Lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ tràn đầy yêu thương
Phái nữ là những bông hồng xinh đẹp luôn xứng đáng được yêu thương và trân trọng. Bạn đã có ý tưởng về món quà tặng những người phụ nữ đặc biệt của mình trong ngày 8/3 hay chưa? Để tăng thêm phần giá trị, bạn có thể tham khảo một số lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ ý nghĩa tại bài viết sau.
Từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ cơ bản nhất
Ngày Quốc tế Phụ nữ là ngày kỷ niệm ý nghĩa đối với phụ nữ được tổ chức vào ngày 8 tháng 3 hàng năm trên toàn thế giới. Cơ hội để thể hiện tình yêu thương cũng như nâng cao thêm vốn tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ qua hệ thống từ vựng tại phần dưới đây.
Cách xưng hô với phụ nữ trong tiếng Anh
Xưng hô phù hợp và đúng chuẩn mực thể hiện sự tôn trọng của ta đối với người khác. Trước tiên hãy mở đầu với bài học về cách xưng hô với phụ nữ trong tiếng Anh bạn nhé!
Miss /mis/: Dành cho người phụ nữ còn độc thân Cấu trúc: Miss + họ/họ tên/chức danh Ví dụ: Miss Gomez hoặc Miss Selena Gomez. Điều này chỉ ra rằng cô Gomez còn độc thân. |
Mrs /’misiz/: Dành cho người phụ nữ đã kết hôn. Cấu trúc: Mrs + họ/họ tên/chức danh Ví dụ: Mrs. Smith hoặc Mrs. Elizabeth Smith. Điều này chỉ ra rằng bà Smith đã kết hôn và có thể đang sử dụng họ của chồng mình. |
Ms /’miz/: Dành khi xưng hô với người phụ nữ mà ta chưa xác định rõ tình trạng hôn nhân hoặc trong trường hợp người phụ nữ không muốn công khai về mối quan hệ của mình. Cấu trúc: Ms + họ/họ tên/chức danh Ví dụ: Ms. Johnson hoặc Ms. Rachel Johnson. Sử dụng “Ms.” cho thấy rằng tình trạng hôn nhân của bà Johnson không được xác định hoặc không muốn được công khai biết đến. |
Madam /’mædəm/: được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc để bày tỏ sự kính trọng, trong khi “Ma’am” thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong quân đội. Từ Madam khi đọc nhanh được phát âm thành Ma’am. Cấu trúc: Madam + họ/họ tên/chức danh Ví dụ: Madam President hoặc Ma’am khi nói chuyện trực tiếp. |
Từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ – Chỉ những người Phụ nữ tuyệt vời
Mỗi người đều có cho mình những người phụ nữ tuyệt vời tương ứng với các từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ sau:
- Grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/: Bà (nội / ngoại)
- Mother / Mom / Mum / Mommy / Momma / Mummy /ˈmʌðə(r)/- /mɒm/ – … : Mẹ
- Elder / Younger sister /ˈsɪstə(r)/: Chị gái, em gái
- Aunt /ɑːnt/: Cô, dì, mợ, thím, bác gái
- Daughter /ˈdɔːtə(r)/: Con gái
- Granddaughter /ˈɡrændɔːtə(r)/: Cháu gái (nội / ngoại)
- Niece /niːs/: Cháu gái
Những tính từ tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của người phụ nữ
Phụ nữ là phái đẹp, đã là phải đẹp thì luôn cần được khen ngợi mỗi ngày. Những tính từ miêu tả về vẻ đẹp sau sẽ giúp bạn tự tin dành những lời có cánh cho người thương của mình. Lưu lại và sử dụng các từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ sau:
- Adorable /əˈdɔːrəbl/ : Yêu kiều, đáng yêu
- Attractive /əˈtræktɪv/ : Lôi cuốn, hấp dẫn
- Beautiful /ˈbjuːtɪfl/ : Xinh đẹp
- Painstaking /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/ : Chịu khó
- Resilient /rɪˈzɪliənt/ : Kiên cường
- Resourceful /rɪˈsɔːsfl/ : Tháo vát
- Sacrificial /ˌsækrɪˈfɪʃl/ : Hi sinh
- Virtuous /ˈvɜːtʃuəs/ : Đức hạnh
- Soothing /ˈsuːðɪŋ/ : Nhẹ nhàng, dịu dàng
- Thrifty /ˈθrɪfti/ : Tằn tiện, tiết kiệm
- Tidy /ˈtaɪdi/ : Ngăn nắp, gọn gàng
- Benevolent /bəˈnevələnt/ : Nhân ái
- Capable /ˈkeɪpəbl/ : Đảm đang
- Faithful /ˈfeɪθfl/ : Thủy chung
- Graceful /ˈɡreɪsfl/: Duyên dáng, yêu kiều
- Sensitive /ˈsensətɪv/ : Nhạy cảm
Một số hoạt động về vai trò của người phụ nữ
- Work to get money: Đi làm kiếm tiền
- Relax: thư giãn
- Go shopping: Đi mua sắm
- Go out with her friends: Đi chơi cùng những người bạn
- Prepare meals for her family: Chuẩn bị những bữa ăn cho gia đình
- Role /rəʊl/: Vai trò
- Take care of her children: Chăm sóc những đứa con của cô ấy
- Visit her parents: Thăm bố mẹ
Từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ – Chỉ những món đồ thường dùng
- Dress /drɛs/: Váy liền
- Mini perfume /ˈmɪni pɜrˈfjuːm/: Nước hoa mini
- Mirror /ˈmɪrər/: gương
- Tampon /ˈtæmpɒn/: Băng vệ sinh
- Sun cream /sʌn kriːm/: Kem chống nắng
- Lip balm /lɪp bɑlm/: Son dưỡng
- Tissue pack /ˈtɪʃuː pæk/: Khăn giấy
- Lipstick /ˈlɪpstɪk/: Son môi
- Skirt /skɜrt/: Váy ngắn
- Shorts /ʃɔrts/: Quần ngắn
Một số cụm từ tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ bổ ích
Những cụm từ tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ dưới đây sẽ giúp bạn mở mang kiến thức để tôn vinh sự đóng góp và cống hiến của một nửa kia của thế giới dành cho gia đình và xã hội.
- International Women’s Day: Ngày Quốc tế Phụ nữ
- Women’s liberation: Giải phóng phụ nữ
- Female solidarity: Sự đoàn kết của nữ giới
- Feminist: Chủ nghĩa Nữ quyền
- Sisterhood: Tình cảm chị em, đoàn kết nữ giới
- Inclusivity: Sự hòa nhập, không kỳ thị
- Advocate: Người ủng hộ, người bênh vực
- Women’s rights: Quyền lợi của phụ nữ
- Gender equality: Bình đẳng giới tính
- Empowerment: Quyền lực, quyền tự quyết
- Women’s health: Sức khỏe phụ nữ
- Gender stereotypes: Định kiến giới tính
- Women’s education: Giáo dục phụ nữ
- Female empowerment: Tôn lên quyền lực, quyền tự quyết của nữ giới
- Glass ceiling: Rào cản vô hình cho phụ nữ trong công việc
Bỏ túi một số idioms tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ
Để nâng cấp lời ngọt ngào dành tặng cho người phụ nữ đặc biệt của bạn, hãy kết hợp dùng câu với một số idioms tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ sau:
- A woman for all seasons: Một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn.
Ví dụ: She is admired by everyone for her versatility and intelligence, truly a woman for all seasons. (Cô ấy được mọi người ngưỡng mộ vì sự đa năng và thông minh của mình, thực sự là một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn.)
- A self-made woman: Một người phụ nữ tự lập, có thể tự làm mọi thứ.
Ví dụ: Starting from scratch, she built her own business empire, proving herself as a true self-made woman. (Bắt đầu từ con số không, cô ấy đã xây dựng lên một đế chế kinh doanh của riêng mình, chứng tỏ bản thân là một người phụ nữ tự lập, có thể tự làm mọi thứ.)
- A woman of her words: Một người phụ nữ đáng tin cậy.
Ví dụ: When she promises to help, she always follows through. She is indeed a woman of her words. (Khi cô ấy hứa sẽ giúp đỡ, cô ấy luôn thực hiện. Cô ấy thực sự là một người phụ nữ đáng tin cậy.)
- A woman of few words: Một người phụ nữ tinh tế, cẩn trọng.
Ví dụ: She rarely speaks much at meetings, but when she does, everyone listens. She’s a woman of few words, yet her insights are always profound. (Cô ấy hiếm khi nói nhiều trong các cuộc họp, nhưng khi cô ấy nói, mọi người đều lắng nghe. Cô ấy là một người phụ nữ tinh tế, cẩn trọng, nhưng những hiểu biết của cô ấy luôn sâu sắc.)
- A woman of means: Một người phụ nữ không có gì ngoài tiền.
Ví dụ: Despite growing up in a modest family, she became a woman of means through her successful career in technology. (Dù lớn lên trong một gia đình khiêm tốn, cô ấy trở thành một người phụ nữ không có gì ngoài tiền thông qua sự nghiệp thành công trong lĩnh vực công nghệ.)
Lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ cực hay
Nhân ngày dịp đặc biệt, hãy dành những món quà ý nghĩa kèm những lời chúc hay thể hiện tấm lòng chân thành của mình đến phái đẹp. Những lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ có giá trị về mặt tinh thần sẽ mang lại niềm hạnh phúc đến cho họ.
Một số lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ ý nghĩa
- Happy Women’s Day! (Chúc mừng ngày Quốc Tế Phụ Nữ!)
- Always keep this smile on your lips. Happy Women’s Day. (Hãy luôn đặt nụ cười trên môi của bạn nhé. Chúc bạn ngày phụ nữ vui vẻ!)
- You are the best woman I have ever known. Wishing you are always beautiful and full of energy. (Bạn là người phụ nữ tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Chúc các bạn luôn xinh đẹp và tràn đầy năng lượng.)
- Wishing a very Happy Women’s Day to the most amazing women I know! (Chúc những người phụ nữ tuyệt vời nhất mà tôi biết một ngày 8/3 hạnh phúc!)
- Happy Women’s Day. Always be strong and proud of yourself. You’re incredibly amazing! (Chúc mừng ngày Quốc Tế Phụ Nữ. Hãy luôn mạnh mẽ và tự hào về chính mình nhé! Bạn cực kì tuyệt vời đó.)
- All best wishes on International women’s day. Keep shining and smiling always! (Xin dành những lời chúc tốt đẹp nhất cho ngày Quốc tế Phụ nữ. Hãy luôn mỉm cười và tỏa sáng!)
- Life would not have been as lovely and fortunate without the presence of women like you who truly makes my life amazing. (Cuộc sống sẽ không thể đáng yêu và may mắn nếu không có sự hiện diện của những người phụ nữ như bạn/em – người đã làm cho cuộc sống của tôi thêm tuyệt vời.)
Những lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ dành cho mẹ yêu
Mẹ là người phụ nữ đặc biệt quan trọng trong cuộc đời mỗi người. Hãy dành những lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ sau để trao gửi yêu thương đến mẹ yêu của bạn nhé!
- I make this to give it to the most special woman in my life. Love you, mom! (Con làm nó để dành tặng cho người phụ nữ tuyệt vời nhất trong cuộc đời con. Con yêu mẹ!)
- Happy Women’s day. I wish you happiness and health. I love you so much! (Chúc mừng ngày Phụ Nữ mẹ yêu! Con chúc mẹ luôn luôn vui vẻ và khỏe mạnh. Con yêu mẹ nhiều lắm!)
- You are all this to me and much more… I feel so lucky and proud to have a mom like you. Happy Women’s Day, Mom! (Mẹ là tất cả đối với con. Con cảm thấy thật may mắn và tự hào khi được là con của mẹ. Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ!)
- Every home, every heart, every feeling, every moment of happiness is incomplete without you. Only you can complete this world. May you have a wonderful women’s day, mommy! (Mọi gia đình, mọi trái tim, mọi suy nghĩ, mọi thời điểm hạnh phúc sẽ chẳng thể hoàn hảo nếu thiếu mẹ. Chỉ có mẹ mới biến thế giới của con thêm hoàn thiện. Chúc mẹ có một ngày Phụ nữ thật tuyệt vời mẹ nhé!)
- I’m so grateful to be your daughter/son. Happy Women’s day! (Con rất biết ơn khi được làm con gái/trai của mẹ. Chúc mừng ngày Phụ nữ mẹ yêu!)
- Happy Women’s day. On this very special day, I want to let you know that you are the best mom in the world! (Chúc mừng ngày Phụ Nữ. Vào ngày đặc biệt này, con muốn nói với mẹ rằng mẹ là người mẹ tuyệt vời nhất trên thế giới này!)
- Happy Women’s Day, Mom! Wishing you a whole lot of happiness. Today and for the rest of the year. (Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ! Chúc mẹ có một ngày hạnh phúc. Không chỉ có hôm nay mà suốt cả năm)
- Mom, I want you to know that your hug is the best medicine in this world. Be happy because today is your day. Happy Women’s Day! (Mẹ ạ, con muốn mẹ biết rằng vòng tay mẹ chính là liều thuốc tốt nhất trên thế giới. Mẹ hãy hạnh phúc nhé vì hôm nay là ngày của mẹ mà. Chúc mừng ngày Phụ nữ).
- Dear mommy, may your sunny and enthusiastic spirit be with you always, happy women’s day! (Mẹ của con, hi vọng tinh thần rạng rỡ và nhiệt tình luôn luôn trong mẹ. Chúc mừng ngày Phụ nữ!)
- Happy Women’s Day, Mom! I want to send my thanks. Sorry for the times that upset my mother. After all, I love you so much. (Chúc mừng ngày Phụ nữ. Con muốn nói lời cảm ơn. Xin lỗi vì những lúc đã làm mẹ buồn. Sau tất cả, con yêu mẹ rất nhiều)
- No matter from which angle, I look at you, you appear to be an angel and Women’s Day is the perfect to say: I am so lucky to have you in my life. (Trong mắt con, mẹ lúc nào cũng giống như một thiên thần. Và ngày Quốc tế Phụ nữ con muốn nói: Con thật may mắn khi có mẹ trong đời)
- You will always be the first woman I will ever love this much. Happy Women’s Day, mom! (Mẹ sẽ luôn luôn là người phụ nữ đầu tiên con yêu nhiều đến thế. Chúc mẹ ngày Quốc tế Phụ nữ luôn vui vẻ!)
Những lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ dành cho bà yêu
Bổ sung ngay lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ dành cho người bà thân yêu của mình:
- Nana, Happy Women’s Day! Enjoy your fantastic day. (Bà thân yêu, chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ! Tận hưởng một ngày tuyệt vời ạ.)
- Dear Grandma, you always have a smile to brighten my day. Because of this, I adore you so much. Happy Women’s Day! (Bà thân mến, bà luôn nở nụ cười để làm bừng sáng một ngày của con. Bởi vì điều này, con yêu bà rất nhiều. Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ!)
- Happy International Women’s Day, sweet Grandma. You are a lighthouse in my life and a never-ending source of inspiration. No woman has ever loved me or taught me more than you have, Grandma. I’d like to express my gratitude to you for always believing in me and supporting my aspirations. I love you a lot. (Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ tới Bà của cháu. Bà là ánh sáng dẫn đường trong cuộc đời cháu và là nguồn cảm hứng bất tận. Không có người phụ nữ nào dạy dỗ cháu nhiều hay yêu cháu sâu sắc như bà, bà ạ. Cảm ơn bà đã luôn tin tưởng nhiều nhất vào cháu và khuyến khích cháu theo đuổi ước mơ của mình. Cháu yêu bà nhiều.)
- Grandma,
For the love you show me. For the memories we share.
For all of this, I love you. Happy Women’s Day!
(Bà ơi,
Bởi vì tình yêu bà cho con thấy. Bởi vì những kỷ niệm chúng ta chia sẻ.
Bởi vì tất cả những điều này, con yêu bà. Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ!)
- Dear Grandma,
We have a unique bond with each other. I adore you so much and will always keep you dear to my heart. Happy Women’s Day!
(Bà thân yêu,
Chúng ta có một sự gắn kết độc đáo với nhau. Con ngưỡng mộ bà rất nhiều và sẽ luôn giữ bà thân yêu của con trong trái tim. Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ!)
- The depth of your love is beyond any measure. To the most amazing grandma in this world, I wish you a very happy Women’s Day. (Tình yêu bao la của bà là vượt quá bất kỳ thước đo nào. Gửi tới người bà tuyệt vời nhất trên thế giới này, con chúc bà một ngày Quốc tế Phụ nữ thật hạnh phúc.)
- Warm greetings on the occasion of Women’s Day to my grandma. I am the happiest when I am with you because you always listen to everything I say. (Những lời chúc nồng nhiệt nhân dịp ngày Quốc tế Phụ nữ tới bà của con. Con cảm thấy hạnh phúc nhất khi còn ở bên bà vì bà luôn lắng nghe mọi điều con nói.)
- You are not here with me, but you will always remain in my heart. Wishing a very Happy Women’s Day to the granny who will always be the most special. (Bà không ở đây cạnh con, nhưng bà sẽ luôn ở trong trái tim con. Xin gửi lời chúc một ngày Quốc tế Phụ nữ hạnh phúc đến bà, người sẽ luôn là người đặc biệt nhất.)
- You are special because you have always been there for me, showering me with affection and tenderness. Happy Women’s Day to you, grandmother. (Bà thật đặc biệt vì bà đã luôn ở bên con, dành cho con tình cảm và sự dịu dàng. Chúc mừng Ngày Quốc tế Phụ nữ tới bà, bà thân yêu.)
- When I look at you, I see an ocean full of love and care. You have always nourished me with your affection and made my life so beautiful and blessed—sending you lots of love and hugs to wish you a very warm Women’s Day. (Khi con nhìn bà, con thấy một đại dương đầy tình yêu và sự quan tâm. Bà đã luôn nuôi dưỡng con bằng tình cảm của bà và khiến cuộc sống của con trở nên tươi đẹp và may mắn – gửi đến bà thật nhiều tình yêu và những cái ôm để chúc bà có một ngày Quốc tế Phụ nữ thật ấm áp.)
- Wishing a very Happy Women’s Day to someone who has been an inseparable part of my growing up. Thank you for all the love you have given me. (Chúc một ngày Quốc tế Phụ nữ thật hạnh phúc đến người đã là một phần không thể tách rời trong quá trình trưởng thành của con. Cảm ơn bà vì tất cả tình yêu mà bà đã dành cho con.)
Những lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ dành cho vợ hay người yêu
Đừng quên gửi lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ ngọt ngào “đốn tim” vợ và người yêu của mình bạn nhé!
- Has my girl woke up yet? Have you received my flowers? Today is a special day and I love you more than I can say. (Cô gái của tôi đã thức dậy chưa? Em đã nhận được những đóa hoa của tôi chưa? Hôm nay là một ngày đặc biệt và anh yêu em nhiều hơn những lời anh có thể nói)
- Just wanted to thank you from the bottom of my heart for all the things you do! Happy Women’s Day! (Anh muốn cảm ơn em từ tận đáy lòng vì tất cả những điều em đã làm cho anh. Chúc em ngày 8/3 hạnh phúc!)
- All you need to do is to smile and then everything in the world changes. What a wonderful creature you are, happy women’s day! (Tất cả những gì em cần làm là mỉm cười, và rồi mọi thứ trên thế giới thay đổi. Em chính là một người phụ nữ tuyệt vời. Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ!)
- Through the years, I have shared so much with you, both bitter and sweet. You have been such a comfort to me, helping me in every way, and all I wanna say today is: I treasure you close to my heart. (Nhiều năm trôi qua, anh đã chia sẻ với em rất nhiều, cả những đắng cay và ngọt ngào. Em thật dịu dàng với anh, luôn giúp anh bằng mọi cách, và tất cả những điều anh muốn nói ngày hôm nay đó là: Anh trân trọng em từ tận đáy lòng).
- My world is beautiful because of you and I wish to spend the rest of my life loving you. I love you forever! (Thế giới của anh thật tươi đẹp vì có em và anh muốn dành phần đời còn lại để yêu em. Yêu em mãi mãi).
- Sending you wishes to say you blossom up the world around me! Happy Women’s Day! (Gửi em những lời chúc tốt đẹp nhất để nói rằng em đã làm rực rỡ thế giới xung quanh anh như thế nào. Chúc em ngày 8/3 hạnh phúc!)
- This is just my way of saying that you are a very special Woman in my life! Thanks! (Anh chỉ muốn nói rằng em là người phụ nữ tuyệt vời nhất trong cuộc đời anh. Cảm ơn em!)
Những lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ dành cho chị gái và em gái
Bỏ túi ngay những lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ dành cho chị gái và em gái sau:
- A sister is someone who is nice and loving, lovely and supporting, optimistic and inspiring, a friend, and the source of my endless laughter. You mean more to me than I can express, sis. I just picked up some fresh flowers to say “Happy Women’s Day” and to wish you a day that is as positive and joyful as you are. I love you. (Chị là một người tốt bụng và dễ mến, đáng yêu và hay giúp đỡ, lạc quan và truyền cảm hứng, một người bạn và là nguồn của những tiếng cười bất tận của em. Chị có ý nghĩa với em nhiều hơn em có thể diễn tả, chị gái ạ. Em chỉ hái một vài bông hoa tươi để nói “Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ” và chúc chị một ngày tích cực và vui vẻ như chính chị. Em yêu chị nhiều.)
- Although you are younger than I am, your dedication and focus on your goals have always been an inspiration to me. Happy Women’s Day, sister. (Mặc dù em nhỏ tuổi hơn anh nhưng sự cống hiến và tập trung vào mục tiêu của em luôn là nguồn cảm hứng cho anh. Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ, em gái.)
- You are extremely fortunate if you have a strong sister, as I always have you, and I always have someone to look up to. Happy Women’s Day. (Một người sẽ vô cùng may mắn nếu người đó có một người chị gái mạnh mẽ, như em luôn có chị, và em luôn có người để ngưỡng mộ. Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ.)
- I’m incredibly proud of the way you’ve balanced your personal and professional lives. You are such a gift to me. Happy Women’s Day! (Em vô cùng tự hào về cách chị cân bằng cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của mình. Chị là một món quà đối với em. Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ!)
- You are the best sister in the world and the most motivating lady on the earth. I want to thank you on Women’s Day. (Chị là người chị tốt nhất trên thế giới và là người phụ nữ truyền cảm hứng nhất trên trái đất. Em muốn cảm ơn chị vào ngày Quốc tế Phụ nữ.)
- You certainly are a woman with the capacity to touch many people’s hearts… You are my sister, and I am very proud of you. I wish you a happy Women’s Day, sis. (Chị chắc chắn là một người phụ nữ có khả năng chạm đến trái tim của nhiều người… Chị là chị gái của em, và em rất tự hào về chị. Em chúc chị một ngày Quốc tế Phụ nữ vui vẻ.)
- On this Women’s Day, I wish you the best of luck in achieving all of your life’s ambitions because you are not only my sister but also my friend and mentor. (Vào ngày Quốc tế Phụ nữ này, em chúc chị may mắn đạt được mọi ước nguyện trong cuộc sống bởi vì chị không chỉ là chị mà còn là bạn và người cố vấn của em.)
- On this International Women’s Day, I just wanted to express my gratitude to you, my dearest sister, for always being there for me. (Vào ngày Quốc tế Phụ nữ này, em chỉ muốn bày tỏ lòng biết ơn đến chị, người chị thân yêu nhất của em, vì đã luôn ở bên em.)
- I appreciate how you lift me up when I’m down and encourage me when I need it. Happy Women’s Day, sis. (Em trân trọng cách chị nâng em lên khi em buồn và cổ vũ em mỗi khi em cần. Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ, chị gái.)
- Happy International Women’s Day, sister! You always stand out from the crowd because of a certain spark that you have. (Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ, em gái! Em luôn nổi bật giữa đám đông vì một tia sáng nào đó mà em sở hữu.)
- Thank you for always being there for me when I didn’t know how to be myself. You are the example of strength that so many women need to see. Thank you and happy Women’s Day, sister. (Cảm ơn chị đã luôn ở bên em khi em không biết làm thế nào để là chính mình. Chị là tấm gương nghị lực mà rất nhiều phụ nữ cần nhìn thấy. Cảm ơn chị và chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ.)
- I’d like to wish my sister a happy International Women’s Day. You are priceless and powerful! (Anh muốn chúc em gái anh một ngày Quốc tế Phụ nữ vui vẻ. Em vô giá và rất mạnh mẽ!)
Những lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ dành cho bạn bè hay đồng nghiệp
Bạn bè hay đồng nghiệp là những mối quan hệ không thể thiếu trong cuộc sống, họ sẽ rất hạnh phúc khi nhận được những lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ sau:
- Feel special, unique, on top of the world… it’s your day!! Happy Women’s Day! (Hãy cảm thấy mình đặc biệt và hạnh phúc vào ngày của bạn nhé!. Chúc bạn một 8/3 hạnh phúc!)
- Thank you for being there during the tears and of course, the laughter. May you have a Happy Women’s Day! (Cảm ơn bạn vì đã ở đây cả khi buồn khóc và khi vui cười. Chúc bạn có một ngày Quốc tế Phụ nữ vui vẻ!)
- You are so thoughtful and caring and I wanted to thank you for making my life become even brighter. Happy Women’s Day! (Không có một người bạn nào như bạn cả. Bạn thật ân cần và chu đáo, tôi muốn cảm ơn bạn vì đã khiến cuộc sống của tôi tươi sáng hơn. Chúc mừng bạn ngày 8/3)
- You are an inspiration to me. Happy Women’s Day! (Bạn là một nguồn cảm hứng của tôi. Chúc bạn yêu ngày mùng 8/3 vui vẻ!)
- For sharing ups and downs with me and making my burdens lighter. For doing the caring things that make a special friend. Your friendship is a joy. I hope it never ends! Happy Women’s Day! (Bạn chia sẻ với tớ mọi niềm vui, nỗi buồn và giúp tớ cảm thấy nhẹ nhõm hơn. Bạn quan tâm, chăm sóc tớ như một người bạn đặc biệt. Được làm bạn với bạn là một điều vô cùng hạnh phúc. Hãy để tình bạn của chúng ta kéo dài mãi nhé. Chúc bạn ngày 8/3 vui vẻ!)
- Take a break from your busy schedule. Let your hair down, have fun and do what your heart says. Coz today is your day. Have a great Women’s Day! (Hãy tạm rời xa lịch làm việc bận rộn, xõa tóc ra và làm điều bạn muốn, những điều trái tim mách bảo. Vì hôm nay là ngày của bạn. Hãy có một 8/3 thật tuyệt nhé!)
Những lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ dành cho cô giáo
“Mùng 8 tháng 3 em ra thăm vườn tìm một bông hoa xinh tươi tặng cô giáo” là câu hát quen thuộc thường được vang lên vào mỗi dịp đặc biệt này thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của học sinh đối người phụ nữ đã truyền đạt cho mình những bài học hay.
Một số gợi ý cho lời chúc tiếng Anh về ngày Quốc tế Phụ nữ dành cho cô giáo hay và ý nghĩa:
- Dear teacher, I am sending you warm greetings on Women’s Day because you are the light that has guided me through each and every step of life. (Thưa cô, em xin gửi đến cô lời chúc mừng nồng nhiệt vào ngày Quốc tế Phụ nữ vì cô chính là ánh sáng đã dẫn em qua từng bước của cuộc đời).
- You will always be successful if you have the right teacher in your life and I am very blessed to have you….. Happy Women’s Day to you. (Bạn sẽ luôn thành công nếu bạn có một giáo viên phù hợp trong cuộc sống của bạn. Em đã rất may mắn khi là học trò của cô. Chúc mừng ngày Phụ nữ).
- Wishing a very happy 8/3 to the woman who has contributed the most to shape my life….. To my dearest teacher. (Chúc một ngày 8/3 thật hạnh phúc đến người phụ nữ đã đóng góp nhiều nhất để định hình cuộc đời em .. Gửi đến cô giáo thân yêu nhất của em).
- With all my heart, I thank you for enlightening me with knowledge….. Happy International Women’s Day to you. (Bằng cả trái tim mình, em muốn nói lời cảm ơn cô đã truyền đạt kiến thức hay cho em. Chúc mừng cô có ngày Quốc tế Phụ nữ hạnh phúc).
Tham khảo mẫu bài viết về ngày 8/3 bằng tiếng Anh
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
March 8th commemorates a significant historical period of the struggle for women’s equal rights and happiness worldwide.Throughout history, conflicts have erupted on March 8th, stemming from women’s interests and aspirations for progress. In 1975, the United Nations officially established March 8th as International Women’s Day. On this special day, you may surprise the women in your life with a flower, a small gift, or a helping hand, perhaps a deliciously prepared meal, all of which can bring immense happiness to half of the world’s population. March 8th is an opportunity for husbands and children to bring joy to the women they cherish, demonstrating genuine care from the depths of their hearts. Our women truly deserve to be honored for their remarkable contributions. |
Ngày 8 tháng 3 kỷ niệm một giai đoạn lịch sử mang dấu ấn của cuộc đấu tranh vì quyền bình đẳng và hạnh phúc cho phụ nữ trên toàn cầu. Suốt lịch sử, xung đột đã nổ ra vào ngày 8 tháng 3, bắt nguồn từ lợi ích và khát vọng tiến bộ của phụ nữ. Năm 1975, Liên Hiệp Quốc chính thức công nhận ngày 8 tháng 3 là Ngày Quốc tế Phụ nữ. Trong dịp đặc biệt này, bạn có thể tạo sự bất ngờ cho những người phụ nữ đời mình bằng một bông hoa, món quà nhỏ, hoặc sẵn lòng giúp đỡ, có thể là một bữa ăn ngon do bạn chuẩn bị, tất cả đều mang đến niềm hạnh phúc bất tận cho một nửa dân số thế giới. Ngày 8 tháng 3 là cơ hội cho người chồng và con cái mang niềm vui đến cho những người phụ nữ mà họ yêu thương, thể hiện tình yêu quý mến chân thành từ tận đáy lòng. Phụ nữ của chúng ta thực sự xứng đáng được tôn vinh vì những đóng góp đáng kinh ngạc của họ. |
Bên cạnh những món quà hay đóa hoa, những lời chúc ý nghĩa được xuất phát từ tấm lòng cũng là điều không gì có thể thay thế được và dễ dàng chạm đến trái tim của người nhận. Nhân ngày 8/3 hãy tham khảo và lưu lại ngay những lời chúc tiếng Anh về ngày Phụ nữ Việt Nam cực hay mà Tiếng Anh Nghe Nói đã chắt lọc giúp bạn gửi đến bà, mẹ, chị em gái, vợ, bạn bè,… những điều tốt đẹp nhất.
Nếu các bạn quan tâm đến các khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tập trung Nghe & Nói với 100% GIÁO VIÊN BẢN XỨ ANH/ÚC/MỸ/CANADA giàu kinh nghiệm giúp tăng phản xạ tiếng Anh tự nhiên, các bạn có thể tham khảo chi tiết tại đây: https://tienganhnghenoi.vn/lop-nhom/