Skip links
an du trong tieng Anh

Tất tần tật về biện pháp tu từ ẩn dụ trong tiếng Anh

“Life is a journey.” (Cuộc sống như một cuộc hành trình.) là một câu tiếng Anh sử dụng phép tu từ ẩn dụ. Chúng ta thường sử dụng phép ẩn dụ trong cả văn viết lẫn giao tiếp thường ngày để khiến cách nói và viết ngắn gọn và sáng tạo hơn. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu về biện pháp ẩn dụ trong tiếng Anh một cách chi tiết qua bài viết sau đây.

Ẩn dụ trong tiếng Anh là gì?

Ẩn dụ (metaphor) là một biện pháp tu từ cơ bản mà chúng ta sử dụng để so sánh và diễn tả một khái niệm, đối tượng hoặc tình huống thông qua việc áp dụng một từ hoặc cụm từ không trực tiếp bằng cách dùng một sự vật, sự việc gợi nhắc đến sự vật, hiện tượng khác khi cả hai có nét tương đồng nhau. Ẩn dụ thường được sử dụng để truyền tải những thông điệp từ đó nhằm kích thích tư duy và cảm xúc của người đọc hoặc người nghe.

an du trong tieng Anh 2
Phép tu từ ẩn dụ trong tiếng Anh

Tương tự như trong tiếng Việt, biện pháp ẩn dụ thường xuyên được sử dụng để ngầm so sánh và mô tả một khái niệm, đối tượng hoặc tình huống thông qua việc áp dụng một từ hoặc cụm từ không trực tiếp. Ví dụ có câu “Con đường đến thành công là một cuộc hành trình”. Trong câu trên sử dụng ẩn dụ để mô tả cuộc sống như một hành trình mà chúng ta phải trải qua nhiều khó khăn để đạt được mục tiêu.

Ví dụ về một câu nói sử dụng phép ẩn dụ trong tiếng Anh đó là “All the world’s a stage, and all the men and women merely players.” (Cả thế giới như một sân khấu, và tất cả đàn ông và phụ nữ chỉ là những diễn viên.). Trích từ một bài thơ của William Shakespeare, ẩn dụ này miêu tả cuộc sống như một vở kịch, mỗi người đều đóng vai trò của mình trên sân khấu lớn.

Vai trò của phép ẩn dụ (metaphor) đối với việc học tiếng Anh

Vai trò của ẩn dụ trong tiếng Anh là mở rộng và làm sâu sắc ý nghĩa của một khái niệm, đối tượng hoặc tình huống thông qua việc tạo ra một sự so sánh không trực tiếp. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của ẩn dụ:

Liên tưởng thông điệp hình ảnh sinh động

an du trong tieng Anh 1
Phép ẩn dụ giúp liên tưởng hình ảnh sinh động và trực quan

Ẩn dụ giúp tạo ra sự liên tưởng về hình ảnh sống động và mạnh mẽ trong tâm trí người đọc hoặc người nghe. Bằng cách sử dụng một đối tượng hoặc khái niệm quen thuộc để mô tả hoặc diễn tả một khía cạnh mới khác.

Ví dụ: Her smile was a ray of sunshine. (Nụ cười của cô ấy như một tia nắng.)

Truyền tải cảm xúc và tạo sự thú vị

Ẩn dụ có thể kích thích cảm xúc và tạo ra sự thú vị trong ngôn ngữ. Nó có thể làm cho câu chuyện hoặc miêu tả trở nên sống động hơn và gây ấn tượng mạnh hơn cho người đọc hoặc người nghe giúp dễ dàng truyền tải câu chuyện hay ý nghĩa nào đó.

Ví dụ: His words cut like a knife. (Lời nói của anh ấy cắt như một cái dao.)

Truyền đạt một thông điệp hay ý nghĩa sâu sắc

Ẩn dụ có thể được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa phức tạp, trừu tượng mà không cần sử dụng quá nhiều từ vựng. Giúp ta truyền đạt một ý tưởng phức tạp hay một thông điệp sâu sắc một cách trực quan và dễ hiểu nhất có thể.

Xem thêm  100+ Tên tiếng Anh hay cho NỮ ngắn gọn và ý nghĩa nhất

Ví dụ: She has a heart of gold. (Cô ấy có trái tim bằng vàng.)

Tạo sự tương phản và so sánh

Phép tu từ ẩn dụ giúp tăng cường hiệu quả so sánh và giúp sự vật, hiện tượng được truyền tải theo một cách sáng tạo khi được sử dụng để tạo sự tương phản hoặc đối chiếu giữa hai khái niệm hoặc đối tượng khác nhau.

Ví dụ: The world is your oyster. (Thế giới là con hàu của bạn.)

Phân loại ẩn dụ trong tiếng Anh

Với vai trò của mình, ẩn dụ là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ trong việc làm cho văn bản trở nên sống động, thú vị và giàu ý nghĩa hơn. Phép ẩn dụ được chia thành nhiều loại dựa trên các tiêu chí phân loại riêng, có thể kể đến 5 cách phân loại sau:

Phép ẩn dụ tiêu chuẩn (Standard metaphor)

Phép ẩn dụ tiêu chuẩn là một loại ẩn dụ thông thường, sử dụng một từ hoặc cụm từ không trực tiếp để so sánh một đối tượng hoặc khái niệm với một đối tượng hoặc khái niệm khác.

Ví dụ: “She is a shining star.” (Cô ấy là một ngôi sao rực rỡ). Trong ví dụ này, người ta so sánh “cô ấy” với “một ngôi sao rực rỡ” để tạo ra hình ảnh về sự sáng sủa và nổi bật.

Phép ẩn dụ hình ảnh (Visual metaphor)

Phép ẩn dụ hình ảnh là một loại ẩn dụ sử dụng hình ảnh minh họa gợi sự liên tưởng cho một sự việc, hiện tượng nào đó. Phép ẩn dụ bằng hình ảnh thường được dùng trong quảng cáo.

Ví dụ: “Love is a battlefield.” (Tình yêu là một chiến trường). Trong ví dụ này, hình ảnh của “chiến trường” được sử dụng để mô tả sự khắc nghiệt và căng thẳng trong tình yêu.

Phép ẩn dụ mở rộng (Extended metaphor)

Phép ẩn dụ mở rộng là một loại ẩn dụ được sử dụng xuyên suốt một đoạn hay bài văn hoặc một bài thơ với vai trò mô tả chi tiết và nhấn mạnh đặc điểm tạo ra sự so sánh kéo dài và phong phú.

Các ẩn dụ mở rộng được xây dựng dựa trên phép ẩn dụ đơn giản với ngôn ngữ tượng hình và các so sánh mô tả, đa dạng hơn.

Ví dụ: Trong bài thơ “The Road Not Taken” của Robert Frost, con đường được sử dụng như một phép ẩn dụ mở rộng để tượng trưng cho sự lựa chọn trong cuộc sống và những hệ quả của nó.

Dead metaphor (Ẩn dụ chết)

Đây là loại ẩn dụ được hiểu mà không cần biết nội hàm trước đó của chúng. Sử dụng phép ẩn dụ này sẽ mất đi ý nghĩa của đặc điểm ban đầu cho nên phép ẩn dụ chết không còn đúng tính chất của phép ẩn dụ bạn đầu nữa. Chính vì vậy, ẩn dụ chết là một loại ẩn dụ đã chuyển nghĩa theo thời gian do được sử dụng quá nhiều.

Ví dụ: “Foot of the bed” (Bên chân giường). Trong trường hợp này, từ “foot” ban đầu được sử dụng để tượng trưng cho phần dưới của giường, nhưng đã trở thành một cách diễn đạt thông thường và không còn mang ý nghĩa tượng trưng đặc biệt.

Phép ẩn dụ sáng tạo hoặc phép ẩn dụ sống (Creative metaphors or living metaphor)

Phép ẩn dụ này đa phần tạo nên những sự liên tưởng đối chiếu độc đáo và ấn tượng dựa trên góc nhìn sáng tạo của tác giả. Đây là phép ẩn dụ thường thấy trong văn chương, thơ ca.

Ví dụ: “Her laughter is a symphony of joy.” (Tiếng cười của cô ấy như một bản giao hưởng của niềm vui). Trong ví dụ này, sử dụng ẩn dụ sống “bản giao hưởng” để mô tả âm thanh của tiếng cười hay và thu hút.

Phân biệt giữa ẩn dụ (Metaphor) với so sánh (Simile) trong tiếng Anh

Ẩn dụ và so sánh đều là những biện pháp tu từ có tính rộng rãi trong văn học và ngôn ngữ học. Sự giống nhau cơ bản của hai biện pháp này đó là so sánh đối chiếu sự vật, hiện tượng nào đó với nhau dựa trên những đặc điểm chung.

Xem thêm  Nắm vững cấu trúc Hope trong tiếng Anh cực nhanh chóng 

Tuy nhiên, 2 biện pháp tu từ này khác nhau ở chỗ thay vì trong so sánh sẽ nói “A giống như B”, chúng ta sử dụng cấu trúc ẩn dụ “A là B” để tạo ra sự tương phản và tạo hình ảnh một cách sáng tạo. Theo quan điểm truyền thống thì phép ẩn dụ (metaphor) là so sánh ngầm.

an du trong tieng Anh 1
Phép ẩn dụ trong tiếng Anh
an du trong tieng Anh 3
Phép so sánh trong tiếng Anh

So sánh

Ẩn dụ

So sánh dùng để trực tiếp mô tả chủ thể này giống như chủ thể kia nên thường đi cùng những từ như like, as.

Ví dụ: You are as shiny as the sunshine. (Bạn tỏa sáng như ánh nắng mặt trời.)

Ẩn dụ dùng để ngụ ý mô tả chủ thể này là chủ thể kia, thường đi kèm với is, are, was, were.

Ví dụ: You are my sunshine. (Bạn là ánh sáng mặt trời của tôi.)

Một số Metaphor phổ biến trong tiếng Anh

– Piece of cake = something easy (dễ dàng, dễ ợt)

Ví dụ: That Math test was a piece of cake. (Bài kiểm tra toán này cực kì dễ dàng.)

– To go bananas = to become crazy: điên cuồng

Ví dụ: He went bananas. (Anh ta điên rồi)

– Bring home the bacon = to earn money: là người trụ cột cho gia đình, kiếm cơm cho gia đình

Ví dụ: My husband brings home the bacon. (Chồng tôi là người trụ cột cho gia đình)

– Have bigger fish to fry = have more important things to do: có việc quan trọng hơn để làm

Ví dụ: I couldn’t attend the meeting, I had bigger fish to fry (Tôi không tham gia buổi meeting được. Tôi còn có việc quan trọng hơn cần làm)

– That’s the way the cookie crumbles = that’s how it is: đấy là cách của nó phải thế

Những từ vựng ẩn dụ Metaphors thường gặp trong các chủ đề

Từ vựng ẩn dụ Metaphors mô tả về kích thước

  • An elephant task: Nhiệm vụ lớn
  • Midget submarine: Tàu ngầm mini
  • A Jumbo jet plane: Máy bay phản lực

Từ vựng ẩn dụ Metaphors mô tả về thái độ, cách cư xử

  • A bookworm: Chỉ những người được coi là “mọt sách”
  • Crocodile’s tears: Nước mắt cá sấu

Từ vựng ẩn dụ Metaphors mô tả về thời tiết

  • a warm welcome: sự chào đón nồng ấm
  • to freeze somebody out: không coi ai là một phần của của cái gì
  • to be snowed under: cảm thấy quá tải vì cái gì đó quá nhiều đặc biệt là công việc
  • to storm out: đi khỏi, rời khỏi đâu với trong tâm trạng giận dữ
  • a hail of abuse/criticism: nhiều sự ngược đãi/ chỉ trích

Tổng hợp các idioms thông dụng sử dụng phép ẩn dụ trong tiếng Anh

  • Sit on the fence: stay neutral and not take sides (lưỡng lự)
  • On the ropes: ở trong tình trạng khó khăn
  • a dog-eat-dog world: 1 thế giới tàn bạo/khắc nghiệt
  • Hit the books: tập trung học bài
  • Stab s.o in the back: Đâm sau lưng ai đó (phản bội)
  • Ring a bell: gợi nhớ điều gì đó
  • Blow off some steam: xả hơi
  • Cool as cucumber: điềm tĩnh
  • Eat like a bird: ăn ít
  • Eat like a horse: ăn nhiều
  • Spill the beans: tiết lộ sự thật
  • It’s the same old story: vấn đề cũ
  • Everything has its own price: cái gì cũng có cái giá của nó
  • Every coin has two sides: vấn đề lúc nào cũng có 2 mặt
  • Break s.o’s heart: làm ai đó đau lòng
  • When pig’s fly: điều không thể tưởng/không thể xảy ra
  • Apple of eye = someone precious or dear: một người quan trọng
  • Every cloud has a silver lining: there’s a good aspect to every bad situation
  • Cut to the chase: nói đến điểm chính, không lan man
  • Look like a million dollars: trông sang trọng và giàu có
  • Born with a silver spoon in one’s mouth: sinh ra trong gia đình giàu có
  • Pay an arm and a leg: tiêu tốn nhiều tiền
  • Keep one’s chin up: ngẩng cao đầu (tự tin)
  • Have cold feet: lo sợ khi việc quan trọng gì đó sắp xảy ra
  • Bread and butter: là 1 thứ gì đó (công việc) quan trọng và mang lại thu nhập
  • Have a sweet tooth: hảo ngọt
  • Chasing rainbows: cố gắng thực hiện 1 điều bất khả thi
  • The tip of an iceberg: phần nổi của tảng băng trôi (phần nhỏ của vấn đề)
  • Barking up the wrong tree: chú ý sai đối tượng/vấn đề
  • Be on thin ice: Ở trong trạng thái/tình thế nguy hiểm
  • There are other fish in the sea = there will be other opportunities for romance
  • Can’t judge a book by its cover: shouldn’t determine the value of something by its outward appearance
  • Save up for a rainy day = put some money aside for whenever it may be needed: để dành tiền
  • Water under the Bridge = Anything from the past that isn’t significant or important anymore: vấn đề trong quá khứ mà bây giờ đã không còn quan trọng nữa
  • Rome was not built in one day: 1 vấn đề gì đó không thể được tạo nên/giải quyết trong 1 sớm 1 chiều
  • Put yourself in somebody’s shoes = thử đặt mình vào vị trí/hoàn cảnh của người khác

Bài viết trên đây, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn đầy đủ những thông tin về phép tu từ ẩn dụ trong tiếng Anh, cũng như ai trò của ẩn dụ đối với việc học cũng như giao tiếp thường ngày. Hy vọng bài học này sẽ giúp bạn dễ dàng sử dụng phép ẩn dụ để truyền đạt một ý tưởng, khái niệm hoặc thông điệp một cách sinh động và trực quan nhất.

lop tieng anh giao tiep min
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói

Tham khảo chi tiết các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói tại Tiếng Anh Nghe Nói tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

5/5 - (1 bình chọn)
Contact Me on Zalo