Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chủ đề lịch sử
Lịch sử là một kho tàng kiến thức vô tận và từ vựng tiếng Anh chủ đề lịch sử là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa đó. Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn nắm bắt được các khía cạnh khác nhau của lịch sử mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh chủ đề lịch sử ngay sau đây nhé.
Các từ vựng tiếng Anh chủ đề lịch sử
Các từ vựng tiếng Anh chủ đề lịch sử
Mỗi từ vựng tiếng Anh giống như những chìa khóa mở ra những trang sách hấp dẫn về sự phát triển của nhân loại. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói khám phá hành trình lịch sử qua các từ vựng tiếng Anh chủ đề lịch sử dưới đây nhé:
Từ vựng tiếng Anh chủ đề lịch sử |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Ancient (adj) |
ˈeɪnʃənt |
Cổ xưa, cổ kính |
Archaeology (n) |
ˌɑːr.kiˈɑː.lə.dʒi |
Khảo cổ học |
Artifact (n) |
ˈɑːr.t̬ə.fækt |
Đồ tạo tác, di vật |
Aristocracy (n) |
ˌær.ɪˈstɒk.rə.si |
Quý tộc, tầng lớp quý tộc |
Barbarian (n) |
bɑːˈbeə.ri.ən |
Dân man rợ, dã man |
Battle (n) |
ˈbætəl |
Trận đánh, chiến trận |
Biography (n) |
baɪˈɒɡrəfi |
Tiểu sử, lịch sử đời |
Bureaucracy (n) |
bjʊəˈrɒk.rə.si |
Quan lại, chế độ quan liêu |
Civilization (n) |
ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən |
Nền văn minh |
Colony (n) |
ˈkɒl.ə.ni |
Thuộc địa |
Conquer (v) |
ˈkɒŋkər |
Chinh phục, chiếm đóng |
Cultural (adj) |
ˈkʌl.tʃər.əl |
Thuộc văn hóa, văn hóa |
Dynasty (n) |
ˈdɪn.ə.sti |
Triều đại, dòng họ |
Decade (n) |
ˈdek.eɪd |
Thập kỷ |
Discovery (n) |
dɪˈskʌv.ər.i |
Sự khám phá, phát hiện |
Democracy (n) |
dɪˈmɒk.rə.si |
Dân chủ |
Dictator (n) |
dɪkˈteɪ.tər |
Độc tài |
Empire (n) |
ˈem.paɪər |
Đế chế |
Exploration (n) |
ˌek.spləˈreɪ.ʃən |
Sự khám phá, thám hiểm |
Era (n) |
ˈer.ə |
Kỷ nguyên, thời đại |
Evolution (n) |
ˌev.əˈluː.ʃən |
Sự tiến hóa, phát triển |
Feudalism (n) |
ˈfjuː.dəl.ɪ.zəm |
Chế độ phong kiến |
Fossil (n) |
ˈfɒs.əl |
Hóa thạch |
Frontier (n) |
ˈfrʌn.tɪər |
Biên giới, vùng biên giới |
Genealogy (n) |
ˌdʒiː.niˈæl.ə.dʒi |
Sự phả hệ, dòng họ |
Glacial (n) |
ˈɡleɪ.si.əl |
Thuộc về thời kỳ băng hà |
Grandeur (n) |
ˈɡræn.dʒər |
Vẻ tráng lệ, hùng vĩ |
Heritage (n) |
ˈher.ɪ.tɪdʒ |
Di sản, di tích |
Historian (n) |
hɪˈstɔː.ri.ən |
Nhà sử học |
Historical (adj) |
hɪˈstɒr.ɪ.kəl |
Thuộc về lịch sử |
Legacy (n) |
ˈleɡ.ə.si |
Di sản |
Literary (adj) |
ˈlɪt.ər.ər.i |
Thuộc về văn học, văn chương |
Medieval (adj) |
ˌmed.ˈiː.vəl |
Thuộc thời kỳ trung cổ |
Monarchy (n) |
ˈmɒn.ə.ki |
Chế độ quân chủ (có vua/ nữ hoàng) |
Monument (n) |
ˈmɒn.jə.mənt |
Di tích, tượng đài |
Mythology (n) |
mɪˈθɒl.ə.dʒi |
Thần thoại, truyền thuyết |
Migration (n) |
maɪˈɡreɪ.ʃən |
Di cư, di trú |
Nomad (n) |
ˈnəʊ.mæd |
Dân du cư, dân du mục |
Nostalgia (n) |
nɒsˈtæl.dʒə |
Nỗi nhớ quê hương, hoài niệm |
Nobility (n) |
nəʊˈbɪl.ə.ti |
Quý tộc |
Overthrow (v) |
ˌəʊ.vəˈθrəʊ |
Lật đổ, đảo chính |
Overland (adj) |
ˈəʊ.və.lænd |
Trên đất liền |
Timeless (adj) |
ˈtaɪm.ləs |
Vĩnh cửu, bất biến |
Totalitarian (adj) |
təʊˌtæl.ɪˈteə.ri.ən |
Chuyên chế, toàn trị |
Treaty (n) |
ˈtriː.ti |
Hiệp ước, điều ước |
Tyranny (n) |
ˈtɪr.ən.i |
Chế độ độc tài, quyền chuyên chế |
Sovereign (n) |
ˈsɒv.ər.ɪn |
Quốc vương, chủ quyền |
Solidarity (n) |
ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti |
Tình đoàn kết |
Renaissance (n) |
ˈren.ə.sɑːns |
Thời kỳ Phục Hưng |
Republic (n) |
rɪˈpʌb.lɪk |
Nước cộng hòa |
Revolution (n) |
ˌrev.əˈluː.ʃən |
Cuộc cách mạng |
Resistance (n) |
rɪˈzɪs.təns |
Sự chống đối, sự kháng cự |
Plague (n) |
pleɪɡ |
Dịch bệnh truyền nhiễm |
Prehistoric (adj) |
ˌpriː.hɪˈstɒr.ɪk |
Tiền sử, thời tiền sử |
Imperial (adj) |
ɪmˈpɪə.ri.əl |
Thuộc về đế quốc, đế chế |
Industrial (adj) |
ɪnˈdʌs.tri.əl |
Thuộc về thời kỳ công nghiệp |
Inscription (n) |
ɪnˈskrɪp·ʃən |
Chữ trên bia đá, chữ viết |
Integrate (v) |
ˈɪn.tɪ.ɡreɪt |
Hợp nhất, tích hợp |
Warlord (n) |
ˈwɔː.lɔːd |
Lãnh chúa, tướng lĩnh quân đội |
World view (n) |
wɜːld vjuː |
Quan điểm thế giới |
Những cụm từ tiếng Anh về chủ đề lịch sử
Những cụm từ tiếng Anh về chủ đề lịch sử
Cụm từ tiếng Anh |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Historical events |
/ˌhɪsˈtɒrɪkəl ɪˈvɛnts/ |
Những sự kiện lịch sử |
Time period |
/taɪm ˈpɪərɪəd/ |
Giai đoạn thời gian |
Cultural heritage |
/ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ |
Di sản văn hóa |
Historical figures |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˈfɪɡjərz/ |
Nhân vật lịch sử |
Historical context |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˈkɒntɛkst/ |
Bối cảnh lịch sử |
Historically significant |
/hɪsˈtɒrɪkli sɪɡˈnɪfɪkənt/ |
Có ý nghĩa lịch sử |
Documented history |
/ˈdɒkjʊmɛntɪd ˈhɪs.tər.i/ |
Lịch sử được ghi chép |
Historical records |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˈrɛkɔːdz/ |
Hồ sơ lịch sử |
Historical analysis |
/hɪsˈtɒrɪkəl əˈnæləsɪs/ |
Phân tích lịch sử |
Historical significance |
/hɪsˈtɒrɪkəl sɪɡˈnɪfɪkəns/ |
Ý nghĩa lịch sử |
Historical developments |
/hɪsˈtɒrɪkəl dɪˈvɛləpmənts/ |
Những phát triển lịch sử |
History curriculum |
/ˈhɪs.tər.i kəˈrɪkjʊ.ləm/ |
Chương trình lịch sử |
Historiographical debates |
/hɪsˌtɒr.i.əˈɡræf.ɪ.kəl ˈdiː.beɪts/ |
Cuộc tranh luận lịch sử |
Historical sources |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˈsɔːrsɪz/ |
Nguồn tài liệu lịch sử |
Historical interpretation |
/hɪsˈtɒrɪkəl ɪnˌtɜː.prɪˈteɪ.ʃən/ |
Sự biểu diễn lịch sử |
Historical evidence |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˈɛvɪdəns/ |
Bằng chứng lịch sử |
Historical narrative |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˈnærətɪv/ |
Kể chuyện lịch sử |
Historical context |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˈkɒntɛkst/ |
Bối cảnh lịch sử |
Historical perspective |
/hɪsˈtɒrɪkəl pəˈspɛktɪv/ |
Quan điểm lịch sử |
Historical accuracy |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˈækjʊrəsi/ |
Độ chính xác lịch sử |
Historical documentation |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˌdɒkjʊˈmɛnˈteɪʃən/ |
Tài liệu lịch sử |
Historical artifacts |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˈɑːtɪfækts/ |
Đồ cổ lịch sử |
Historical reenactment |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˌriːɪnˈæktmənt/ |
Tái hiện lịch sử |
Historical preservation |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˌprɛzərˈveɪʃən/ |
Bảo tồn lịch sử |
Historical memory |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˈmɛməri/ |
Ký ức lịch sử |
Historical documents |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˈdɒkjʊmənts/ |
Tài liệu lịch sử |
Historical accuracy |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˈækjʊrəsi/ |
Sự chính xác lịch sử |
Historical knowledge |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˈnɒlɪdʒ/ |
Kiến thức lịch sử |
Historical sites |
/hɪsˈtɒrɪkəl saɪts/ |
Các di tích lịch sử |
Historical records |
/hɪsˈtɒrɪkəl ˈrɛkɔːdz/ |
Hồ sơ lịch sử |
Bài tập vận dụng
Điền vào chỗ trống từ phù hợp từ danh sách sau đây: patriotism, nationalism, independence, sovereignty, liberty, revolution, freedom, democracy, homeland, heritage, allegiance, resistance, rebellion, uprising, martyr, heroism, bravery, valor, loyalty, duty, civic, unity, pride, struggle, sacrifice, solidarity, liberation, resilience, vigilance, empowerment.
- _____ refers to the love and devotion one feels for their country.
- The _____ of a nation is its ability to govern itself without external control.
- The French Revolution was a significant _____ in the history of France.
- _____ is the state of being free from oppression or control.
- A _____ involves fighting against an established authority or government.
- The _____ of the people was crucial for the success of the movement.
- _____ is the state of being independent and self-governing.
- _____ denotes the act of fighting for the rights and freedoms of individuals.
Đáp án:
- Patriotism
- Sovereignty
- Revolution
- Liberty
- Rebellion
- Solidarity
- Independence
- Struggle
Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ cho bạn tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chủ đề lịch sử đầy đủ nhất. Hy vọng các kiến thức này, sẽ giúp chúng ta kết nối với quá khứ và truyền tải kiến thức lịch sử một cách hiệu quả. Đừng quên theo dõi các bài viết mới tại website Tiếng Anh Nghe Nói để học thêm nhiều bí kíp giúp chinh phục các nấc thang của IELTS nhé.