỏ đến các cuộc họp có tính chất quan trọng.

lớp giao tiếp nhóm
Khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada thì Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu, tham khảo các khóa học tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

5/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo