Skip links

Nắm vững cách xin lỗi với cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Khi bạn phạm phải một sai lầm và muốn nói lời xin lỗi với người đối diện, bên cạnh Sorry còn có một cấu trúc mang ý nghĩa tương tự đó là Apologize. Từ vựng này được sử dụng khá nhiều trong văn cảnh giao tiếp trang trọng và trong Tiếng Anh học thuật. Vậy cách sử dụng của Apologize như thế nào? Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu về điểm ngữ pháp thông dụng về cấu trúc Apologize trong tiếng Anh qua bài viết sau đây.

Định nghĩa cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Apologize (còn có cách viết khác là Apologise) là một nội động từ trong Tiếng Anh có ý nghĩa tạ lỗi, xin lỗi. Nói một cách chính xác, Apologize được dùng để nói lời xin lỗi vì bạn đã làm sai điều gì đó hoặc gây ra một vấn đề nào đó.

Cấu trúc Apologize trong Anh tiếng thường sử dụng để bày tỏ sự xin lỗi vì đã làm ảnh hưởng xấu đến ai đó và cấu trúc này được dùng trong những hoàn cảnh lịch sự, trang trọng.

Ví dụ:

  • I apologize for forgetting your birthday. (Tôi xin lỗi vì quên sinh nhật của bạn.)
  • He apologized profusely for his rude behavior. (Anh ấy xin lỗi rất nhiều vì hành vi thô lỗ của mình.)

– Apologize trong tiếng Anh có các family word sau:

  • Apology (n) + to sb/ for sthg: Lời xin lỗi
  • Apologetic (adj) + for/about something: Tính từ thể hiện cảm xúc xin lỗi của ai về cái gì
  • Apologia (n): Lời nói hoặc câu văn thể hiện biện hộ, bào chữa hoặc bảo vệ cái gì, ví dụ như một niềm tin, ý tưởng, tư tưởng, cách sống hoặc quan niệm

Cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Việc biết cách sử dụng cấu trúc Apologize trong tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả là điều quan trọng. Cấu trúc Apologize thường được kết hợp với các giới từ và ngữ cảnh khác nhau để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của sự xin lỗi. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của cấu trúc Apologize:

Cấu trúc Apologize for

Cấu trúc Apologize for dùng để xin lỗi ai đó về sự việc gì đó. Ta có công thức với 2 cách kết hợp như sau:

Xem thêm  7 lỗi ngữ pháp khi viết tiếng Anh mà người học thường mắc phải

Apologize for kết hợp với V-ing

cau truc Apologize trong tieng Anh 1
Cấu trúc Apologize for kết hợp với V-ing

Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về hành động của người nói/viết.

Apologize + for + V-ing

Ví dụ: They apologized for forgetting my graduation anniversary. (Họ xin lỗi vì đã quên mất ngày lễ tốt nghiệp của tôi)

Apologize for kết hợp với Noun

cau truc Apologize trong tieng Anh 2
Cấu trúc Apologize for kết hợp với Noun

Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về một sự việc gì đó.

Apologize + for + Noun

Ví dụ: I apologize for my late response to your email. (Tôi xin lỗi vì trả lời email của bạn muộn.)

Cấu trúc Apologize to

cau truc Apologize trong tieng Anh 3
Cấu trúc Apologize to

Apologize to dùng khi muốn gửi lời xin lỗi tới ai đó. Ta có công thức sau:

Apologize + to + person/noun

Ví dụ: I would like to apologize to my colleague for my mistake. (Tôi muốn xin lỗi đồng nghiệp của mình vì sự sai lầm của tôi.)

Cấu trúc Apologize to somebody for something

cau truc Apologize trong tieng Anh 4
Cấu trúc Apologize to somebody for something

Đồng thời, bạn có thể kết hợp đồng thời cả giới từ for và to trong câu xin lỗi có Apologize với cấu trúc chung sau đây:

S + Apologize (chia đúng thì) + to somebody for something

Ví dụ: He apologized to me for being late. (Anh ấy xin lỗi tôi vì đã đến muộn.)

Phân biệt cấu trúc Apologize với cấu trúc Sorry trong tiếng Anh

Cấu trúc Apologize và cấu trúc Sorry đều giống nhau về trạng thái nghĩa là xin lỗi tuy nhiên hai cấu trúc này có sự khác nhau về ngữ cảnh sử dụng. Khi sử dụng người học dễ bị nhầm lẫn giữa cách dùng của chúng. Vì vậy, bạn cần nắm rõ cách phân biệt giữa cấu trúc Apologize và cấu trúc Sorry trong tiếng Anh:

Cấu trúc Apologize Cấu trúc Sorry
Đóng vai trò động từ trong câu, được dùng như một động từ. Đóng vai trò tính từ trong câu, được dùng như một tính từ.
Lời nhận lỗi có thể chân thành, hối lỗi hoặc không. Cấu trúc Sorry thể hiện mức độ cảm xúc và tình cảm cao.
Có thể dùng trong giao tiếp hằng ngày hoặc văn bản viết tay hoặc tiếng Anh học thuật, đặc biệt cấu trúc này được dùng trong tình huống trang trọng, lịch sử và chuyên nghiệp. Mang tính thân mật hơn “Apologize”, thường được dùng trong các cuộc hội thoại hằng ngày. Thể hiện mức độ cảm xúc và tình cảm cao.Ngoài cách dùng để xin lỗi, tạ lỗi, trong một số trường hợp, “Sorry” còn được dùng để thể hiện niềm cảm thông với người khác hoặc bày tỏ sự thất vọng, chán chường của người nói.
Ví dụ: Please accept my apologies for the mistake I made. (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì sự sai lầm đã xảy ra.) Ví dụ: I’m sorry if I misunderstood you. (Tôi xin lỗi nếu tôi hiểu lầm bạn.)

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

– Lưu ý rằng, “Apologize” còn có thể viết là “Apologise” theo tiếng Anh – Anh.

Xem thêm  Cấu trúc “As...As” trong tiếng Anh – Các dạng và cách dùng chi tiết

– Bên cạnh Sorry và Apologize, bạn có thể sử dụng một số câu mang ý nghĩa xin lỗi trong tiếng Anh dưới đây:

  • Please forgive me: Xin hãy tha lỗi cho tôi
  • Excuse me: Xin lỗi, xin hỏi, xin làm phiền (khi muốn nhờ vả ai đó)
  • Pardon me: Xin lỗi (cách dùng tương tự như Excuse me)
  • Terribly sorry: Vô cùng xin lỗi
  • I have to say sorry you: Tôi phải xin lỗi bạn thôi
  • That’s my fault: Đó là lỗi của tôi.
  • I was wrong: Tôi sai rồi
  • I don’t mean to: Tôi không cố ý
  • I feel that I should be responsible for that matter: Tôi cảm thấy rất có lỗi vì chuyện đó
  • My bad: Lỗi của tôi (giới trẻ thường xuyên sử dụng trong văn nói)
  • I beg your pardon: Tôi nợ bạn một lời xin lỗi
  • I hope that you can forgive me: Tôi mong bạn có thể tha thứ cho tôi
  • There is no excuse for my behavior: Tôi không còn lời nào để nói về việc tôi đã làm
  • I owe you an apology: Tôi nợ bạn một lời xin lỗi
  • Please accept my (sincere) apologies: Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi thật lòng của tôi
  • I cannot say/express how sorry I am: Tôi không biết phải xin lỗi thế nào mới đủ
  • How careless of me!: Tôi bất cẩn quá

– Động từ Apologize sẽ được chia tương ứng với thì và chủ ngữ của câu.

– Có thể lược bỏ “to somebody” và không cần nêu rõ khi đối tượng xin lỗi chung chung, không cụ thể.

Cấu trúc Apologize thường được người nói trực tiếp sử dụng để bày tỏ thành ý, sự hối lỗi của bản thân. Apologize thường được sử dụng trong các mối quan hệ trang trọng.

Bài tập vận dụng cấu trúc Apologize trong tiếng Anh

Sau đây bạn hãy thực hành các bài tập để củng cố kiến thức về cấu trúc Apologize trong tiếng Anh.

Bài tập 1: Viết lại câu với cấu trúc Apologize mà không làm thay đổi nghĩa

1. Allie said to her mother: “I’m sorry, I didn’t listen to you”

=> Allie apologized to her mother…………………………….

2. “I’m sorry, I have to work” Bob said.

=> Bob apologized …………………………….

3. “I’m sorry, I should have told you before” Sarie said to you.

=> Sarie apologized …………………………….

4. I’m sorry I was mean to you yesterday.

=> I apologize …………………………….

5. “So sorry, I didn’t mean to cut the queue.”

=> The girl lowered her head and apologized …………………………….

Bài tập 2: Điền “Sorry” hoặc “Apologize” thích hợp để hoàn thành câu sau:

  1. Kate was ……….. to bring in the bad news.
  2. I’m …………… that she can’t make it in time.
  3. Jay ………. for not calling sooner.
  4. He is ………. for forgetting his assignment.
  5. He is deeply ………. for acting in such a weird way.
  6. Anne wants to ………. for losing the important documents for this morning’s meeting.
  7. They often ………. for their actions, but they didn’t feel ……….. at all.
  8. I’m ………. your children went to the hospital and missed the picnic.
  9. Maya ………. for making Bella cry.
  10.  David………. to his girlfriend for forgetting their anniversary.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. Allie apologized to her mother for not listening to her.
  2. Bob apologized for having to work.
  3. Sarie apologized to me for not having told me before.
  4. I apologize for being mean to you yesterday.
  5. The girl lowered her head and apologized for cutting the queue.

Bài tập 2:

  1. sorry
  2. sorry
  3. apologized
  4. sorry/apologizing
  5. sorry/apologizing
  6. apologize
  7. apologize + sorry
  8. sorry
  9. apologized
  10. apologized

Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ đến bạn về cấu trúc Apologize trong tiếng Anh. Bằng cách hiểu và áp dụng cấu trúc này, bạn có thể thể hiện sự thành thật và lịch sự trong việc xin lỗi. Hy vọng rằng với những bài học và ví dụ minh họa cực chi tiết trong bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc Apologize và sử dụng nó một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.

lop tieng anh giao tiep min
Các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Tiếng Anh Nghe Nói

Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/

Rate this post
Contact Me on Zalo