
Cách hỏi và đưa ý kiến trong tiếng Anh hay dùng nhất
Trong cuộc sống hàng ngày, việc bạn sẽ phải hỏi và đưa ra ý kiến để các thành viên tham gia hiểu rõ ý kiến của nhau hơn là điều cần thiết. Chính vì vậy, bạn nên học một vài cách hỏi và đưa ý kiến trong tiếng Anh để có thể sử dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Hiểu được điều này, Tiếng Anh Nghe Nói sẽ hướng dẫn bạn các cách diễn đạt “giống người bản xứ” để hỏi và đưa ý kiến ngay trong bài viết dưới đây nhé.
Cách hỏi ý kiến trong tiếng Anh thông dụng nhất
Cách hỏi ý kiến trong tiếng Anh thông dụng nhất
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
What do you think about…? |
Bạn nghĩ sao về…? |
What do you think about the new government policies on education? (Bạn nghĩ sao về chính sách giáo dục mới của chính phủ?) |
How do you feel about…? |
Bạn cảm thấy thế nào về…? |
How do you feel about the idea of working from home? (Bạn cảm thấy thế nào về ý tưởng làm việc từ xa?) |
What’s your opinion of…? |
Bạn có ý kiến thế nào về…? |
What’s your opinion of the recent changes in the company management? (Ý kiến của bạn về các thay đổi gần đây trong quản lý của công ty là gì?) |
Would you agree that…? |
Bạn có đồng ý rằng…? |
Would you agree that technology has significantly improved our daily lives? (Bạn có đồng ý rằng công nghệ đã cải thiện cuộc sống hàng ngày của chúng ta không?) |
What are your thoughts on…?/ What’s your take on…? |
Ý kiến của bạn về… như thế nào? |
What are your thoughts on the environmental impact of fast fashion? (Bạn nghĩ thời trang nhanh ảnh hưởng đến môi trường như thế nào?) |
Don’t you think…? |
Bạn không nghĩ rằng…? |
Don’t you think it’s important to exercise regularly? (Bạn không nghĩ rằng việc tập thể dục đều đặn là quan trọng sao?) |
Some people say… What do you think? |
Có một số người cho rằng… Bạn nghĩ sao? |
Some people say that reading books is better than watching TV for children. What do you think? (Có một số người cho rằng trẻ em đọc sách sẽ tốt hơn xem TV. Bạn nghĩ sao?) |
Cách đưa ra ý kiến trong tiếng Anh thông dụng nhất
Cách đưa ra ý kiến trong tiếng Anh thông dụng nhất
Bày tỏ ý kiến – Expressing Opinions
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
I believe (that)… |
Tôi tin rằng… |
I believe that everyone should have equal opportunities in education. (Tôi tin rằng mọi người nên được bình đẳng trong giáo dục.) |
I suppose… |
Tôi cho rằng… |
I suppose taking breaks during work can improve productivity. (Tôi cho rằng việc nghỉ ngơi trong giờ làm việc có thể cải thiện hiệu suất làm việc.) |
In my opinion,/ In my point of view,/ From my perspective,… |
Theo ý kiến/ quan điểm của tôi,… |
In my opinion, technology has both positive and negative impacts on society. (Theo ý kiến của tôi, công nghệ tác động tích cực lẫn tiêu cực đối với xã hội.) |
How about/ What about… |
Thế còn…. thì sao?/ Hay là….? |
How about trying a new restaurant for dinner tonight? (Hay là chúng ta thử một nhà hàng mới cho bữa tối tối nay đi?) |
Why don’t we… |
Tại sao chúng ta không…? |
The weather is beautiful today. Why don’t we go for a walk in the park? (Thời tiết hôm nay thật đẹp. Tại sao chúng ta không đi dạo ở công viên?) |
As far as I’m concerned/ As far as I can tell. |
Theo những gì tôi biết được |
As far as I’m concerned, the new policy will our improve work-life balance. (Theo những gì tôi biết, chính sách mới sẽ giúp cân bằng giữa công việc và cuộc sống.) |
It seems to me… |
Đối với tôi thì có vẻ… |
It seems to me that more investment in renewable energy is necessary for a sustainable future. (Đối với tôi thì có vẻ việc đầu tư vào năng lượng tái tạo là cần thiết cho một tương lai bền vững) |
Đồng ý với quan điểm của người khác – Agreeing
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
I agree. |
Tôi đồng ý |
I agree. I also believe that recycling is important. (Tôi đồng ý. Tôi cũng tin rằng tái chế là việc quan trọng) |
That’s right. |
Đúng vậy |
Learning a new language takes time. – That’s right. (Học một ngôn ngữ mới sẽ mất một khoảng thời gian. – Đúng vậy) |
I agree with you on this/ that. |
Tôi đồng ý với bạn về vấn đề này/ đó. |
She thinks we need more green spaces in the city – I agree with her on this. (Cô ấy nghĩ chúng ta cần nhiều không gian xanh hơn trong thành phố. – Tôi đồng ý với cô ấy về vấn đề này) |
hat’s a good/great idea. |
Đó là một ý tưởng hay |
Let’s organize a fundraising concert – That’s a great idea. (Chúng ta tổ chức buổi hòa nhạc gây quỹ đi – Đó là một ý tưởng hay) |
I couldn’t agree more |
Tôi rất đồng ý với ý kiến đó |
People should spend more quality time with their family – I couldn’t agree more. (Mọi người nên dành thời gian nhiều hơn với gia đình – Tôi rất đồng ý với ý kiến đó) |
Without a doubt. |
Không nghi ngờ gì |
She is without a doubt the smartest student at our school. (Không nghi ngờ gì khi nói cô ấy là học sinh thông minh nhất trường tôi) |
Không đồng ý với quan điểm của người khác – Disagreeing
Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
I don’t agree. |
Tôi không đồng ý |
Everyone doesn’t have to pay taxes. – I don’t agree. (Mọi người không cần phải trả thuế – Tôi không đồng ý) |
I’m not so sure. |
Tôi không chắc lắm |
I’m not so sure if the new policy will be effective. (Tôi không chắc lắm liệu chính sách mới sẽ hiệu quả hay không.) |
I’m afraid I disagree. |
Tôi e rằng tôi không đồng ý |
I’m afraid I disagree with the decision to cancel the event. (Tôi e rằng tôi không đồng ý với quyết định hủy sự kiện.) |
Yes, but…. |
Đúng rồi nhưng… |
Yes, but we also need to consider the long-term effects. (Đúng rồi nhưng chúng ta cũng cần xem xét những ảnh hưởng lâu dài.) |
I see where you’re coming from, but… |
Tôi hiểu ý của bạn, nhưng… |
I see where you’re coming from, but increasing the working hours isn’t a good solution. (Tôi hiểu ý bạn, nhưng tăng giờ làm việc không phải là giải pháp tốt) |
I don’t think it’s a good idea. |
Tôi không nghĩ rằng đó là ý tưởng hay |
I don’t think it’s a good idea to go out after 11 p.m. (Tôi không nghĩ đi ra ngoài sau 11h tối là một ý hay) |
I don’t think so. |
Tôi nghi ngờ về ý tưởng đó |
Do you think that students should have homework every day?- No, I don’t think so. (Bạn có nghĩ rằng học sinh nên có bài tập về nhà mỗi ngày không? Không, tôi không nghĩ vậy) |
Bài viết trên Tiếng Anh Nghe Nói đã giới thiệu đến bạn đọc những cách hỏi và đưa ý kiến trong tiếng Anh phổ biến nhất. Hy vọng, qua đây các bạn đã có được cho mình những kinh nghiệm cho mình trong việc học giao tiếp tiếng Anh. Và đừng quên tham khảo khóa học giao tiếp tiếng Anh tại Tiếng Anh Nghe Nói để có thể giao tiếp tốt, trình bày quan điểm của mình tự tin, trôi chảy hơn nhé.