Cấu trúc Avoid trong tiếng Anh – Định nghĩa, cấu trúc và bài tập chi tiết
Avoid là cấu trúc được sử dụng rộng rãi trong quá trình học tiếng Anh. Hiểu rõ cấu trúc này giúp bạn tự tin giao tiếp trong nhiều tình huống cần thiết. Bài viết dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ gửi đến bạn tất tần tật về định nghĩa, công thức, cách sử dụng và bài tập thực hành đi kèm cho cấu trúc Avoid trong tiếng Anh.
Định nghĩa Avoid trong tiếng Anh
Avoid là một ngoại động từ trong tiếng Anh, cấu trúc Avoid được dùng để diễn tả hành động ngăn ngừa điều gì đó xảy ra (thường là điều tiêu cực) hoặc để tránh xa ai đó/một cái gì đó; cố gắng không làm điều gì đó.
Cấu trúc Avoid trong tiếng Anh
Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing (Tránh khỏi điều gì) |
Ví dụ về cấu trúc Avoid trong tiếng Anh:
I always avoid watching horror movies because they give me nightmares. (Tôi luôn tránh xem phim kinh dị vì nó khiến tôi mơ ác mỗi đêm.)
Phân tích: Trong câu ví dụ này, cấu trúc “Avoid” được sử dụng với động từ nguyên mẫu “watching” để diễn tả hành động tránh né việc xem phim kinh dị. Đây là một cách sử dụng thông thường của cấu trúc “Avoid” khi muốn tránh những việc có thể gây ra hậu quả không mong muốn. Với cấu trúc này, người nói muốn diễn tả việc tránh né một hành động nào đó vì lý do nào đó, và giải thích rõ ràng nguyên nhân của hành động tránh né đó.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số ví dụ sau với cấu trúc Avoid:
She avoids going to that restaurant because the service is terrible. (Cô ấy tránh đi đến nhà hàng đó vì dịch vụ rất tệ.)
Cách sử dụng cấu trúc Avoid
– Theo sau Avoid là Đại từ, Danh từ và Danh động từ (động từ ở dạng V-ing), lưu ý Avoid không đi với V To.
– Cấu trúc Avoid thường được sử dụng với động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
I try to avoid eating too much junk food. (Tôi cố gắng tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
We should avoid making noise after 10 pm. (Chúng ta nên tránh làm ồn sau 10 giờ tối.)
– Cấu trúc Avoid còn được sử dụng với danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
I try to avoid confrontation with my boss. (Tôi cố gắng tránh xung đột với sếp của mình.)
We need to avoid the rush hour traffic. (Chúng ta cần tránh giao thông giờ cao điểm.)
– Cấu trúc Avoid dùng để diễn tả sự né tránh thực hiện hành động nào đó hoặc tránh xa ai đó
Ví dụ:
I always avoid eating spicy food because it upsets my stomach. (Tôi luôn tránh ăn đồ ăn cay vì nó làm đau dạ dày của tôi.)
Trong ví dụ này, cấu trúc avoid được sử dụng để diễn tả hành động né tránh ăn đồ ăn cay. Từ “avoid” có nghĩa là “tránh” hoặc “né tránh”, và nó cho thấy rằng người nói không muốn ăn đồ ăn cay để tránh tình trạng đau dạ dày.
She tried to avoid her ex-boyfriend at the party by staying in a different room. (Cô ấy cố tránh xa người yêu cũ của mình tại buổi tiệc bằng cách ở trong phòng khác.)
Trong ví dụ này, cấu trúc avoid được sử dụng để diễn tả hành động tránh xa ai đó. Từ “avoid” có nghĩa là “tránh” hoặc “né tránh”, và nó cho thấy rằng cô ấy muốn tránh gặp lại người yêu cũ của mình bằng cách ở trong phòng khác.
– Cấu trúc Avoid dùng để diễn tả sự né tránh một việc, sự kiện xấu xảy ra
Ví dụ:
I always avoid driving in heavy rain because it’s dangerous. (Tôi luôn tránh lái xe trong trời mưa to vì nó rất nguy hiểm.)
Trong ví dụ này, cấu trúc avoid được sử dụng để diễn tả hành động né tránh lái xe trong trời mưa to vì nó rất nguy hiểm. Từ “avoid” có nghĩa là “tránh” hoặc “né tránh”, và nó cho thấy rằng người nói không muốn lái xe trong trời mưa to để tránh rủi ro.
He always avoids going to that restaurant because the service is terrible. (Anh ấy luôn tránh đến nhà hàng đó vì dịch vụ quá tệ.)
Trong ví dụ này, cấu trúc avoid được sử dụng để diễn tả hành động tránh xa một sự kiện xấu xảy ra, trong trường hợp này là không đến nhà hàng vì dịch vụ quá tệ. Từ “avoid” có nghĩa là “tránh” hoặc “né tránh”, và nó cho thấy rằng anh ấy không muốn đến nhà hàng đó để tránh những vấn đề về dịch vụ.
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Avoid
Trong quá trình học tiếng Anh người học hay bị nhầm lẫn Prevent với Avoid bởi cả hai cấu trúc này đều diễn tả một điều gì đó không xảy ra. Tuy nhiên, 2 cấu trúc này có sự khác biệt ở thời điểm tồn tại của sự việc.
Cấu trúc Prevent được sử dụng nhằm ngăn cản điều gì đó xảy ra hoặc ngăn cản ai đó làm gì
Ta sử dụng công thức: Prevent + someone + FROM something hay VingPrevent something
Sự khác nhau nằm ở cấu trúc Avoid chỉ sự việc đã xảy ra trên thực tế và hành động của bạn nhằm giải quyết hoặc loại bỏ vấn đề trong khi cấu trúc Prevent chỉ sự việc chưa diễn ra trên thực tế tuy nhiên bạn đã lường trước được và thực hiện các biện pháp ngăn chặn
Bài tập vận dụng cấu trúc Avoid trong tiếng Anh
Kết hợp bài học lý thuyết với thực hành để nắm vững kiến thức về cấu trúc Avoid qua bài tập sau đây.
Điền Avoid hoặc Prevent vào chỗ trống cho thích hợp.
- To __________the traffic jam, I choose to take another route.
- Jane wants to __________ me from playing extreme games.
- This organization is trying to ________ people from using plastic.
- Why do you _______________seeing your best friend at school?.
- Group members can’t __________ conflicts all the time.
- We should…………..smoking in the public.
- These rules are made to…………conflict between employees.
- My sister tries to………..me from staying up too late.
- The government……….. people from using plastic bags.
- We should……….going out today because the weather is very hot.
- We can’t………conflicts all the time.
- Why do you………..seeing your mother?
- We always……….going to the cinema on Sunday.
- I……..them from hitting my dog.
- She has been………me for a long time.
- No smoking signs are posted on the wall to ________people from smoking.
- My mom often __________ goes to the supermarket on Sunday.
- My mother tries to __________ me from going out during the rush hour.
- The police __________ us from parking our car here.
- John doesn’t like kids, He always __________ going to the entertainment park.
Đáp án:
- Avoid
- Prevent
- Prevent
- Avoid
- Avoid
- Avoid
- Avoid
- Prevent
- Prevent
- Avoid
- Avoid
- Avoid
- Avoid
- Prevented
- Avoiding
- Prevent
- Avoids
- Prevent
- Prevented
- Avoids
Bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã gửi gắm đến bạn trọn bộ bài học về cấu trúc Avoid trong tiếng Anh bao gồm định nghĩa, công thức và đi kèm bài tập một cách đầy đủ nhất. Hy vọng bài học này sẽ bổ ích cho bạn.
Và nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada thì Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu, tham khảo các khóa học tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/