
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh – Cách dùng và bài tập chi tiết
Trong cuộc hội thoại tiếng Anh khi muốn thể hiện mức độ thường xuyên của một sự việc, hiện tượng nào đó ta thường sử dụng trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) – Đây là điểm ngữ pháp tiếng Anh người học cần nắm thật vững vàng. Qua bài viết sau đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cách sử dụng, vị trí và bài tập thực hành về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh một cách dễ hiểu và đầy đủ nhất.
Định nghĩa về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) là một dạng từ loại trong tiếng Anh dùng để diễn tả thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại với tần suất nhiều lần. Loại từ này được chia ở thì hiện tại đơn để diễn tả mức độ thường xuyên của một thói quen hoặc hành động nào đó.
Tất cả các trạng từ chỉ tần suất phổ biến trong tiếng Anh:
Mức độ (%) |
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) |
Ý nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
100% | Always | Luôn luôn, mọi lúc, lúc nào cũng |
I always eat breakfast before going to work. (Tôi luôn ăn sáng trước khi đi làm.) |
90% | Usually | Thường xuyên |
She usually takes the bus to school. (Cô ấy thường đi xe buýt đến trường.) |
80% | Generally | Thông thường, theo lệ |
Generally, I like to exercise in the morning before work. (Thường thì tôi thích tập thể dục vào buổi sáng trước khi đi làm.) |
70% | Often | Thường |
They often go to the movies on weekends. (Họ thường đi xem phim vào cuối tuần.) |
50% | Sometimes | Thỉnh thoảng |
Sometimes, I stay up late to finish my work. (Đôi khi, tôi thức khuya để hoàn thành công việc của mình.) |
30% | Occasionally | Thỉnh thoảng lắm, thảng hoặc, tùy lúc |
She occasionally forgets her phone at home. (Cô ấy đôi khi quên điện thoại ở nhà.) |
10% | Hardly ever | Hầu như hiếm khi |
I hardly ever drink alcohol. (Tôi hiếm khi uống rượu.) |
5% | Rarely | Hiếm khi, ít có, bất thường |
He rarely eats fast food. (Anh ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.) |
0% | Never | Không bao giờ |
She never forgets her keys. (Cô ấy không bao giờ quên chìa khóa.) |

Ngữ cảnh sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh được sử dụng trong những ngữ cảnh sau:
– Trạng từ chỉ tần suất dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động được đề cập đến trong câu, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về tần suất của hành động đó.
Ví dụ:
- I usually go to the gym three times a week. (Thường thì tôi đến phòng tập ba lần một tuần.)
- They always arrive on time. (Họ luôn đến đúng giờ.)
– Trạng từ chỉ tần suất dùng để trả lời cho câu hỏi “How often” cho biết mức độ thường xuyên của một hành động. Các trạng từ này giúp cho người nói có thể cung cấp thông tin chính xác và rõ ràng hơn về tần suất của hành động.
Ví dụ:
How often do you go to the dentist? (Bạn đi nha sĩ bao nhiêu lần một năm?)
→ I usually go twice a year for a check-up. (Thường thì tôi đi kiểm tra hai lần một năm.)
How often do you visit your grandparents? (Bạn đến thăm ông bà bao nhiêu lần một năm?)
→ Occasionally, I visit them once or twice a year. (Đôi khi tôi ghé thăm họ một hoặc hai lần một năm.)
Vị trí trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ tần suất có thể được đặt ở những vị trí sau:
– Trạng từ chỉ tần suất đặt trước động từ tobe.
Ví dụ: She is always happy. (Cô ấy luôn vui vẻ.)
– Trạng từ chỉ tần suất đặt trước động từ thường.
Ví dụ: He usually takes the bus to work. (Anh ấy thường đi bằng xe bus đến nơi làm việc.)
– Trạng từ chỉ tần suất được đặt ở vị trí đầu câu mục đích nhấn mạnh một điều gì đó.
Lưu ý rằng, không phải trạng từ chỉ tần suất nào cũng có thể đặt ở đầu câu mà chỉ có một số từ nhất định như occasionally, frequently, usually, often và sometimes. Những trạng từ chỉ tần suất còn lại không phù hợp để đặt ở đầu câu.
Ví dụ:
- Frequently, I go for a run in the morning. (Thường xuyên, tôi chạy bộ vào buổi sáng.)
- Usually, I eat breakfast before leaving the house. (Thường thì, tôi ăn sáng trước khi ra khỏi nhà.)
– Trạng từ chỉ tần suất được đặt giữa trợ động từ và động từ chính.
Ví dụ: She has always loved reading books. (Cô ấy luôn yêu thích đọc sách.)
– Trạng từ chỉ tần suất được đặt trước động từ chính trong câu nghi vấn.
Ví dụ:
- How often do you go to the gym? (Bạn tập thể dục bao nhiêu lần một tuần?)
- Do you rarely eat meat? (Bạn hiếm khi ăn thịt?)
Ngoài các trạng từ chỉ tần suất, trong tiếng Anh bạn có thể dùng các thành ngữ thay thế mà nghĩa của câu không đổi.
- Without fail: luôn luôn, không thay đổi
- Nine times out of ten: gần như luôn luôn (ninety-nine times out of a hundred)
- More often than not: thường hay
- On a regular basis: thường xuyên
- Time and (time) again: thường xuyên, lặp đi lặp lại
- As a rule: thường thường
- Day after day: ngày qua ngày, không dừng lại (year after year: năm này qua năm khác)
- (Every) once in a while: thi thoảng
- Once or twice: một vài lần, nhưng không thường xuyên
- Every so often: thi thoảng
- (Every) now and then/again: thi thoảng
- Once in a lifetime: có thể chỉ xảy ra một lần trong đời
Bài tập về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống trạng từ chỉ tần suất và dạng đúng của động từ
- You ……………. (usually/be) at the sports center on Sunday.
- The school bus ……………. (always/arrive) at half past eight.
- My brother ……………. (hardly ever/help) me with my homework.
- I ……………. (sometimes/be) bored in the maths lessons.
- We ……………. (rarely/watch) football on TV.
- You and Tony ……………. (never/play) computer games with me.
- Our teacher, Mrs. Mia, ……………. (never/be) late for lessons.
- I ……………. (often/clean) my bedroom at the weekend.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. Andrea lives next door so we ……………. see her.
A. never
B. often
C. rarely
2. Nancy and I (30%) ……………. go out for coffee together.
A. never
B. frequently
C. occasionally
3. We meet ……………. at the Annual General Meeting.
A. never
B. every day
C. yearly
4. My doctor …………….
A. yearly checks of my health
B. checks yearly my health
C. checks my health yearly
5. It (0%) …………….rains here in the summer.
A. never
B. sometimes
C. rarely
6. ……………. we take the dog off his leash at the beach.
A. sometimes
B. never
C. rarely
7. My sister ……………. two days of school in a row.
A. often has missed
B.has missed often
C. has often missed
8. My boyfriend and I take vacations together quite …………….
A. never
B. hardly
C. frequently
9. Andy (10%) ……………. gets to visit his cousins.
A. very frequently
B. very rarely
C. very often
10. I don’t earn much because I
A. never went to college
B. went never to college
C. went to college never
Đáp án
Bài tập 1:
- are usually
- always arrives
- hardly ever helps
- am sometimes
- rarely watch
- never play
- is never
- often clean
Bài tập 2:
1. often |
2. occasionally |
3. yearly |
4. checks my health yearly |
5. never |
6. sometimes |
7. has often missed |
8. frequently |
9. very rarely |
10. never went to college |
Qua bài học trên, Tiếng Anh Nghe Nói hy vọng bạn đã nắm thật vững kiến thức về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh và có thể sử dụng thành thạo điểm ngữ pháp này trong quá trình học cũng như giao tiếp tiếng Anh thường ngày trong cuộc sống.
Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% Giáo viên tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/