Skip links
tu vung tieng anh lich su min

Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chủ đề lịch sử

Lịch sử là một kho tàng kiến thức vô tận và từ vựng tiếng Anh chủ đề lịch sử là chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa đó. Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp bạn nắm bắt được các khía cạnh khác nhau của lịch sử mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh chủ đề lịch sử ngay sau đây nhé.

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề lịch sử

tu vung lich su 3 minCác từ vựng tiếng Anh chủ đề lịch sử

Mỗi từ vựng tiếng Anh giống như những chìa khóa mở ra những trang sách hấp dẫn về sự phát triển của nhân loại. Hãy cùng Tiếng Anh Nghe Nói khám phá hành trình lịch sử qua các từ vựng tiếng Anh chủ đề lịch sử dưới đây nhé:

Từ vựng tiếng Anh chủ đề lịch sử

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ancient (adj)

ˈeɪnʃənt

Cổ xưa, cổ kính

Archaeology (n)

ˌɑːr.kiˈɑː.lə.dʒi

Khảo cổ học

Artifact (n)

ˈɑːr.t̬ə.fækt

Đồ tạo tác, di vật

Aristocracy (n)

ˌær.ɪˈstɒk.rə.si

Quý tộc, tầng lớp quý tộc 

Barbarian (n)

bɑːˈbeə.ri.ən

Dân man rợ, dã man

Battle (n)

ˈbætəl

Trận đánh, chiến trận

Biography (n)

baɪˈɒɡrəfi

Tiểu sử, lịch sử đời

Bureaucracy (n)

bjʊəˈrɒk.rə.si

Quan lại, chế độ quan liêu

Civilization (n)

ˌsɪv.əl.aɪˈzeɪ.ʃən

Nền văn minh

Colony (n)

ˈkɒl.ə.ni

Thuộc địa

Conquer (v)

ˈkɒŋkər

Chinh phục, chiếm đóng

Cultural (adj)

ˈkʌl.tʃər.əl

Thuộc văn hóa, văn hóa

Dynasty (n)

ˈdɪn.ə.sti

Triều đại, dòng họ

Decade (n)

ˈdek.eɪd

Thập kỷ

Discovery (n)

dɪˈskʌv.ər.i

Sự khám phá, phát hiện

Democracy (n)

dɪˈmɒk.rə.si

Dân chủ

Dictator (n)

dɪkˈteɪ.tər

Độc tài

Empire (n)

ˈem.paɪər

Đế chế

Exploration (n)

ˌek.spləˈreɪ.ʃən

Sự khám phá, thám hiểm

Era (n)

ˈer.ə

Kỷ nguyên, thời đại

Evolution (n)

ˌev.əˈluː.ʃən

Sự tiến hóa, phát triển

Feudalism (n)

ˈfjuː.dəl.ɪ.zəm

Chế độ phong kiến

Fossil (n)

ˈfɒs.əl

Hóa thạch

Frontier (n)

ˈfrʌn.tɪər

Biên giới, vùng biên giới

Genealogy (n)

ˌdʒiː.niˈæl.ə.dʒi

Sự phả hệ, dòng họ

Glacial (n)

ˈɡleɪ.si.əl

Thuộc về thời kỳ băng hà

Grandeur (n)

ˈɡræn.dʒər

Vẻ tráng lệ, hùng vĩ

Heritage (n)

ˈher.ɪ.tɪdʒ

Di sản, di tích

Historian (n)

hɪˈstɔː.ri.ən

Nhà sử học

Historical (adj)

hɪˈstɒr.ɪ.kəl

Thuộc về lịch sử

Legacy (n)

ˈleɡ.ə.si

Di sản

Literary (adj)

ˈlɪt.ər.ər.i

Thuộc về văn học, văn chương

Medieval (adj)

ˌmed.ˈiː.vəl

Thuộc thời kỳ trung cổ

Monarchy (n)

ˈmɒn.ə.ki

Chế độ quân chủ (có vua/ nữ hoàng)

Monument (n)

ˈmɒn.jə.mənt

Di tích, tượng đài

Mythology (n)

mɪˈθɒl.ə.dʒi

Thần thoại, truyền thuyết

Migration (n)

maɪˈɡreɪ.ʃən

Di cư, di trú

Nomad (n)

ˈnəʊ.mæd

Dân du cư, dân du mục

Nostalgia (n)

nɒsˈtæl.dʒə

Nỗi nhớ quê hương, hoài niệm

Nobility (n)

nəʊˈbɪl.ə.ti

Quý tộc

Overthrow (v)

ˌəʊ.vəˈθrəʊ

Lật đổ, đảo chính

Overland (adj)

ˈəʊ.və.lænd

Trên đất liền

Timeless (adj)

ˈtaɪm.ləs

Vĩnh cửu, bất biến

Totalitarian (adj)

təʊˌtæl.ɪˈteə.ri.ən

Chuyên chế, toàn trị

Treaty (n)

ˈtriː.ti

Hiệp ước, điều ước

Tyranny (n)

ˈtɪr.ən.i

Chế độ độc tài, quyền chuyên chế

Sovereign (n)

ˈsɒv.ər.ɪn

Quốc vương, chủ quyền

Solidarity (n)

ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti

Tình đoàn kết

Renaissance (n)

ˈren.ə.sɑːns

Thời kỳ Phục Hưng

Republic (n)

rɪˈpʌb.lɪk

Nước cộng hòa

Revolution (n)

ˌrev.əˈluː.ʃən

Cuộc cách mạng

Resistance (n)

rɪˈzɪs.təns

Sự chống đối, sự kháng cự

Plague (n)

pleɪɡ

Dịch bệnh truyền nhiễm

Prehistoric (adj)

ˌpriː.hɪˈstɒr.ɪk

Tiền sử, thời tiền sử

Imperial (adj)

ɪmˈpɪə.ri.əl

Thuộc về đế quốc, đế chế

Industrial (adj)

ɪnˈdʌs.tri.əl

Thuộc về thời kỳ công nghiệp

Inscription (n)

ɪnˈskrɪp·ʃən

Chữ trên bia đá, chữ viết

Integrate (v)

ˈɪn.tɪ.ɡreɪt

Hợp nhất, tích hợp

Warlord (n)

ˈwɔː.lɔːd

Lãnh chúa, tướng lĩnh quân đội

World view (n)

wɜːld vjuː

Quan điểm thế giới

Xem thêm  Từ vựng tiếng Anh về mạng xã hội Facebook

Những cụm từ tiếng Anh về chủ đề lịch sử

tu vung lich su 2 minNhững cụm từ tiếng Anh về chủ đề lịch sử

Cụm từ tiếng Anh

Phiên âm

Dịch nghĩa

Historical events 

/ˌhɪsˈtɒrɪkəl ɪˈvɛnts/ 

Những sự kiện lịch sử

Time period

/taɪm ˈpɪərɪəd/

Giai đoạn thời gian

Cultural heritage

/ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/

Di sản văn hóa

Historical figures 

/hɪsˈtɒrɪkəl ˈfɪɡjərz/ 

Nhân vật lịch sử

Historical context

/hɪsˈtɒrɪkəl ˈkɒntɛkst/ 

Bối cảnh lịch sử

Historically significant

/hɪsˈtɒrɪkli sɪɡˈnɪfɪkənt/

Có ý nghĩa lịch sử

Documented history 

/ˈdɒkjʊmɛntɪd ˈhɪs.tər.i/

Lịch sử được ghi chép

Historical records 

/hɪsˈtɒrɪkəl ˈrɛkɔːdz/

Hồ sơ lịch sử

Historical analysis

/hɪsˈtɒrɪkəl əˈnæləsɪs/

Phân tích lịch sử

Historical significance 

/hɪsˈtɒrɪkəl sɪɡˈnɪfɪkəns/

Ý nghĩa lịch sử

Historical developments

/hɪsˈtɒrɪkəl dɪˈvɛləpmənts/ 

Những phát triển lịch sử

History curriculum

/ˈhɪs.tər.i kəˈrɪkjʊ.ləm/

Chương trình lịch sử

Historiographical debates 

/hɪsˌtɒr.i.əˈɡræf.ɪ.kəl ˈdiː.beɪts/ 

Cuộc tranh luận lịch sử

Historical sources

/hɪsˈtɒrɪkəl ˈsɔːrsɪz/

Nguồn tài liệu lịch sử

Historical interpretation

/hɪsˈtɒrɪkəl ɪnˌtɜː.prɪˈteɪ.ʃən/

Sự biểu diễn lịch sử

Historical evidence 

/hɪsˈtɒrɪkəl ˈɛvɪdəns/

Bằng chứng lịch sử

Historical narrative

/hɪsˈtɒrɪkəl ˈnærətɪv/

Kể chuyện lịch sử

Historical context

/hɪsˈtɒrɪkəl ˈkɒntɛkst/

Bối cảnh lịch sử

Historical perspective

/hɪsˈtɒrɪkəl pəˈspɛktɪv/

Quan điểm lịch sử

Historical accuracy

/hɪsˈtɒrɪkəl ˈækjʊrəsi/

Độ chính xác lịch sử

Historical documentation 

/hɪsˈtɒrɪkəl ˌdɒkjʊˈmɛnˈteɪʃən/

Tài liệu lịch sử

Historical artifacts

/hɪsˈtɒrɪkəl ˈɑːtɪfækts/

Đồ cổ lịch sử

Historical reenactment 

/hɪsˈtɒrɪkəl ˌriːɪnˈæktmənt/ 

Tái hiện lịch sử

Historical preservation 

/hɪsˈtɒrɪkəl ˌprɛzərˈveɪʃən/ 

Bảo tồn lịch sử

Historical memory

/hɪsˈtɒrɪkəl ˈmɛməri/ 

Ký ức lịch sử

Historical documents

/hɪsˈtɒrɪkəl ˈdɒkjʊmənts/

Tài liệu lịch sử

Historical accuracy

/hɪsˈtɒrɪkəl ˈækjʊrəsi/

Sự chính xác lịch sử

Historical knowledge

/hɪsˈtɒrɪkəl ˈnɒlɪdʒ/

Kiến thức lịch sử

Historical sites 

/hɪsˈtɒrɪkəl saɪts/

Các di tích lịch sử

Historical records 

/hɪsˈtɒrɪkəl ˈrɛkɔːdz/

Hồ sơ lịch sử

Xem thêm  100+ mẫu câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày 

Bài tập vận dụng

Điền vào chỗ trống từ phù hợp từ danh sách sau đây: patriotism, nationalism, independence, sovereignty, liberty, revolution, freedom, democracy, homeland, heritage, allegiance, resistance, rebellion, uprising, martyr, heroism, bravery, valor, loyalty, duty, civic, unity, pride, struggle, sacrifice, solidarity, liberation, resilience, vigilance, empowerment.

  1. _____ refers to the love and devotion one feels for their country.
  2. The _____ of a nation is its ability to govern itself without external control.
  3. The French Revolution was a significant _____ in the history of France.
  4. _____ is the state of being free from oppression or control.
  5. A _____ involves fighting against an established authority or government.
  6. The _____ of the people was crucial for the success of the movement.
  7. _____ is the state of being independent and self-governing.
  8. _____ denotes the act of fighting for the rights and freedoms of individuals.

Đáp án:

  1. Patriotism
  2. Sovereignty
  3. Revolution
  4. Liberty
  5. Rebellion
  6. Solidarity
  7. Independence
  8. Struggle

Như vậy, Tiếng Anh Nghe Nói đã chia sẻ cho bạn tất tần tật các từ vựng tiếng Anh chủ đề lịch sử đầy đủ nhất. Hy vọng các kiến thức này, sẽ giúp chúng ta kết nối với quá khứ và truyền tải kiến thức lịch sử một cách hiệu quả.  Đừng quên theo dõi các bài viết mới tại website Tiếng Anh Nghe Nói để học thêm nhiều bí kíp giúp chinh phục các nấc thang của IELTS nhé. 

Rate this post
Contact Me on Zalo