Cấu trúc Agree trong tiếng Anh – Định nghĩa và cách dùng chính xác nhất
Trong tiếng Anh để thể hiện sự đồng ý, tán thành một điều gì đó ta thường sử dụng động từ Agree. Đây là cấu trúc cực kỳ thông dụng trong tiếng Anh nhưng nhiều lúc vẫn gây khó khăn cho người học. Hãy để Tiếng Anh Nghe Nói giúp bạn củng cố kiến thức về cấu trúc Agree trong tiếng Anh qua bài viết sau đây.
Định nghĩa cấu trúc Agree trong tiếng Anh
Agree là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh thể hiện sự đồng ý. Cấu trúc Agree trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động tán thành, chấp nhận, đồng ý một điều gì đó.
Ví dụ:
- I agree with John. (Tôi đồng ý với John.)
- They agreed to the company’s proposal for a salary increase. (Họ đồng ý với đề xuất của công ty về việc tăng lương.)
– Mức độ của sự đồng ý theo cấu trúc từ thấp đến cao:
+ Partly agree: đồng ý một phần
+ Agree to some extent: đồng ý một số phần
+ Totally/Completely/Entirely agree: hoàn toàn đồng ý
Ví dụ:
- I partly agree with my friend’s suggestion, but I think there are some aspects that need further consideration. (Tôi đồng ý một phần với đề xuất của bạn tôi, nhưng tôi nghĩ rằng có một số khía cạnh cần xem xét kỹ hơn.)
- I agree with this point of view to some extent. (Tôi đồng ý một số phần của ý kiến này.)
- She completely agrees with the decision made by the management. (Cô ấy hoàn toàn đồng ý với quyết định của ban quản lý.)
Cách sử dụng và các cấu trúc Agree trong tiếng Anh
– Agree dùng để diễn tả sự đồng ý với ai, đồng ý với điều gì, với cấu trúc:
Agree with somebody/something
Ví dụ: She agreed with her colleague’s suggestion to improve efficiency. (Cô ấy đồng ý với đề xuất của đồng nghiệp để cải thiện hiệu suất công việc.)
– Cấu trúc Agree dùng để diễn tả sự đồng ý làm gì, đồng ý với điều gì, ta sử dụng cấu trúc:
Agree + to + V hay Agree + to + something
Ví dụ: He agreed to the terms of the contract. (Anh ấy đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)
– Agree dùng để diễn tả sự đồng ý về vấn đề nào đó, cấu trúc như sau:
Agree + on/about + something
Ví dụ: The two countries finally agreed on a trade agreement. (Hai quốc gia cuối cùng đã đồng ý với một thỏa thuận thương mại.)
– Cấu trúc Agree trong tiếng Anh thể hiện việc cùng nhau đưa ra một quyết định. Agree something được sử dụng khi nói về những quyết định, chỉ thị chính thức của chính phủ hay các tổ chức có thẩm quyền. , cấu trúc này là:
Agree + something
Ví dụ: Ministers have attended a meeting to agree a strategy for dealing with global warming. (Các bộ trưởng đã tham dự một buổi họp để đồng ý một chiến lược giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu.)
Lưu ý rằng, Agree hiếm khi kết hợp trực tiếp với một tân ngữ và cách sử dụng này không quá phổ biến.
– Agree mang ý nghĩa “đồng ý rằng”:
S + agree + that + S + V
Ví dụ: They agree that it’s important to invest in renewable energy. (Họ đồng ý rằng việc đầu tư vào năng lượng tái tạo là quan trọng.)
– Ngoài những cách dùng trên, trong một số trường hợp cấu trúc Agree còn có thể được sử dụng Agree để nói về các tình huống và điều kiện phù hợp với bản thân.
Ví dụ: You look much healthier, the fresh sea air must agree with you. (Bạn nhìn khỏe mạnh hơn trước nhiều, không khí trong lành ở biển chắc hẳn rất hợp với bạn.)
Một số idioms cấu trúc Agree trong tiếng Anh
– Couldn’t agree more: hoàn toàn đồng ý
Ví dụ: She couldn’t agree more with the decision to expand the business. She believes it’s a great opportunity for growth. (Cô ấy hoàn toàn đồng ý với quyết định mở rộng kinh doanh. Cô ấy tin rằng đó là cơ hội tốt cho sự phát triển.)
– Agree to differ: chấp nhận mỗi người một quan điểm và sẽ không tranh cãi để thuyết phục người khác quan điểm của mình là đúng
Ví dụ: We have different opinions on this matter, but let’s agree to differ and respect each other’s viewpoints. (Chúng ta có quan điểm khác nhau về vấn đề này, nhưng chấp nhận rằng mỗi người một quan điểm và tôn trọng quan điểm của nhau.)
– Not agree with somebody: dùng trong trường hợp nếu một loại thực phẩm hay đồ uống nào đó không phù hợp và có thể gây bệnh cho mình
Ví dụ: She does not agree with her colleague’s proposal. She thinks it’s impractical. (Cô ấy không đồng ý với đề xuất của đồng nghiệp. Cô ấy cho rằng nó không thực tế.)
– Agree to a contract/terms/changes/…: tán thành một hợp đồng, điều khoản, thay đổi,…
Ví dụ: They agree to a terms of the contract. (Họ đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Agree trong tiếng Anh
– Trong tiếng Anh, không có cấu trúc “agree to something”.
– Theo sau Agree không bao giờ là một tân ngữ trực tiếp mà bắt buộc phải có một giới từ ngăn cách giữa động từ và tân ngữ.
– Các cấu trúc Agree trong tiếng Anh có thể sử dụng ở mọi thì. Tùy vào chủ ngữ của mỗi câu mà ta sẽ chia động từ phù hợp.
Bài tập về cấu trúc Agree trong tiếng Anh
Điền giới từ chính xác vào chỗ trống
- They couldn’t agree ______ what to eat for dinner.
- My sister often agrees ______ my brother.
- Our teammates have agreed ______ a venue for the football competition.
- Both sides agreed ______ some modifications to the proposals.
- We agreed ______ this issue.
- We all agreed ______ meet up at 8:00.
- I think my client will agree ______ all the terms in the contract.
- My family agrees ______ most things.
- She isn’t sure that she will agree ______ their suggestions.
- We had to push them to agree ______ our terms.
- Many people don’t agree ______ cutting down trees on the streets.
- He doesn’t agree ______ killing wild animals for their fur.
- I believe John will agree ______ attend her birthday party.
Đáp án
- on
- with
- on
- to
- on
- to
- to
- on
- with
- to
- with
- with
- to
Bài viết trên đây Tiếng Anh Nghe Nói đã giúp bạn nắm được cấu trúc Agree trong tiếng Anh cực kỳ quen thuộc khi ai đó muốn thể hiện sự đồng ý, tán thành. Lưu lại bài học và thường xuyên luyện tập thực hành sẽ giúp người học hiểu rõ và chắc kiến thức xoay quanh cấu trúc Agree.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng chuyên THỰC HÀNH KỸ NĂNG NGHE – NÓI trong môi trường 100% giáo viên Anh – Úc – Mỹ – Canada thì Tiếng Anh Nghe Nói chính là sự lựa chọn hàng đầu, tham khảo ngay tại: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/