Tất tần tật các cách nói thay thế “Good job” bằng tiếng Anh
Bài viết sau đây, hãy cùng khám phá đa dạng cách diễn đạt khác nhau thể hiện sự khen ngợi đến mọi người. Những cụm từ sau đây là các cách nói thay thế “Good job” bằng tiếng Anh giúp bạn học bày tỏ sự khen ngợi với nhiều sắc thái khác nhau, từ niềm vui, sự hài lòng, đến cảm giác ngạc nhiên và ngưỡng mộ.
- All Right! (Được!)
- Exactly right. (Chính xác là đúng.)
- Excellent! (Xuất sắc!)
- Exceptional. (Đặc biệt.)
- Fabulous! (Tuyệt vời!)
- Fantastic! (Tuyệt vời!)
- Good for you! (Tốt cho bạn!)
- It’s perfect! (Nó hoàn hảo!)
- Nice going! (Tốt lắm!)
- That’s right! (Đúng vậy!)
- Well done. (Làm tốt lắm.)
- That’s great. (Thật tuyệt.)
- Good going! (Chúc các bạn thành công!)
- Good thinking. (Tư duy tốt.)
- Right on! (Đúng vào!)
- Sensational! (Giật gân!)
- Wonderful! (Tuyệt vời!)
- Outstanding! (Xuất sắc!)
- That’s it! (Chính là nó!)
- Just right! (Vừa phải!)
- Unbelievable. (Không thể tin được.)
- Way to go! (Con đường để đi!)
- Simply superb. (Đơn giản là tuyệt vời.)
- Stupendous! (Thật tuyệt vời!)
- Magnificent. (Lộng lẫy.)
- Marvelous! (Kỳ diệu!)
- First class job. (Công việc hạng nhất.)
- First class work. (Tác phẩm hạng nhất.)
- Better than ever! (Tốt hơn bao giờ hết!)
- I’m impressed! (Tôi rất ấn tượng!)
- You’re one of a kind. (Bạn là một trong những người tốt.)
- You’ve got it now. (Bạn đã có nó bây giờ.)
- You’ve mastered it! (Bạn đã làm chủ được nó!)
- What an improvement! (Thật là một sự cải tiến!)
- You always amaze me. (Bạn luôn làm tôi ngạc nhiên.)
- You are fantastic. (Bạn thật tuyệt vời.)
- You are learning a lot. (Bạn đang học hỏi rất nhiều.)
- You are learning fast. (Bạn đang học nhanh.)
- You are so good. (Bạn thật tốt.)
- You did it that time! (Bạn đã làm được điều đó lần đó!)
- You did that very well. (Bạn đã làm điều đó rất tốt.)
- You don’t miss a thing. (Bạn không bỏ lỡ một điều gì.)
- You got it right! (Bạn hiểu đúng!)
- You hit the target. (Bạn đã bắn trúng mục tiêu.)
- I’m very proud of you. (Tôi rất tự hào về bạn.)
- Keep up the great work! (Tiếp tục công việc tuyệt vời!)
- Nothing can stop you now. (Không gì có thể ngăn cản bạn lúc này.)
- Now you’ve figured it out. (Bây giờ bạn đã tìm ra nó.)
- You make it look easy. (Bạn làm cho nó trông dễ dàng.)
- You haven’t missed a thing. (Bạn chưa bỏ lỡ điều gì.)
- You did that all by yourself. (Bạn đã làm điều đó tất cả một mình.)
- That’s really nice work! (Đó là công việc thực sự tốt đẹp!)
- You’re doing beautifully! (Bạn đang làm rất đẹp!)
- You are very good at that. (Bạn rất giỏi trong việc đó.)
- You got it! (Bạn hiểu rồi!)
- Not bad at all! (Không tệ chút nào!)
- That’s the way! (Đó là cách!)
- Now you have it. (Bây giờ bạn có nó.)
- I knew you could do it! (Tôi biết bạn có thể làm được!)
- Great improvement! (Cải tiến tuyệt vời!)
- That’s much better. (Điều đó tốt hơn nhiều.)
- That’s it exactly. (Chính xác là vậy.)
- That’s the best ever. (Đó là điều tốt nhất từ trước đến nay.)
- That’s the way to do it. (Đó là cách để làm điều đó.)
- Couldn’t have done it better myself. (Bản thân mình không thể làm tốt hơn được.)
- Tremendous job. (Công việc to lớn.)
- That’s the way to do it. (Đó là cách để làm điều đó.)
- I’m speechless! (Tôi không nói nên lời!)
- Great work. (Công việc tuyệt vời.)
- How creative. (Sáng tạo làm sao.)
- Keep it up! (Giữ vững phong độ!)
- Keep on trying! (Hãy tiếp tục cố gắng!)
- What a creative idea! (Thật là một ý tưởng sáng tạo!)
- What a good try! (Thật là một nỗ lực tốt!)
- What a neat work! (Thật là một công việc gọn gàng!)
- You’re doing well. (Bạn đang làm tốt.)
- You’re learning fast. (Bạn đang học nhanh.)
- That looks like it is going to be a great paper. (Có vẻ như nó sẽ là một bài viết tuyệt vời.)
- I’m happy to see you working like that. (Tôi rất vui khi thấy bạn làm việc như vậy.)
- That’s an interesting way of looking at it. (Đó là một cách thú vị để nhìn nhận nó.)
- That’s the right way to do it. (Đó là cách đúng để làm điều đó.)
- You certainly did well today. (Bạn chắc chắn đã làm tốt ngày hôm nay.)
- That’s quite an improvement. (Đó là một sự cải tiến khá.)
- That’s the right way to do it. (Đó là cách đúng đắn để làm điều đó.)
- That’s a real work of art. (Đó là một tác phẩm nghệ thuật thực sự.)
- That’s coming along nicely. (Điều đó đang tiến triển rất tốt.)
- You must have been practicing. (Chắc hẳn bạn đang luyện tập.)
- You’re on the right track now. (Bây giờ bạn đang đi đúng hướng.)
- You’re getting better every day. (Bạn đang trở nên tốt hơn mỗi ngày.)
- You’ve just about mastered that. (Bạn vừa làm chủ được điều đó.)
- I’ve never seen anyone do it better. (Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều đó tốt hơn.)
- One more time and you’ll have it. (Một lần nữa và bạn sẽ có nó.)
- You’re doing a great job. (Bạn đang làm một công việc tuyệt vời.)
- You’ve just about mastered it. (Bạn vừa làm chủ được nó.)
- Your studying really paid off. (Việc học của bạn thực sự được đền đáp.)
- It looks like you’ve put a lot of work into this. (Có vẻ như bạn đã bỏ rất nhiều công sức vào việc này.)
- Now that’s what I call a great job. (Bây giờ đó là những gì tôi gọi là một công việc tuyệt vời.)
- We couldn’t have done it without you. (Chúng tôi không thể làm được điều đó nếu không có bạn.)
- Keep working on it, you’re improving. (Tiếp tục làm việc với nó, bạn đang tiến bộ.)
Dù bạn đang gửi lời khen ngợi đến bất kỳ đối tượng nào việc sử dụng những cụm từ mới mẻ để thay vì “Good job” sẽ giúp tạo nên sự phong phú trong văn phong của bạn cũng như thể hiện sự chân thành và tinh tế. Hãy thử áp dụng những cách nói thay thế “Good job” bằng tiếng Anh trên vào cuộc sống hàng ngày để truyền động lực và khích lệ tinh thần của những người xung quanh.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/