Skip links
cach dung yet min

Cách dùng Yet trong tiếng Anh chuẩn xác

Yet là trạng từ dùng để nói về những sự việc vẫn chưa diễn ra cho đến hiện tại và thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành. Nhưng trong thực tế, bạn sẽ gặp không ít trường hợp Yet được sử dụng theo những cách và cấu trúc hoàn toàn khác biệt. Vậy để hiểu rõ hơn về cách dùng Yet, bạn đọc đừng bỏ qua bài viết dưới đây của Tiếng Anh Nghe Nói ngay hôm nay nhé! 

Tìm hiểu về cấu trúc Yet trong tiếng Anh? 

Yet đóng với vai trò trạng từ

Đối với vai trò trạng từ, Yet mang nghĩa: chưa, vẫn chưa, thường xuất hiện trong các câu văn phủ định hoặc nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành để chỉ ra một việc gì đó chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành xong, nhưng vẫn có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • I haven’t finished my report yet. (Tôi vẫn hoàn thành báo cáo của mình.) 
  • They haven’t decided on a date for the wedding yet. (Họ vẫn chưa quyết định ngày tổ chức đám cưới.)

Yet đóng vai trò liên từ

Khi đóng vai trò liên từ, Yet khi sẽ có nghĩa là: nhưng, song, tuy nhiên, ấy vậy mà, để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề. Và Yet thường đứng sau từ “and”.

Ví dụ:

  • She was tired, yet she continued working. (Cô ấy mệt mỏi, nhưng vẫn tiếp tục làm việc.)
  • The weather was cold, yet they went for a swim. (Thời tiết lạnh, nhưng họ vẫn đi bơi.)

Cách dùng Yet trong tiếng Anh

cach dung yet 1 minCách dùng Yet trong tiếng Anh

Cách dùng Yet đối với thì hiện tại hoàn thành

Để chỉ sự việc chưa xảy ra vào thời điểm hiện tại hoặc để biểu thị sự chờ đợi của người nói. Trong câu phủ định thì hiện tại hoàn thành “Yet” được đặt ở cuối câu. 

Xem thêm  100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện thông dụng nhất

Công thức: S + have/has + not (haven’t/ hasn’t) + V3 + yet

Ví dụ:

  • I haven’t finished my work yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành công việc của mình.)

Đối với câu nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành, Yet được dùng để thể hiện sự chờ đợi hoặc xác nhận việc chưa xảy ra một sự kiện cho đến thời điểm nói. 

Công thức: Have/ has + S + V3 + yet?

Ví dụ:

  • Has he talked to the manager yet? (Anh ấy đã nói chuyện với người quản lý chưa?)
  • Have you visited the new museum exhibit yet? (Bạn đã ghé thăm triển lãm mới của bảo tàng chưa?)

cau truc yet 2 min

Cách dùng Yet với cấu trúc “Be Yet to”

Cấu trúc “be yet to” được dùng để nhấn mạnh một sự việc cụ thể nào đó chưa diễn ra vào thời điểm nói, đặc biệt là khi người nói đang nói về một sự việc dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai. Cụm từ này được đi kèm với động từ “be” theo sau bởi “yet to” và sau đó là một động từ nguyên thể.

Ví dụ:

  • The results of the experiment are yet to be announced. (Kết quả của thí nghiệm vẫn chưa được công bố.)

Cách dùng yet trong câu so sánh nhất

Đối với câu này, Yet được dùng để miêu tả sự ngạc nhiên hoặc mong đợi về một tình huống chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại. 

Công thức: S + to be (am/is/are) + the + superlative adjective + yet + present perfect

Ví dụ:

  • They are the most dedicated volunteers in the organization, yet they haven’t received any recognition for their efforts. (Họ là những tình nguyện viên tận tụy nhất trong tổ chức, nhưng họ vẫn chưa nhận được bất kỳ sự ghi nhận nào cho những nỗ lực của mình.)

Cách dùng yet với vai trò liên từ

Trong trường hợp này, Yet đóng vai trò là một liên từ thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề trong câu. Ta có công thức như sau: “S + V, yet S + V”  hoặc  “S + V, and yet S + V”

Ví dụ:

  • He was exhausted, and yet he stayed up late to work. (Anh ấy kiệt sức, nhưng vẫn thức khuya để làm việc)
  • He has all the necessary qualifications, yet he didn’t get the job. (Anh ấy có đủ mọi điều kiện cần thiết, nhưng vẫn không được nhận vào làm.) 

Một số cụm từ đi với Yet

cau truc yet 1 minMột số cụm từ đi với Yet

Xem thêm  Động từ To Be - Định nghĩa, dạng biến thể, cách chia động từ

Cụm từ

Dịch nghĩa

Not just yet

Chưa đến lúc, không lâu nữa

Yet to come

Vẫn chưa đến, còn ở phía trước

As yet

Cho đến thời điểm này

Not out of the woods yet

Vẫn đang gặp phải khó khăn hoặc rủi ro, chưa thoát khỏi tình hình nguy hiểm.

So near (and) yet so far

sự thất vọng và cảm xúc tiếc nuối khi cơ hội hoặc mục tiêu nằm trong tầm tay nhưng lại không thể đạt được.

Better yet

Tốt hơn là

Một số lỗi thường gặp trong cách dùng Yet 

Dưới đây Tiếng Anh Nghe Nói sẽ tổng hợp một số lỗi thường gặp trong cách dùng Yet, bạn đọc nên lưu ý để tránh những lỗi này nhé! 

Thứ tự từ bị sai 

Trong trường hợp người nói đặt Yet ở vị trí không phù hợp sẽ khiến nội dung câu nói trở nên khó hiểu hơn. 

Ví dụ:

Sai: Yet the bank hasn’t approved my loan application.

Đúng: The bank hasn’t yet approved my loan application. (Dịch nghĩa: Ngân hàng vẫn chưa chấp thuận đơn xin vay của tôi.)

Lỗi về ngữ pháp

Khi sử dụng Yet, bạn nên kiểm tra kỹ ngữ pháp của câu để đảm bảo xác định chính xác thì hiện tại hay quá khứ, từ đó tránh được những lỗi ngữ pháp hoặc cấu trúc câu không đúng.

Ví dụ:

Sai: The students have yet understood the lesson. 

Đúng: The students have yet to understand the lesson. (Dịch: Học sinh vẫn chưa hiểu bài.)

Lạm dụng trạng từ Yet

Nếu lạm dụng từ Yet nhiều lần trong một đoạn văn sẽ khiến câu văn lủng củng, đơn điệu và mắc lỗi lặp từ.

Ví dụ:

Sai: I haven’t yet completed the assignment yet, and I still have yet to research the topic.

Đúng: I haven’t completed the assignment yet, and I still need to research the topic. (Dịch: Tôi vẫn chưa hoàn thành bài tập và vẫn cần phải nghiên cứu về chủ đề này.)

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập 1: Hãy sắp xếp lại các câu sau cho đúng

  1. arrived/ your/ has/ yet/ letter

→ ____________________?

  1. and/ humble/ she’s/ yet/ so/ she’s/ famous

→ ______________________.

  1. yet/ he/ take/ medicine/ to/ his/ is

→ _______________________.

  1. food/ she/ tasted/ yet/ has/ not/ the

→ _______________________.

  1. stopped/ yet/ my/ working/ phone’s/ again

→ _______________________!

Đáp án:

  1. Has your letter arrived yet?
  2. She’s famous and yet she’s so humble.
  3. He is yet to take his medicine.
  4. She has not tasted the food yet.
  5. My phone’s stopped working yet again!

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất

  1. He’s done it yet ___! (is/again/together)
  2. Zoey has bought yet ___ bouquet for herself. (another/is/are)
  3. We ___ yet win another match! (may/again/another)
  4. Both of us ___ yet end up getting lost again. (are/be/could)
  5. Wall Rose ___ yet triumph again! (shall/be/is)

Đáp án:

  1. again
  2. another
  3. may
  4. could
  5. shall

Trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã cung cấp những thông tin về cách dùng Yet cùng các bài tập đi kèm. Hy vọng với những chia sẻ này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Và đừng quên đồng hành cùng Tiếng Anh Nghe Nói để học thêm những kiến thức bổ ích nhé!

Rate this post
Contact Me on Zalo