Skip links
adverb vi tri

ADVERB – Định nghĩa, vị trí của Trạng Từ (ADV)

Trạng từ là từ cung cấp thông tin về cách hoạt động, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của động từ. Vậy trạng từ có vị trí trong câu như thế nào? Cách sử dụng trạng từ ra sao. Bài viết sau sẽ giải đáp cho bạn.

Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Adverb là gì? Trạng từ là một trong những loại từ phổ biến nhất trong tiếng Anh (danh từ, động từ, tính từ). Cách dùng: trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác, cho cả câu hoặc cả 1 mệnh đề. Trạng từ trong tiếng Anh viết tắt là (adv).

Ví dụ:

  • He is really good.
    (Anh ấy thực sự rất giỏi)
  • He speak so quickly that I can’t hear anything.
    (Anh ấy nói nhanh đến nỗi tôi chẳng nghe được gì cả)
  • Luckily, I got my wallet back.
    (May mắn thay, tôi đã lấy lại được cái ví của mình)

Vị trí của trạng từ:

Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh: đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Tuy nhiên, tùy trường hợp câu nói mà người ta có thể đặt nó đứng đầu hay cuối câu.

a. Trước động từ thường

Ví dụ:

  • They often get up at 6 a.m.
    (Họ thường thức dậy lúc 6 giờ sáng)
  • I usually come home at midnight.
    (Tôi thường về nhà vào nửa đêm)

b. Sau động từ thường không cần tân ngữ

Ví dụ:

  • I sit there.
    (Tôi ngồi ở đó)
  • She runs fast.
    (Cô ấy chạy nhanh)

c. Sau tân ngữ của động từ

Ví dụ: He made a conclusion quickly before I can say anything.
(Anh ấy đưa ra kết luận vội vàng trước khi tôi kịp nói bất cứ điều gì)

Xem thêm  Giao tiếp hay hơn với những cụm từ trùng lặp trong tiếng Anh 

d.  Trước tính từ

Ví dụ:

  • She is very nice.
    (Cô ấy rất tử tế)
  • She looks completely different.
    (Cô ấy trông hoàn toàn khác hẳn)

e. Sau động từ khiếm khyết và động từ to be

Ví dụ:

  • I can never imagine this situation.
    (Tôi không bao giờ có thể tưởng tượng được tình huống này)
  • I’m only going to stay at home in during the holiday.
    (Tôi chỉ tính ở nhà trong suốt kỳ nghỉ lễ thôi)

Lưu ý: Đối với động từ to be, khi muốn tỏ ý nhấn mạnh thì vị trí trạng từ trong câu thay đổi. Thay vì đứng sau thì bây giờ trạng từ đứng trước to be.

  • Don’t believe Martha. She never is inocent.
    (Đừng tin Martha. Cô ta không bao giờ vô tội)

f. Đứng đầu câu

Ví dụ:

  • Suddenly I felt in love with him.
    (Bỗng nhiên tôi yêu anh ấy)
  • Honestly, I don’t like them.
    (Thành thật mà nói thì tôi không thích họ)

g. Đứng cuối câu:

  • Ví dụ: The doctor told me to breathe in slowly.
    (Bác sỹ bảo tôi nên hít vào thật chậm)

h. Giữa trợ động từ và động từ chính

Ví dụ:

  • The file was secretly deleted.
    (Hồ sơ đã được bí mật xóa đi)
  • He had slowly eaten his breakfast.
    (Anh ấy ăn bữa sáng 1 cách từ tốn)

i. Trong câu hỏi, vị trí của trạng từ là nằm giữa chủ từ và động từ chính

  • Ví dụ: Does it ever cross your mind?
    (Anh có bao giờ thoáng nghĩ về nó chưa?)

Một số lưu ý khi dùng trạng từ:

– Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh: trạng từ bổ nghĩa cho từ loại nào thì phải đứng gần từ loại ấy.

Ví dụ:

  • She often says she wants to visit her grandmother. (Often bổ nghĩa cho “says”).
    (Cô ấy thường nói mình muốn về thăm bà)
  • She says she often wants to visits her grandmother. (Often bổ nghĩa cho “wants”)
    (Cô ấy nói mình thường muốn đến thăm bà)
Xem thêm  Cách sử dụng Either và Neither trong tiếng Anh chi tiết nhất

– Trạng từ chỉ thời gian trong tình huống bình thường nên đặt nó ở cuối câu.

  • Ví dụ: We came to a Japanese restaurant yesterday.
    (Chúng tôi đã tới một nhà hàng Nhật ngày hôm qua)

– Trạng từ chỉ nơi chốn nên đặt ở cuối câu. Đôi khi nó được đặt ở đầu câu, nhất là trong văn viết.

Ví dụ:

  • Can you come here? (Bạn có thể tới đây không?)
  • Outside, the wind continues blowing.
    (Ngoài trời, gió tiếp tục thổi)

– Trạng từ tiếng Anh chỉ thời gian nên đặt ở cuối câu. Đôi khi nó được đặt ở đầu câu, nhất là khi muốn nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • I’ll see you tomorrow. (hẹn gặp em ngày mai)
  • Today, I’m not going to wash your clothes.
    (Hôm nay, mẹ sẽ không giặt đồ của con đâu)

– Một khi có nhiều trạng từ trong một câu, vị trí của trạng từ nằm ở cuối câu sẽ có thứ tự ưu tiên như sau:

Cách thức – Nơi chốn – Tần suất – Thời gian – Mục đích

  • Ví dụ: She sings happily in the bathroom every morning.
    (Cô ấy hát 1 cách vui vẻ trong phòng tắm mỗi sáng)

– Những trạng từ chỉ tính chất cho cả một câu như luckily, fortunately, eventually, certainly, suddenly hoặc surely … thường được đặt ở đầu câu. Chúng đôi khi cũng được đặt ở giữa câu hoặc cuối câu trong văn nói.

Ví dụ:

  • Luckily, she came home to turn off the teakettle before it broke.
    (May mắn thay, cô ấy đã trở về nhà để tắt cái ấm trà trước khi nó hỏng)
  • She didn’t catch the train, apparently.
    (Có vẻ như cô ấy không bắt tàu lửa để đi)

 

Rate this post
Contact Me on Zalo