Hiểu và sử dụng tốt tiếng Anh khi đến nhà thuốc là một kỹ năng bảo vệ bản thân rất quan trọng nhất là đối với các bạn đi du lịch nước ngoài, du học sinh hay công tác, định. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói khám phá bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc hữu ích tại bài viết sau.
Tổng hợp những từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc
Dưới đây tổng hợp từ vựng cần thiết để bạn học có thể áp dụng khi giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc, cùng tìm hiểu nhé!
Giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc – Từ vựng về các loại bệnh cơ bản
Giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc – Từ vựng về các loại bệnh cơ bản
Trong cuộc sống sẽ có những lúc bạn bị bệnh, những loại bệnh thường gặp có thể là đau đầu, đau răng, cảm, sốt,… Vậy tên gọi của những loại bệnh này trong tiếng Anh là gì? Cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu ngay qua nhóm từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc sau:
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Toothache
/ˈtuːθ.eɪk/
Đau răng
Backache
/ˈbæk.eɪk/
Đau lưng
Stomachache
/ˈstʌm.ək.eɪk/
Đau bụng
Earache
/ˈɪə.reɪk/
Đau tai
Headache
/ˈhed.eɪk/
Đau đầu
Sore throat
/sɔː θrəʊt/
Đau cổ họng
Diarrhoea
/ˌdaɪ.əˈrɪə/
Tiêu chảy
Measles
/ˈmiː.zəlz/
Bệnh sởi
Flu
/fluː/
Cảm cúm
Broken leg
/ˈbrəʊ.kən leɡ/
Gãy chân
Fever
/ˈfiː.vər/
Sốt
Cramp
/kræmp/
Chuột rút
Runny nose
/ˈrʌn.i nəʊz/
Chảy nước mũi
Rash
/ræʃ/
Phát ban
Cold
/kəʊld/
Cảm lạnh
Chickenpox
/ˈtʃɪk.ɪn.pɒks/
Bệnh thủy đậu
Food poisoning
/fuːd ˈpɔɪ.zən.ɪŋ/
Ngộ độc thực phẩm
Acne
/ˈæk.ni/
Mụn trứng cá
Burn
/bɜːn/
Vết bỏng
Indigestion
/ˌɪn.dɪˈdʒes.tʃən/
Khó tiêu
Giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc – Từ vựng về các loại thuốc
Giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc – Từ vựng về các loại thuốc
Giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc – Từ vựng về hướng dẫn sử dụng thuốc
Khi lấy thuốc cho bệnh nhân, dược sỹ thường hướng dẫn rất kỹ về thời điểm uống thuốc tốt nhất, bạn học hãy lưu ý và học các từ vựng giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc dưới đây:
Từ vựng tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Take before eating
/teɪk bɪˈfɔːr ˈiːtɪŋ/
Uống trước khi ăn
Take after eating
/teɪk ˈæftər ˈiːtɪŋ/
Uống sau khi ăn
Take with food
/teɪk wɪð fuːd/
Uống trong khi ăn
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc
Phần dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói gửi đến bạn học một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc dành cho người bệnh và dược sỹ:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc dành cho người bệnh
Khi hỏi mua thuốc
I’d like to speak to the pharmacist, please. (Tôi muốn gặp dược sĩ.)
I’d like some… (Tôi muốn mua thuốc…)
Have you got anything for…? (Bạn có thuốc nào chữa cho… không?)
Can you recommend anything for….? (Bạn có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm không?)
I’ve got a rash. (Tôi bị phát ban.)
I’m suffering from…Can you give me something for it? (Tôi đang bị…Bác sĩ có thể cho tôi thuốc chữa bệnh đó không?)
Can I buy this without a prescription? (Tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không?)
I’ve got a prescription here from the doctor. (Tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ.)
Can you prepare this prescription? (Bạn có thể lấy thuốc cho tôi theo đơn thuốc này được không?)
Khi hỏi cách sử dụng thuốc
How do I take this medicine? (Thuốc này tôi uống thế nào?)
How many tablets do I have to take each time? (Mỗi lần tôi phải uống mấy viên?)
When do I take this medicine? (Tôi uống thuốc này lúc nào?)
Does it have any side – effects? (Cái này có tác dụng phụ không?)
Can this medicine be used for all ages? (Thuốc này sử dụng cho mọi lứa tuổi được không?)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong hiệu thuốc dành cho dược sĩ
Lấy thông tin của bệnh nhân
Which part of your pain do you start? (Cơn đau của bạn bắt đầu từ bộ phận nào?)
Exactly where is the pain? (Chính xác là đau ở vị trí nào?)
How hurt? (Đau như thế nào?)
How long does the pain last? (Đau trong bao lâu?)
Do you still have any other pain? (Bạn còn đau chỗ nào khác không?)
Then what did you do to ease the pain? (Làm sao bạn hết cơn đau?)
Have you ever had pain like this before? (Trước đó bạn đã từng bị đau như thế này chưa?)
Have you ever had a headache? (Bạn có từng bị đau đầu không?)
Do you detect other symptoms? (Bạn có phát hiện các triệu chứng khác không?)
Are you currently taking any medications? (Bạn có đang sử dụng loại thuốc nào không?)
Do you have children? (Bạn có con chưa?)
Has anyone in your home had this disease? (Trong nhà bạn đã có ai mắc bệnh này chưa?)
Are you allergic to any medications? (Bạn có bị dị ứng với thuốc nào không?)
Do you have a prescription? Let me see. (Bạn có đơn thuốc không? Cho tôi xem.)
I need your prescription to be able to sell the medicine accurately. (Tôi cần đơn thuốc của bạn để có thể bán thuốc chính xác.)
This medicine will help you relieve pain quickly. (Loại thuốc này sẽ giúp bạn giảm cơn đau nhanh chóng.)
Have you ever had pain like this before? (Trước đây bạn đã từng bị đau như thế này chưa?)
Are you allergic to any medications or food? (Bạn có bị dị ứng với loại thuốc nào hay món ăn nào không?)
This medicine is for drinking only. (Thuốc này chỉ dùng để uống thôi.)
I will prescribe a high dose for you, you will get better soon. (Tôi sẽ kê thuốc liều cao cho bạn, bạn sẽ nhanh khỏe lại thôi.)
Hướng dẫn người bệnh đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng
You take medicine every 3 hours and take 2 pills each time. (Bạn uống thuốc 3 tiếng 1 lần và mỗi lần uống 2 viên.)
Do not eat anything for 1 hour before and after taking the medicine. (Không được ăn gì trong thời gian 1 giờ trước và sau khi uống thuốc.)
Take one pill each time, drink 3 times a day. (Mỗi lần uống một viên, uống 3 lần mỗi ngày.)
You need to take this medicine while eating. (Bạn cần uống loại thuốc này trong khi ăn.)
You take this medicine before going to bed. (Bạn uống thuốc này trước khi đi ngủ.)
Take the medication as directed on the prescription. (Hãy uống thuốc theo chỉ dẫn kê trên đơn.)
Do not drive after taking medicine. (Không được lái xe sau khi uống thuốc.)
Do not take medicine while using alcohol. (Không uống thuốc trong khi dùng rượu.)
Do not drink alcohol while taking the drug. (Không uống rượu trong khi dùng thuốc.)
Take the medication as directed above. (Bạn uống thuốc theo chỉ dẫn tôi đã ghi ở trên nhé.)
I have instructed how to use the medicine, you need to read it carefully before use. (Tôi đã hướng dẫn cách sử dụng thuốc, bạn cần đọc kỹ trước khi dùng nhé.)
Giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc là chủ đề bài học vô cùng cần thiết và hữu ích trong cuộc sống hàng ngày vì không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và mẫu câu đồng thời rèn luyện kỹ năng quan trọng để mua thuốc dễ dàng hơn. Chúc các bạn học tốt và luôn khỏe mạnh!
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng tại Tiếng Anh Nghe Nói
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/