Tất tần tật từ vựng và mẫu câu về sở thích tiếng Anh (Hobbies) hay nhất
Mỗi người trong chúng ta đều có sở thích cá nhân của riêng mình, có người thích nghe nhạc, đọc sách, học ngoại ngữ hoặc chơi một môn thể thao nào đó. Bài viết sau đây bao gồm toàn bộ từ vựng và mẫu câu giúp bạn diễn đạt sở thích tiếng Anh một cách chính xác.
Trọn bộ từ vựng về sở thích tiếng Anh (Hobbies) cơ bản
Dưới đây là danh sách các từ vựng thông dụng giúp bạn mô tả và chia sẻ về sở thích tiếng Anh:
Từ vựng về sở thích tiếng Anh (Hobbies) chung nhất
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
interest |
/ˈɪntrəst/ |
hứng thú |
hobby |
/ˈhɒbi/ |
sở thích |
adore |
/əˈdɔːr/ |
yêu mến |
free time |
/friː taɪm/ |
thời gian rảnh |
spare time |
/spɛə taɪm/ |
thời gian rảnh |
activity |
/ækˈtɪvɪti/ |
hoạt động |
pastime |
/ˈpɑːstaɪm/ |
trò tiêu khiển |
favorite |
/ˈfeɪvərɪt/ |
thứ được ưa thích |
love |
/lʌv/ |
yêu |
enjoy |
/ɪnˈdʒɔɪ/ |
thích thú |
fancy |
/ˈfænsi/ |
yêu thích |
prefer |
/prɪˈfɜːr/ |
thích hơn |
like |
/laɪk/ |
thích |
Từ vựng về sở thích tiếng Anh (Hobbies) thường ngày
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Build things |
/bɪld θɪŋz/ |
chơi xếp hình |
Chat with friends |
/ʧæt wɪð frɛndz/ |
tán gẫu với bạn bè |
Collect stamp |
/kəˈlɛkt stæmp/ |
sưu tập con tem |
Collect things |
/kəˈlɛkt θɪŋz/ |
sưu tập đồ |
Do magic tricks |
/duː ˈmæʤɪk trɪks/ |
làm ảo thuật |
Do sports |
/duː spɔːts/ |
chơi thể thao |
Explore |
/ɪksˈplɔ/ |
đi thám hiểm |
Fly kites |
/flaɪ kaɪts/ |
thả diều |
Go camping |
/gəʊ ˈkæmpɪŋ/ |
đi cắm trại |
Go for a walk |
/gəʊ fɔːr ə wɔːk/ |
đi dạo |
Go partying |
/gəʊ ˈpɑːtɪɪŋ/ |
đi dự tiệc |
Go shopping |
/gəʊ ˈʃɒpɪŋ/ |
đi mua sắm |
Go skateboarding |
/gəʊ ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ |
trượt ván |
Go swimming |
/gəʊ ˈswɪmɪŋ/ |
đi bơi |
Hang out with friends |
/hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ |
đi chơi với bạn |
Play an instrument |
/pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt/ |
chơi nhạc cụ |
Play chess |
/pleɪ ʧɛs/ |
chơi cờ |
Play computer games |
/pleɪ kəmˈpjuːtə geɪmz/ |
chơi game |
Read books |
/riːd bʊks/ |
đọc sách |
Sing |
/sɪŋ/ |
hát |
Sleep |
/sli:p/ |
ngủ |
Surf net |
/sɜːf nɛt/ |
lướt net |
Take photo |
/teɪk ˈfəʊtəʊ/ |
chụp ảnh |
Take photographs |
/teɪk ˈfəʊ.tə.ɡrɑːf/ |
chụp ảnh |
To the cinema |
/gəʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ |
đi xem phim |
Travel |
/ˈtræv.əl/ |
du lịch |
Walk the dog |
/wɔːk ðə dɒg/ |
dắt chó đi dạo |
Watch television |
/wɒʧ ˈtɛlɪˌvɪʒən/ |
xem tivi |
Jogging |
/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ |
chạy bộ |
Knit |
/nɪt/ |
đan lát |
Listen to music |
/ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/ |
nghe nhạc |
Listen to music |
/ˈlɪs.ən tə’mjuː.zɪk/ |
nghe nhạc |
Mountaineering |
/ˌmaʊn.tənˈɪr.ɪŋ/ |
đi leo núi |
Từ vựng về sở thích tiếng Anh (Hobbies) với hoạt động vui chơi trong nhà
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
go to the cinema/theatre |
/ˈɡoʊ tuː ðə ˈsɪnəmə/ˈθɪətə(r)/ |
đi xem phim/rạp hát |
go to the gym |
/ˈɡoʊ tuː ðə ʤɪm/ |
đi tập gym |
go shopping |
/ˈɡoʊ ˈʃɑːpɪŋ/ |
đi mua sắm |
reading |
/ˈriːdɪŋ/ |
đọc sách |
watching TV |
/ˈwɑːtʃɪŋ ˈtiːˈviː/ |
xem TV |
play video games |
/pleɪ ˈvɪdɪoʊ ɡeɪmz/ |
chơi trò chơi điện tử |
billiards |
/ˈbɪliərdz/ |
bi-a |
cooking |
/ˈkʊkɪŋ/ |
nấu nướng |
knitting |
/ˈnɪtɪŋ/ |
đan lát |
writing |
/ˈraɪtɪŋ/ |
viết lách |
drawing |
/ˈdrɔːɪŋ/ |
vẽ |
play the piano |
/pleɪ ðə ˈpiːænəʊ/ |
chơi piano |
play the guitar |
/pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/ |
chơi guitar |
sewing |
/ˈsoʊɪŋ/ |
may vá |
board games |
/bɔːrd ɡeɪmz/ |
trò chơi bàn cờ |
dancing |
/ˈdænsɪŋ/ |
nhảy |
singing |
/ˈsɪŋɪŋ/ |
hát |
listen to music |
/ˈlɪsən tuː ˈmjuːzɪk/ |
nghe nhạc |
surf the internet |
/sɜːrf ðə ˈɪntərˌnɛt/ |
lướt internet |
Từ vựng về sở thích tiếng Anh (Hobbies) với hoạt động vui chơi ngoài trời
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Backpacking |
/ˈbækˌpækɪŋ/ |
du lịch bụi |
Bungee jumping |
/ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/ |
nhảy bungee |
Camping |
/ˈkæm.pɪŋ/ |
cắm trại |
Climbing |
/ˈklaɪmɪŋ/ |
leo núi |
Cycling |
/ˈsaɪ.klɪŋ/ |
đạp xe |
Fishing |
/ˈfɪʃɪŋ/ |
câu cá |
Gardening |
/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/ |
làm vườn |
Hiking |
/ˈhaɪkɪŋ/ |
đi bộ đường dài |
Hunting |
/ˈhʌntɪŋ/ |
săn bắn |
Kayak |
/ˈkaɪæk/ |
xuồng ca dắc |
Kite flying |
/ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ |
thả diều |
Running |
/ˈrʌn.ɪŋ/ |
chạy bộ |
Scuba diving |
/ˈskuːbə ˈdaɪvɪŋ/ |
lặn biển |
Shuttlecock kicking |
/ˈʃʌt.əl.kɒk kɪkɪŋ/ |
chơi đá cầu |
Walking |
/ˈwɔː.kɪŋ/ |
tản bộ |
Từ vựng về sở thích tiếng Anh (Hobbies) với việc ăn uống
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
baked potato |
/beɪk pəˈteɪtoʊ/ |
khoai tây đút lò |
fish |
/fɪʃ/ |
cá |
French fries |
/frentʃ fraɪ/ |
khoai tây chiên kiểu Pháp |
fried food |
/fraɪd fuːd/ |
đồ chiên |
fried rice |
/fraɪd raɪs/ |
cơm chiên |
cheese |
/tʃiːz/ |
phô mai |
chicken |
/ˈtʃɪkɪn/ |
thịt gà |
chicken breast |
/ˈtʃɪkɪn brest/ |
ức gà |
coffee |
/ˈkɑːfi/ |
cà phê |
coke |
/koʊk/ |
nước ngọt |
crab |
/kræb/ |
cua |
crepe |
/kreɪp/ |
bánh kếp |
curry |
/ˈkɜːri/ |
cà ri |
dessert |
/dɪˈzɜːrt/ |
món tráng miệng |
gruel |
/ˈɡruːəl/ |
chè |
hamburger |
/ˈhæmbɜːrɡər/ |
hăm-bơ-gơ |
hot pot |
/hɑːt pɑːt/ |
lẩu |
ice-cream |
/aɪs kriːm/ |
kem |
iced tea |
/aɪst tiː/ |
trà đá |
jam |
/dʒæm/ |
mứt |
juice/ squash |
/dʒuːs/ /skwɑːʃ/ |
nước ép hoa quả |
lemonade |
/ˌleməˈneɪd/ |
nước chanh |
milk |
/mɪlk/ |
sữa |
noodles |
/ˈnuːdlz/ |
món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…) |
nut |
/nʌt/ |
đậu phộng |
octopus |
/ˈɑːktəpəs/ |
bạch tuộc |
peas |
/piːz/ |
đậu hạt tròn |
pie |
/paɪ/ |
bánh có nhân |
pizza |
/ˈpiːtsə/ |
bánh pi-za |
pork |
/pɔːrk/ |
thịt lợn |
vegetable |
/ˈvedʒtəbl/ |
rau |
roasted food |
/roʊstɪd fuːd/ |
đồ quay |
seafood |
/ˈsiːfuːd/ |
hải sản |
shellfish |
/ˈʃelfɪʃ/ |
hải sản có vỏ |
shrimps |
/ʃrɪmps/ |
tôm |
waffle |
/ˈwɑːfl/ |
bánh tổ ong |
smoothie |
/ˈsmuːði/ |
sinh tố |
soda |
/ˈsoʊdə/ |
nước sô-đa |
soup |
/suːp/ |
súp |
salad |
/ˈsæləd/ |
món trộn, gỏi |
sandwich |
/ˈsænwɪtʃ/ |
món kẹp |
sauce |
/sɔːs/ |
xốt |
sausage |
/ˈsɔːsɪdʒ/ |
xúc xích |
tart |
/tɑːrt/ |
bánh trứng |
tea |
/tiː/ |
trà |
Từ vựng về sở thích tiếng Anh (Hobbies) với việc đọc sách
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Autobiography |
/ɔt̮əbaɪˈɑɡrəfi/ |
Cuốn tự truyện |
Dictionary |
/ˈdɪkʃəˌnɛri/ |
Từ điển |
Encyclopedia |
/ɪnˌsaɪkləˈpidiə/ |
Bách khoa toàn thư |
Exercise book |
/ˈɛksərˌsaɪz bʊk/ |
Sách bài tập |
Fairy tale |
/ˈfeəri teɪl/ |
Truyện cổ tích |
Funny story |
/ˈfʌni ˈstɔːri/ |
Truyện cười |
Ghost story |
/gəʊst ˈstɔːri/ |
Truyện ma |
Hardcover |
/ˈhɑrdˌkʌvər/ |
Sách bìa cứng |
Poem |
/ˈpoʊəm/ |
Thơ |
Comic |
/ˈkɑmɪk/ |
Truyện tranh |
Detective story |
/dɪˈtɛktɪv ˈstɔːri/ |
Truyện trinh thám |
Science fiction book |
/ˈsaɪəns ˈfɪkʃn bʊk/ |
Sách khoa học viễn tưởng |
Short story |
/ʃɔrt ˈstɔri/ |
Truyện ngắn |
Textbook |
/ˈtɛkstbʊk/ |
Sách giáo khoa |
Thriller book |
/ˈθrɪlər bʊk/ |
Sách trinh thám |
Nonfiction |
/ˌnɑnˈfɪkʃn/ |
Sách viết về người thật việc thật. |
Novel |
/ˈnɑvl/ |
Tiểu thuyết |
Paperback |
/ˈpeɪpərbæk/ |
Sách bìa mềm |
Picture book |
/ˈpɪktʃər bʊk/ |
Sách tranh ảnh |
Từ vựng về sở thích tiếng Anh (Hobbies) với âm nhạc
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ballet |
/ˈbæleɪ/ |
múa ba lê |
Dance |
/dɑːns/ |
nhảy múa |
Salsa |
/ˈsɑːl.sə/ |
nhảy salsa |
Swing |
/swɪŋ/ |
nhảy swing |
Tango |
/ˈtæŋgəʊ/ |
nhảy tango |
Waltz |
/wɔːls/ |
nhảy van-xơ |
Blues |
/blu:z/ |
nhạc blue |
Classical |
/’klæsikəl/ |
nhạc cổ điển |
Country |
/’kʌntri/ |
nhạc đồng quê |
Easy listening |
/’i:zi ‘lisniɳ/ |
nhạc dễ nghe |
Electronic |
/ilek’trɔnik/ |
nhạc điện tử |
Folk |
/fouk/ |
nhạc dân ca |
Heavy metal |
/’hevi ‘metl/ |
nhạc rock mạnh |
Hip hop |
/hip hɔp/ |
nhạc hip hop |
Jazz |
/dʤæz/ |
nhạc jazz |
Latin |
/’lætin/ |
nhạc Latin |
Opera |
/’ɔpərə/ |
nhạc opera |
Pop |
/pɔp/ |
nhạc pop |
Rap |
/ræp/ |
nhạc rap |
Reggae |
/ˈreɡeɪ/ |
nhạc reggae |
Rock |
/rɔk/ |
nhạc rock |
Symphony |
/’simfəni/ |
nhạc giao hưởng |
Techno |
/ˈteknəʊ/ |
nhạc khiêu vũ |
R&B (rhythm and blues) |
/’riðm blu:z/ |
nhạc R&B |
Từ vựng về sở thích tiếng Anh (Hobbies) với các môn thể thao
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Badminton |
/ˈbædmɪntən/ |
cầu lông |
Baseball |
/ˈbeɪsbɔːl/ |
bóng chày |
Basketball |
/ˈbɑːskɪtˌbɔːl/ |
bóng rổ |
Bodybuilding |
/ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ/ |
tập thể hình |
Bowling |
/ˈbəʊlɪŋ/ |
chơi bowling |
Boxing |
/ˈbɑːk.sɪŋ/ |
đấm bốc |
Croquet |
/kroʊˈkeɪ/ |
chơi cro-ke |
Cycling |
/ˈsaɪklɪŋ/ |
đạp xe |
Diving |
/ˈdaɪvɪŋ/ |
lặn |
Fencing |
/ˈfɛnsɪŋ/ |
nhảy rào |
Football |
/ˈfʊtbɔːl/ |
bóng đá |
Golf |
/ɡɑːlf/ |
đánh golf |
Gymnastics |
/dʒɪmˈnæs.tɪks/ |
thể dục dụng cụ |
Skate |
/skeɪt/ |
ván trượt |
Table tennis |
/ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ |
bóng bàn |
Tennis |
/ˈtɛnɪs/ |
tennis |
Volleyball |
/ˈvɒlɪˌbɔːl/ |
bóng chuyền |
Yoga |
/ˈjəʊgə/ |
yoga |
Một số cụm từ về sở thích tiếng Anh (Hobbies) thú vị
Để văn phong của bạn trở nên thú vị hơn, bạn có thể đưa một số cụm từ về sở thích tiếng Anh dưới đây khi nói hoặc viết về chủ điểm này:
- be a huge fan of sth (phrase): fan bự của cái gì đó, cực kỳ thích cái gì
- be into sth (phrase): quan tâm, hứng thú với điều gì
- have a passion for sth: có một niềm yêu thích với điều gì đó
- not one’s cup of tea (IDM): không phải gu của ai đó
- interested in sth (phrase): hứng thú, quan tâm tới điều gì đó
- fond of sth (phrase): thích thú với điều gì đó
- keen on sth (phrase): hứng thú với điều gì đó
Ví dụ:
- I’m really interested in learning about different cultures. (Tôi thực sự hứng thú khi tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
- My grandmother is fond of knitting; she finds it relaxing. (Bà tôi thích đan lát; bà ấy cảm thấy nó thư giãn.)
Chi tiết về cấu trúc và mẫu câu về sở thích tiếng Anh (Hobbies)
Biết cách sử dụng mẫu câu phù hợp giúp bạn mô tả sở thích của mình rõ ràng và thú vị. Dưới đây là một số mẫu câu về sở thích tiếng Anh cơ bản:
Mẫu câu hỏi về sở thích tiếng Anh thường dùng
- You have good taste in sport, don’t you? (Bạn thích chơi thể thao đúng không?)
- Which game do you like? (Bạn thích trò chơi nào?)
- What are you interested in/ keen on/ fond of? (Bạn thích gì?)
- What do you like? (Bạn thích gì?)
- What do you do for fun? (Bạn làm gì để giải trí?)
- What are your interests/ hobbies? (Các sở thích của bạn là gì?)
- What are you into? (Niềm say mê của bạn là gì?)
- What’s your favorite sport? (Bạn thích môn thể thao nào?)
- What sort of activity do you do in your spare/ free/ leisure time? (Bạn thường làm gì trong lúc rảnh rỗi?)
- What kind of free time activities do you prefer? (Bạn thích hoạt động nào vào thời gian rảnh?)
- What is your interest/ hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
- What is your favorite kind of book? (Loại sách yêu thích của bạn là gì?)
- What are you passionate about? (Bạn đam mê gì?)
- What are you interested in/ keen on/ fond of? (Bạn thích những gì?)
Khi sử dụng câu hỏi về sở thích tiếng Anh này bạn cần lưu ý, “fond” và “keen” mang ý nghĩa ở mức độ rất yêu thích, còn “interested” chỉ ở mức độ muốn quan tâm hoặc “thích nhẹ”.
- What activities do you like to do? (Bạn thích hoạt động gì?)
- How do you spend your weekends? (Bạn trải qua ngày cuối tuần như thế nào?)
- How do you spend your spare/ free/ leisure time? (Bạn dùng thời gian rảnh của mình như thế nào?)
- How long have you been …? (Bạn bắt … từ khi nào?)
- Why do you like playing badminton? (Tại sao bạn lại thích chơi cầu lông?)
- What do you like about camping? (Bạn thích gì ở việc cắm trại?)
- Why do you spend your time playing chess? (Tại sao bạn dành thời gian của bạn để chơi cờ vua?)
- How do you spend your holidays? (Bạn trải qua kỳ nghỉ của mình như thế nào?)
- Have you seen any good movies recently? (Bạn có xem bộ phim hay nào hay gần đây không?)
- Do you have any interests/ hobbies? (Bạn có sở thích nào không?)
- When did you start reading fantasy books? (Bạn bắt đầu đọc sách giả tưởng từ khi nào?)
- What do you often do in your free/spare time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)
- How do you typically unwind? (Bạn thường thư giãn thế nào vậy?)
- What are your hobbies/interests? (Sở thích của bạn là gì thế?)
- What activities do you like? (Bạn yêu thích những hoạt động nào?)
- What activities do you engage in while you’re free? (Bạn thường tham gia những hoạt động nào khi rảnh?)
- Do you play any sports? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
- How often do you play basketball? (Bạn thường chơi bóng rổ không?)
Một số cấu trúc và mẫu câu trả lời về sở thích tiếng Anh (Hobbies)
Khi nhận được câu hỏi bằng tiếng Anh về hoạt động yêu thích của bạn, bạn sẽ trả lời như thế nào? Hãy áp dụng ngay những cấu trúc và mẫu câu nói về sở thích tiếng Anh qua gợi ý dưới đây nhé!
– Cấu trúc trả lời cho câu hỏi về sở thích tiếng Anh (Hobbies)
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
like + V-ing |
nói về sở thích đã có từ lâu |
I like playing football on weekends. (Tôi thích chơi bóng đá vào cuối tuần.) |
like + to V |
nói về sở thích vừa được phát hiện không lâu tại thời điểm nói |
I like to try new foods when I travel. (Tôi thích thử những món ăn mới khi đi du lịch.) |
Để tránh sự lặp đi lặp lại và tăng tính linh hoạt khi nói về sở thích cá nhân, trong tiếng Anh còn có các trúc khác có thể thay thế với ý nghĩa tương tự như “like”: |
||
(to) love + V-ing |
I love reading novels before bedtime. (Tôi yêu thích đọc tiểu thuyết trước khi đi ngủ.) |
|
(to) adore + V-ing |
She adores traveling to exotic places. (Cô ấy rất mê đi du lịch đến những nơi lạ thường.) |
|
(to) be keen on + V-ing |
He’s keen on collecting vintage watches. (Anh ấy rất thích sưu tập đồng hồ cổ.) |
|
(to) be interested in + V-ing |
They are interested in learning more about renewable energy. (Họ quan tâm tới việc tìm hiểu thêm về năng lượng tái tạo.) |
|
(to) be into + V-ing |
We’re really into hiking and exploring nature. (Chúng tôi rất mê mẩn việc đi bộ đường dài và khám phá thiên nhiên.) |
|
(to) enjoy + V-ing |
I enjoy cooking meals for my family. (Tôi thích thú nấu các bữa ăn cho gia đình mình.) |
|
(to) fancy + V-ing |
Do you fancy going out for dinner tonight? (Bạn có thích đi ăn tối ngoài trời tối nay không?) |
|
(to) have a passion for + V-ing |
She has a passion for painting landscapes. (Cô ấy có niềm đam mê vẽ phong cảnh.) |
|
(to) be a big/huge fan of + V-ing |
I’m a huge fan of watching historical documentaries. (Tôi là một fan hâm mộ lớn của việc xem phim tài liệu lịch sử.) |
|
(to) be mad/crazy about + V-ing |
He’s mad about collecting rare stamps. (Anh ấy điên cuồng sưu tập tem hiếm.) |
|
Sb’s hobby/hobbies is/are… |
My hobby is painting. (Sở thích của tôi là vẽ.) |
– Cấu trúc câu trả lời khi có cùng sở thích với ai đó
Khi bạn học muốn chia sẻ về một sở thích chung với ai đó, sử dụng các cụm từ về sở thích tiếng Anh sau sẽ giúp cho cuộc trò chuyện thêm phần thú vị:
- (to) have common ground: có điểm chung
Ví dụ: We have common ground in our love for painting. (Chúng ta có điểm chung trong tình yêu với việc vẽ.)
- (to) share the same interest with sb/sth: có sở thích chung với ai đó
Ví dụ: I share the same interest in playing the guitar with my brother. (Tôi có sở thích chung về chơi guitar với anh trai mình.)
- – (to) be in common with sb/sth: có nghĩa là giống với ai/cái gì
Ví dụ: Reading science fiction is something I have in common with my best friend. (Đọc sách khoa học viễn tưởng là điều tôi và bạn thân có chung.)
- (to) have something in common: có điều gì chung
Ví dụ: We have a passion for hiking in common. (Chúng tôi có chung niềm đam mê đi bộ đường dài.)
– Gợi ý một số mẫu câu trả lời về sở thích tiếng Anh (Hobbies)
- I am into watching action films. (Mình yêu các bộ phim hành động.)
- I have good taste in fashion. (Mình có niềm yêu thích với thời trang.)
- I love going out on the weekend. (Mình thích đi chơi vào cuối tuần.)
- I quite like bowling. (Mình khá thích chơi bô-ling.)
- I adore playing piano (Mình thích chơi dương cầm.)
- I am a big fan of fast food. (Mình là một “fan” bự của đồ ăn nhanh.)
- Jogging every morning can help me relax my mind and maintain my health. (Chạy bộ mỗi sáng có thể giúp mình thư giãn đầu óc và ổn định sức khỏe.)
- Looks like I started playing chess when I was 8 years old. (Hình như mình bắt đầu chơi cờ vua vào năm mình 8 tuổi.)
- Reading novels is one of my joys. (Đọc tiểu thuyết là một trong những niềm đam mê của mình.)
- I have a liking for comics. (Mình có niềm yêu thích với truyện tranh.)
- I have a passion for music. (Mình có niềm đam mê với âm nhạc.)
- I’m mad about Korean dramas. (Mình thích các bộ phim truyền hình Hàn Quốc.)
- I prefer to go out with friends every weekend. (Mình thích đi chơi với bạn bè vào mỗi cuối tuần.)
- I really like dancing and singing. (Mình thật sự thích nhảy múa và hát.)
- I usually play badminton with my friends on weekends or late in the afternoon (Mình thường chơi cầu lông với các bạn vào cuối tuần hay cuối giờ chiều.)
- I usually play tennis in my free time. (Mình thường chơi quần vợt trong thời gian rảnh rỗi.)
- I feel completely relaxed when reading picture books. (Mình thực sự cảm thấy thư giãn khi đọc các quyển sách tranh ảnh.)
Đoạn hội thoại mẫu khi trò chuyện về sở thích tiếng Anh
Tham khảo đoạn hội thoại minh họa chi tiết về sở thích tiếng Anh dưới đây giúp bạn học liên tưởng với tình huống thực tế từ đó hiểu và ghi nhớ nhanh bài học.
Minh: What do you often do in your free time? (Cậu thường làm gì vào thời gian rảnh vậy?)
Hoa: I often listen to music, read books and watch movies. (Tớ hay nghe nhạc, đọc sách và xem phim.)
Minh: What kind of music do you prefer? (Cậu thích nghe thể loại nhạc nào vậy?)
Hoa: My favorite type is K-pop. (Thể loại yêu thích của tớ là nhạc K-pop.). And you? What activities do you like? (Còn bạn thì sao? Hoạt động bạn yêu thích là gì?)
Minh: I love going to the grocery store every afternoon. What about you, do you like shopping? (Ồ tớ cũng vậy, tớ rất thích đi bách hóa vào mỗi buổi chiều. Cậu thì sao, cậu có thích mua sắm không?)
Hoa: Yeah sure, but I often go to the shopping mall instead. (Có chứ, nhưng tớ thường hay đi trung tâm thương mại hơn.)
Minh: Nice, would you like to get some new clothing items this weekend? (Tuyệt, cậu có muốn đi mua một vài món đồ mới vào cuối tuần này không?)
Hoa: Sure, is Saturday okay for you? (Chắc chắn rồi, cậu thấy Thứ 7 thế nào?)
Minh: Yes, that’d be great. (Tớ thấy rất ổn đó.)
Hoa: See you then. (Vậy gặp cậu hôm đó nha.)
Minh: Yeah, bye. (Oke, tạm biệt cậu.)
Sở thích cá nhân là một phần quan trọng trong cuộc sống giúp bản thân kết nối với thế giới xung quanh. Đồng thời có tác dụng thần kỳ giúp giảm stress và tạo cảm giác hạnh phúc khi được làm điều mình thích. Qua lượng từ vựng và mẫu câu về sở thích tiếng Anh tại bài viết trên hy vọng giúp bạn học tự tin chia sẻ về những điều mình thích và khám phá thêm những đam mê mới mỗi ngày!
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/