Tổng hợp các chủ đề tiếng Anh cho người đi làm chi tiết nhất
Giao tiếp tiếng Anh thành thạo chính là chìa khóa để người đi làm có cơ hội thăng tiến nhanh hơn và mở ra cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Chính vì vậy, việc học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm rất quan trọng, điều này giúp mở rộng mối quan hệ cũng như phát triển sự nghiệp. Trong bài viết này, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ chia sẻ đến bạn các chủ đề tiếng Anh cho người đi làm thông dụng để sử dụng trong một số trường hợp cần thiết nhé!
Các chủ đề tiếng Anh cho người đi làm – Chào hỏi
Các chủ đề tiếng Anh cho người đi làm – Chào hỏi
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Hello! |
Xin chào! |
Hi! |
Chào (Dành cho người thân quen) |
Good morning! |
Chào buổi sáng! |
Good afternoon! |
Chào buổi chiều! |
What’s up? |
Dạo này có gì mới không? |
What have you been up to? |
Dạo này bạn làm gì? |
So good to see you again! |
Rất vui được gặp lại bạn! |
How’s it goin’? (How is it going?) |
Mọi việc thế nào rồi? (Mọi việc thế nào rồi?) |
Hey you, have you had dinner yet? Wanna go grab some? |
Này bạn, bạn đã ăn tối chưa? Bạn có muốn đi ăn không? |
Hey there beautiful! You look stunning today! |
Chào người đẹp! Hôm nay trông bạn thật lộng lẫy! |
Các chủ đề tiếng Anh cho người đi làm – Gặp mặt lần đầu
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
How do you do? My name is Huyen |
Chào bạn, tôi tên là Huyền |
This is my name card |
Đây là danh thiếp của tôi |
Let me introduce myself! |
Hãy để tôi giới thiệu về bản thân mình! |
Nice to meet you! |
Rất vui được gặp bạn! |
Great to see you! |
Rất vui được gặp bạn! |
Các chủ đề tiếng Anh cho người đi làm – Lâu ngày gặp lại
Các chủ đề tiếng Anh cho người đi làm – Lâu ngày gặp lại
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
How’s your life? |
Cuộc sống của bạn dạo này như thế nào? |
How’s tricks? |
Bạn dạo này thế nào? |
How are you doing? |
Bạn dạo này thế nào? |
Haven’t seen you for ages. |
Lâu lắm rồi không gặp bạn. |
It’s great to seeing you again. |
Thật vui khi được gặp lại bạn. |
Các chủ đề tiếng Anh cho người đi làm – Chào tạm biệt
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Bye for now! |
Tạm biệt nhé! |
Goodbye. |
Tạm biệt. |
Bye bye! |
Tạm biệt nhé! |
Oh sorry, but I have to leave by night. |
Ồ xin lỗi, nhưng tôi phải đi vào ban đêm. |
Would you mind if I leave the lunch before it ends? |
Bạn có phiền nếu tôi rời khỏi bữa trưa trước khi nó kết thúc không? |
I’ll be leaving the company in 15 minutes. |
Tôi sẽ rời công ty trong 15 phút nữa. |
I got to go now. |
Bây giờ tôi phải đi rồi. |
I’m afraid I have to head off now. |
Tôi e rằng tôi phải đi ngay bây giờ. |
Các chủ đề tiếng Anh cho người đi làm – Hẹn gặp lại
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
See you again! |
Hẹn gặp lại! |
See you next week / next month! |
Hẹn gặp lại các bạn vào tuần tới/tháng tới! |
Don’t forget to give me a ring! |
Đừng quên gọi điện cho tôi nhé! |
Stay in touch. |
Giữ liên lạc. |
Talk to you later. |
Nói chuyện với bạn sau nhé. |
I hope to see you soon. |
Tôi hy vọng sớm được gặp bạn. |
Remember to drop me a line! |
Nhớ nhắn tin cho tôi nhé! |
Các chủ đề tiếng Anh cho người đi làm – Giới thiệu tên/tuổi/địa chỉ
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
My name is …/ I’m … |
Tên tôi là …/ Tôi là … |
My full/ first/ last name is … |
Tên đầy đủ/tên/họ của tôi là … |
You can call me …/ They call me …/ Please call me …/ Everyone calls me … |
Bạn có thể gọi tôi là …/ Họ gọi tôi là …/ Hãy gọi tôi là …/ Mọi người đều gọi tôi là … |
My nickname is … |
Biệt danh của tôi là… |
I’m … years old. |
Tôi năm nay… tuổi. |
I’m over/ almost/ nearly … |
Tôi đã/gần/gần như… |
I am around your age. |
Tôi cũng trạc tuổi bạn thôi. |
I’m in my early twenties/ late thirties. |
Tôi đang ở độ tuổi đầu hai mươi/cuối ba mươi. |
I live in … / My address is … (city) |
Tôi sống ở … / Địa chỉ của tôi là … (thành phố) |
I live on … (name) street. |
Tôi sống ở phố … (tên). |
I spent most of my life in … |
Tôi đã dành phần lớn cuộc đời mình ở… |
I have lived in … for/ since … |
Tôi đã sống ở … trong/ kể từ … |
Các chủ đề tiếng Anh cho người đi làm – Thông báo tin mừng
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
I am happy to advise you that… |
Tôi rất vui được báo với bạn rằng.. |
I thought you might like to know that… |
Tôi nghĩ bạn có thể muốn biết rằng… |
I have some amazing news for you… |
Tôi có một tin tuyệt vời dành cho bạn… |
I’ve got a bit of good news for you… |
Tôi có một tin tốt dành cho bạn… |
You will be pleased to know that… |
Bạn sẽ vui mừng khi biết rằng… |
Great news for you… |
Tin tuyệt vời cho bạn đây… |
Are you ready for this? I’ve got some great news for you…. |
Bạn đã sẵn sàng chưa? Tôi có một số tin tuyệt vời dành cho bạn…. |
I’m so excited to tell you that… |
Tôi rất vui mừng khi được nói với bạn rằng… |
Hey, did you hear? |
Này, bạn có nghe thấy không? |
Something wonderful has happened. |
Một điều tuyệt vời đã xảy ra. |
Các chủ đề tiếng Anh cho người đi làm – Đưa lời mời
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Are you free next Thursday? |
Bạn có rảnh vào thứ năm tuần tới không? |
Are you doing anything next weekend? |
Bạn có làm gì vào cuối tuần tới không? |
Would you be interested in coming to the cinema with me tonight? |
Bạn có muốn đi xem phim cùng tôi tối nay không? |
How do you fancy going out for a meal at the weekend? |
Bạn có thích ra ngoài ăn tối vào cuối tuần không? |
Do you fancy coming to the cinema with us on Tuesday? |
Bạn có muốn đi xem phim cùng chúng tôi vào thứ ba không? |
Would you like to join Sally and I for a bite to eat after work? |
Bạn có muốn cùng Sally và tôi đi ăn gì đó sau giờ làm việc không? |
Bài viết trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã tổng hợp đến bạn các chủ đề tiếng Anh cho người đi làm chi tiết nhất. Hy vọng với những chia sẻ vừa qua người đi làm có thể cải thiện được tiếng Anh của mình trong môi trường làm việc hằng ngày.