Cấu trúc “As…As” trong tiếng Anh – Các dạng và cách dùng chi tiết
Cấu trúc as as là điểm ngữ pháp thường xuyên được bắt gặp, có tính ứng dụng cao. Nằm lòng cấu trúc này cũng như các điểm ngữ pháp có liên quan sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều đối với việc học tiếng Anh. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu các cấu trúc as as trong tiếng Anh và cách dùng của chúng ngay trong bài viết sau đây nhé!
Cấu trúc as…as trong tiếng Anh là gì?
as as là cấu trúc được sử dụng mang ý nghĩa “giống” (miêu tả sự việc/sự vật/hiện tượng nào đó có sự tương đồng với nhau).
Cấu trúc as as thường dùng để so sánh người hay sự vật, hiện tượng này với người hay sự vật, hiện tượng khác trong một hoàn cảnh nhất định.
Ví dụ:
My car is as fast as yours. (Xe của tôi chạy nhanh như của bạn)
The new restaurant is not as crowded as the old one. (Nhà hàng mới không đông đúc như nhà hàng cũ.)
Cấu trúc as as trong so sánh
as as là cấu trúc được sử dụng phổ biến trong câu so sánh bằng, dùng để so sánh những thứ có sự tương đồng hay mức độ bằng nhau theo một cách nào đó với tính từ, trạng từ hoặc trong câu so sánh mang ý nghĩa “gấp … lần”.
Cấu trúc as as trong câu so sánh bằng
S1 + V + as + (adj/adv) + as + S2
Trong đó:
S1: Chủ ngữ 1
V: Động từ
Adj/Adv: Tính từ/Trạng từ
S2: Chủ ngữ 2
Ví dụ:
She works as hard as her brother. (Cô ấy làm việc chăm chỉ như anh trai cô ấy.)
My sister sings as beautifully as a professional singer. (Em gái tôi hát đẹp như một ca sĩ chuyên nghiệp.)
Lưu ý: Khi so sánh những sự vật/sự việc/hiện tượng không có sự tương xứng hoặc không bằng nhau ta sử dụng not “as … as”
Cấu trúc as as trong so sánh gấp … lần
Cấu trúc as as trong trường hợp này được dùng để so sánh sự vật/sự việc/đối tượng này này có điều gì hơn gấp mấy lần so với sự vật/sự việc/đối tượng khác.
Cấu trúc as as trong so sánh gấp … lần có công thức như sau:
S1 + V1 + số lần gấp + as + Adj/ Adv + as + S2
Trong đó: twice , three times, four times, … là số lần gấp được sử dụng trong ngữ cảnh có sự so sánh gấp … lần.
Ví dụ: Sam’s house is three times as big as our house. (Ngôi nhà của Sam rộng gấp ba lần ngôi nhà của chúng tôi.)
Một số cấu trúc as as phổ biến trong tiếng Anh
Cấu trúc as as có ngữ cảnh sử dụng rất đa dạng, vì khi kết hợp với một từ khác nhau sẽ trở thành ý nghĩa khác nhau và được sử dụng trong rất nhiều trường hợp phục vụ cho nhiều mục đích.
Cấu trúc AS GOOD AS
“As good as” được sử dụng để so sánh những sự vật/sự việc/hiện tượng có cùng trạng thái mang ý nghĩa “giỏi như”, “tốt như”.
Ngoài ra, cấu trúc “as good as” còn mang ý nghĩa là “gần như”. Cấu trúc như sau:
S + V + as good as + Sth
Ví dụ:
I sing as good as a professional singer. (Tôi hát cũng tốt như một ca sĩ chuyên nghiệp.)
This biscuit tastes as good as the one I bought yesterday. (Bánh quy này có hương vị gần như cái tôi đã mua ngày hôm qua.)
Cấu trúc AS LONG AS
“As long as” là liên từ phụ thuộc được dùng phổ biến trong tiếng Anh thường đứng trước 1 mệnh đề mang ý nghĩa “chỉ cần” hoặc “miễn sao”
Cấu trúc “As long as” được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian hay 1 thời kỳ ở hiện tại hoặc nói về một điều kiện nào đó để vế trước có thể xảy ra.
– “As long as” với ý nghĩa “miễn là”.
S1 + V1 (Present Simple/ Simple Future) + as long as + S2 + V2 (Present Simple)
Ví dụ:
I’ll agree to go on a trip as long as you take responsibility for booking the hotel room. (Tôi sẽ đồng ý cho chúng ta đi du lịch miễn là bạn chịu trách nhiệm đặt phòng khách sạn.)
– Cấu trúc “as long as” khi diễn tả thời gian của hành động.
S + V + as long as + period of time
Trong đó, “period of time” là khoảng thời gian diễn ra hành động được đề cập.
Ví dụ:
I’ll let you go out as long as you promise to come back before 11 p.m. (Tôi sẽ cho bạn đi ra ngoài miễn là bạn hứa sẽ trở về trước 11 giờ đêm.)
Cấu trúc AS EARLY AS
“As early as” là một cấu trúc “”as … as”” đơn giản và thường được dùng khi muốn nhấn mạnh thời điểm diễn ra sự việc hay hành động nào đó mang nghĩa “sớm nhất vào”, “ngay từ”. Cấu trúc:
Clause + as early as + time
Ví dụ:
If I finish this job, I can leave work as early as 4 p.m. (Nếu tôi hoàn thành xong công việc này, tôi có thể nghỉ việc ngay từ 4 giờ chiều.)
Cấu trúc AS WELL AS
“As well as” tương tự “Not only … But also” mang ý nghĩa “không những … mà còn” hoặc mang nghĩa “cũng như” được sử dụng để miêu tả một người hay một vật nào đó. Cấu trúc as as này đóng vai trò liệt kê những sự vật, hiện tượng hay đặc điểm tương đồng nhưng nhấn mạnh hơn vào phần thông tin được đưa ra phía sau.
Cấu trúc:
Adj/ Noun/ Phrase/ Clause + as well as + Adj/ Noun/ Phrase/ Clause
Lưu ý: Vế đi trước “as well as” đề cập đến thông tin mà người nghe đã biết rồi còn vế sau đề cập thông tin người nghe chưa biết để tạo sự bất ngờ.
Ví dụ:
We need an employee with teamwork skills as well as independent work skills. (Chúng tôi cần một nhân viên có kỹ năng làm việc nhóm as well as kỹ năng làm việc độc lập.)
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc as well as
– Khi sử dụng cấu trúc as well as có thể đưa as well as lên vị trí đầu câu để câu văn trở nên tự nhiên hơn.
– Cách sử dụng động từ trong câu có as well as
+ Theo sau as well as là V-ing
Ví dụ: Last night, she hurt her head, as well as breaking her arm. (Đêm qua cô ấy bị thương ở đầu, cũng như bị gãy tay)
+Trường hợp động từ chính trong câu ở dạng to V thì động từ ở sau “as well as” ta chia động từ ở dạng nguyên mẫu không to
Ví dụ: She has to clean the room, as well as take care of the baby (Cô ấy vừa lau dọn phòng vừa chăm con)
Cấu trúc AS MUCH AS
“As much as” là một cụm từ dùng để so sánh bằng giữa 2 vế trong câu. Về nghĩa, as much as mang nghĩa là “nhiều bằng”, “nhiều như”, “ngang như”, “gần như là”.
Cấu trúc “as much as”:
S1 + V1+ as much as + S2 + V2
Ví dụ: I have to work as much as 12 hours a day to complete the project on time. (Tôi phải làm việc as much as 12 giờ mỗi ngày để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Lưu ý: “as much as” được dùng với danh từ không đếm được.
Cấu trúc “as much as” với nghĩa “ nhiều nhất có thể”: S + V + as much as + possible
Ví dụ: I stand by her as much as possible when she is sad. ( Tôi ở bên cạnh cô ấy nhiều nhất có thể khi cô ấy buồn.)
Cấu trúc AS MANY AS
Bên cạnh sử dụng cấu trúc “as much as” để so sánh về số lượng, chúng ta còn sử dụng cấu trúc “as many as”. Cấu trúc “as many as” mang nghĩa là “nhiều như”, “nhiều bằng”
Cấu trúc as many as:
S1 + V1 + as many as + S2 + V2
= S1 + V1 + as many + N + as + S2 + V2
Ví dụ: He buys shoes as many as he buys book. ( Anh ấy mua nhiều giày như anh ấy mua sách.)
Lưu ý: Cấu trúc “as many as” được dùng với danh từ số nhiều.
Cấu trúc as many as mang nghĩa làm gì đó nhiều nhất có thể: S + V + as many as + possible
Ví dụ: You should try to read as many books as possible. ( Bạn nên cố gắng đọc nhiều sách càng tốt.)
Cấu trúc AS FAR AS
Cấu trúc “As far as” mang ý nghĩa là “xa tận”, “đến mức mà”, “đến tận”
Cách dùng và cấu trúc cụ thể của as far as trong những hoàn cảnh nhất định:
– “As far as” để chỉ sự giới hạn về địa điểm
Cấu trúc:
S + V + as far as + N
Ví dụ:
I will go along with my parents as far as the station. (Mình sẽ đi cùng với bố mẹ đến tận nhà ga.)
– “As far as” để chỉ giới hạn về phạm vi quan điểm
“As far as” nếu được đặt ở đầu câu sẽ mang nghĩa là “theo như” sử dụng với mục đích đưa ra ý kiến và quan điểm cá nhân hoặc sự can thiệp của ai đó về vấn đề cụ thể.
+ Công thức 1:
As far as + S + V, clause
Ví dụ:
As far as I know, Linh’s the best student. (Theo như mình biết, Tim là học sinh giỏi nhất.)
+ Công thức 2:
As far as + N + be + concerned, Clause
Ví dụ:
As far as I am concerned, they have got a deal. (Theo như mình được biết, họ đã có một thỏa thuận.)
+ Công thức 3:
S + V + O + as far as it goes
Ví dụ:
What Dave says is true as far as it goes. (Trong một chừng mực nào đấy thì những điều Dave nói là đúng.)
– “As far as” được sử dụng trong một số cụm từ nhất định để diễn tả những ý nghĩa đặc biệt
+ As far as I know mang nghĩa “Theo như tôi được biết” được sử dụng để nói về thông tin mà mình nắm được
Ví dụ: As far as I know, he is still working at Google (Theo như tôi được biết, anh ấy làm việc tại Google)
+ As far as I can remember mang nghĩa “Theo tôi nhớ”
Ví dụ: As far as I can remember, he always had a smile on his face. (Theo trí nhớ của tôi, anh ta luôn tươi cười.)
+ As far as Iam concerned mang nghĩa “Theo tôi thì” được sử dụng để nêu lên quan điểm của mình
Ví dụ: As far as Iam concerned, Vietnam is the most peaceful country in the world. (Theo tôi thì Việt Nam là nơi bình yên nhất thế giới)
Cấu trúc AS SOON AS
“As soon as” có chức năng như một liên từ phụ thuộc trong câu, được dùng để nối hai mệnh đề với nhau và nhấn mạnh thời điểm xảy ra hành động hoặc sự việc nào đó, diễn tả một sự việc xảy ra ngay sau một sự việc khác. Cấu trúc “as soon as” mang ý nghĩa là “ngay khi”.
Lưu ý về vị trí của “As soon as” trong câu:
+ “As soon as” có thể đứng ở giữa câu hoặc đầu câu.
+ “As soon as” luôn đặt trước một mệnh đề điều kiện (mệnh đề nói đến hành động hoặc sự việc xảy ra trước).
Cấu trúc as soon as ở thì hiện tại
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một thói quen hay hành động nào đó được lặp đi lặp lại nhiều lần.
Cấu trúc as soon as ở thì hiện tại
S1 + V1 (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V2 (hiện tại đơn)
Ví dụ: He checks his phone for messages as soon as he wakes up (Anh ấy kiểm tra điện thoại ngay khi vừa thức dậy)
Cấu trúc as soon as ở thì quá khứ
As soon as có thể được sử dụng để diễn tả 2 hành động nối tiếp nhau trong quá khứ. Cấu trúc như sau:
S1 + V1 (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V2 (quá khứ đơn/ quá khứ hoàn thành)
Ví dụ: I felt better as soon as I drank a cup of hot chocolate (Tôi cảm thấy thoải mái hơn ngay sau khi được uống một cốc sô-cô-la nóng.)
Cấu trúc as soon as ở thì tương lai
Ở thì tương lai, cấu trúc as soon as dùng để diễn tả một hành động hay sự việc nào đó được dự kiến sẽ diễn ra nối tiếp một hành động hoặc sự việc khác trong tương lai.
Cấu trúc as soon as ở thì tương lai
S1 + V1 (tương lai đơn) + as soon as + S2 + V2 (hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành)
Ví dụ: I’ll go to the shop as soon as it stops raining (Tôi sẽ đến cửa hàng ngay khi trời tạnh mưa)
Cấu trúc as soon as trong câu mệnh lệnh
Trong trường hợp này, cấu trúc as soon as dùng để diễn tả 1 yêu cầu hoặc mệnh lệnh, hành động mang tính gấp gáp, diễn tả hành động hay sự việc được nhắc đến cần phải được thực hiện ngay.
Ví dụ:
Call me back as soon as you read this message. (Gọi lại cho tôi ngay khi bạn đọc được tin nhắn.)
Các cụm từ có thể dùng để thay thế cho cấu trúc as … as
Bên cạnh những cấu trúc đã được liệt kê, xoay quanh as … as còn có nhiều cách sử dụng đa dạng và có rất nhiều từ và cụm từ khác có thể thay thế mà vẫn mang nét nghĩa tương tự như: Equal (bằng nhau), Alike (như nhau), Same (giống như), Similar (Tương tự, tương đồng, giống), Equivalent (Tương đương),…
Ví dụ:
– This box may look bigger than that box, but in fact they are roughly equal in volume. (Hộp này có thể trông lớn hơn hộp kia, nhưng thực tế chúng có thể tích gần bằng nhau.)
– Mary is very similar in appearance to her mother. (Mary có ngoại hình rất giống mẹ.)

Cấu trúc as as trong tiếng Anh
Bài tập về cấu trúc as … as trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc:
- You may have a biscuit as soon as we …home. (get)
- I called my mom as soon as I … to Hanoi. (arrive)
- She went away as soon as she … a call from her dad. (receive)
- I’ll call you as soon as I … home (get)
- He will buy a diamond ring for his girlfriend as soon as he … paid the salary (be)
- My brother will angry with me as soon as he … my test score (see)
- As soon as I knew the truth, you were no longer … my friend. (be)
- He … on the air-conditioner as soon as he … in the room. (turn/get)
- My teacher says she … me the article as soon as she … Internet connection. (send/have)
- As soon as you … him, remember to tell him I am waiting here. (meet)
Bài tập 2: Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng câu trúc so sánh as…as và tính từ trong ngoặc.
- I am not______________ you. (tall)
- This book is not______________ that one. (interesting)
- This summer is______________ last summer. (hot)
- Yesterday it was______________ today. (sunny)
- I think that my essay is______________ yours. (good)
- My dog isn’t______________ it appears to be. (fierce)
- Children nowadays are not______________ they used to be. (active)
- Watching movie is not______________ reading book. (entertaining)
- Jane is______________ as a doll. (pretty)
- Cats are not______________ dogs. (friendly)
- My brother said that going abroad was not______________ he thought. (amusing)
- She didn’t want to be late, so she run______________ she could. (fast)
- Please call me______________ possible. (soon)
- Sleeping on the sofa is not______________ in bed. (comfortable)
- This hotel is______________ the one near the beach but it is much better. (expensive)
- My grandmother is______________ fairy godmother. (warm-hearted)
- Do you think learning Japanese is______________ learning English? (difficult)
- This musician is not______________ that one. (popular)
- Ann looks ______________ princess in her new dress. (gorgeous)
- The river isn’t______________ it looks. (deep)
Đáp án:
Bài tập 1:
1.get
2.arrived
3.received
4.get
5.is
6.sees
7.was
8.turns/gets
9.will send/has
10.meet
Bài tập 2:
- as tall as
- as interesting as
- as hot as
- as sunny as
- as good as
- as fierce as
- as active as
- as entertaining as
- as pretty as
- as friendly as
- as amusing as
- as fast as
- as soon as
- as comfortable as
- as expensive as
- as warm-hearted as
- as difficult as
- as popular as
- as gorgeous as
- as deep as
Qua bài viết trên, có thể nhận thấy cấu trúc as as có tầm quan trọng và được sử dụng phổ biến vì tính đa dạng của điểm ngữ pháp này. Tuy nhiên, nhiều công thức lại khiến bạn dễ nhầm lẫn và gặp khó khăn khi học cũng như giao tiếp với từng dạng cấu trúc as as. Hãy lưu lại bài học của Tiếng Anh Nghe Nói và thực hành bài tập để nắm chắc kiến thức quan trọng bạn nhé.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/khoa-hoc/