Skip links
loi chuc cuoi tuan vui ve bang tieng Anh

Tuyển tập 100+ lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh 

Cuối tuần là khoảng thời gian nghỉ ngơi, thư giãn và nạp lại năng lượng tuyệt vời sau một tuần học tập, làm việc vất vả. Trong bài viết này, Tiếng Anh Nghe Nói chia sẻ tuyển tập 100+ lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh, giúp bạn thể hiện sự quan tâm và gửi những lời chúc tốt đẹp nhất đến mọi người.

Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh ngắn gọn

loi chuc cuoi tuan vui ve bang tieng Anh 4
Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh ngắn gọn

Một lời chúc cuối tuần không chỉ là cách để bày tỏ tình cảm mà còn mang lại nguồn cảm hứng và năng lượng tích cực cho người nhận dù không cần quá dài dòng hay cầu kỳ. Dưới đây là một số lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh ngắn gọn cho bạn học tham khảo: 

  • Have a nice weekend! (Chúc cuối tuần vui vẻ!)
  • Good luck to the weekend. (Chúc cuối tuần may mắn.)
  • Good weekend, many surprises. (Chúc cuối tuần nhiều bất ngờ.)
  • Busy weekend! (Ngày cuối tuần rộn ràng nhé!)
  • Worry-free weekend! (Cuối tuần không lo âu nhé!)
  • Have a nice weekend! (Chúc bạn có một ngày cuối tuần thú vị nhé!)
  • Warm weekend. (Ngày cuối tuần ấm áp nhé.)
  • Enjoy Saturday. (Tận hưởng thứ Bảy.)
  • Relax Sunday. (Thư giãn ngày Chủ nhật.)
  • Bright Days Ahead. (Những ngày tươi sáng phía trước.)
  • May the Best Come! (Cầu mong điều tốt đẹp nhất sẽ đến!)
  • Sweet weekend! (Cuối tuần ngọt ngào nhé!)

Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh giúp truyền năng lượng tích cực

loi chuc cuoi tuan vui ve bang tieng Anh 3
Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh giúp truyền năng lượng tích cực

Dưới đây là một số lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh, được thiết kế với nội dung lan tỏa năng lượng tích cực tạo nguồn cảm hứng để mỗi người chúng ta đều có thể tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong cuộc sống hàng ngày: 

  • May your weekend be filled with laughter! (Chúc cuối tuần của bạn tràn ngập tiếng cười!)
  • Don’t forget to have some fun this weekend! ( Đừng quên tận hưởng niềm vui cuối tuần này nhé!)
  • Wishing you a blissful weekend escape! (Lời chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh: Chúc bạn có một cuối tuần vui vẻ!)
  • Have a laid-back weekend! Enjoy the break and unwind. (Chúc bạn một cuối tuần thư thái! Tận hưởng thời gian thư giãn, nghỉ ngơi bạn nhé!)
  • Relax and recharge! Wishing you a serene weekend. (Thư giãn và nạp lại năng lượng! Chúc bạn cuối tuần yên bình.)
  • Have a nice weekend, and we’ll see you next week. (Chúc bạn cuối tuần vui vẻ và hẹn gặp lại bạn vào tuần sau.)
  • Wishing you a weekend that’s enjoyable. (Chúc các bạn cuối tuần thật vui vẻ.)
  • May your days off be filled with relaxation and joy! (Chúc những ngày nghỉ của bạn tràn ngập niềm vui và thư giãn!)
  • Hoping your weekend is packed with adventure and fun! (Mong rằng cuối tuần của bạn tràn đầy phiêu lưu và vui vẻ!)
  • Wishing you a fabulous weekend escapade! (Chúc bạn có một chuyến đi chơi cuối tuần thật thú vị!)
  • May your weekend be full of relaxation, joy and contentment! (Chúc bạn cuối tuần tràn đầy thư giãn, vui vẻ và mãn nguyện!)
  • Take a breather! Enjoy your weekend and let loose. (Hãy xả hơi! Thả lỏng và tận hưởng ngày cuối tuần của bạn nhé.)
  • Happy Friday! Have a sublime weekend and live it up! (Thứ sáu vui vẻ! Có một cuối tuần tuyệt vời và sống hết mình!)
  • Wishing you a quiet and enjoyable weekend. (Chúc bạn cuối tuần bình yên và vui vẻ.)
  • Cheers to the weekend! Have a happy time and see you next week. (Chúc mừng cuối tuần! Chúc bạn có khoảng thời gian hạnh phúc và hẹn gặp lại vào tuần tới.)
  • Happy weekend! Kick your feet up and immerse yourself in relaxation. (Cuối tuần vui vẻ! Hãy nhấc thả lỏng và đắm mình trong sự thư giãn.)
  • Enjoy your days off! Here’s to a weekend full of fun and leisure. (Hãy tận hưởng những ngày nghỉ của bạn! Đây là một cuối tuần đầy niềm vui và thư giãn.)
  • Have a fantastic weekend and take a break from the grind. (Chúc bạn một cuối tuần tuyệt vời và nghỉ ngơi sau những ngày bận rộn.)
  • Wishing you an amazing time exploring and relaxing. (Chúc bạn có khoảng thời gian khám phá và thư giãn thú vị.)
  • May your weekend be filled with happiness and relaxation. (Chúc cuối tuần của bạn tràn ngập hạnh phúc và thư giãn.)
  • I hope your weekend will be as wonderful as you are. (Hy vọng cuối tuần của bạn cũng tuyệt vời như chính bạn.)
  • Have an amazing weekend full of smiles and fun! (Chúc bạn vui và tràn ngập tiếng cười!)
  • Cheers to a fantastic weekend filled with laughter and good times! (Chúc bạn một cuối tuần vui vẻ và tràn ngập tiếng cười!)
  • Have a spectacular weekend, and don’t forget to smile! (Chúc bạn một cuối tuần đặc biệt và đừng quên mỉm cười!)
  • Cheers to a weekend of relaxation and happiness! (Chúc bạn cuối tuần vui vẻ và hạnh phúc!)
  • Wishing you a weekend full of laughter and memorable moments (Chúc các bạn cuối tuần tràn ngập tiếng cười và những khoảnh khắc đáng nhớ.)
  • May this weekend bring you peace and happiness. (Có thể cuối tuần này mang lại cho bạn bình yên và hạnh phúc.)
  • I hope your weekend is filled with fun things. (Tôi hy vọng cuối tuần của bạn tràn ngập những điều mang lại cho bạn niềm vui.)
  • Wishing you a weekend of rest and rejuvenation. (Chúc bạn có ngày cuối tuần nghỉ ngơi và lấy lại năng lượng.)
  • May you have a fabulous weekend filled with positive energy. (Chúc bạn có một cuối tuần tuyệt vời tràn đầy năng lượng tích cực.)
  • Wishing you a weekend filled with warmth and love. (Chúc các bạn một cuối tuần tràn ngập ấm áp và yêu thương.)
  • I hope your weekend is filled with cherished moments. (Tôi hy vọng cuối tuần của bạn tràn ngập những khoảnh khắc đáng trân trọng.)

Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh thú vị

Tiếp theo đây là một số lời chúc cuối tuần bằng tiếng Anh đầy sự thú vị, hy vọng sẽ mang lại nụ cười và niềm vui cho những người xung quanh:

  • Enjoy a fantastic couple of days off! (Tận hưởng một vài ngày nghỉ tuyệt vời!)
  • Wishing you a weekend as warm as your favorite blanket! (Chúc bạn ngày cuối tuần ấm áp như chiếc chăn yêu thích của mình!)
  • May your weekend be as refreshing as a cool breeze in autumn! (Chúc cuối tuần của bạn sảng khoái như làn gió mát vào mùa thu!)
  • Enjoy a weekend full of memorable memories! (Hãy tận hưởng ngày cuối tuần với những kỷ niệm đáng nhớ!)
  • May your days off be filled with sunshine and good times! (Chúc những ngày nghỉ của bạn tràn ngập ánh nắng và những khoảng thời gian vui vẻ!)
  • Indulge in a weekend full of happiness and leisure! (Tận hưởng một cuối tuần tràn đầy hạnh phúc và thư giãn!)
  • Embrace the magic of the next two days! (Hãy đón nhận điều kỳ diệu trong hai ngày tới!)
  • Unwind and savor the delights of the weekend! (Hãy thư giãn và tận hưởng những thú vui cuối tuần!)
  • Enjoy a great weekend filled with your favorite activities and people! (Hãy tận hưởng ngày cuối tuần tuyệt vời với những hoạt động và cạnh người mà bạn yêu quý!)
  • Relax and have a fantastic weekend! (Thư giãn và có một cuối tuần tuyệt vời bạn nhé!)
  • Wishing you a weekend as sweet as your favorite cake! (Chúc bạn cuối tuần ngọt ngào như món bánh ngọt bạn yêu thích!)
  • Have a vibrant weekend filled with unforgettable moments! (Chúc bạn ngày cuối tuần rực rỡ với những khoảnh khắc khó quên!)
  • Relax, recharge, and enjoy a great weekend! (Hãy thư giãn, nạp lại năng lượng và tận hưởng một cuối tuần tuyệt vời!)
  • Enjoy your weekend with lots of sunshine and happiness! (Tận hưởng ngày cuối tuần của bạn với nhiều ánh nắng và hạnh phúc!)
  • Wishing you a weekend as bright and happy as you are! (Chúc các bạn một cuối tuần tươi sáng và vui vẻ như bạn nhé!)
  • Wishing you a peaceful weekend. (Chúc bạn có cuối tuần bình yên.)
  • May your weekend be a time of reflection, growth, and happiness. (Chúc cuối tuần của bạn là thời gian suy ngẫm, trưởng thành và hạnh phúc.)
  • I hope you have a marvelous weekend, filled with all the things you love most. (Tôi hy vọng bạn có một cuối tuần tuyệt vời, tràn ngập tất cả những điều bạn yêu thích nhất.)
  • Weekend mode: activated! Wishing you a great couple of days off. (Chế độ cuối tuần: đã kích hoạt! Chúc bạn có một vài ngày nghỉ tuyệt vời.)
  • Take it easy this weekend! ( Hãy thư giãn vào cuối tuần này!)
  • Have a super awesome weekend packed with joy and great memories! (Chúc bạn một cuối tuần tuyệt vời với nhiều niềm vui và kỷ niệm đẹp!)
  • May your weekend be as vibrant as a rainbow! (Chúc bạn có cuối tuần rực rỡ như cầu vồng!)
  • Wishing you a weekend full of love, laughter, and all things wonderful! (Chúc bạn cuối tuần tràn ngập yêu thương, tiếng cười và mọi điều tuyệt vời!)
  • May your weekend be an opportunity to recharge and reconnect with loved ones. (Chúc cuối tuần của bạn là cơ hội để nạp lại năng lượng và kết nối lại với những người thân yêu.)
  • I hope you have a weekend filled with laughter, love, and unforgettable memories. (Tôi hy vọng bạn có một cuối tuần tràn ngập tiếng cười, tình yêu và những kỷ niệm khó quên.)
  • Treasure the moments of your well-earned break! (Hãy trân trọng những khoảnh khắc nghỉ ngơi xứng đáng của bạn!)
Xem thêm  Tổng hợp những bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề 

Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh trang trọng và lịch sự 

Trong một số ngữ cảnh trang trọng, bạn học có thể tham khảo một số lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh lịch sự, phù hợp để gửi đến đồng nghiệp, cấp trên, hoặc trong môi trường công việc sau đây: 

  • May your weekend offer a chance to reflect on your plan for future success. (Mong rằng cuối tuần của bạn sẽ là cơ hội để suy ngẫm về những kế hoạch trong tương lai.)
  • Wishing you a weekend of relaxation and inspiration for the upcoming week. (Chúc các bạn cuối tuần thư giãn và tràn đầy cảm hứng cho tuần sắp tới.)
  • Enjoy a weekend filled with meaningful connections and networking opportunities. (Tận hưởng một ngày cuối tuần tràn ngập những kết nối và cơ hội kết nối ý nghĩa.)
  • Wishing you a weekend of growth, both personally and professionally. (Chúc bạn một ngày cuối tuần phát triển, cả về mặt cá nhân và nghề nghiệp.)
  • May your weekend be a time to celebrate your achieved work and prepare for future challenges. (Chúc cuối tuần của bạn là thời gian để ăn mừng những nỗ lực trong công việc trước đó và chuẩn bị cho những thử thách trong tương lai.)
  • Wishing you a weekend of great relaxation. (Chúc các bạn cuối tuần thư giãn tuyệt vời.)
  • Wishing you a well-deserved and relaxing weekend ahead. (Chúc bạn ngày cuối tuần tới đây thật xứng đáng và thư giãn.)
  • Have fun this weekend! Enjoy life outside of work. (Cuối tuần vui vẻ nhé! Hãy gác lại công việc và tận hưởng cuộc sống.)
  • May your weekend be a perfect balance of leisure and work. (Chúc cuối tuần của bạn là sự cân bằng hoàn hảo giữa công việc và giải trí.)
  • Have a great weekend! Relax and enjoy yourself. (Chúc bạn cuối tuần vui vẻ! Hãy thư giãn và tận hưởng chính mình.)
  • May your weekend be an opportunity to recharge your batteries. (Có thể cuối tuần của bạn là cơ hội để sạc lại “pin”.)
  • Here’s to a weekend of striking the good balance between play and work. (Đây là một cuối tuần đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa công việc và vui chơi.)
  • Wishing you a weekend of planning and goal-setting for the week ahead. (Chúc bạn một cuối tuần lập kế hoạch và đặt mục tiêu cho tuần tới.)
  • Enjoy a weekend of personal and professional growth, as well as some well-deserved downtime. (Tận hưởng một cuối tuần để phát triển cá nhân và nghề nghiệp cũng như có thời gian nghỉ ngơi xứng đáng.)
  • May your weekend be a rewarding and enriching experience, setting the stage for a successful week ahead. (Chúc cuối tuần của bạn là một trải nghiệm bổ ích và phong phú, tạo tiền đề cho một tuần thành công phía trước.)
  • Enjoy a weekend of learning and building valuable connections. (Tận hưởng một cuối tuần học hỏi và xây dựng các kết nối có giá trị.)
  • Wishing you a weekend filled with creativity, innovation, and inspiration. (Chúc bạn một cuối tuần tràn đầy sự sáng tạo, đổi mới và cảm hứng.)
  • Wishing you a weekend of rest, relaxation, and self-care to prepare for the challenges ahead. (Chúc các bạn cuối tuần nghỉ ngơi, thư giãn, chăm sóc bản thân để chuẩn bị cho những thử thách phía trước.)

Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh cho gia đình

loi chuc cuoi tuan vui ve bang tieng Anh 6
Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh cho gia đình

Chọn lời chúc yêu thích của bạn hoặc kết hợp chúng để tạo ra một thông điệp thật ấm áp và cá nhân, gửi đến mỗi thành viên trong gia đình bạn, nhấn mạnh tình yêu và sự quan tâm bạn dành cho họ.

  • Have a nice weekend, mom and dad. (Chúc bố mẹ có một ngày cuối tuần vui vẻ.)
  • Have a nice weekend and have many interesting things. Parents will let their children come to the grandmother’s house to play. (Chúc con cuối tuần vui vẻ và gặp nhiều điều thú vị. Bố mẹ sẽ cho con sang nhà bà ngoại chơi.)
  • The weekend is here. Enjoy the weekend with a picnic. (Cuối tuần đến rồi. Cùng tận hưởng cuối tuần với một chuyến dã ngoại nhé.)
  • Have a nice weekend, my dear mother. I’m out here. (Cuối tuần vui vẻ nhé mẹ yêu của con. Con ra ngoài đây.)
  • Are you going to go play chess, aren’t you? Have a nice weekend, dad. (Bố chuẩn bị đi chơi cờ đúng không? Bố cuối tuần vui vẻ nhé.)
  • It was great to go out today. Should we go for a weekend walk, baby. (Ngày hôm nay thật tuyệt để đi ra ngoài. Chúng ta có nên đi dạo cuối tuần không nhỉ con yêu.)
  • How did this week go by dad? I wish you a good weekend as you wish. (Tuần này của bố trôi qua thế nào? Chúc bố có một ngày cuối tuần thuận lợi như mong muốn nhé.)
  • Good luck to everyone at the weekend. (Chúc mọi người cuối tuần gặp nhiều may mắn.)
  • Have a nice weekend. Be careful when going out, children. (Cuối tuần tốt lành nhé. Đi chơi nhớ chú ý an toàn nhé các con.)
  • I will miss you so much when I have to go on business this weekend. Have a warm weekend. (Con sẽ rất nhớ bố mẹ khi phải đi công tác vào cuối tuần này. Chúc bố mẹ có một cuối tuần ấm áp.)
  • Do you make cakes this weekend? Have a nice weekend mom with delicious cakes. (Cuối tuần này mẹ có làm bánh ngọt không? Chúc mẹ cuối tuần vui vẻ với những chiếc bánh thơm ngon nhé.)
  • This weekend I will be joining the school’s music program. Wishing everyone a happy stay at home even without children. Love everybody! (Cuối tuần này con sẽ tham gia chương trình ca nhạc của trường. Chúc mọi người ở nhà vui vẻ dù không có con nhé. Yêu mọi người!)
Xem thêm  Bỏ túi 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí thông dụng 

Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh cho người yêu 

loi chuc cuoi tuan vui ve bang tieng Anh 2
Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh cho người yêu 

Hãy thể hiện tình cảm và sự quan tâm đến với nửa kia của bạn với những từ ngữ ngọt ngào và chân thành qua các lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh sau: 

  • The weekend is here. Wish my darling a great day off with my family! (Cuối tuần đến rồi. Chúc em yêu của anh có một ngày nghỉ tuyệt vời bên gia đình nhé!)
  • Wish my lover a perfect weekend. (Chúc người yêu của anh có một ngày cuối tuần trọn vẹn.)
  • Wish your weekend filled with laughter. (Chúc ngày cuối tuần của em tràn ngập tiếng cười.)
  • Tomorrow is Sunday. I wish you many interesting things during this weekend. (Ngày mai là chủ nhật. Chúc em gặp nhiều điều thú vị trong ngày nghỉ cuối tuần này.)
  • Have a happy weekend, my love. Love you forever! (Chúc tình yêu của anh có một ngày cuối tuần hạnh phúc. Mãi yêu em!)
  • My honey is ready to rest for the weekend yet? Have a nice weekend! (Em yêu của anh đã chuẩn bị nghỉ ngơi cuối tuần chưa? Chúc em cuối tuần vui vẻ nhé!)
  • At the end of the week, let’s put aside the fatigue to enjoy it. (Cuối tuần đến rồi hãy gác lại những mệt mỏi để tận hưởng nó nhé.)
  • Have a nice weekend. Don’t forget to call me in your free time. Love you. (Chúc em cuối tuần vui vẻ. Đừng quên gọi điện cho anh lúc rảnh nhé. Yêu em.)
  • One week passed, leaving many regrets. Forget it to enjoy the weekend. Everything I will try in the new week. (Một tuần lại qua đi để lại bao điều nuối tiếc. Hãy tạm quên đi để tận hưởng ngày cuối tuần nhé. Mọi thứ mình sẽ cố gắng vào tuần mới. (Em đã rất chăm chỉ trong một tuần vừa rồi nên thượng đế đã để dành ngày chủ nhật này cho riêng em. Hãy tận hưởng nó nhé tình yêu của anh.)
  • Have you prepared anything for this weekend yet? If not, then you have some ideas for us already. (Em đã chuẩn bị gì cho dịp cuối tuần này chưa. Nếu chưa thì anh đã có một vài ý tưởng cho chúng ta rồi đó.)
  • Have a nice weekend with your family. Love you! (Chúc em cuối tuần vui vẻ bên gia đình nhé. Yêu em!)
  • Wishing you a warm and lucky weekend. (Chúc em cuối tuần ấm áp và may mắn.)

Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh cho bạn bè 

loi chuc cuoi tuan vui ve bang tieng Anh 5
Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh cho bạn bè 

Còn chần chờ gì nữa mà không tạo không khí cuối tuần tuyệt vời gửi đến những người bạn thân yêu lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh sau:  

  • My dear, it’s been the weekend. Wake up to have a fun weekend. (Bạn yêu của tôi ơi, đã đến cuối tuần rồi. Bạn hãy thức dậy để đón một ngày cuối tuần đầy niềm vui nhé.)
  • Thousands of rays of sunlight have woken up. Make the weekend a great one. (Ngàn tia nắng đã thức dậy rồi. Hãy biến ngày cuối tuần trở thành một ngày tuyệt vời.)
  • Weekends would be great if we went out together. I will pick you up over! (Ngày cuối tuần sẽ thật tuyệt vời nếu chúng ta ra ngoài cùng nhau. Tôi sẽ qua đón bạn nhé!)
  • Weekends are days off, but it’s pointless if we just lie in the same place right? Wake up and enjoy the weekend together. (Cuối tuần là ngày nghỉ nhưng thật vô vị nếu chúng ta chỉ nằm một chỗ đúng không? Hãy thức dậy và cùng nhau tận hưởng ngày cuối tuần vui vẻ nào.)
  • Wish my friends a happy weekend with loved ones. (Chúc bạn của tôi cuối tuần vui vẻ bên những người thân yêu nhé.)
  • Welcome the weekend with a happy spirit. It will be a great day for you. (Hãy đón ngày cuối tuần với một tinh thần vui vẻ nhé. Đó sẽ là một ngày tuyệt vời dành cho bạn.)

Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh đồng nghiệp 

loi chuc cuoi tuan vui ve bang tieng Anh 7
Lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh đồng nghiệp 

Gửi lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh tới đồng nghiệp là một cách tuyệt vời để thể hiện sự quan tâm và tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp nơi công sở, đặc biệt đối với môi trường làm việc có yếu tố nước ngoài. Dưới đây là một số lời chúc bạn có thể sử dụng:

  • Tomorrow is the weekend. Should we do something special? Let me give you a good weekend. (Mai là cuối tuần. Chúng ta có nên làm gì đó đặc biệt không? Để tôi mang đến cho bạn một ngày cuối tuần vui vẻ nhé.)
  • A very short week. Mai is the weekend. Wish you a happy and meaningful Sunday. (Một tuần thật ngắn. Mai là cuối tuần rồi. Chúc bạn một ngày chủ nhật vui vẻ và ý nghĩa.)
  • Doing good deeds together over the weekend will make you feel happier. (Cùng nhau làm những việc tốt vào cuối tuần sẽ giúp bạn cảm thấy vui vẻ hơn.)
  • Tomorrow is the weekend. Bye everyone. Have a nice weekend everyone. (Ngày mai là cuối tuần rồi. Tạm biệt mọi người. Chúc mọi người có một ngày cuối tuần vui vẻ.)
  • Wishing everyone a warm weekend with family and loved ones. (Chúc mọi người có một ngày cuối tuần ấm áp  bên gia đình và những người thân yêu.)
  • Have a nice weekend and lots of smiles, everyone. (Chúc mọi người có ngày nghỉ cuối tuần vui vẻ và nhiều tiếng cười nhé.)
  • Weekend is coming, everyone. Leave work to return with family. (Ngày cuối tuần đến rồi mọi người ơi. Gác lại công việc trở về cùng về với gia đình thôi nào.)
  • My friends, Weekend is here. Get rid of all your thoughts and enjoy. (Những người bạn của tôi ơi, Ngày cuối tuần đến rồi. Gạt hết những suy tư và tận hưởng đi nào.)
  • One week has passed. Weekend is the time to take care of yourself. Wish you happy weekend. (Một tuần đã qua đi. Cuối tuần là lúc bạn chăm sóc cho bản thân. Chúc bạn cuối tuần vui vẻ.)
  • Have you finished the work yet? Now is the time to go home and enjoy the weekend with loved ones. Have a nice weekend everyone. (Mọi người đã hoàn thành công việc chưa? Giờ là lúc chúng ta trở về nhà và tận hưởng cuối tuần cùng những người thân yêu rồi. Chúc mọi người cuối tuần vui vẻ nhé.)
  • The weekend is a time for family and self. Don’t worry too much about work. Please spend the happiest feelings for your loved ones. (Ngày cuối tuần là thời gian dành cho gia đình và bản thân. Đừng bận tâm quá nhiều đến công việc. Hãy dành những cảm xúc vui vẻ nhất cho những người thân yêu nhé.)
  • This weekend is a great time to relax. Have a nice weekend. (Cuối tuần này là khoảng thời gian tuyệt vời để thư giãn. Cuối tuần tốt lành nhé.)
  • One weekend is enough to relax you and prepare yourself for the stressful new week. (Một ngày cuối tuần là đủ để bạn thư giãn để chuẩn bị cho một tuần mới đầy áp lực.)
  • Try to get a good job done in a week for a relaxing and fuss-free weekend. (Hãy cố gắng hoàn thành tốt công việc trong một tuần để có một ngày cuối tuần thật thư giãn và không phải phiền muộn nhé.)
  • I Hope you have a surprise weekend. (Chúc chị có một ngày cuối tuần nhiều bất ngờ.)
  • Weekend full of joy. Wish everyone have a lot of fun. (Cuối tuần lòng đầy hân hoan. Chúc mọi người gặp nhiều niềm vui nhé.)

Hãy dành thời gian để thư giãn, tái tạo năng lượng và chuẩn bị cho một tuần mới đầy hứng khởi. Đừng quên gửi những lời chúc cuối tuần vui vẻ bằng tiếng Anh đã được chia sẻ tại bài viết trên đến bạn bè, người thân, và những người bạn quan tâm. Những lời chúc đó không chỉ làm cho ngày cuối tuần của họ trở nên tuyệt vời hơn mà còn thắt chặt mối quan hệ giữa bạn và họ đấy. 

lớp giao tiếp nhóm
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng KHÔNG HỌC VỚI SÁCH – CHỈ THỰC HÀNH tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo