Tất tần tật tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh thú vị
Bạn có sở thích xem phim và bình luận về các bộ phim? Bài viết tổng hợp những tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh dưới đây sẽ cung cấp cho bạn lượng từ vựng dồi dào giúp bạn tự tin chia sẻ sở thích và cảm nhận của bản thân về phim ảnh hay tham khảo review phim từ nguồn nước ngoài.
Tổng hợp tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh
Khi nhận xét về phim sẽ có các mặt tích cực, tiêu cực và ở mức trung tính. Dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp và chia sẻ 50+ tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh có tính ứng dụng cao:
Tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh theo hướng tích cực (Positive)
Tham khảo ngay một số tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh theo hướng tích cực sau:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
first-rate |
/ˈfɜːrst ˌreɪt/ |
xuất sắc, hạng nhất |
charming |
/ˈtʃɑːrmɪŋ/ |
làm say mê |
charismatic |
/ˌkærɪzˈmætɪk/ |
có sức lôi cuốn khán giả |
comical |
/ˈkɒmɪkəl/ |
hài hước, khôi hài, tức cười, vui nhộn |
enjoyable |
/ɪnˈdʒɔɪəbl/ |
thú vị, thích thú |
tender |
/ˈtendər/ |
nhạy cảm, tế nhị |
sensitive |
/ˈsensɪtɪv/ |
nhạy cảm |
powerful |
/ˈpaʊərfəl/ |
có tác động mạnh |
surprising |
/sərˈpraɪzɪŋ/ |
làm ngạc nhiên, đáng sửng sốt |
imaginative |
/ɪˈmædʒɪnətɪv/ |
giàu tưởng tượng |
insightful |
/ˈɪnsaɪtfəl/ |
sâu sắc |
uproarious |
/ʌpˈrɔːriəs/ |
rất buồn cười |
hilarious |
/hɪˈleriəs/ |
vui nhộn |
riveting |
/ˈrɪvɪtɪŋ/ |
thu hút sự chú ý, làm mê hoặc |
fascinating |
/ˈfæsɪneɪtɪŋ/ |
hấp dẫn, lôi cuốn |
dazzling |
/ˈdæzlɪŋ/ |
làm sững sờ, làm kinh ngạc |
legendary |
/ˈledʒənderi/ |
thuộc truyện cổ tích, truyền thuyết, có tính huyền thoại, thần kỳ |
clever |
/ˈklevər/ |
hay, tài tình |
original |
/əˈrɪdʒənl/ |
(thuộc) nguyên bản chính |
absorbing |
/əbˈzɔːrbɪŋ/ |
hấp dẫn, làm say mê, say sưa |
intriguing |
/ɪnˈtriːɡɪŋ/ |
hấp dẫn, kích thích sự tò mò |
pleasant |
/ˈpleznt/ |
vui vẻ, thú vị |
thought provoking |
/ˈθɔːt prəˈvoʊkɪŋ/ |
khiến bạn nghĩ đến những ý tưởng mới hoặc thay đổi thái độ, quan niệm, cái nhìn |
unpretentious/ unpretending |
/ˌʌnprɪˈtenʃəs/ /ˌʌnprɪˈtendɪŋ/ |
không phô trương |
true-to-life |
/ˌtruː tə ˈlaɪf/ |
chân thực |
masterpiece |
/ˈmæstərpiːs/ |
nổi bật, đáng chú ý |
Tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh theo hướng tiêu cực (Negative)
Tham khảo ngay một số tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh theo hướng tiêu cực sau:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
third-rate |
/ˈθɜːrd reɪt/ |
hạng chót, xấu, kém |
flawed |
/flɔːd/ |
không hoàn hảo |
juvenile |
/ˈdʒuːvənaɪl/ |
vị thành niên |
boring |
/ˈbɔːrɪŋ/ |
chán |
distasteful |
/dɪsˈteɪstfəl/ |
khó chịu, không vừa ý |
ordinary |
/ˈɔːrdɪneri/ |
thường, bình thường |
senseless |
/ˈsensləs/ |
vô nghĩa |
static |
/ˈstætɪk/ |
không thay đổi |
brutal |
/ˈbruːtl/ |
cục súc |
confused |
/kənˈfjuːzd/ |
lộn xộn, không rõ ràng |
disappointing |
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ |
làm chán ngán, làm thất vọng |
bloody |
/ˈblʌdi/ |
đẫm máu |
silly |
/ˈsɪli/ |
ngớ ngẩn |
predictable |
/prɪˈdɪktəbl/ |
có thể đoán được, có thể dự đoán |
stupid |
/ˈstuːpɪd/ |
chán, buồn tẻ |
uninteresting |
/ˌʌnˈɪntrɪstɪŋ/ |
không hay, không thú vị, không đáng chú ý |
weak |
/wiːk/ |
nhạt nhẽo |
incredibly tiresome |
/ɪnˈkrɛdəbli ˈtaɪərsəm/ |
cực kỳ mệt mỏi |
trite |
/traɪt/ |
cũ rích, nhàm |
uneven |
/ʌnˈiːvn/ |
thất thường, thay đổi |
cliché ridden |
/ˈkliːʃeɪ ˈrɪdn/ |
sáo rỗng |
outdated |
/aʊtˈdeɪtɪd/ |
cổ |
dreadful |
/ˈdredfl/ |
chán ngấy |
bland |
/blænd/ |
nhạt nhẽo |
Tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh theo hướng trung tính (Neutral)
Đối với những bộ phim không quá xuất sắc cũng không quá tệ, dừng ở mức tạm được, bạn học có thể sử dụng các tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh theo sau:
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
suspenseful |
/səˈspensfəl/ |
hồi hộp |
highly-charged |
/ˈhaɪli tʃɑrdʒd/ |
trả phí cao |
slow |
/sloʊ/ |
buồn tẻ |
fast-moving |
/ˈfæst ˌmuːvɪŋ/ |
di chuyển nhanh |
big-budget |
/ˈbɪɡ ˌbʌdʒɪt/ |
ngân sách lớn |
low-budget |
/loʊ ˈbʌdʒɪt/ |
ngân sách nhỏ |
sentimental |
/ˌsentɪˈmentl/ |
đa cảm |
romantic |
/roʊˈmæntɪk/ |
lãng mạn |
oddball |
/ˈɒdbɔːl/ |
kỳ quặc |
wacky |
/ˈwæki/ |
kỳ quặc |
dramatic |
/drəˈmætɪk/ |
kịch |
fantasy |
/ˈfæntəsi/ |
tưởng tượng |
satirical |
/səˈtɪrɪkl/ |
châm biếm |
picaresque |
/ˌpɪkəˈresk/ |
thuộc tiểu thuyết giang hồ |
Một số cụm từ miêu tả phim bằng tiếng Anh thường dùng
Để diễn đạt ý một cách trôi chảy, Tiếng Anh Nghe Nói gợi ý đến bạn các cụm từ miêu tả phim bằng tiếng Anh dưới đây:
- To catch the latest movie: Xem bộ phim mới nhất
- To come highly recommended: Khuyến khích nên xem, đánh giá cao
- Couldn’t put it down: quá lôi cuốn
- To get a good/bad review: nhận được đánh giá tốt hoặc xấu
- To see a film: xem một bộ phim
- The central character: nhân vật chính, trung tâm
- To be based on: được dựa trên
- To be engrossed in: mải mê với
- a must-see/a smash hit: phim phải xem
- a box-office success/failure: thành công/thất bại phòng vé
- an audience pleaser: khán giả hài lòng
- Well worth seeing: phải xem
- Not to be missed: không thể bỏ lỡ
- an impressive debut: màn ra mắt ấn tượng
Tham khảo một số ví dụ sử dụng cụm từ miêu tả phim bằng tiếng Anh sau đây:
- The documentary about wildlife conservation was so captivating that I couldn’t put it down. Every moment was filled with breathtaking scenes of nature and heartfelt stories of dedication. (Bộ phim tài liệu về bảo tồn động vật hoang dã quá cuốn hút đến nỗi tôi không thể dừng lại. Mỗi khoảnh khắc đều đầy những cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp và những câu chuyện chân thành về sự cống hiến.)
- Watching the movie, I found myself engrossed in the intricate plot and complex characters. It was an immersive experience. (Khi xem phim, tôi thấy mình mải mê với cốt truyện phức tạp và các nhân vật đa chiều. Đó là một trải nghiệm hoàn toàn cuốn hút.)
- The new action film is a visual spectacle and definitely not to be missed. The special effects and stunts are top-notch. (Bộ phim hành động mới là một cảnh tượng thị giác và chắc chắn không thể bỏ lỡ. Các hiệu ứng đặc biệt và các pha hành động rất xuất sắc.)
- The young actor made an impressive debut in his first major film role, earning praise from both critics and audiences. (Nam diễn viên trẻ đã có một màn ra mắt ấn tượng trong vai chính đầu tiên của mình, nhận được lời khen ngợi từ cả giới phê bình và khán giả.)
Đoạn hội thoại vận dụng tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh
Sau khi đã có từ vựng, bạn học cần biết cách áp dụng chúng để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Sau đây là đoạn hội thoại mẫu về một tình huống khi hai người bạn bàn luận về một bộ phim nổi tiếng có sử dụng một số tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh:
Liam: Hey, have you seen the new Spider-Man movie? (Này, bạn đã xem bộ phim mới của Spider-Man chưa?)
Henry: No, I haven’t had a chance to go to the theater yet. Have you seen it? (Không, tôi chưa có cơ hội đến rạp chiếu phim. Bạn đã thấy nó chưa?)
Liam: Yeah, I saw it last weekend. It was amazing! (Vâng, tôi đã xem nó vào cuối tuần trước. Thật là tuyệt!)
Henry: Really? I’ve heard mixed reviews about it. (Thật sao? Tôi đã nghe nhiều ý kiến trái chiều về nó.)
Liam: Well, I thought it was great. The special effects were incredible and the storyline was really engaging. The action scenes were riveting, and the character development was fascinating. Plus, it had some comical moments that made the whole experience even more enjoyable. (Chà, tôi nghĩ nó thật tuyệt. Các hiệu ứng đặc biệt thật đáng kinh ngạc và cốt truyện thực sự hấp dẫn. Các cảnh hành động thật lôi cuốn và phát triển nhân vật rất thú vị. Thêm vào đó, có một số khoảnh khắc hài hước làm cho trải nghiệm trở nên thú vị hơn nhiều.)
Henry: That’s good to know. I’m a big Spider-Man fan, so I’ll have to check it out. Thật tốt khi biết điều đó. (Tôi là một fan hâm mộ lớn của Spider-Man, vì vậy tôi sẽ xem nó.)
Liam: You should definitely go see it. It’s definitely worth the price of admission. The balance between humor, action, and emotional depth was really well done. Bạn chắc chắn nên đi xem nó. (Nó chắc chắn đáng giá với mức vé. Sự cân bằng giữa hài hước, hành động và chiều sâu cảm xúc thật sự rất tốt.)
Henry: Thanks for the recommendation. I’ll make sure to catch it on the big screen. (Cảm ơn vì lời giới thiệu. Tôi chắc chắn sẽ bắt được nó trên màn hình lớn.)
Liam: No problem. I’m sure you’ll enjoy it. (Không sao. Tôi chắc rằng bạn sẽ thích nó.)
Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến những tín đồ có niềm đam mê phim ảnh trọn bộ tính từ miêu tả phim bằng tiếng Anh phổ biến kèm các cụm từ và đoạn hội thoại mẫu giúp bạn nắm vững kiến thức để có thể tự tin bắn tiếng Anh với chủ điểm thú vị này.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/